Bassett là một thành phố thuộc quận Allen, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 14 người.  Tổng quan thành phố Bassett: Tên tiếng anh: Bassett city LSAD Code: 25 Phân loại:...
 Brownell là một thành phố thuộc quận Ness, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 29 người.  Tổng quan thành phố Brownell: Tên tiếng anh: Brownell city LSAD Code: 25 Phân loại:...
 Berkley là một thành phố thuộc quận Boone, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 32 người.  Tổng quan thành phố Berkley: Tên tiếng anh: Berkley city LSAD Code: 25 Phân loại: City Bang: Iowa Quận Hạt: Boone County Độ cao: 991 ft (302 m) Tổng diện tích:...
 Bankston là một thành phố thuộc quận Dubuque, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 25 người.  Tổng quan thành phố Bankston: Tên tiếng anh: Bankston city LSAD Code: 25 Phân...
 Coburg là một thành phố thuộc quận Montgomery, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 42 người.  Tổng quan thành phố Coburg: Tên tiếng anh: Coburg city LSAD Code: 25 Phân loại: City Bang: Iowa Quận Hạt: Montgomery County Độ cao: 1,007 ft (307 m) Tổng diện tích:...
 Dunlap là một thành phố thuộc quận Morris, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 30 người.  Tổng quan thành phố Dunlap: Tên tiếng anh: Dunlap city LSAD Code: 25 Phân loại: City Bang: Kansas Quận Hạt: Morris County Thành lập: 1870s Hợp nhất: 1887 Độ cao:...
 Bushong là một thành phố thuộc quận Lyon, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 34 người.  Tổng quan thành phố Bushong: Tên tiếng anh: Bushong city LSAD Code: 25 Phân loại:...
 Edmond là một thành phố thuộc quận Norton, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 49 người.  Tổng quan thành phố Edmond: Tên tiếng anh: Edmond city LSAD Code: 25 Phân loại: City Bang: Kansas Quận Hạt: Norton County Thành lập: 1870s Hợp nhất: 1916 Độ cao:...
 Danville là một thành phố thuộc quận Harper, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 38 người.  Tổng quan thành phố Danville: Tên tiếng anh: Danville city LSAD Code: 25 Phân loại:...