Cập nhật danh sách xã phường Việt Nam đến ngày 31/12/2011, được tổng hợp từ Tổng cục Thống kê với thông tin đầy đủ về mã và tên tỉnh thành, quận huyện, xã phường. Địa Ốc Thông Thái lưu giữ dữ liệu này như một mốc thời gian giá trị, giúp bạn dễ dàng tra cứu và phân tích sự thay đổi hành chính theo năm. Danh sách năm 2011 không chỉ là nguồn tham khảo đáng tin cậy mà còn là công cụ để nhìn lại quá khứ, so sánh với tương lai, hỗ trợ nghiên cứu và hoạch định. Tải file Excel miễn phí ngay hôm nay!
Danh sách Xã Phường Việt Nam 2011
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về các xã phường tại Việt Nam, được cập nhật đến ngày 31/12/2011 dựa trên nguồn dữ liệu chính thức từ Tổng cục Thống kê. Nội dung bao gồm:
- Mã tỉnh thành
- Tên tỉnh thành
- Mã quận huyện
- Tên quận huyện
- Mã xã phường
- Tên xã phường
Mã TT | Tên Tỉnh | Mã QH | Tên QH | Mã XP | Tên Xã Phường |
---|---|---|---|---|---|
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00001 | Phường Phúc Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00004 | Phường Trúc Bạch |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00006 | Phường Vĩnh Phúc |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00007 | Phường Cống Vị |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00008 | Phường Liễu Giai |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00010 | Phường Nguyễn Trung Trực |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00013 | Phường Quán Thánh |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00016 | Phường Ngọc Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00019 | Phường Điện Biên |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00022 | Phường Đội Cấn |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00025 | Phường Ngọc Khánh |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00028 | Phường Kim Mã |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00031 | Phường Giảng Võ |
01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Quận Ba Đình | 00034 | Phường Thành Công |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00037 | Phường Phúc Tân |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00040 | Phường Đồng Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00043 | Phường Hàng Mã |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00046 | Phường Hàng Buồm |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00049 | Phường Hàng Đào |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00052 | Phường Hàng Bồ |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00055 | Phường Cửa Đông |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00058 | Phường Lý Thái Tổ |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00061 | Phường Hàng Bạc |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00064 | Phường Hàng Gai |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00067 | Phường Chương Dương |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00070 | Phường Hàng Trống |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00073 | Phường Cửa Nam |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00076 | Phường Hàng Bông |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00079 | Phường Tràng Tiền |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00082 | Phường Trần Hưng Đạo |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00085 | Phường Phan Chu Trinh |
01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Quận Hoàn Kiếm | 00088 | Phường Hàng Bài |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00091 | Phường Phú Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00094 | Phường Nhật Tân |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00097 | Phường Tứ Liên |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00100 | Phường Quảng An |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00103 | Phường Xuân La |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00106 | Phường Yên Phụ |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00109 | Phường Bưởi |
01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Quận Tây Hồ | 00112 | Phường Thụy Khuê |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00115 | Phường Thượng Thanh |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00118 | Phường Ngọc Thụy |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00121 | Phường Giang Biên |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00124 | Phường Đức Giang |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00127 | Phường Việt Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00130 | Phường Gia Thụy |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00133 | Phường Ngọc Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00136 | Phường Phúc Lợi |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00139 | Phường Bồ Đề |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00142 | Phường Sài Đồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00145 | Phường Long Biên |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00148 | Phường Thạch Bàn |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00151 | Phường Phúc Đồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Quận Long Biên | 00154 | Phường Cự Khối |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00157 | Phường Nghĩa Đô |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00160 | Phường Nghĩa Tân |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00163 | Phường Mai Dịch |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00166 | Phường Dịch Vọng |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00167 | Phường Dịch Vọng Hậu |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00169 | Phường Quan Hoa |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00172 | Phường Yên Hoà |
01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Quận Cầu Giấy | 00175 | Phường Trung Hoà |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00178 | Phường Cát Linh |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00181 | Phường Văn Miếu |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00184 | Phường Quốc Tử Giám |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00187 | Phường Láng Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00190 | Phường Ô Chợ Dừa |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00193 | Phường Văn Chương |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00196 | Phường Hàng Bột |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00199 | Phường Láng Hạ |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00202 | Phường Khâm Thiên |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00205 | Phường Thổ Quan |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00208 | Phường Nam Đồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00211 | Phường Trung Phụng |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00214 | Phường Quang Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00217 | Phường Trung Liệt |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00220 | Phường Phương Liên |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00223 | Phường Thịnh Quang |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00226 | Phường Trung Tự |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00229 | Phường Kim Liên |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00232 | Phường Phương Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00235 | Phường Ngã Tư Sở |
01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Quận Đống Đa | 00238 | Phường Khương Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00241 | Phường Nguyễn Du |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00244 | Phường Bạch Đằng |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00247 | Phường Phạm Đình Hổ |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00250 | Phường Bùi Thị Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00253 | Phường Ngô Thì Nhậm |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00256 | Phường Lê Đại Hành |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00259 | Phường Đồng Nhân |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00262 | Phường Phố Huế |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00265 | Phường Đống Mác |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00268 | Phường Thanh Lương |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00271 | Phường Thanh Nhàn |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00274 | Phường Cầu Dền |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00277 | Phường Bách Khoa |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00280 | Phường Đồng Tâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00283 | Phường Vĩnh Tuy |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00286 | Phường Bạch Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00289 | Phường Quỳnh Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00292 | Phường Quỳnh Lôi |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00295 | Phường Minh Khai |
01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Quận Hai Bà Trưng | 00298 | Phường Trương Định |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00301 | Phường Thanh Trì |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00304 | Phường Vĩnh Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00307 | Phường Định Công |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00310 | Phường Mai Động |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00313 | Phường Tương Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00316 | Phường Đại Kim |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00319 | Phường Tân Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00322 | Phường Hoàng Văn Thụ |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00325 | Phường Giáp Bát |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00328 | Phường Lĩnh Nam |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00331 | Phường Thịnh Liệt |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00334 | Phường Trần Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00337 | Phường Hoàng Liệt |
01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Quận Hoàng Mai | 00340 | Phường Yên Sở |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00343 | Phường Nhân Chính |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00346 | Phường Thượng Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00349 | Phường Khương Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00352 | Phường Khương Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00355 | Phường Thanh Xuân Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00358 | Phường Phương Liệt |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00361 | Phường Hạ Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00364 | Phường Khương Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00367 | Phường Thanh Xuân Bắc |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00370 | Phường Thanh Xuân Nam |
01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Quận Thanh Xuân | 00373 | Phường Kim Giang |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00376 | Thị trấn Sóc Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00379 | Xã Bắc Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00382 | Xã Minh Trí |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00385 | Xã Hồng Kỳ |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00388 | Xã Nam Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00391 | Xã Trung Giã |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00394 | Xã Tân Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00397 | Xã Minh Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00400 | Xã Phù Linh |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00403 | Xã Bắc Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00406 | Xã Tân Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00409 | Xã Quang Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00412 | Xã Hiền Ninh |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00415 | Xã Tân Dân |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00418 | Xã Tiên Dược |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00421 | Xã Việt Long |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00424 | Xã Xuân Giang |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00427 | Xã Mai Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00430 | Xã Đức Hoà |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00433 | Xã Thanh Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00436 | Xã Đông Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00439 | Xã Kim Lũ |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00442 | Xã Phú Cường |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00445 | Xã Phú Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00448 | Xã Phù Lỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Sóc Sơn | 00451 | Xã Xuân Thu |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00454 | Thị trấn Đông Anh |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00457 | Xã Xuân Nộn |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00460 | Xã Thuỵ Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00463 | Xã Bắc Hồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00466 | Xã Nguyên Khê |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00469 | Xã Nam Hồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00472 | Xã Tiên Dương |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00475 | Xã Vân Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00478 | Xã Uy Nỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00481 | Xã Vân Nội |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00484 | Xã Liên Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00487 | Xã Việt Hùng |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00490 | Xã Kim Nỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00493 | Xã Kim Chung |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00496 | Xã Dục Tú |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00499 | Xã Đại Mạch |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00502 | Xã Vĩnh Ngọc |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00505 | Xã Cổ Loa |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00508 | Xã Hải Bối |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00511 | Xã Xuân Canh |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00514 | Xã Võng La |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00517 | Xã Tàm Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00520 | Xã Mai Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Đông Anh | 00523 | Xã Đông Hội |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00526 | Thị trấn Yên Viên |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00529 | Xã Yên Thường |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00532 | Xã Yên Viên |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00535 | Xã Ninh Hiệp |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00538 | Xã Đình Xuyên |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00541 | Xã Dương Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00544 | Xã Phù Đổng |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00547 | Xã Trung Mầu |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00550 | Xã Lệ Chi |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00553 | Xã Cổ Bi |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00556 | Xã Đặng Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00559 | Xã Phú Thị |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00562 | Xã Kim Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00565 | Thị trấn Trâu Quỳ |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00568 | Xã Dương Quang |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00571 | Xã Dương Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00574 | Xã Đông Dư |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00577 | Xã Đa Tốn |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00580 | Xã Kiêu Kỵ |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00583 | Xã Bát Tràng |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00586 | Xã Kim Lan |
01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Gia Lâm | 00589 | Xã Văn Đức |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00592 | Thị trấn Cầu Diễn |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00595 | Xã Thượng Cát |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00598 | Xã Liên Mạc |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00601 | Xã Đông Ngạc |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00604 | Xã Thụy Phương |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00607 | Xã Tây Tựu |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00610 | Xã Xuân Đỉnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00613 | Xã Minh Khai |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00616 | Xã Cổ Nhuế |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00619 | Xã Phú Diễn |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00622 | Xã Xuân Phương |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00625 | Xã Mỹ Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00628 | Xã Tây Mỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00631 | Xã Mễ Trì |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00634 | Xã Đại Mỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Quận Nam Từ Liêm | 00637 | Xã Trung Văn |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00640 | Thị trấn Văn Điển |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00643 | Xã Tân Triều |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00646 | Xã Thanh Liệt |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00649 | Xã Tả Thanh Oai |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00652 | Xã Hữu Hoà |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00655 | Xã Tam Hiệp |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00658 | Xã Tứ Hiệp |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00661 | Xã Yên Mỹ |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00664 | Xã Vĩnh Quỳnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00667 | Xã Ngũ Hiệp |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00670 | Xã Duyên Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00673 | Xã Ngọc Hồi |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00676 | Xã Vạn Phúc |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00679 | Xã Đại áng |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00682 | Xã Liên Ninh |
01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Trì | 00685 | Xã Đông Mỹ |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08973 | Thị trấn Chi Đông |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08974 | Xã Đại Thịnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08977 | Xã Kim Hoa |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08980 | Xã Thạch Đà |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08983 | Xã Tiến Thắng |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08986 | Xã Tự Lập |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08989 | Thị trấn Quang Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08992 | Xã Thanh Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08995 | Xã Tam Đồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 08998 | Xã Liên Mạc |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09001 | Xã Vạn Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09004 | Xã Chu Phan |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09007 | Xã Tiến Thịnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09010 | Xã Mê Linh |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09013 | Xã Văn Khê |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09016 | Xã Hoàng Kim |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09019 | Xã Tiền Phong |
01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Mê Linh | 09022 | Xã Tráng Việt |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09538 | Phường Nguyễn Trãi |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09541 | Phường Mộ Lao |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09542 | Phường Văn Quán |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09544 | Phường Vạn Phúc |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09547 | Phường Yết Kiêu |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09550 | Phường Quang Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09551 | Phường La Khê |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09552 | Phường Phú La |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09553 | Phường Phúc La |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09556 | Phường Hà Cầu |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09562 | Phường Yên Nghĩa |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09565 | Phường Kiến Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09568 | Phường Phú Lãm |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09571 | Phường Phú Lương |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 09886 | Phường Dương Nội |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 10117 | Phường Đồng Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Quận Hà Đông | 10123 | Phường Biên Giang |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09574 | Phường Lê Lợi |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09577 | Phường Phú Thịnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09580 | Phường Ngô Quyền |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09583 | Phường Quang Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09586 | Phường Sơn Lộc |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09589 | Phường Xuân Khanh |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09592 | Xã Đường Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09595 | Phường Viên Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09598 | Xã Xuân Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09601 | Phường Trung Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09604 | Xã Thanh Mỹ |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09607 | Phường Trung Sơn Trầm |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09610 | Xã Kim Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09613 | Xã Sơn Đông |
01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Thị xã Sơn Tây | 09616 | Xã Cổ Đông |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09619 | Thị trấn Tây Đằng |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09625 | Xã Phú Cường |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09628 | Xã Cổ Đô |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09631 | Xã Tản Hồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09634 | Xã Vạn Thắng |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09637 | Xã Châu Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09640 | Xã Phong Vân |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09643 | Xã Phú Đông |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09646 | Xã Phú Phương |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09649 | Xã Phú Châu |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09652 | Xã Thái Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09655 | Xã Đồng Thái |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09658 | Xã Phú Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09661 | Xã Minh Châu |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09664 | Xã Vật Lại |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09667 | Xã Chu Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09670 | Xã Tòng Bạt |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09673 | Xã Cẩm Lĩnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09676 | Xã Sơn Đà |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09679 | Xã Đông Quang |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09682 | Xã Tiên Phong |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09685 | Xã Thụy An |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09688 | Xã Cam Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09691 | Xã Thuần Mỹ |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09694 | Xã Tản Lĩnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09697 | Xã Ba Trại |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09700 | Xã Minh Quang |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09703 | Xã Ba Vì |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09706 | Xã Vân Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09709 | Xã Yên Bài |
01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Huyện Ba Vì | 09712 | Xã Khánh Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09715 | Thị trấn Phúc Thọ |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09718 | Xã Vân Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09721 | Xã Vân Phúc |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09724 | Xã Vân Nam |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09727 | Xã Xuân Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09730 | Xã Phương Độ |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09733 | Xã Sen Chiểu |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09736 | Xã Cẩm Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09739 | Xã Võng Xuyên |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09742 | Xã Thọ Lộc |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09745 | Xã Long Xuyên |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09748 | Xã Thượng Cốc |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09751 | Xã Hát Môn |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09754 | Xã Tích Giang |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09757 | Xã Thanh Đa |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09760 | Xã Trạch Mỹ Lộc |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09763 | Xã Phúc Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09766 | Xã Ngọc Tảo |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09769 | Xã Phụng Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09772 | Xã Tam Thuấn |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09775 | Xã Tam Hiệp |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09778 | Xã Hiệp Thuận |
01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Huyện Phúc Thọ | 09781 | Xã Liên Hiệp |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09784 | Thị trấn Phùng |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09787 | Xã Trung Châu |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09790 | Xã Thọ An |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09793 | Xã Thọ Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09796 | Xã Hồng Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09799 | Xã Liên Hồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09802 | Xã Liên Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09805 | Xã Hạ Mỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09808 | Xã Liên Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09811 | Xã Phương Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09814 | Xã Thượng Mỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09817 | Xã Tân Hội |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09820 | Xã Tân Lập |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09823 | Xã Đan Phượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09826 | Xã Đồng Tháp |
01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Huyện Đan Phượng | 09829 | Xã Song Phượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09832 | Thị trấn Trạm Trôi |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09835 | Xã Đức Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09838 | Xã Minh Khai |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09841 | Xã Dương Liễu |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09844 | Xã Di Trạch |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09847 | Xã Đức Giang |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09850 | Xã Cát Quế |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09853 | Xã Kim Chung |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09856 | Xã Yên Sở |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09859 | Xã Sơn Đồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09862 | Xã Vân Canh |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09865 | Xã Đắc Sở |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09868 | Xã Lại Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09871 | Xã Tiền Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09874 | Xã Song Phương |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09877 | Xã An Khánh |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09880 | Xã An Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09883 | Xã Vân Côn |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09889 | Xã La Phù |
01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Huyện Hoài Đức | 09892 | Xã Đông La |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 04939 | Xã Đông Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09895 | Thị trấn Quốc Oai |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09898 | Xã Sài Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09901 | Xã Phượng Cách |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09904 | Xã Yên Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09907 | Xã Ngọc Liệp |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09910 | Xã Ngọc Mỹ |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09913 | Xã Liệp Tuyết |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09916 | Xã Thạch Thán |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09919 | Xã Đồng Quang |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09922 | Xã Phú Cát |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09925 | Xã Tuyết Nghĩa |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09928 | Xã Nghĩa Hương |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09931 | Xã Cộng Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09934 | Xã Tân Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09937 | Xã Đại Thành |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09940 | Xã Phú Mãn |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09943 | Xã Cấn Hữu |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09946 | Xã Tân Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09949 | Xã Hòa Thạch |
01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Huyện Quốc Oai | 09952 | Xã Đông Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 04927 | Xã Yên Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 04930 | Xã Yên Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 04936 | Xã Tiến Xuân |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09955 | Thị trấn Liên Quan |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09958 | Xã Đại Đồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09961 | Xã Cẩm Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09964 | Xã Lại Thượng |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09967 | Xã Phú Kim |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09970 | Xã Hương Ngải |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09973 | Xã Canh Nậu |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09976 | Xã Kim Quan |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09979 | Xã Dị Nậu |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09982 | Xã Bình Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09985 | Xã Chàng Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09988 | Xã Thạch Hoà |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09991 | Xã Cần Kiệm |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09994 | Xã Hữu Bằng |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 09997 | Xã Phùng Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10000 | Xã Tân Xã |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10003 | Xã Thạch Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10006 | Xã Bình Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10009 | Xã Hạ Bằng |
01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Huyện Thạch Thất | 10012 | Xã Đồng Trúc |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10015 | Thị trấn Chúc Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10018 | Thị trấn Xuân Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10021 | Xã Phụng Châu |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10024 | Xã Tiên Phương |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10027 | Xã Đông Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10030 | Xã Đông Phương Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10033 | Xã Phú Nghĩa |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10039 | Xã Trường Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10042 | Xã Ngọc Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10045 | Xã Thủy Xuân Tiên |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10048 | Xã Thanh Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10051 | Xã Trung Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10054 | Xã Đại Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10057 | Xã Thụy Hương |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10060 | Xã Tốt Động |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10063 | Xã Lam Điền |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10066 | Xã Tân Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10069 | Xã Nam Phương Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10072 | Xã Hợp Đồng |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10075 | Xã Hoàng Văn Thụ |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10078 | Xã Hoàng Diệu |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10081 | Xã Hữu Văn |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10084 | Xã Quảng Bị |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10087 | Xã Mỹ Lương |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10090 | Xã Thượng Vực |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10093 | Xã Hồng Phong |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10096 | Xã Đồng Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10099 | Xã Trần Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10102 | Xã Văn Võ |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10105 | Xã Đồng Lạc |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10108 | Xã Hòa Chính |
01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Huyện Chương Mỹ | 10111 | Xã Phú Nam An |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10114 | Thị trấn Kim Bài |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10120 | Xã Cự Khê |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10126 | Xã Bích Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10129 | Xã Mỹ Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10132 | Xã Cao Viên |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10135 | Xã Bình Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10138 | Xã Tam Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10141 | Xã Thanh Cao |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10144 | Xã Thanh Thùy |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10147 | Xã Thanh Mai |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10150 | Xã Thanh Văn |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10153 | Xã Đỗ Động |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10156 | Xã Kim An |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10159 | Xã Kim Thư |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10162 | Xã Phương Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10165 | Xã Tân Ước |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10168 | Xã Dân Hòa |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10171 | Xã Liên Châu |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10174 | Xã Cao Dương |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10177 | Xã Xuân Dương |
01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Huyện Thanh Oai | 10180 | Xã Hồng Dương |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10183 | Thị trấn Thường Tín |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10186 | Xã Ninh Sở |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10189 | Xã Nhị Khê |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10192 | Xã Duyên Thái |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10195 | Xã Khánh Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10198 | Xã Hòa Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10201 | Xã Văn Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10204 | Xã Hiền Giang |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10207 | Xã Hồng Vân |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10210 | Xã Vân Tảo |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10213 | Xã Liên Phương |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10216 | Xã Văn Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10219 | Xã Tự Nhiên |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10222 | Xã Tiền Phong |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10225 | Xã Hà Hồi |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10228 | Xã Thư Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10231 | Xã Nguyễn Trãi |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10234 | Xã Quất Động |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10237 | Xã Chương Dương |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10240 | Xã Tân Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10243 | Xã Lê Lợi |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10246 | Xã Thắng Lợi |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10249 | Xã Dũng Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10252 | Xã Thống Nhất |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10255 | Xã Nghiêm Xuyên |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10258 | Xã Tô Hiệu |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10261 | Xã Văn Tự |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10264 | Xã Vạn Điểm |
01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Huyện Thường Tín | 10267 | Xã Minh Cường |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10270 | Thị trấn Phú Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10273 | Thị trấn Phú Xuyên |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10276 | Xã Hồng Minh |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10279 | Xã Phượng Dực |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10282 | Xã Văn Nhân |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10285 | Xã Thụy Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10288 | Xã Tri Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10291 | Xã Đại Thắng |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10294 | Xã Phú Túc |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10297 | Xã Văn Hoàng |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10300 | Xã Hồng Thái |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10303 | Xã Hoàng Long |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10306 | Xã Quang Trung |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10309 | Xã Nam Phong |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10312 | Xã Nam Triều |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10315 | Xã Tân Dân |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10318 | Xã Sơn Hà |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10321 | Xã Chuyên Mỹ |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10324 | Xã Khai Thái |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10327 | Xã Phúc Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10330 | Xã Vân Từ |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10333 | Xã Tri Thủy |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10336 | Xã Đại Xuyên |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10339 | Xã Phú Yên |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10342 | Xã Bạch Hạ |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10345 | Xã Quang Lãng |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10348 | Xã Châu Can |
01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Huyện Phú Xuyên | 10351 | Xã Minh Tân |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10354 | Thị trấn Vân Đình |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10357 | Xã Viên An |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10360 | Xã Viên Nội |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10363 | Xã Hoa Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10366 | Xã Quảng Phú Cầu |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10369 | Xã Trường Thịnh |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10372 | Xã Cao Thành |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10375 | Xã Liên Bạt |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10378 | Xã Sơn Công |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10381 | Xã Đồng Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10384 | Xã Phương Tú |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10387 | Xã Trung Tú |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10390 | Xã Đồng Tân |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10393 | Xã Tảo Dương Văn |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10396 | Xã Vạn Thái |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10399 | Xã Minh Đức |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10402 | Xã Hòa Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10405 | Xã Hòa Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10408 | Xã Trầm Lộng |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10411 | Xã Kim Đường |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10414 | Xã Hòa Nam |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10417 | Xã Hòa Phú |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10420 | Xã Đội Bình |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10423 | Xã Đại Hùng |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10426 | Xã Đông Lỗ |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10429 | Xã Phù Lưu |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10432 | Xã Đại Cường |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10435 | Xã Lưu Hoàng |
01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Huyện Ứng Hòa | 10438 | Xã Hồng Quang |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10441 | Thị trấn Đại Nghĩa |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10444 | Xã Đồng Tâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10447 | Xã Thượng Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10450 | Xã Tuy Lai |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10453 | Xã Phúc Lâm |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10456 | Xã Mỹ Thành |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10459 | Xã Bột Xuyên |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10462 | Xã An Mỹ |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10465 | Xã Hồng Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10468 | Xã Lê Thanh |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10471 | Xã Xuy Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10474 | Xã Phùng Xá |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10477 | Xã Phù Lưu Tế |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10480 | Xã Đại Hưng |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10483 | Xã Vạn Kim |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10486 | Xã Đốc Tín |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10489 | Xã Hương Sơn |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10492 | Xã Hùng Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10495 | Xã An Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10498 | Xã Hợp Tiến |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10501 | Xã Hợp Thanh |
01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Huyện Mỹ Đức | 10504 | Xã An Phú |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00688 | Phường Quang Trung |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00691 | Phường Trần Phú |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00692 | Phường Ngọc Hà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00694 | Phường Nguyễn Trãi |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00697 | Phường Minh Khai |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00700 | Xã Ngọc Đường |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00946 | Xã Phương Độ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 00949 | Xã Phương Thiện |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00712 | Thị trấn Phó Bảng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00715 | Xã Lũng Cú |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00718 | Xã Má Lé |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00721 | Thị trấn Đồng Văn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00724 | Xã Lũng Táo |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00727 | Xã Phố Là |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00730 | Xã Thài Phìn Tủng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00733 | Xã Sủng Là |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00736 | Xã Xà Phìn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00739 | Xã Tả Phìn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00742 | Xã Tả Lủng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00745 | Xã Phố Cáo |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00748 | Xã Sính Lủng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00751 | Xã Sảng Tủng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00754 | Xã Lũng Thầu |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00757 | Xã Hố Quáng Phìn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00760 | Xã Vần Chải |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00763 | Xã Lũng Phìn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 00766 | Xã Sủng Trái |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00769 | Thị trấn Mèo Vạc |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00772 | Xã Thượng Phùng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00775 | Xã Pải Lủng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00778 | Xã Xín Cái |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00781 | Xã Pả Vi |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00784 | Xã Giàng Chu Phìn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00787 | Xã Sủng Trà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00790 | Xã Sủng Máng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00793 | Xã Sơn Vĩ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00796 | Xã Tả Lủng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00799 | Xã Cán Chu Phìn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00802 | Xã Lũng Pù |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00805 | Xã Lũng Chinh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00808 | Xã Tát Ngà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00811 | Xã Nậm Ban |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00814 | Xã Khâu Vai |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00815 | Xã Niêm Tòng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 00817 | Xã Niêm Sơn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00820 | Thị trấn Yên Minh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00823 | Xã Thắng Mố |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00826 | Xã Phú Lũng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00829 | Xã Sủng Tráng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00832 | Xã Bạch Đích |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00835 | Xã Na Khê |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00838 | Xã Sủng Thài |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00841 | Xã Hữu Vinh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00844 | Xã Lao Và Chải |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00847 | Xã Mậu Duệ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00850 | Xã Đông Minh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00853 | Xã Mậu Long |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00856 | Xã Ngam La |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00859 | Xã Ngọc Long |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00862 | Xã Đường Thượng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00865 | Xã Lũng Hồ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00868 | Xã Du Tiến |
02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 00871 | Xã Du Già |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00874 | Thị trấn Tam Sơn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00877 | Xã Bát Đại Sơn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00880 | Xã Nghĩa Thuận |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00883 | Xã Cán Tỷ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00886 | Xã Cao Mã Pờ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00889 | Xã Thanh Vân |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00892 | Xã Tùng Vài |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00895 | Xã Đông Hà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00898 | Xã Quản Bạ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00901 | Xã Lùng Tám |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00904 | Xã Quyết Tiến |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00907 | Xã Tả Ván |
02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 00910 | Xã Thái An |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00703 | Xã Kim Thạch |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00706 | Xã Phú Linh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00709 | Xã Kim Linh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00913 | Thị trấn Vị Xuyên |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00916 | Thị trấn Nông trường Việt Lâm |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00919 | Xã Minh Tân |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00922 | Xã Thuận Hoà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00925 | Xã Tùng Bá |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00928 | Xã Thanh Thủy |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00931 | Xã Thanh Đức |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00934 | Xã Phong Quang |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00937 | Xã Xín Chải |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00940 | Xã Phương Tiến |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00943 | Xã Lao Chải |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00952 | Xã Cao Bồ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00955 | Xã Đạo Đức |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00958 | Xã Thượng Sơn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00961 | Xã Linh Hồ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00964 | Xã Quảng Ngần |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00967 | Xã Việt Lâm |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00970 | Xã Ngọc Linh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00973 | Xã Ngọc Minh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00976 | Xã Bạch Ngọc |
02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 00979 | Xã Trung Thành |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00982 | Xã Minh Sơn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00985 | Xã Giáp Trung |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00988 | Xã Yên Định |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00991 | Thị trấn Yên Phú |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00994 | Xã Minh Ngọc |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 00997 | Xã Yên Phong |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01000 | Xã Lạc Nông |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01003 | Xã Phú Nam |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01006 | Xã Yên Cường |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01009 | Xã Thượng Tân |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01012 | Xã Đường Âm |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01015 | Xã Đường Hồng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 01018 | Xã Phiêng Luông |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01021 | Thị trấn Vinh Quang |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01024 | Xã Bản Máy |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01027 | Xã Thàng Tín |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01030 | Xã Thèn Chu Phìn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01033 | Xã Pố Lồ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01036 | Xã Bản Phùng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01039 | Xã Túng Sán |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01042 | Xã Chiến Phố |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01045 | Xã Đản Ván |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01048 | Xã Tụ Nhân |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01051 | Xã Tân Tiến |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01054 | Xã Nàng Đôn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01057 | Xã Pờ Ly Ngài |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01060 | Xã Sán Xả Hồ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01063 | Xã Bản Luốc |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01066 | Xã Ngàm Đăng Vài |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01069 | Xã Bản Nhùng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01072 | Xã Tả Sử Choóng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01075 | Xã Nậm Dịch |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01078 | Xã Bản Péo |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01081 | Xã Hồ Thầu |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01084 | Xã Nam Sơn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01087 | Xã Nậm Tỵ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01090 | Xã Thông Nguyên |
02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | 01093 | Xã Nậm Khòa |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01096 | Thị trấn Cốc Pài |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01099 | Xã Nàn Xỉn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01102 | Xã Bản Díu |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01105 | Xã Chí Cà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01108 | Xã Xín Mần |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01111 | Xã Trung Thịnh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01114 | Xã Thèn Phàng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01117 | Xã Ngán Chiên |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01120 | Xã Pà Vầy Sủ |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01123 | Xã Cốc Rế |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01126 | Xã Thu Tà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01129 | Xã Nàn Ma |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01132 | Xã Tả Nhìu |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01135 | Xã Bản Ngò |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01138 | Xã Chế Là |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01141 | Xã Nấm Dẩn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01144 | Xã Quảng Nguyên |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01147 | Xã Nà Chì |
02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 01150 | Xã Khuôn Lùng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01153 | Thị trấn Việt Quang |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01156 | Thị trấn Vĩnh Tuy |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01159 | Xã Tân Lập |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01162 | Xã Tân Thành |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01165 | Xã Đồng Tiến |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01168 | Xã Đồng Tâm |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01171 | Xã Tân Quang |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01174 | Xã Thượng Bình |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01177 | Xã Hữu Sản |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01180 | Xã Kim Ngọc |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01183 | Xã Việt Vinh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01186 | Xã Bằng Hành |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01189 | Xã Quang Minh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01192 | Xã Liên Hiệp |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01195 | Xã Vô Điếm |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01198 | Xã Việt Hồng |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01201 | Xã Hùng An |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01204 | Xã Đức Xuân |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01207 | Xã Tiên Kiều |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01210 | Xã Vĩnh Hảo |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01213 | Xã Vĩnh Phúc |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01216 | Xã Đồng Yên |
02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | 01219 | Xã Đông Thành |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01222 | Xã Xuân Minh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01225 | Xã Tiên Nguyên |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01228 | Xã Tân Nam |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01231 | Xã Bản Rịa |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01234 | Xã Yên Thành |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01237 | Thị trấn Yên Bình |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01240 | Xã Tân Trịnh |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01243 | Xã Tân Bắc |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01246 | Xã Bằng Lang |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01249 | Xã Yên Hà |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01252 | Xã Hương Sơn |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01255 | Xã Xuân Giang |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01258 | Xã Nà Khương |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01261 | Xã Tiên Yên |
02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 01264 | Xã Vĩ Thượng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01267 | Phường Sông Hiến |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01270 | Phường Sông Bằng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01273 | Phường Hợp Giang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01276 | Phường Tân Giang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01279 | Phường Ngọc Xuân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01282 | Phường Đề Thám |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01285 | Xã Hoà Chung |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01288 | Xã Duyệt Trung |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01693 | Xã Vĩnh Quang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01705 | Xã Hưng Đạo |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 01720 | Xã Chu Trinh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01290 | Thị trấn Pác Miầu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01291 | Xã Đức Hạnh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01294 | Xã Lý Bôn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01296 | Xã Nam Cao |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01297 | Xã Nam Quang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01300 | Xã Vĩnh Quang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01303 | Xã Quảng Lâm |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01304 | Xã Thạch Lâm |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01306 | Xã Tân Việt |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01309 | Xã Vĩnh Phong |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01312 | Xã Mông Ân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01315 | Xã Thái Học |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01316 | Xã Thái Sơn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 01318 | Xã Yên Thổ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01321 | Thị trấn Bảo Lạc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01324 | Xã Cốc Pàng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01327 | Xã Thượng Hà |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01330 | Xã Cô Ba |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01333 | Xã Bảo Toàn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01336 | Xã Khánh Xuân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01339 | Xã Xuân Trường |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01342 | Xã Hồng Trị |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01343 | Xã Kim Cúc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01345 | Xã Phan Thanh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01348 | Xã Hồng An |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01351 | Xã Hưng Đạo |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01352 | Xã Hưng Thịnh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01354 | Xã Huy Giáp |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01357 | Xã Đình Phùng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01359 | Xã Sơn Lập |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 01360 | Xã Sơn Lộ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01363 | Thị trấn Thông Nông |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01366 | Xã Cần Yên |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01367 | Xã Cần Nông |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01369 | Xã Vị Quang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01372 | Xã Lương Thông |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01375 | Xã Đa Thông |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01378 | Xã Ngọc Động |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01381 | Xã Yên Sơn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01384 | Xã Lương Can |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01387 | Xã Thanh Long |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 044 | Huyện Thông Nông | 01390 | Xã Bình Lãng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01392 | Thị trấn Xuân Hòa |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01393 | Xã Lũng Nặm |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01396 | Xã Kéo Yên |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01399 | Xã Trường Hà |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01402 | Xã Vân An |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01405 | Xã Cải Viên |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01408 | Xã Nà Sác |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01411 | Xã Nội Thôn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01414 | Xã Tổng Cọt |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01417 | Xã Sóc Hà |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01420 | Xã Thượng Thôn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01423 | Xã Vần Dính |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01426 | Xã Hồng Sĩ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01429 | Xã Sĩ Hai |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01432 | Xã Quý Quân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01435 | Xã Mã Ba |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01438 | Xã Phù Ngọc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01441 | Xã Đào Ngạn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 01444 | Xã Hạ Thôn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01447 | Thị trấn Hùng Quốc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01453 | Xã Tri Phương |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01456 | Xã Quang Hán |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01462 | Xã Xuân Nội |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01465 | Xã Quang Trung |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01468 | Xã Lưu Ngọc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01471 | Xã Cao Chương |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 046 | Huyện Trà Lĩnh | 01474 | Xã Quốc Toản |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01450 | Xã Cô Mười |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01459 | Xã Quang Vinh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01477 | Thị trấn Trùng Khánh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01480 | Xã Ngọc Khê |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01481 | Xã Ngọc Côn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01483 | Xã Phong Nậm |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01486 | Xã Ngọc Chung |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01489 | Xã Đình Phong |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01492 | Xã Lăng Yên |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01495 | Xã Đàm Thuỷ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01498 | Xã Khâm Thành |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01501 | Xã Chí Viễn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01504 | Xã Lăng Hiếu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01507 | Xã Phong Châu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01510 | Xã Đình Minh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01513 | Xã Cảnh Tiên |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01516 | Xã Trung Phúc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01519 | Xã Cao Thăng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01522 | Xã Đức Hồng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01525 | Xã Thông Huề |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01528 | Xã Thân Giáp |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | 01531 | Xã Đoài Côn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01534 | Xã Minh Long |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01537 | Xã Lý Quốc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01540 | Xã Thắng Lợi |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01543 | Xã Đồng Loan |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01546 | Xã Đức Quang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01549 | Xã Kim Loan |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01552 | Xã Quang Long |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01555 | Xã An Lạc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01558 | Thị trấn Thanh Nhật |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01561 | Xã Vinh Quý |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01564 | Xã Việt Chu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01567 | Xã Cô Ngân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01570 | Xã Thái Đức |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 01573 | Xã Thị Hoa |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01576 | Thị trấn Quảng Uyên |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01579 | Xã Phi Hải |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01582 | Xã Quảng Hưng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01585 | Xã Bình Lăng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01588 | Xã Quốc Dân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01591 | Xã Quốc Phong |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01594 | Xã Độc Lập |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01597 | Xã Cai Bộ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01600 | Xã Đoài Khôn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01603 | Xã Phúc Sen |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01606 | Xã Chí Thảo |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01609 | Xã Tự Do |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01612 | Xã Hồng Định |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01615 | Xã Hồng Quang |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01618 | Xã Ngọc Động |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01621 | Xã Hoàng Hải |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01624 | Xã Hạnh Phúc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01633 | Xã Hồng Đại |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 01642 | Xã Lương Thiện |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 050 | Huyện Phục Hoà | 01627 | Thị trấn Tà Lùng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 050 | Huyện Phục Hoà | 01630 | Xã Triệu ẩu |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 050 | Huyện Phục Hoà | 01636 | Xã Cách Linh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 050 | Huyện Phục Hoà | 01639 | Xã Đại Sơn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 050 | Huyện Phục Hoà | 01645 | Xã Tiên Thành |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 050 | Huyện Phục Hoà | 01648 | Thị trấn Hoà Thuận |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 050 | Huyện Phục Hoà | 01651 | Xã Mỹ Hưng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01654 | Thị trấn Nước Hai |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01657 | Xã Dân Chủ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01660 | Xã Nam Tuấn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01663 | Xã Đức Xuân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01666 | Xã Đại Tiến |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01669 | Xã Đức Long |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01672 | Xã Ngũ Lão |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01675 | Xã Trương Lương |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01678 | Xã Bình Long |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01681 | Xã Nguyễn Huệ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01684 | Xã Công Trừng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01687 | Xã Hồng Việt |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01690 | Xã Bế Triều |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01696 | Xã Hoàng Tung |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01699 | Xã Trưng Vương |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01702 | Xã Quang Trung |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01708 | Xã Bạch Đằng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01711 | Xã Bình Dương |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01714 | Xã Lê Chung |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01717 | Xã Hà Trì |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 01723 | Xã Hồng Nam |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01726 | Thị trấn Nguyên Bình |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01729 | Thị trấn Tĩnh Túc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01732 | Xã Yên Lạc |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01735 | Xã Triệu Nguyên |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01738 | Xã Ca Thành |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01741 | Xã Thái Học |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01744 | Xã Vũ Nông |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01747 | Xã Minh Tâm |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01750 | Xã Thể Dục |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01753 | Xã Bắc Hợp |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01756 | Xã Mai Long |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01759 | Xã Lang Môn |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01762 | Xã Minh Thanh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01765 | Xã Hoa Thám |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01768 | Xã Phan Thanh |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01771 | Xã Quang Thành |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01774 | Xã Tam Kim |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01777 | Xã Thành Công |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01780 | Xã Thịnh Vượng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 01783 | Xã Hưng Đạo |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01786 | Thị trấn Đông Khê |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01789 | Xã Canh Tân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01792 | Xã Kim Đồng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01795 | Xã Minh Khai |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01798 | Xã Thị Ngân |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01801 | Xã Đức Thông |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01804 | Xã Thái Cường |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01807 | Xã Vân Trình |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01810 | Xã Thụy Hùng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01813 | Xã Quang Trọng |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01816 | Xã Trọng Con |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01819 | Xã Lê Lai |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01822 | Xã Đức Long |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01825 | Xã Danh Sỹ |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01828 | Xã Lê Lợi |
04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 01831 | Xã Đức Xuân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01834 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01837 | Phường Sông Cầu |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01840 | Phường Đức Xuân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01843 | Phường Phùng Chí Kiên |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01846 | Xã Huyền Tụng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01849 | Xã Dương Quang |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01852 | Xã Nông Thượng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 01855 | Xã Xuất Hoá |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01858 | Xã Bằng Thành |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01861 | Xã Nhạn Môn |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01864 | Xã Bộc Bố |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01867 | Xã Công Bằng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01870 | Xã Giáo Hiệu |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01873 | Xã Xuân La |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01876 | Xã An Thắng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01879 | Xã Cổ Linh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01882 | Xã Nghiên Loan |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 01885 | Xã Cao Tân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01888 | Thị trấn Chợ Rã |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01891 | Xã Bành Trạch |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01894 | Xã Phúc Lộc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01897 | Xã Hà Hiệu |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01900 | Xã Cao Thượng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01903 | Xã Cao Trĩ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01906 | Xã Khang Ninh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01909 | Xã Nam Mẫu |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01912 | Xã Thượng Giáo |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01915 | Xã Địa Linh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01918 | Xã Yến Dương |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01921 | Xã Chu Hương |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01924 | Xã Quảng Khê |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01927 | Xã Mỹ Phương |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01930 | Xã Hoàng Trĩ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 01933 | Xã Đồng Phúc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01936 | Thị trấn Nà Phặc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01939 | Xã Thượng Ân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01942 | Xã Bằng Vân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01945 | Xã Cốc Đán |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01948 | Xã Trung Hoà |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01951 | Xã Đức Vân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01954 | Xã Vân Tùng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01957 | Xã Thượng Quan |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01960 | Xã Lãng Ngâm |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01963 | Xã Thuần Mang |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 01966 | Xã Hương Nê |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01969 | Thị trấn Phủ Thông |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01972 | Xã Phương Linh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01975 | Xã Vi Hương |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01978 | Xã Sĩ Bình |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01981 | Xã Vũ Muộn |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01984 | Xã Đôn Phong |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01987 | Xã Tú Trĩ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01990 | Xã Lục Bình |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01993 | Xã Tân Tiến |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01996 | Xã Quân Bình |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 01999 | Xã Nguyên Phúc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 02002 | Xã Cao Sơn |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 02005 | Xã Hà Vị |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 02008 | Xã Cẩm Giàng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 02011 | Xã Mỹ Thanh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 02014 | Xã Dương Phong |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 02017 | Xã Quang Thuận |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02020 | Thị trấn Bằng Lũng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02023 | Xã Xuân Lạc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02026 | Xã Nam Cường |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02029 | Xã Đồng Lạc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02032 | Xã Tân Lập |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02035 | Xã Bản Thi |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02038 | Xã Quảng Bạch |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02041 | Xã Bằng Phúc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02044 | Xã Yên Thịnh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02047 | Xã Yên Thượng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02050 | Xã Phương Viên |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02053 | Xã Ngọc Phái |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02056 | Xã Rã Bản |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02059 | Xã Đông Viên |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02062 | Xã Lương Bằng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02065 | Xã Bằng Lãng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02068 | Xã Đại Sảo |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02071 | Xã Nghĩa Tá |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02074 | Xã Phong Huân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02077 | Xã Yên Mỹ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02080 | Xã Bình Trung |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 02083 | Xã Yên Nhuận |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02086 | Thị trấn Chợ Mới |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02089 | Xã Tân Sơn |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02092 | Xã Thanh Vận |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02095 | Xã Mai Lạp |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02098 | Xã Hoà Mục |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02101 | Xã Thanh Mai |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02104 | Xã Cao Kỳ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02107 | Xã Nông Hạ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02110 | Xã Yên Cư |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02113 | Xã Nông Thịnh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02116 | Xã Yên Hân |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02119 | Xã Thanh Bình |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02122 | Xã Như Cố |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02125 | Xã Bình Văn |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02128 | Xã Yên Đĩnh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 02131 | Xã Quảng Chu |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02134 | Thị trấn Yến Lạc |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02137 | Xã Vũ Loan |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02140 | Xã Lạng San |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02143 | Xã Lương Thượng |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02146 | Xã Kim Hỷ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02149 | Xã Văn Học |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02152 | Xã Cường Lợi |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02155 | Xã Lương Hạ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02158 | Xã Kim Lư |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02161 | Xã Lương Thành |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02164 | Xã Ân Tình |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02167 | Xã Lam Sơn |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02170 | Xã Văn Minh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02173 | Xã Côn Minh |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02176 | Xã Cư Lễ |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02179 | Xã Hữu Thác |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02182 | Xã Hảo Nghĩa |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02185 | Xã Quang Phong |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02188 | Xã Dương Sơn |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02191 | Xã Xuân Dương |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02194 | Xã Đổng Xá |
06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 02197 | Xã Liêm Thuỷ |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02200 | Phường Phan Thiết |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02203 | Phường Minh Xuân |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02206 | Phường Tân Quang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02209 | Xã Tràng Đà |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02212 | Phường Nông Tiến |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02215 | Phường Ỷ La |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02216 | Phường Tân Hà |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02218 | Phường Hưng Thành |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02428 | Thị trấn Tân Bình |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02503 | Xã An Khang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02512 | Xã An Tường |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02515 | Xã Lưỡng Vượng |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02521 | Xã Thái Long |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 02524 | Xã Đội Cấn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02233 | Xã Phúc Yên |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02242 | Xã Xuân Lập |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02251 | Xã Khuôn Hà |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02266 | Xã Lăng Can |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02269 | Xã Thượng Lâm |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02290 | Xã Bình An |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02293 | Xã Hồng Quang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 02296 | Xã Thổ Bình |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02221 | Thị trấn Na Hang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02227 | Xã Sinh Long |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02230 | Xã Thượng Giáp |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02239 | Xã Thượng Nông |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02245 | Xã Côn Lôn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02248 | Xã Yên Hoa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02254 | Xã Hồng Thái |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02260 | Xã Đà Vị |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02263 | Xã Khau Tinh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02275 | Xã Sơn Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02281 | Xã Năng Khả |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 02284 | Xã Thanh Tương |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02287 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02299 | Xã Phúc Sơn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02302 | Xã Minh Quang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02305 | Xã Trung Hà |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02308 | Xã Tân Mỹ |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02311 | Xã Hà Lang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02314 | Xã Hùng Mỹ |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02317 | Xã Yên Lập |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02320 | Xã Tân An |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02323 | Xã Bình Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02326 | Xã Xuân Quang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02329 | Xã Ngọc Hội |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02332 | Xã Phú Bình |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02335 | Xã Hòa Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02338 | Xã Phúc Thịnh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02341 | Xã Kiên Đài |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02344 | Xã Tân Thịnh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02347 | Xã Trung Hòa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02350 | Xã Kim Bình |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02353 | Xã Hòa An |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02356 | Xã Vinh Quang |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02359 | Xã Tri Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02362 | Xã Nhân Lý |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02365 | Xã Yên Nguyên |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02368 | Xã Linh Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 02371 | Xã Bình Nhân |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02374 | Thị trấn Tân Yên |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02377 | Xã Yên Thuận |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02380 | Xã Bạch Xa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02383 | Xã Minh Khương |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02386 | Xã Yên Lâm |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02389 | Xã Minh Dân |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02392 | Xã Phù Lưu |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02395 | Xã Minh Hương |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02398 | Xã Yên Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02401 | Xã Tân Thành |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02404 | Xã Bình Xa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02407 | Xã Thái Sơn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02410 | Xã Nhân Mục |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02413 | Xã Thành Long |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02416 | Xã Bằng Cốc |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02419 | Xã Thái Hòa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02422 | Xã Đức Ninh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 02425 | Xã Hùng Đức |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02431 | Xã Quí Quân |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02434 | Xã Lực Hành |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02437 | Xã Kiến Thiết |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02440 | Xã Trung Minh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02443 | Xã Chiêu Yên |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02446 | Xã Trung Trực |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02449 | Xã Xuân Vân |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02452 | Xã Phúc Ninh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02455 | Xã Hùng Lợi |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02458 | Xã Trung Sơn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02461 | Xã Tân Tiến |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02464 | Xã Tứ Quận |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02467 | Xã Đạo Viện |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02470 | Xã Tân Long |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02473 | Xã Thắng Quân |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02476 | Xã Kim Quan |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02479 | Xã Lang Quán |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02482 | Xã Phú Thịnh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02485 | Xã Công Đa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02488 | Xã Trung Môn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02491 | Xã Chân Sơn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02494 | Xã Thái Bình |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02497 | Xã Kim Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02500 | Xã Tiến Bộ |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02506 | Xã Mỹ Bằng |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02509 | Xã Phú Lâm |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02518 | Xã Hoàng Khai |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02527 | Xã Nhữ Hán |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02530 | Xã Nhữ Khê |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 02533 | Xã Đội Bình |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02536 | Thị trấn Sơn Dương |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02539 | Xã Trung Yên |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02542 | Xã Minh Thanh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02545 | Xã Tân Trào |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02548 | Xã Vĩnh Lợi |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02551 | Xã Thượng Ấm |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02554 | Xã Bình Yên |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02557 | Xã Lương Thiện |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02560 | Xã Tú Thịnh |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02563 | Xã Cấp Tiến |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02566 | Xã Hợp Thành |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02569 | Xã Phúc Ứng |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02572 | Xã Đông Thọ |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02575 | Xã Kháng Nhật |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02578 | Xã Hợp Hòa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02581 | Xã Thanh Phát |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02584 | Xã Quyết Thắng |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02587 | Xã Đồng Quý |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02590 | Xã Tuân Lộ |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02593 | Xã Vân Sơn |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02596 | Xã Văn Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02599 | Xã Chi Thiết |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02602 | Xã Đông Lợi |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02605 | Xã Thiện Kế |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02608 | Xã Hồng Lạc |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02611 | Xã Phú Lương |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02614 | Xã Ninh Lai |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02617 | Xã Đại Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02620 | Xã Sơn Nam |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02623 | Xã Hào Phú |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02626 | Xã Tam Đa |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02629 | Xã Sầm Dương |
08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 02632 | Xã Lâm Xuyên |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02635 | Phường Duyên Hải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02638 | Phường Lào Cai |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02641 | Phường Phố Mới |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02644 | Phường Cốc Lếu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02647 | Phường Kim Tân |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02650 | Phường Bắc Lệnh |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02653 | Phường Pom Hán |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02656 | Phường Xuân Tăng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02658 | Phường Bình Minh |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02659 | Phường Thống Nhất |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02662 | Xã Đồng Tuyển |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02665 | Xã Vạn Hoà |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02668 | Phường Bắc Cường |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02671 | Phường Nam Cường |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02674 | Xã Cam Đường |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02677 | Xã Tả Phời |
10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 02680 | Xã Hợp Thành |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02683 | Thị trấn Bát Xát |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02686 | Xã A Mú Sung |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02689 | Xã Nậm Chạc |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02692 | Xã A Lù |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02695 | Xã Trịnh Tường |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02698 | Xã Ngải Thầu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02701 | Xã Y Tý |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02704 | Xã Cốc Mỳ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02707 | Xã Dền Sáng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02710 | Xã Bản Vược |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02713 | Xã Sàng Ma Sáo |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02716 | Xã Bản Qua |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02719 | Xã Mường Vi |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02722 | Xã Dền Thàng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02725 | Xã Bản Xèo |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02728 | Xã Mường Hum |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02731 | Xã Trung Lèng Hồ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02734 | Xã Quang Kim |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02737 | Xã Pa Cheo |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02740 | Xã Nậm Pung |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02743 | Xã Phìn Ngan |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02746 | Xã Cốc San |
10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | 02749 | Xã Tòng Sành |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02752 | Xã Pha Long |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02755 | Xã Tả Ngải Chồ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02758 | Xã Tung Chung Phố |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02761 | Thị trấn Mường Khương |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02764 | Xã Dìn Chin |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02767 | Xã Tả Gia Khâu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02770 | Xã Nậm Chảy |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02773 | Xã Nấm Lư |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02776 | Xã Lùng Khấu Nhin |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02779 | Xã Thanh Bình |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02782 | Xã Cao Sơn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02785 | Xã Lùng Vai |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02788 | Xã Bản Lầu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02791 | Xã La Pan Tẩn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02794 | Xã Tả Thàng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 02797 | Xã Bản Sen |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02800 | Xã Nàn Sán |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02803 | Xã Thào Chư Phìn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02806 | Xã Bản Mế |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02809 | Xã Si Ma Cai |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02812 | Xã Sán Chải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02815 | Xã Mản Thẩn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02818 | Xã Lùng Sui |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02821 | Xã Cán Cấu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02824 | Xã Sín Chéng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02827 | Xã Cán Hồ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02830 | Xã Quan Thần Sán |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02833 | Xã Lử Thẩn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 02836 | Xã Nàn Xín |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02839 | Thị trấn Bắc Hà |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02842 | Xã Lùng Cải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02845 | Xã Bản Già |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02848 | Xã Lùng Phình |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02851 | Xã Tả Van Chư |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02854 | Xã Tả Củ Tỷ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02857 | Xã Thải Giàng Phố |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02860 | Xã Lầu Thí Ngài |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02863 | Xã Hoàng Thu Phố |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02866 | Xã Bản Phố |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02869 | Xã Bản Liền |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02872 | Xã Tà Chải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02875 | Xã Na Hối |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02878 | Xã Cốc Ly |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02881 | Xã Nậm Mòn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02884 | Xã Nậm Đét |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02887 | Xã Nậm Khánh |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02890 | Xã Bảo Nhai |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02893 | Xã Nậm Lúc |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02896 | Xã Cốc Lầu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 02899 | Xã Bản Cái |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02902 | Thị trấn N.T Phong Hải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02905 | Thị trấn Phố Lu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02908 | Thị trấn Tằng Loỏng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02911 | Xã Bản Phiệt |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02914 | Xã Bản Cầm |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02917 | Xã Thái Niên |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02920 | Xã Phong Niên |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02923 | Xã Gia Phú |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02926 | Xã Xuân Quang |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02929 | Xã Sơn Hải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02932 | Xã Xuân Giao |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02935 | Xã Trì Quang |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02938 | Xã Sơn Hà |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02941 | Xã Phố Lu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | 02944 | Xã Phú Nhuận |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02947 | Thị trấn Phố Ràng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02950 | Xã Tân Tiến |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02953 | Xã Nghĩa Đô |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02956 | Xã Vĩnh Yên |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02959 | Xã Điện Quan |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02962 | Xã Xuân Hoà |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02965 | Xã Tân Dương |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02968 | Xã Thượng Hà |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02971 | Xã Kim Sơn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02974 | Xã Cam Cọn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02977 | Xã Minh Tân |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02980 | Xã Xuân Thượng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02983 | Xã Việt Tiến |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02986 | Xã Yên Sơn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02989 | Xã Bảo Hà |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02992 | Xã Lương Sơn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02995 | Xã Long Phúc |
10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | 02998 | Xã Long Khánh |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03001 | Thị trấn Sa Pa |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03004 | Xã Bản Khoang |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03007 | Xã Tả Giàng Phình |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03010 | Xã Trung Chải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03013 | Xã Tả Phìn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03016 | Xã Sa Pả |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03019 | Xã San Sả Hồ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03022 | Xã Bản Phùng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03025 | Xã Hầu Thào |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03028 | Xã Lao Chải |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03031 | Xã Thanh Kim |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03034 | Xã Suối Thầu |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03037 | Xã Sử Pán |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03040 | Xã Tả Van |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03043 | Xã Thanh Phú |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03046 | Xã Bản Hồ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03049 | Xã Nậm Sài |
10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 03052 | Xã Nậm Cang |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03055 | Thị trấn Khánh Yên |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03058 | Xã Văn Sơn |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03061 | Xã Võ Lao |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03064 | Xã Sơn Thuỷ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03067 | Xã Nậm Mả |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03070 | Xã Tân Thượng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03073 | Xã Nậm Rạng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03076 | Xã Nậm Chầy |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03079 | Xã Tân An |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03082 | Xã Khánh Yên Thượng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03085 | Xã Nậm Xé |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03088 | Xã Dần Thàng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03091 | Xã Chiềng Ken |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03094 | Xã Làng Giàng |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03097 | Xã Hoà Mạc |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03100 | Xã Khánh Yên Trung |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03103 | Xã Khánh Yên Hạ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03106 | Xã Dương Quỳ |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03109 | Xã Nậm Tha |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03112 | Xã Minh Lương |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03115 | Xã Thẩm Dương |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03118 | Xã Liêm Phú |
10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | 03121 | Xã Nậm Xây |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03124 | Phường Noong Bua |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03127 | Phường Him Lam |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03130 | Phường Thanh Bình |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03133 | Phường Tân Thanh |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03136 | Phường Mường Thanh |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03139 | Phường Nam Thanh |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03142 | Phường Thanh Trường |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03144 | Xã Tà Lèng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | 03145 | Xã Thanh Minh |
11 | Tỉnh Điện Biên | 095 | Thị Xã Mường Lay | 03148 | Phường Sông Đà |
11 | Tỉnh Điện Biên | 095 | Thị Xã Mường Lay | 03151 | Phường Na Lay |
11 | Tỉnh Điện Biên | 095 | Thị Xã Mường Lay | 03184 | Xã Lay Nưa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03154 | Xã Sín Thầu |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03155 | Xã Sen Thượng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03157 | Xã Chung Chải |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03158 | Xã Leng Su Sìn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03159 | Xã Pá Mỳ |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03160 | Xã Mường Nhé |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03161 | Xã Nậm Vì |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03162 | Xã Nậm Kè |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03163 | Xã Mường Toong |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03164 | Xã Quảng Lâm |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03165 | Xã Pa Tần |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03166 | Xã Chà Cang |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03167 | Xã Na Cô Sa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03168 | Xã Nà Khoa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03169 | Xã Nà Hỳ |
11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 03170 | Xã Nà Bủng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03172 | Thị trấn Mường Chà |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03174 | Xã Nậm Khăn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03175 | Xã Chà Tở |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03178 | Xã Xá Tổng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03181 | Xã Mường Tùng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03187 | Xã Chà Nưa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03190 | Xã Hừa Ngài |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03193 | Xã Pa Ham |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03196 | Xã Huổi Lèng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03197 | Xã Sa Lông |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03198 | Xã Phìn Hồ |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03199 | Xã Si Pa Phìn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03200 | Xã Ma Thì Hồ |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03201 | Xã Na Sang |
11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | 03202 | Xã Mường Mươn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03217 | Thị trấn Tủa Chùa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03220 | Xã Huổi Só |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03223 | Xã Xín Chải |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03226 | Xã Tả Sìn Thàng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03229 | Xã Lao Xả Phình |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03232 | Xã Tả Phìn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03235 | Xã Tủa Thàng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03238 | Xã Trung Thu |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03241 | Xã Sính Phình |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03244 | Xã Sáng Nhè |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03247 | Xã Mường Đun |
11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 03250 | Xã Mường Báng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03253 | Thị trấn Tuần Giáo |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03259 | Xã Phình Sáng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03262 | Xã Mùn Chung |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03265 | Xã Ta Ma |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03268 | Xã Mường Mùn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03271 | Xã Pú Nhung |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03274 | Xã Quài Nưa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03277 | Xã Mường Thín |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03280 | Xã Tỏa Tình |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03283 | Xã Nà Sáy |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03289 | Xã Quài Cang |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03295 | Xã Quài Tở |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03298 | Xã Chiềng Sinh |
11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 03304 | Xã Tênh Phông |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03316 | Xã Nà Tấu |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03317 | Xã Nà Nhạn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03319 | Xã Mường Pồn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03322 | Xã Thanh Nưa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03325 | Xã Mường Phăng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03328 | Xã Thanh Luông |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03331 | Xã Thanh Hưng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03334 | Xã Thanh Xương |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03337 | Xã Thanh Chăn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03340 | Xã Pa Thơm |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03343 | Xã Thanh An |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03346 | Xã Thanh Yên |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03349 | Xã Noong Luống |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03352 | Xã Noọng Hẹt |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03355 | Xã Sam Mứn |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03358 | Xã Núa Ngam |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03361 | Xã Na Ư |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03364 | Xã Mường Nhà |
11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 03367 | Xã Mường Lói |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03203 | Thị trấn Điện Biên Đông |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03205 | Xã Na Son |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03208 | Xã Phì Nhừ |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03211 | Xã Chiềng Sơ |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03214 | Xã Mường Luân |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03370 | Xã Pú Nhi |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03371 | Xã Nong U |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03373 | Xã Xa Dung |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03376 | Xã Keo Lôm |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03379 | Xã Luân Giới |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03382 | Xã Phình Giàng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03383 | Xã Pú Hồng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03384 | Xã Tìa Dình |
11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 03385 | Xã Háng Lìa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03256 | Thị trấn Mường Ảng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03286 | Xã Mường Đăng |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03287 | Xã Ngối Cáy |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03292 | Xã Ẳng Tở |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03301 | Xã Búng Lao |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03302 | Xã Xuân Lao |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03307 | Xã Ẳng Nưa |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03310 | Xã Ẳng Cang |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03312 | Xã Nặm Lịch |
11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | 03313 | Xã Mường Lạn |
12 | Tỉnh Lai Châu | 105 | Thành phố Lai Châu | 03386 | Phường Quyết Thắng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 105 | Thành phố Lai Châu | 03387 | Phường Tân Phong |
12 | Tỉnh Lai Châu | 105 | Thành phố Lai Châu | 03389 | Phường Đoàn Kết |
12 | Tỉnh Lai Châu | 105 | Thành phố Lai Châu | 03403 | Xã Nậm Loỏng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 105 | Thành phố Lai Châu | 03409 | Xã San Thàng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03390 | Thị trấn Tam Đường |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03394 | Xã Thèn Sin |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03397 | Xã Sùng Phài |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03400 | Xã Tả Lèng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03405 | Xã Giang Ma |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03406 | Xã Hồ Thầu |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03412 | Xã Bình Lư |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03413 | Xã Sơn Bình |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03415 | Xã Nùng Nàng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03418 | Xã Bản Giang |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03421 | Xã Bản Hon |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03424 | Xã Bản Bo |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03427 | Xã Nà Tăm |
12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | 03430 | Xã Khun Há |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03433 | Thị trấn Mường Tè |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03434 | Thị trấn Nậm Nhùn |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03436 | Xã Thu Lũm |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03439 | Xã Ka Lăng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03440 | Xã Tá Bạ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03442 | Xã Pa ủ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03445 | Xã Mường Tè |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03448 | Xã Pa Vệ Sử |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03451 | Xã Mù Cả |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03454 | Xã Bum Tở |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03457 | Xã Nậm Khao |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03460 | Xã Hua Bun |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03463 | Xã Tà Tổng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03466 | Xã Bum Nưa |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03467 | Xã Vàng San |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03469 | Xã Kan Hồ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03472 | Xã Mường Mô |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03474 | Xã Nậm Manh |
12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | 03475 | Xã Nậm Hàng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03478 | Thị trấn Sìn Hồ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03481 | Xã Lê Lợi |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03484 | Xã Pú Đao |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03487 | Xã Chăn Nưa |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03493 | Xã Pa Tần |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03496 | Xã Phìn Hồ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03499 | Xã Hồng Thu |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03502 | Xã Nậm Ban |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03505 | Xã Phăng Sô Lin |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03508 | Xã Ma Quai |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03509 | Xã Lùng Thàng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03511 | Xã Tả Phìn |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03514 | Xã Sà Dề Phìn |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03517 | Xã Nậm Tăm |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03520 | Xã Tả Ngảo |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03523 | Xã Pu Sam Cáp |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03526 | Xã Nậm Cha |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03527 | Xã Pa Khoá |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03529 | Xã Làng Mô |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03532 | Xã Noong Hẻo |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03535 | Xã Nậm Mạ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03538 | Xã Căn Co |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03541 | Xã Tủa Sín Chải |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03544 | Xã Nậm Cuổi |
12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 03547 | Xã Nậm Hăn |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03391 | Xã Lả Nhì Thàng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03490 | Xã Huổi Luông |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03549 | Thị trấn Phong Thổ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03550 | Xã Sì Lờ Lầu |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03553 | Xã Mồ Sì San |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03556 | Xã Ma Li Chải |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03559 | Xã Pa Vây Sử |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03562 | Xã Vàng Ma Chải |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03565 | Xã Tông Qua Lìn |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03568 | Xã Mù Sang |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03571 | Xã Dào San |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03574 | Xã Ma Ly Pho |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03577 | Xã Bản Lang |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03580 | Xã Hoang Thèn |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03583 | Xã Khổng Lào |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03586 | Xã Nậm Xe |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03589 | Xã Mường So |
12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 03592 | Xã Sin Suối Hồ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03595 | Thị trấn Than Uyên |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03618 | Xã Phúc Than |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03619 | Xã Mường Than |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03625 | Xã Mường Mít |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03628 | Xã Pha Mu |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03631 | Xã Mường Cang |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03632 | Xã Hua Nà |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03634 | Xã Tà Hừa |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03637 | Xã Mường Kim |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03638 | Xã Tà Mung |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03640 | Xã Tà Gia |
12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 03643 | Xã Khoen On |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03598 | Thị trấn Tân Uyên |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03601 | Xã Mường Khoa |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03602 | Xã Phúc Khoa |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03604 | Xã Thân Thuộc |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03605 | Xã Trung Đồng |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03607 | Xã Hố Mít |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03610 | Xã Nậm Cần |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03613 | Xã Nậm Sỏ |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03616 | Xã Pắc Ta |
12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 03622 | Xã Tà Mít |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03646 | Phường Chiềng Lề |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03649 | Phường Tô Hiệu |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03652 | Phường Quyết Thắng |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03655 | Phường Quyết Tâm |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03658 | Xã Chiềng Cọ |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03661 | Xã Chiềng Đen |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03664 | Xã Chiềng Xôm |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03667 | Phường Chiềng An |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03670 | Phường Chiềng Cơi |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03673 | Xã Chiềng Ngần |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03676 | Xã Hua La |
14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 03679 | Phường Chiềng Sinh |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03682 | Xã Mường Chiên |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03685 | Xã Cà Nàng |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03688 | Xã Chiềng Khay |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03694 | Xã Mường Giôn |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03697 | Xã Pá Ma Pha Khinh |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03700 | Xã Chiềng Ơn |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03703 | Xã Mường Giàng |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03706 | Xã Chiềng Bằng |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03709 | Xã Mường Sại |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03712 | Xã Nậm ét |
14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 03718 | Xã Chiềng Khoang |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03721 | Thị trấn Thuận Châu |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03724 | Xã Phổng Lái |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03727 | Xã Mường é |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03730 | Xã Chiềng Pha |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03733 | Xã Chiềng La |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03736 | Xã Chiềng Ngàm |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03739 | Xã Liệp Tè |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03742 | Xã é Tòng |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03745 | Xã Phổng Lập |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03748 | Xã Phổng Lăng |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03751 | Xã Chiềng Ly |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03754 | Xã Noong Lay |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03757 | Xã Mường Khiêng |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03760 | Xã Mường Bám |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03763 | Xã Long Hẹ |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03766 | Xã Chiềng Bôm |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03769 | Xã Thôm Mòn |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03772 | Xã Tông Lạnh |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03775 | Xã Tông Cọ |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03778 | Xã Bó Mười |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03781 | Xã Co Mạ |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03784 | Xã Púng Tra |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03787 | Xã Chiềng Pấc |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03790 | Xã Nậm Lầu |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03793 | Xã Bon Phặng |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03796 | Xã Co Tòng |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03799 | Xã Muổi Nọi |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03802 | Xã Pá Lông |
14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | 03805 | Xã Bản Lầm |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03808 | Thị trấn Ít Ong |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03811 | Xã Nậm Giôn |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03814 | Xã Chiềng Lao |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03817 | Xã Hua Trai |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03820 | Xã Ngọc Chiến |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03823 | Xã Mường Trai |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03826 | Xã Nậm Păm |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03829 | Xã Chiềng Muôn |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03832 | Xã Chiềng Ân |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03835 | Xã Pi Toong |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03838 | Xã Chiềng Công |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03841 | Xã Tạ Bú |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03844 | Xã Chiềng San |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03847 | Xã Mường Bú |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03850 | Xã Chiềng Hoa |
14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | 03853 | Xã Mường Chùm |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03856 | Thị trấn Bắc Yên |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03859 | Xã Phiêng Ban |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03862 | Xã Hang Chú |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03865 | Xã Xím Vàng |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03868 | Xã Tà Xùa |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03869 | Xã Háng Đồng |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03871 | Xã Pắc Ngà |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03874 | Xã Làng Chếu |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03877 | Xã Chim Vàn |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03880 | Xã Mường Khoa |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03883 | Xã Song Pe |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03886 | Xã Hồng Ngài |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03889 | Xã Tạ Khoa |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03890 | Xã Hua Nhàn |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03892 | Xã Phiêng Côn |
14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 03895 | Xã Chiềng Sại |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03898 | Thị trấn Phù Yên |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03901 | Xã Suối Tọ |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03904 | Xã Mường Thải |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03907 | Xã Mường Cơi |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03910 | Xã Quang Huy |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03913 | Xã Huy Bắc |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03916 | Xã Huy Thượng |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03919 | Xã Tân Lang |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03922 | Xã Gia Phù |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03925 | Xã Tường Phù |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03928 | Xã Huy Hạ |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03931 | Xã Huy Tân |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03934 | Xã Mường Lang |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03937 | Xã Suối Bau |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03940 | Xã Huy Tường |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03943 | Xã Mường Do |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03946 | Xã Sập Xa |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03949 | Xã Tường Thượng |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03952 | Xã Tường Tiến |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03955 | Xã Tường Phong |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03958 | Xã Tường Hạ |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03961 | Xã Kim Bon |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03964 | Xã Mường Bang |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03967 | Xã Đá Đỏ |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03970 | Xã Tân Phong |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03973 | Xã Nam Phong |
14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 03976 | Xã Bắc Phong |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 03979 | Thị trấn Mộc Châu |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 03982 | Thị trấn NT Mộc Châu |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 03985 | Xã Chiềng Sơn |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 03988 | Xã Tân Hợp |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 03991 | Xã Qui Hướng |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 03994 | Xã Suối Bàng |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 03997 | Xã Tân Lập |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04000 | Xã Nà Mường |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04003 | Xã Tà Lai |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04006 | Xã Song Khủa |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04009 | Xã Liên Hoà |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04012 | Xã Chiềng Hắc |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04015 | Xã Hua Păng |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04018 | Xã Tô Múa |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04021 | Xã Mường Tè |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04024 | Xã Chiềng Khừa |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04027 | Xã Mường Sang |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04030 | Xã Đông Sang |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04033 | Xã Phiêng Luông |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04036 | Xã Chiềng Khoa |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04039 | Xã Mường Men |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04042 | Xã Quang Minh |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04045 | Xã Lóng Sập |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04048 | Xã Vân Hồ |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04051 | Xã Lóng Luông |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04054 | Xã Chiềng Yên |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04056 | Xã Chiềng Xuân |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04057 | Xã Xuân Nha |
14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Thị xã Mộc Châu | 04058 | Xã Tân Xuân |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04060 | Thị trấn Yên Châu |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04063 | Xã Chiềng Đông |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04066 | Xã Sặp Vạt |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04069 | Xã Chiềng Sàng |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04072 | Xã Chiềng Pằn |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04075 | Xã Viêng Lán |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04078 | Xã Chiềng Hặc |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04081 | Xã Mường Lựm |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04084 | Xã Chiềng On |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04087 | Xã Yên Sơn |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04090 | Xã Chiềng Khoi |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04093 | Xã Tú Nang |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04096 | Xã Lóng Phiêng |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04099 | Xã Phiêng Khoài |
14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 04102 | Xã Chiềng Tương |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04105 | Thị trấn Hát Lót |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04108 | Xã Chiềng Sung |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04111 | Xã Mường Bằng |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04114 | Xã Chiềng Chăn |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04117 | Xã Mường Chanh |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04120 | Xã Chiềng Ban |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04123 | Xã Chiềng Mung |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04126 | Xã Mường Bon |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04129 | Xã Chiềng Chung |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04132 | Xã Chiềng Mai |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04135 | Xã Hát Lót |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04136 | Xã Nà Bó |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04138 | Xã Cò Nòi |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04141 | Xã Chiềng Nơi |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04144 | Xã Phiêng Cằm |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04147 | Xã Chiềng Dong |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04150 | Xã Chiềng Kheo |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04153 | Xã Chiềng Ve |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04156 | Xã Chiềng Lương |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04159 | Xã Phiêng Pằn |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04162 | Xã Nà Ơt |
14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 04165 | Xã Tà Hộc |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04168 | Thị trấn Sông Mã |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04171 | Xã Bó Sinh |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04174 | Xã Pú Pẩu |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04177 | Xã Chiềng Phung |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04180 | Xã Chiềng En |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04183 | Xã Mường Lầm |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04186 | Xã Nậm Ty |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04189 | Xã Đứa Mòn |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04192 | Xã Yên Hưng |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04195 | Xã Chiềng Sơ |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04198 | Xã Nà Nghịu |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04201 | Xã Nậm Mằn |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04204 | Xã Chiềng Khoong |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04207 | Xã Chiềng Cang |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04210 | Xã Huổi Một |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04213 | Xã Mường Sai |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04216 | Xã Mường Cai |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04219 | Xã Mường Hung |
14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 04222 | Xã Chiềng Khương |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04225 | Xã Sam Kha |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04228 | Xã Púng Bánh |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04231 | Xã Sốp Cộp |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04234 | Xã Dồm Cang |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04237 | Xã Nậm Lạnh |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04240 | Xã Mường Lèo |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04243 | Xã Mường Và |
14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 04246 | Xã Mường Lạn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04249 | Phường Yên Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04252 | Phường Yên Ninh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04255 | Phường Minh Tân |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04258 | Phường Nguyễn Thái Học |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04261 | Phường Đồng Tâm |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04264 | Phường Nguyễn Phúc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04267 | Phường Hồng Hà |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04270 | Xã Minh Bảo |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04273 | Xã Nam Cường |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04276 | Xã Tuy Lộc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04279 | Xã Tân Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04540 | Xã Âu Lâu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04543 | Xã Giới Phiên |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04546 | Xã Hợp Minh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04549 | Xã Văn Tiến |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04552 | Xã Phúc Lộc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 04558 | Xã Văn Phú |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | 04282 | Phường Pú Trạng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | 04285 | Phường Trung Tâm |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | 04288 | Phường Tân An |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | 04291 | Phường Cầu Thia |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | 04294 | Xã Nghĩa Lợi |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | 04297 | Xã Nghĩa Phúc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | 04300 | Xã Nghĩa An |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04303 | Thị trấn Yên Thế |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04306 | Xã Tân Phượng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04309 | Xã Lâm Thượng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04312 | Xã Khánh Thiện |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04315 | Xã Minh Chuẩn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04318 | Xã Mai Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04321 | Xã Khai Trung |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04324 | Xã Mường Lai |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04327 | Xã An Lạc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04330 | Xã Minh Xuân |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04333 | Xã Tô Mậu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04336 | Xã Tân Lĩnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04339 | Xã Yên Thắng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04342 | Xã Khánh Hoà |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04345 | Xã Vĩnh Lạc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04348 | Xã Liễu Đô |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04351 | Xã Động Quan |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04354 | Xã Tân Lập |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04357 | Xã Minh Tiến |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04360 | Xã Trúc Lâu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04363 | Xã Phúc Lợi |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04366 | Xã Phan Thanh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04369 | Xã An Phú |
15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | 04372 | Xã Trung Tâm |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04375 | Thị trấn Mậu A |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04378 | Xã Lang Thíp |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04381 | Xã Lâm Giang |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04384 | Xã Châu Quế Thượng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04387 | Xã Châu Quế Hạ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04390 | Xã An Bình |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04393 | Xã Quang Minh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04396 | Xã Đông An |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04399 | Xã Đông Cuông |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04402 | Xã Phong Dụ Hạ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04405 | Xã Mậu Đông |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04408 | Xã Ngòi A |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04411 | Xã Xuân Tầm |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04414 | Xã Tân Hợp |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04417 | Xã An Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04420 | Xã Yên Thái |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04423 | Xã Phong Dụ Thượng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04426 | Xã Yên Hợp |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04429 | Xã Đại Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04432 | Xã Yên Hưng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04435 | Xã Đại Phác |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04438 | Xã Yên Phú |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04441 | Xã Xuân Ái |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04444 | Xã Hoàng Thắng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04447 | Xã Viễn Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04450 | Xã Mỏ Vàng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 04453 | Xã Nà Hẩu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04456 | Thị trấn Mù Căng Chải |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04459 | Xã Hồ Bốn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04462 | Xã Nậm Có |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04465 | Xã Khao Mang |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04468 | Xã Mồ Dề |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04471 | Xã Chế Cu Nha |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04474 | Xã Lao Chải |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04477 | Xã Kim Nọi |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04480 | Xã Cao Phạ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04483 | Xã La Pán Tẩn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04486 | Xã Dế Su Phình |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04489 | Xã Chế Tạo |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04492 | Xã Púng Luông |
15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | 04495 | Xã Nậm Khắt |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04498 | Thị trấn Cổ Phúc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04501 | Xã Tân Đồng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04504 | Xã Báo Đáp |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04507 | Xã Đào Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04510 | Xã Việt Thành |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04513 | Xã Hòa Cuông |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04516 | Xã Minh Quán |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04519 | Xã Quy Mông |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04522 | Xã Cường Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04525 | Xã Kiên Thành |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04528 | Xã Nga Quán |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04531 | Xã Y Can |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04534 | Xã Minh Tiến |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04537 | Xã Lương Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04561 | Xã Bảo Hưng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04564 | Xã Việt Cường |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04567 | Xã Minh Quân |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04570 | Xã Hồng Ca |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04573 | Xã Hưng Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04576 | Xã Hưng Khánh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04579 | Xã Việt Hồng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 04582 | Xã Vân Hội |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04585 | Thị trấn Trạm Tấu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04588 | Xã Túc Đán |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04591 | Xã Pá Lau |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04594 | Xã Xà Hồ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04597 | Xã Phình Hồ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04600 | Xã Trạm Tấu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04603 | Xã Tà Si Láng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04606 | Xã Pá Hu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04609 | Xã Làng Nhì |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04612 | Xã Bản Công |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04615 | Xã Bản Mù |
15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | 04618 | Xã Hát Lìu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04621 | Thị trấn NT Liên Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04624 | Thị trấn NT Nghĩa Lộ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04627 | Thị trấn NT Trần Phú |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04630 | Xã Tú Lệ |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04633 | Xã Nậm Búng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04636 | Xã Gia Hội |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04639 | Xã Sùng Đô |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04642 | Xã Nậm Mười |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04645 | Xã An Lương |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04648 | Xã Nậm Lành |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04651 | Xã Sơn Lương |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04654 | Xã Suối Quyền |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04657 | Xã Suối Giàng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04660 | Xã Sơn A |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04663 | Xã Phù Nham |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04666 | Xã Nghĩa Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04669 | Xã Suối Bu |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04672 | Xã Sơn Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04675 | Xã Thanh Lương |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04678 | Xã Hạnh Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04681 | Xã Phúc Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04684 | Xã Thạch Lương |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04687 | Xã Đại Lịch |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04690 | Xã Đồng Khê |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04693 | Xã Cát Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04696 | Xã Tân Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04699 | Xã Chấn Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04702 | Xã Bình Thuận |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04705 | Xã Thượng Bằng La |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04708 | Xã Minh An |
15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 04711 | Xã Nghĩa Tâm |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04555 | Xã Văn Lãng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04714 | Thị trấn Yên Bình |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04717 | Thị trấn Thác Bà |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04720 | Xã Xuân Long |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04723 | Xã Tích Cốc |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04726 | Xã Cảm Nhân |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04729 | Xã Ngọc Chấn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04732 | Xã Tân Nguyên |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04735 | Xã Phúc Ninh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04738 | Xã Bảo Ái |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04741 | Xã Mỹ Gia |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04744 | Xã Xuân Lai |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04747 | Xã Mông Sơn |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04750 | Xã Cảm Ân |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04753 | Xã Yên Thành |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04756 | Xã Tân Hương |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04759 | Xã Phúc An |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04762 | Xã Bạch Hà |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04765 | Xã Vũ Linh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04768 | Xã Đại Đồng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04771 | Xã Vĩnh Kiên |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04774 | Xã Yên Bình |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04777 | Xã Thịnh Hưng |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04780 | Xã Hán Đà |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04783 | Xã Phú Thịnh |
15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | 04786 | Xã Đại Minh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04789 | Phường Thái Bình |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04792 | Phường Tân Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04795 | Phường Thịnh Lang |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04798 | Phường Hữu Nghị |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04801 | Phường Tân Thịnh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04804 | Phường Đồng Tiến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04807 | Phường Phương Lâm |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04810 | Phường Chăm Mát |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04813 | Xã Yên Mông |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04816 | Xã Sủ Ngòi |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04819 | Xã Dân Chủ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04822 | Xã Thái Thịnh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04825 | Xã Hòa Bình |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04828 | Xã Thống Nhất |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04897 | Xã Phú Minh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04900 | Xã Phú Minh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04906 | Xã Phúc Tiến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04918 | Xã Trung Minh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 04933 | Xã Yên Quang |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04831 | Thị trấn Đà Bắc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04834 | Xã Đồng Nghê |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04837 | Xã Suối Nánh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04840 | Xã Giáp Đắt |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04843 | Xã Mường Tuổng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04846 | Xã Mường Chiềng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04849 | Xã Tân Pheo |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04852 | Xã Đồng Chum |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04855 | Xã Tân Minh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04858 | Xã Đoàn Kết |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04861 | Xã Đồng Ruộng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04864 | Xã Hào Lý |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04867 | Xã Tu Lý |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04870 | Xã Trung Thành |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04873 | Xã Yên Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04876 | Xã Cao Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04879 | Xã Toàn Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04885 | Xã Hiền Lương |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04888 | Xã Tiền Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 04891 | Xã Vầy Nưa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 151 | Huyện Kỳ Sơn | 04894 | Thị trấn Kỳ Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 151 | Huyện Kỳ Sơn | 04903 | Xã Hợp Thành |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 151 | Huyện Kỳ Sơn | 04909 | Xã Dân Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 151 | Huyện Kỳ Sơn | 04912 | Xã Mông Hóa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 151 | Huyện Kỳ Sơn | 04915 | Xã Dân Hạ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 151 | Huyện Kỳ Sơn | 04921 | Xã Độc Lập |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04924 | Thị trấn Lương Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04942 | Xã Lâm Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04945 | Xã Hòa Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04948 | Xã Trường Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04951 | Xã Tân Vinh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04954 | Xã Nhuận Trạch |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04957 | Xã Cao Răm |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04960 | Xã Cư Yên |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04963 | Xã Hợp Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04966 | Xã Liên Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04969 | Xã Thành Lập |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04972 | Xã Tiến Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04975 | Xã Trung Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 04996 | Xã Tân Thành |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 05008 | Xã Cao Dương |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 05023 | Xã Hợp Châu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 05041 | Xã Long Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 05047 | Xã Cao Thắng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 05059 | Xã Thanh Lương |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 05062 | Xã Hợp Thanh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 04978 | Thị trấn Bo |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 04984 | Xã Đú Sáng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 04987 | Xã Bắc Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 04990 | Xã Bình Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 04993 | Xã Hùng Tiến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 04999 | Xã Tú Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05002 | Xã Nật Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05005 | Xã Vĩnh Tiến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05011 | Xã Sơn Thủy |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05014 | Xã Đông Bắc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05017 | Xã Thượng Bì |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05020 | Xã Lập Chiệng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05026 | Xã Vĩnh Đồng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05029 | Xã Hạ Bì |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05032 | Xã Trung Bì |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05035 | Xã Kim Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05038 | Xã Hợp Đồng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05044 | Xã Thượng Tiến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05050 | Xã Kim Tiến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05053 | Xã Kim Bình |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05056 | Xã Hợp Kim |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05065 | Xã Kim Bôi |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05068 | Xã Nam Thượng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05071 | Xã Kim Truy |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05077 | Xã Cuối Hạ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05080 | Xã Sào Báy |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05083 | Xã Mi Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 05086 | Xã Nuông Dăm |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05089 | Thị trấn Cao Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05092 | Xã Bình Thanh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05095 | Xã Thung Nai |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05098 | Xã Bắc Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05101 | Xã Thu Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05104 | Xã Đông Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05107 | Xã Xuân Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05110 | Xã Tây Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05113 | Xã Tân Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05116 | Xã Dũng Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05119 | Xã Nam Phong |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05122 | Xã Yên Lập |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 05125 | Xã Yên Thượng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05128 | Thị trấn Mường Khến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05131 | Xã Ngòi Hoa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05134 | Xã Trung Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05137 | Xã Phú Vinh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05140 | Xã Phú Cường |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05143 | Xã Mỹ Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05146 | Xã Quy Hậu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05149 | Xã Phong Phú |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05152 | Xã Quyết Chiến |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05155 | Xã Mãn Đức |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05158 | Xã Địch Giáo |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05161 | Xã Tuân Lộ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05164 | Xã Tử Nê |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05167 | Xã Thanh Hối |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05170 | Xã Ngọc Mỹ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05173 | Xã Đông Lai |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05176 | Xã Lũng Vân |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05179 | Xã Bắc Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05182 | Xã Quy Mỹ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05185 | Xã Do Nhân |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05188 | Xã Nam Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05191 | Xã Lỗ Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05194 | Xã Ngổ Luông |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | 05197 | Xã Gia Mô |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 04882 | Xã Tân Dân |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05200 | Thị trấn Mai Châu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05203 | Xã Tân Mai |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05206 | Xã Phúc Sạn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05209 | Xã Pà Cò |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05212 | Xã Hang Kia |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05215 | Xã Ba Khan |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05218 | Xã Tân Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05221 | Xã Đồng Bảng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05224 | Xã Cun Pheo |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05227 | Xã Bao La |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05230 | Xã Piềng Vế |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05233 | Xã Tòng Đậu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05236 | Xã Nà Mèo |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05239 | Xã Thung Khe |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05242 | Xã Nà Phòn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05245 | Xã Săm Khóe |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05248 | Xã Chiềng Châu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05251 | Xã Mai Hạ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05254 | Xã Nong Luông |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05257 | Xã Mai Hịch |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05260 | Xã Pù Pin |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 05263 | Xã Vạn Mai |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05266 | Thị trấn Vụ Bản |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05269 | Xã Quý Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05272 | Xã Miền Đồi |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05275 | Xã Mỹ Thành |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05278 | Xã Tuân Đạo |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05281 | Xã Văn Nghĩa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05284 | Xã Văn Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05287 | Xã Tân Lập |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05290 | Xã Nhân Nghĩa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05293 | Xã Thượng Cốc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05296 | Xã Phú Lương |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05299 | Xã Phúc Tuy |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05302 | Xã Xuất Hóa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05305 | Xã Yên Phú |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05308 | Xã Bình Hẻm |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05311 | Xã Chí Thiện |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05314 | Xã Bình Cảng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05317 | Xã Bình Chân |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05320 | Xã Định Cư |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05323 | Xã Chí Đạo |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05326 | Xã Liên Vũ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05329 | Xã Ngọc Sơn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05332 | Xã Hương Nhượng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05335 | Xã Vũ Lâm |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05338 | Xã Tự Do |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05341 | Xã Yên Nghiệp |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05344 | Xã Tân Mỹ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05347 | Xã Ân Nghĩa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | 05350 | Xã Ngọc Lâu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05353 | Thị trấn Hàng Trạm |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05356 | Xã Lạc Sỹ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05359 | Xã Lạc Hưng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05362 | Xã Lạc Lương |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05365 | Xã Bảo Hiệu |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05368 | Xã Đa Phúc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05371 | Xã Hữu Lợi |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05374 | Xã Lạc Thịnh |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05377 | Xã Yên Lạc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05380 | Xã Đoàn Kết |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05383 | Xã Phú Lai |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05386 | Xã Yên Trị |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 05389 | Xã Ngọc Lương |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 04981 | Thị trấn Thanh Hà |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05074 | Xã Thanh Nông |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05392 | Thị trấn Chi Nê |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05395 | Xã Phú Lão |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05398 | Xã Phú Thành |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05401 | Xã Cố Nghĩa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05404 | Xã Hưng Thi |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05407 | Xã Lạc Long |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05410 | Xã Liên Hòa |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05413 | Xã Khoan Dụ |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05416 | Xã Đồng Môn |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05419 | Xã Đồng Tâm |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05422 | Xã Yên Bồng |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05425 | Xã An Lạc |
17 | Tỉnh Hoà Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 05428 | Xã An Bình |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05431 | Phường Quán Triều |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05434 | Phường Quang Vinh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05437 | Phường Túc Duyên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05440 | Phường Hoàng Văn Thụ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05443 | Phường Trưng Vương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05446 | Phường Quang Trung |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05449 | Phường Phan Đình Phùng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05452 | Phường Tân Thịnh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05455 | Phường Thịnh Đán |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05458 | Phường Đồng Quang |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05461 | Phường Gia Sàng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05464 | Phường Tân Lập |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05467 | Phường Cam Giá |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05470 | Phường Phú Xá |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05473 | Phường Hương Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05476 | Phường Trung Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05479 | Phường Tân Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05482 | Phường Tân Long |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05485 | Xã Phúc Hà |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05488 | Xã Phúc Xuân |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05491 | Xã Quyết Thắng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05494 | Xã Phúc Trìu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05497 | Xã Thịnh Đức |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05500 | Phường Tích Lương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05503 | Xã Tân Cương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05506 | Xã Lương Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05695 | Xã Cao Ngạn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 05710 | Xã Đồng Bẩm |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05509 | Phường Lương Châu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05512 | Phường Mỏ Chè |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05515 | Phường Cải Đan |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05518 | Phường Thắng Lợi |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05521 | Phường Phố Cò |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05524 | Xã Vinh Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05527 | Xã Tân Quang |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05528 | Phường Bách Quang |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05530 | Xã Bình Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 05533 | Xã Bá Xuyên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05536 | Thị trấn Chợ Chu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05539 | Xã Linh Thông |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05542 | Xã Lam Vỹ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05545 | Xã Quy Kỳ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05548 | Xã Tân Thịnh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05551 | Xã Kim Phượng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05554 | Xã Bảo Linh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05557 | Xã Kim Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05560 | Xã Phúc Chu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05563 | Xã Tân Dương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05566 | Xã Phượng Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05569 | Xã Bảo Cường |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05572 | Xã Đồng Thịnh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05575 | Xã Định Biên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05578 | Xã Thanh Định |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05581 | Xã Trung Hội |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05584 | Xã Trung Lương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05587 | Xã Bình Yên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05590 | Xã Điềm Mặc |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05593 | Xã Phú Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05596 | Xã Bộc Nhiêu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05599 | Xã Sơn Phú |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05602 | Xã Phú Đình |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 05605 | Xã Bình Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05608 | Thị trấn Giang Tiên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05611 | Thị trấn Đu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05614 | Xã Yên Ninh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05617 | Xã Yên Trạch |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05620 | Xã Yên Đổ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05623 | Xã Yên Lạc |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05626 | Xã Ôn Lương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05629 | Xã Động Đạt |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05632 | Xã Phủ Lý |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05635 | Xã Phú Đô |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05638 | Xã Hợp Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05641 | Xã Tức Tranh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05644 | Xã Phấn Mễ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05647 | Xã Vô Tranh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05650 | Xã Cổ Lũng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 05653 | Xã Sơn Cẩm |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05656 | Thị trấn Sông Cầu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05659 | Thị trấn Chùa Hang |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05662 | Thị trấn Trại Cau |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05665 | Xã Văn Lăng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05668 | Xã Tân Long |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05671 | Xã Hòa Bình |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05674 | Xã Quang Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05677 | Xã Minh Lập |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05680 | Xã Văn Hán |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05683 | Xã Hóa Trung |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05686 | Xã Khe Mo |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05689 | Xã Cây Thị |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05692 | Xã Hóa Thượng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05698 | Xã Hợp Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05701 | Xã Linh Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05704 | Xã Tân Lợi |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05707 | Xã Nam Hòa |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 05713 | Xã Huống Thượng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05716 | Thị trấn Đình Cả |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05719 | Xã Sảng Mộc |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05722 | Xã Nghinh Tường |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05725 | Xã Thần Xa |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05728 | Xã Vũ Chấn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05731 | Xã Thượng Nung |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05734 | Xã Phú Thượng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05737 | Xã Cúc Đường |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05740 | Xã La Hiên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05743 | Xã Lâu Thượng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05746 | Xã Tràng Xá |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05749 | Xã Phương Giao |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05752 | Xã Liên Minh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05755 | Xã Dân Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 05758 | Xã Bình Long |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05761 | Thị trấn Đại Từ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05764 | Thị trấn Quân Chu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05767 | Xã Phúc Lương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05770 | Xã Minh Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05773 | Xã Yên Lãng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05776 | Xã Đức Lương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05779 | Xã Phú Cường |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05782 | Xã Na Mao |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05785 | Xã Phú Lạc |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05788 | Xã Tân Linh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05791 | Xã Phú Thịnh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05794 | Xã Phục Linh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05797 | Xã Phú Xuyên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05800 | Xã Bản Ngoại |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05803 | Xã Tiên Hội |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05806 | Xã Hùng Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05809 | Xã Cù Vân |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05812 | Xã Hà Thượng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05815 | Xã La Bằng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05818 | Xã Hoàng Nông |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05821 | Xã Khôi Kỳ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05824 | Xã An Khánh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05827 | Xã Tân Thái |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05830 | Xã Bình Thuận |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05833 | Xã Lục Ba |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05836 | Xã Mỹ Yên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05839 | Xã Vạn Thọ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05842 | Xã Văn Yên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05845 | Xã Ký Phú |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05848 | Xã Cát Nê |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 05851 | Xã Quân Chu |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05854 | Thị trấn Bãi Bông |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05857 | Thị trấn Bắc Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05860 | Thị trấn Ba Hàng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05863 | Xã Phúc Tân |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05866 | Xã Phúc Thuận |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05869 | Xã Hồng Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05872 | Xã Minh Đức |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05875 | Xã Đắc Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05878 | Xã Đồng Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05881 | Xã Thành Công |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05884 | Xã Tiên Phong |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05887 | Xã Vạn Phái |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05890 | Xã Nam Tiến |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05893 | Xã Tân Hương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05896 | Xã Đông Cao |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05899 | Xã Trung Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05902 | Xã Tân Phú |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thành phố Phổ Yên | 05905 | Xã Thuận Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05908 | Thị trấn Hương Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05911 | Xã Bàn Đạt |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05914 | Xã Đồng Liên |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05917 | Xã Tân Khánh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05920 | Xã Tân Kim |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05923 | Xã Tân Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05926 | Xã Đào Xá |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05929 | Xã Bảo Lý |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05932 | Xã Thượng Đình |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05935 | Xã Tân Hòa |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05938 | Xã Nhã Lộng |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05941 | Xã Điềm Thụy |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05944 | Xã Xuân Phương |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05947 | Xã Tân Đức |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05950 | Xã Úc Kỳ |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05953 | Xã Lương Phú |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05956 | Xã Nga My |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05959 | Xã Kha Sơn |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05962 | Xã Thanh Ninh |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05965 | Xã Dương Thành |
19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 05968 | Xã Hà Châu |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05971 | Phường Hoàng Văn Thụ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05974 | Phường Tam Thanh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05977 | Phường Vĩnh Trại |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05980 | Phường Đông Kinh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05983 | Phường Chi Lăng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05986 | Xã Hoàng Đồng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05989 | Xã Quảng Lạc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 05992 | Xã Mai Pha |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 05995 | Thị trấn Thất Khê |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 05998 | Xã Khánh Long |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06001 | Xã Đoàn Kết |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06004 | Xã Quốc Khánh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06007 | Xã Vĩnh Tiến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06010 | Xã Cao Minh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06013 | Xã Chí Minh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06016 | Xã Tri Phương |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06019 | Xã Tân Tiến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06022 | Xã Tân Yên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06025 | Xã Đội Cấn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06028 | Xã Tân Minh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06031 | Xã Kim Đồng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06034 | Xã Chi Lăng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06037 | Xã Trung Thành |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06040 | Xã Đại Đồng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06043 | Xã Đào Viên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06046 | Xã Đề Thám |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06049 | Xã Kháng Chiến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06052 | Xã Bắc Ái |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06055 | Xã Hùng Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06058 | Xã Quốc Việt |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 06061 | Xã Hùng Việt |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06064 | Thị trấn Bình Gia |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06067 | Xã Hưng Đạo |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06070 | Xã Vĩnh Yên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06073 | Xã Hoa Thám |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06076 | Xã Quý Hòa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06079 | Xã Hồng Phong |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06082 | Xã Yên Lỗ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06085 | Xã Thiện Hòa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06088 | Xã Quang Trung |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06091 | Xã Thiện Thuật |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06094 | Xã Minh Khai |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06097 | Xã Thiện Long |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06100 | Xã Hoàng Văn Thụ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06103 | Xã Hòa Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06106 | Xã Mông Ân |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06109 | Xã Tân Hòa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06112 | Xã Tô Hiệu |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06115 | Xã Hồng Thái |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06118 | Xã Bình La |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | 06121 | Xã Tân Văn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06124 | Thị trấn Na Sầm |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06127 | Xã Trùng Khánh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06130 | Xã Tân Việt |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06133 | Xã Bắc La |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06136 | Xã Thụy Hùng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06139 | Xã Trùng Quán |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06142 | Xã Tân Tác |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06145 | Xã An Hùng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06148 | Xã Thanh Long |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06151 | Xã Hội Hoan |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06154 | Xã Tân Lang |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06157 | Xã Hoàng Việt |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06160 | Xã Gia Miễn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06163 | Xã Thành Hòa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06166 | Xã Tân Thanh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06169 | Xã Nam La |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06172 | Xã Tân Mỹ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06175 | Xã Hồng Thái |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06178 | Xã Hoàng Văn Thụ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 06181 | Xã Nhạc Kỳ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06184 | Thị trấn Đồng Đăng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06187 | Thị trấn Cao Lộc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06190 | Xã Bảo Lâm |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06193 | Xã Thanh Lòa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06196 | Xã Cao Lâu |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06199 | Xã Thạch Đạn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06202 | Xã Xuất Lễ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06205 | Xã Hồng Phong |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06208 | Xã Thụy Hùng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06211 | Xã Lộc Yên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06214 | Xã Phú Xá |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06217 | Xã Bình Trung |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06220 | Xã Hải Yến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06223 | Xã Hòa Cư |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06226 | Xã Hợp Thành |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06229 | Xã Song Giáp |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06232 | Xã Công Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06235 | Xã Gia Cát |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06238 | Xã Mẫu Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06241 | Xã Xuân Long |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06244 | Xã Tân Liên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06247 | Xã Yên Trạch |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 06250 | Xã Tân Thành |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06253 | Thị trấn Văn Quan |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06256 | Xã Trấn Ninh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06259 | Xã Phú Mỹ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06262 | Xã Việt Yên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06265 | Xã Song Giang |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06268 | Xã Vân Mộng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06271 | Xã Vĩnh Lại |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06274 | Xã Hòa Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06277 | Xã Tú Xuyên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06280 | Xã Văn An |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06283 | Xã Đại An |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06286 | Xã Khánh Khê |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06289 | Xã Chu Túc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06292 | Xã Lương Năng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06295 | Xã Đồng Giáp |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06298 | Xã Xuân Mai |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06301 | Xã Tràng Các |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06304 | Xã Tràng Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06307 | Xã Tân Đoàn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06310 | Xã Bình Phúc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06313 | Xã Tri Lễ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06316 | Xã Tràng Phái |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06319 | Xã Yên Phúc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | 06322 | Xã Hữu Lễ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06325 | Thị trấn Bắc Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06328 | Xã Long Đống |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06331 | Xã Vạn Thủy |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06334 | Xã Quỳnh Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06337 | Xã Đồng ý |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06340 | Xã Tân Tri |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06343 | Xã Bắc Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06346 | Xã Hữu Vĩnh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06349 | Xã Hưng Vũ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06352 | Xã Tân Lập |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06355 | Xã Vũ Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06358 | Xã Chiêu Vũ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06361 | Xã Tân Hương |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06364 | Xã Chiến Thắng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06367 | Xã Vũ Lăng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06370 | Xã Trấn Yên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06373 | Xã Vũ Lễ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06376 | Xã Nhất Hòa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06379 | Xã Tân Thành |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 06382 | Xã Nhất Tiến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06385 | Thị trấn Hữu Lũng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06388 | Xã Hữu Liên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06391 | Xã Yên Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06394 | Xã Quyết Thắng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06397 | Xã Hòa Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06400 | Xã Yên Thịnh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06403 | Xã Yên Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06406 | Xã Thiện Kỵ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06409 | Xã Tân Lập |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06412 | Xã Yên Vượng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06415 | Xã Minh Tiến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06418 | Xã Nhật Tiến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06421 | Xã Thanh Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06424 | Xã Đồng Tân |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06427 | Xã Cai Kinh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06430 | Xã Hòa Lạc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06433 | Xã Vân Nham |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06436 | Xã Đồng Tiến |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06439 | Xã Đô Lương |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06442 | Xã Tân Thành |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06445 | Xã Hòa Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06448 | Xã Minh Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06451 | Xã Hồ Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06454 | Xã Sơn Hà |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06457 | Xã Minh Hòa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 06460 | Xã Hòa Thắng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06463 | Thị trấn Đồng Mỏ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06466 | Thị trấn Chi Lăng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06469 | Xã Vân An |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06472 | Xã Vân Thủy |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06475 | Xã Gia Lộc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06478 | Xã Bắc Thủy |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06481 | Xã Chiến Thắng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06484 | Xã Mai Sao |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06487 | Xã Bằng Hữu |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06490 | Xã Thượng Cường |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06493 | Xã Bằng Mạc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06496 | Xã Nhân Lý |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06499 | Xã Lâm Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06502 | Xã Liên Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06505 | Xã Vạn Linh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06508 | Xã Hòa Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06511 | Xã Quang Lang |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06514 | Xã Hữu Kiên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06517 | Xã Quan Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06520 | Xã Y Tịch |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 06523 | Xã Chi Lăng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06526 | Thị trấn Na Dương |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06529 | Thị trấn Lộc Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06532 | Xã Mẫu Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06535 | Xã Bằng Khánh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06538 | Xã Xuân Lễ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06541 | Xã Yên Khoái |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06544 | Xã Xuân Mãn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06547 | Xã Tú Mịch |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06550 | Xã Hữu Khánh |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06553 | Xã Đồng Bục |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06556 | Xã Vân Mộng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06559 | Xã Tam Gia |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06562 | Xã Tú Đoạn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06565 | Xã Khuất Xá |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06568 | Xã Như Khuê |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06571 | Xã Lục Thôn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06574 | Xã Tĩnh Bắc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06577 | Xã Xuân Tình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06580 | Xã Hiệp Hạ |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06583 | Xã Nhượng Bạn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06586 | Xã Quan Bản |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06589 | Xã Sàn Viên |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06592 | Xã Đông Quan |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06595 | Xã Minh Phát |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06598 | Xã Hữu Lân |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06601 | Xã Lợi Bác |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06604 | Xã Nam Quan |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06607 | Xã Xuân Dương |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 06610 | Xã Ái Quốc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06613 | Thị trấn Đình Lập |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06616 | Thị trấn NT Thái Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06619 | Xã Bắc Xa |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06622 | Xã Bính Xá |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06625 | Xã Kiên Mộc |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06628 | Xã Đình Lập |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06631 | Xã Thái Bình |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06634 | Xã Cường Lợi |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06637 | Xã Châu Sơn |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06640 | Xã Lâm Ca |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06643 | Xã Đồng Thắng |
20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 06646 | Xã Bắc Lãng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06649 | Phường Hà Khánh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06652 | Phường Hà Phong |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06655 | Phường Hà Khẩu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06658 | Phường Cao Xanh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06661 | Phường Giếng Đáy |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06664 | Phường Hà Tu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06667 | Phường Hà Trung |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06670 | Phường Hà Lầm |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06673 | Phường Bãi Cháy |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06676 | Phường Cao Thắng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06679 | Phường Hùng Thắng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06682 | Phường Yết Kiêu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06685 | Phường Trần Hưng Đạo |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06688 | Phường Hồng Hải |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06691 | Phường Hồng Gai |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06694 | Phường Bạch Đằng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06697 | Phường Hồng Hà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06700 | Phường Tuần Châu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06703 | Phường Việt Hưng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 06706 | Phường Đại Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06709 | Phường Ka Long |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06712 | Phường Trần Phú |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06715 | Phường Ninh Dương |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06718 | Phường Hoà Lạc |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06721 | Phường Trà Cổ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06724 | Xã Hải Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06727 | Xã Bắc Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06730 | Xã Hải Đông |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06733 | Xã Hải Tiến |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06736 | Phường Hải Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06739 | Xã Quảng Nghĩa |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06742 | Phường Hải Hoà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06745 | Xã Hải Xuân |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06748 | Xã Vạn Ninh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06751 | Phường Bình Ngọc |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06754 | Xã Vĩnh Trung |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | 06757 | Xã Vĩnh Thực |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06760 | Phường Mông Dương |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06763 | Phường Cửa Ông |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06766 | Phường Cẩm Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06769 | Phường Cẩm Đông |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06772 | Phường Cẩm Phú |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06775 | Phường Cẩm Tây |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06778 | Phường Quang Hanh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06781 | Phường Cẩm Thịnh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06784 | Phường Cẩm Thủy |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06787 | Phường Cẩm Thạch |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06790 | Phường Cẩm Thành |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06793 | Phường Cẩm Trung |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06796 | Phường Cẩm Bình |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06799 | Xã Cộng Hòa |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06802 | Xã Cẩm Hải |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 06805 | Xã Dương Huy |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06808 | Phường Vàng Danh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06811 | Phường Thanh Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06814 | Phường Bắc Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06817 | Phường Quang Trung |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06820 | Phường Trưng Vương |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06823 | Phường Nam Khê |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06826 | Phường Yên Thanh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06829 | Xã Thượng Yên Công |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06832 | Phường Phương Đông |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 06835 | Phường Phương Nam |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 07141 | Xã Điền Công |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06838 | Thị trấn Bình Liêu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06841 | Xã Hoành Mô |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06844 | Xã Đồng Tâm |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06847 | Xã Đồng Văn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06850 | Xã Tình Húc |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06853 | Xã Vô Ngại |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06856 | Xã Lục Hồn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 06859 | Xã Húc Động |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06862 | Thị trấn Tiên Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06865 | Xã Hà Lâu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06868 | Xã Đại Dực |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06869 | Xã Đại Thành |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06871 | Xã Phong Dụ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06874 | Xã Điền Xá |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06877 | Xã Đông Ngũ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06880 | Xã Yên Than |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06883 | Xã Đông Hải |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06886 | Xã Hải Lạng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06889 | Xã Tiên Lãng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 06892 | Xã Đồng Rui |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06895 | Thị trấn Đầm Hà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06898 | Xã Quảng Lâm |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06901 | Xã Quảng An |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06904 | Xã Tân Bình |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06907 | Xã Quảng Lợi |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06910 | Xã Dực Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06913 | Xã Quảng Tân |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06916 | Xã Đầm Hà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06917 | Xã Tân Lập |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | 06919 | Xã Đại Bình |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06922 | Thị trấn Quảng Hà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06925 | Xã Quảng Đức |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06928 | Xã Quảng Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06931 | Xã Quảng Thành |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06934 | Xã Quảng Thắng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06937 | Xã Quảng Thịnh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06940 | Xã Quảng Minh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06943 | Xã Quảng Chính |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06946 | Xã Quảng Long |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06949 | Xã Đường Hoa |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06952 | Xã Quảng Phong |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06955 | Xã Quảng Trung |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06958 | Xã Phú Hải |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06961 | Xã Quảng Điền |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06964 | Xã Tiến Tới |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 06967 | Xã Cái Chiên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06970 | Thị trấn Ba Chẽ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06973 | Xã Thanh Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06976 | Xã Thanh Lâm |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06979 | Xã Đạp Thanh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06982 | Xã Nam Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06985 | Xã Lương Mông |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06988 | Xã Đồn Đạc |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 06991 | Xã Minh Cầm |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 06994 | Thị trấn Cái Rồng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 06997 | Xã Đài Xuyên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07000 | Xã Bình Dân |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07003 | Xã Vạn Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07006 | Xã Minh Châu |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07009 | Xã Đoàn Kết |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07012 | Xã Hạ Long |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07015 | Xã Đông Xá |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07018 | Xã Bản Sen |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07021 | Xã Thắng Lợi |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07024 | Xã Quan Lạn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 07027 | Xã Ngọc Vừng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07030 | Thị trấn Trới |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07033 | Xã Kỳ Thượng |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07036 | Xã Đồng Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07039 | Xã Tân Dân |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07042 | Xã Đồng Lâm |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07045 | Xã Hòa Bình |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07048 | Xã Vũ Oai |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07051 | Xã Dân Chủ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07054 | Xã Quảng La |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07057 | Xã Bằng Cả |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07060 | Xã Thống Nhất |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07063 | Xã Sơn Dương |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 204 | Huyện Hoành Bồ | 07066 | Xã Lê Lợi |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07069 | Thị trấn Mạo Khê |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07072 | Thị trấn Đông Triều |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07075 | Xã An Sinh |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07078 | Xã Tràng Lương |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07081 | Xã Bình Khê |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07084 | Xã Việt Dân |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07087 | Xã Tân Việt |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07090 | Xã Bình Dương |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07093 | Xã Đức Chính |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07096 | Xã Tràng An |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07099 | Xã Nguyễn Huệ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07102 | Xã Thủy An |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07105 | Xã Xuân Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07108 | Xã Hồng Thái Tây |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07111 | Xã Hồng Thái Đông |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07114 | Xã Hoàng Quế |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07117 | Xã Yên Thọ |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07120 | Xã Hồng Phong |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07123 | Xã Kim Sơn |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07126 | Xã Hưng Đạo |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thành phố Đông Triều | 07129 | Xã Yên Đức |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07132 | Phường Quảng Yên |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07135 | Phường Đông Mai |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07138 | Phường Minh Thành |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07144 | Xã Sông Khoai |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07147 | Xã Hiệp Hòa |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07150 | Phường Cộng Hòa |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07153 | Xã Tiền An |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07156 | Xã Hoàng Tân |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07159 | Phường Tân An |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07162 | Phường Yên Giang |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07165 | Phường Nam Hoà |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07168 | Phường Hà An |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07171 | Xã Cẩm La |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07174 | Phường Phong Hải |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07177 | Phường Yên Hải |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07180 | Xã Liên Hòa |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07183 | Phường Phong Cốc |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07186 | Xã Liên Vị |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | 07189 | Xã Tiền Phong |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 207 | Huyện Cô Tô | 07192 | Thị trấn Cô Tô |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 207 | Huyện Cô Tô | 07195 | Xã Đồng Tiến |
22 | Tỉnh Quảng Ninh | 207 | Huyện Cô Tô | 07198 | Xã Thanh Lân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07201 | Phường Thọ Xương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07204 | Phường Trần Nguyên Hãn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07207 | Phường Ngô Quyền |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07210 | Phường Hoàng Văn Thụ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07213 | Phường Trần Phú |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07216 | Phường Mỹ Độ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07219 | Phường Lê Lợi |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07222 | Xã Song Mai |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07225 | Xã Xương Giang |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07228 | Xã Đa Mai |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07231 | Xã Dĩnh Kế |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07441 | Xã Dĩnh Trì |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07687 | Xã Tân Mỹ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07696 | Xã Đồng Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07699 | Xã Tân Tiến |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 07705 | Xã Song Khê |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07234 | Thị trấn Cầu Gồ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07237 | Thị trấn Bố Hạ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07243 | Xã Đồng Tiến |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07246 | Xã Canh Nậu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07249 | Xã Xuân Lương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07252 | Xã Tam Tiến |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07255 | Xã Đồng Vương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07258 | Xã Đồng Hưu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07260 | Xã Đồng Tâm |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07261 | Xã Tam Hiệp |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07264 | Xã Tiến Thắng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07267 | Xã Hồng Kỳ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07270 | Xã Đồng Lạc |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07273 | Xã Đông Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07276 | Xã Tân Hiệp |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07279 | Xã Hương Vĩ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07282 | Xã Đồng Kỳ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07285 | Xã An Thượng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07288 | Xã Phồn Xương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07291 | Xã Tân Sỏi |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 07294 | Xã Bố Hạ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07297 | Thị trấn Cao Thượng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07300 | Thị trấn Nhã Nam |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07303 | Xã Lan Giới |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07306 | Xã Nhã Nam |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07309 | Xã Tân Trung |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07312 | Xã Đại Hóa |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07315 | Xã Quang Tiến |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07318 | Xã Phúc Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07321 | Xã An Dương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07324 | Xã Phúc Hòa |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07327 | Xã Liên Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07330 | Xã Hợp Đức |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07333 | Xã Lam Cốt |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07336 | Xã Cao Xá |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07339 | Xã Cao Thượng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07342 | Xã Việt Ngọc |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07345 | Xã Song Vân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07348 | Xã Ngọc Châu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07351 | Xã Ngọc Vân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07354 | Xã Việt Lập |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07357 | Xã Liên Chung |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07360 | Xã Ngọc Thiện |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07363 | Xã Ngọc Lý |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 07366 | Xã Quế Nham |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07369 | Thị trấn Kép |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07375 | Thị trấn Vôi |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07378 | Xã Nghĩa Hòa |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07381 | Xã Nghĩa Hưng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07384 | Xã Quang Thịnh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07387 | Xã Hương Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07390 | Xã Đào Mỹ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07393 | Xã Tiên Lục |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07396 | Xã An Hà |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07399 | Xã Tân Thịnh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07402 | Xã Mỹ Hà |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07405 | Xã Hương Lạc |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07408 | Xã Dương Đức |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07411 | Xã Tân Thanh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07414 | Xã Yên Mỹ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07417 | Xã Tân Hưng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07420 | Xã Mỹ Thái |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07423 | Xã Phi Mô |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07426 | Xã Xương Lâm |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07429 | Xã Xuân Hương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07432 | Xã Tân Dĩnh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07435 | Xã Đại Lâm |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 07438 | Xã Thái Đào |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07444 | Thị trấn Đồi Ngô |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07447 | Thị trấn Lục Nam |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07450 | Xã Đông Hưng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07453 | Xã Đông Phú |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07456 | Xã Tam Dị |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07459 | Xã Bảo Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07462 | Xã Bảo Đài |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07465 | Xã Thanh Lâm |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07468 | Xã Tiên Nha |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07471 | Xã Trường Giang |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07474 | Xã Tiên Hưng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07477 | Xã Phương Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07480 | Xã Chu Điện |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07483 | Xã Cương Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07486 | Xã Nghĩa Phương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07489 | Xã Vô Tranh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07492 | Xã Bình Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07495 | Xã Lan Mẫu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07498 | Xã Yên Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07501 | Xã Khám Lạng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07504 | Xã Huyền Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07507 | Xã Trường Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07510 | Xã Lục Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07513 | Xã Bắc Lũng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07516 | Xã Vũ Xá |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07519 | Xã Cẩm Lý |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 07522 | Xã Đan Hội |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07525 | Thị trấn Chũ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07528 | Xã Cấm Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07531 | Xã Tân Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07534 | Xã Phong Minh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07537 | Xã Phong Vân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07540 | Xã Sa Lý |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07543 | Xã Hộ Đáp |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07546 | Xã Sơn Hải |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07549 | Xã Thanh Hải |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07552 | Xã Kiên Lao |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07555 | Xã Biên Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07558 | Xã Kiên Thành |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07561 | Xã Hồng Giang |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07564 | Xã Kim Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07567 | Xã Tân Hoa |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07570 | Xã Giáp Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07573 | Xã Biển Động |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07576 | Xã Quý Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07579 | Xã Trù Hựu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07582 | Xã Phì Điền |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07585 | Xã Nghĩa Hồ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07588 | Xã Tân Quang |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07591 | Xã Đồng Cốc |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07594 | Xã Tân Lập |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07597 | Xã Phú Nhuận |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07600 | Xã Mỹ An |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07603 | Xã Nam Dương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07606 | Xã Tân Mộc |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07609 | Xã Đèo Gia |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 07612 | Xã Phượng Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07615 | Thị trấn An Châu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07616 | Thị trấn Thanh Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07618 | Xã Thạch Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07621 | Xã Vân Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07624 | Xã Hữu Sản |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07627 | Xã Quế Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07630 | Xã Phúc Thắng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07633 | Xã Chiên Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07636 | Xã Giáo Liêm |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07639 | Xã Vĩnh Khương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07642 | Xã Cẩm Đàn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07645 | Xã An Lạc |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07648 | Xã An Lập |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07651 | Xã Yên Định |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07654 | Xã Lệ Viễn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07657 | Xã An Châu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07660 | Xã An Bá |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07663 | Xã Tuấn Đạo |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07666 | Xã Dương Hưu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07669 | Xã Bồng Am |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07672 | Xã Long Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07675 | Xã Tuấn Mậu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 07678 | Xã Thanh Luận |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07681 | Thị trấn Neo |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07682 | Thị trấn Tân Dân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07684 | Xã Lão Hộ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07690 | Xã Hương Gián |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07693 | Xã Tân An |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07702 | Xã Quỳnh Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07708 | Xã Nội Hoàng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07711 | Xã Tiền Phong |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07714 | Xã Xuân Phú |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07717 | Xã Tân Liễu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07720 | Xã Trí Yên |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07723 | Xã Lãng Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07726 | Xã Yên Lư |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07729 | Xã Tiến Dũng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07732 | Xã Nham Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07735 | Xã Đức Giang |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07738 | Xã Cảnh Thụy |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07741 | Xã Tư Mại |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07744 | Xã Thắng Cương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07747 | Xã Đồng Việt |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 07750 | Xã Đồng Phúc |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07753 | Thị trấn Bích Động |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07756 | Thị trấn Nếnh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07759 | Xã Thượng Lan |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07762 | Xã Việt Tiến |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07765 | Xã Nghĩa Trung |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07768 | Xã Minh Đức |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07771 | Xã Hương Mai |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07774 | Xã Tự Lạn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07777 | Xã Bích Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07780 | Xã Trung Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07783 | Xã Hồng Thái |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07786 | Xã Tiên Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07789 | Xã Tăng Tiến |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07792 | Xã Quảng Minh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07795 | Xã Hoàng Ninh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07798 | Xã Ninh Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07801 | Xã Vân Trung |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07804 | Xã Vân Hà |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Thị Xã Việt Yên | 07807 | Xã Quang Châu |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07810 | Thị trấn Thắng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07813 | Xã Đồng Tân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07816 | Xã Thanh Vân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07819 | Xã Hoàng Lương |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07822 | Xã Hoàng Vân |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07825 | Xã Hoàng Thanh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07828 | Xã Hoàng An |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07831 | Xã Ngọc Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07834 | Xã Thái Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07837 | Xã Hòa Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07840 | Xã Đức Thắng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07843 | Xã Quang Minh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07846 | Xã Lương Phong |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07849 | Xã Hùng Sơn |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07852 | Xã Đại Thành |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07855 | Xã Thường Thắng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07858 | Xã Hợp Thịnh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07861 | Xã Danh Thắng |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07864 | Xã Mai Trung |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07867 | Xã Đoan Bái |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07870 | Xã Bắc Lý |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07873 | Xã Xuân Cẩm |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07876 | Xã Hương Lâm |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07879 | Xã Đông Lỗ |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07882 | Xã Châu Minh |
24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 07885 | Xã Mai Đình |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07888 | Phường Dữu Lâu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07891 | Phường Vân Cơ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07894 | Phường Nông Trang |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07897 | Phường Tân Dân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07900 | Phường Gia Cẩm |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07903 | Phường Tiên Cát |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07906 | Phường Thọ Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07909 | Phường Thanh Miếu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07912 | Phường Bạch Hạc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07915 | Phường Bến Gót |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07918 | Phường Vân Phú |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07921 | Xã Phượng Lâu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07924 | Xã Thụy Vân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07927 | Phường Minh Phương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07930 | Xã Trưng Vương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07933 | Phường Minh Nông |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 07936 | Xã Sông Lô |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 08281 | Xã Kim Đức |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 08287 | Xã Hùng Lô |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 08503 | Xã Hy Cương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 08506 | Xã Chu Hóa |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 08515 | Xã Thanh Đình |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 09622 | Xã Tân Đức |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07939 | Phường Trường Thịnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07942 | Phường Hùng Vương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07945 | Phường Phong Châu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07948 | Phường Âu Cơ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07951 | Xã Hà Lộc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07954 | Xã Phú Hộ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07957 | Xã Văn Lung |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07960 | Xã Thanh Minh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07963 | Xã Hà Thạch |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 07966 | Xã Thanh Vinh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07969 | Thị trấn Đoan Hùng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07972 | Xã Đông Khê |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07975 | Xã Nghinh Xuyên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07978 | Xã Hùng Quan |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07981 | Xã Bằng Luân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07984 | Xã Vân Du |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07987 | Xã Phương Trung |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07990 | Xã Quế Lâm |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07993 | Xã Minh Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07996 | Xã Bằng Doãn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 07999 | Xã Chí Đám |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08002 | Xã Phong Phú |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08005 | Xã Phúc Lai |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08008 | Xã Ngọc Quan |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08011 | Xã Hữu Đô |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08014 | Xã Đại Nghĩa |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08017 | Xã Sóc Đăng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08020 | Xã Phú Thứ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08023 | Xã Tây Cốc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08026 | Xã Yên Kiện |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08029 | Xã Hùng Long |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08032 | Xã Vụ Quang |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08035 | Xã Vân Đồn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08038 | Xã Tiêu Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08041 | Xã Minh Tiến |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08044 | Xã Minh Phú |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08047 | Xã Chân Mộng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 08050 | Xã Ca Đình |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08053 | Thị trấn Hạ Hoà |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08056 | Xã Đại Phạm |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08059 | Xã Hậu Bổng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08062 | Xã Đan Hà |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08065 | Xã Hà Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08068 | Xã Lệnh Khanh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08071 | Xã Phụ Khánh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08074 | Xã Liên Phương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08077 | Xã Đan Thượng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08080 | Xã Hiền Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08083 | Xã Động Lâm |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08086 | Xã Lâm Lợi |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08089 | Xã Phương Viên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08092 | Xã Gia Điền |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08095 | Xã Ấm Hạ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08098 | Xã Quân Khê |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08101 | Xã Y Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08104 | Xã Hương Xạ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08107 | Xã Cáo Điền |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08110 | Xã Xuân Áng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08113 | Xã Yên Kỳ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08116 | Xã Chuế Lưu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08119 | Xã Minh Hạc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08122 | Xã Lang Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08125 | Xã Bằng Giã |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08128 | Xã Yên Luật |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08131 | Xã Vô Tranh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08134 | Xã Văn Lang |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08137 | Xã Chính Công |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08140 | Xã Minh Côi |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08143 | Xã Vĩnh Chân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08146 | Xã Mai Tùng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 08149 | Xã Vụ Cầu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08152 | Thị trấn Thanh Ba |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08155 | Xã Thanh Vân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08156 | Xã Vân Lĩnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08158 | Xã Đông Lĩnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08161 | Xã Đại An |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08164 | Xã Hanh Cù |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08167 | Xã Thái Ninh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08170 | Xã Đồng Xuân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08173 | Xã Năng Yên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08176 | Xã Yển Khê |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08179 | Xã Ninh Dân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08182 | Xã Quảng Nạp |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08185 | Xã Vũ Yển |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08188 | Xã Yên Nội |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08191 | Xã Phương Lĩnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08194 | Xã Võ Lao |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08197 | Xã Khải Xuân |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08200 | Xã Mạn Lạn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08203 | Xã Thanh Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08206 | Xã Chí Tiên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08209 | Xã Đông Thành |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08212 | Xã Hoàng Cương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08215 | Xã Sơn Cương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08218 | Xã Thanh Hà |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08221 | Xã Đỗ Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08224 | Xã Đỗ Xuyên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 08227 | Xã Lương Lỗ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08230 | Thị trấn Phong Châu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08233 | Xã Phú Mỹ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08234 | Xã Lệ Mỹ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08236 | Xã Liên Hoa |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08239 | Xã Trạm Thản |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08242 | Xã Trị Quận |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08245 | Xã Trung Giáp |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08248 | Xã Tiên Phú |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08251 | Xã Hạ Giáp |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08254 | Xã Bảo Thanh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08257 | Xã Phú Lộc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08260 | Xã Gia Thanh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08263 | Xã Tiên Du |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08266 | Xã Phú Nham |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08269 | Xã Bình Bộ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08272 | Xã An Đạo |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08275 | Xã Tử Đà |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08278 | Xã Phù Ninh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 08284 | Xã Vĩnh Phú |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08290 | Thị trấn Yên Lập |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08293 | Xã Mỹ Lung |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08296 | Xã Mỹ Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08299 | Xã Lương Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08302 | Xã Xuân An |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08305 | Xã Xuân Viên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08308 | Xã Xuân Thủy |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08311 | Xã Trung Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08314 | Xã Hưng Long |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08317 | Xã Nga Hoàng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08320 | Xã Đồng Lạc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08323 | Xã Thượng Long |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08326 | Xã Đồng Thịnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08329 | Xã Phúc Khánh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08332 | Xã Minh Hòa |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08335 | Xã Ngọc Lập |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 08338 | Xã Ngọc Đồng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08341 | Thị trấn Sông Thao |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08344 | Xã Tiên Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08347 | Xã Tuy Lộc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08350 | Xã Ngô Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08353 | Xã Phương Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08356 | Xã Phượng Vĩ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08359 | Xã Đồng Cam |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08362 | Xã Thụy Liễu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08365 | Xã Phùng Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08368 | Xã Sơn Nga |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08371 | Xã Sai Nga |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08374 | Xã Tùng Khê |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08377 | Xã Tam Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08380 | Xã Văn Bán |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08383 | Xã Cấp Dẫn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08386 | Xã Thanh Nga |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08389 | Xã Xương Thịnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08392 | Xã Phú Khê |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08395 | Xã Sơn Tình |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08398 | Xã Yên Tập |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08401 | Xã Hương Lung |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08404 | Xã Tạ Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08407 | Xã Phú Lạc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08410 | Xã Tình Cương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08413 | Xã Chương Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08416 | Xã Hiền Đa |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08419 | Xã Văn Khúc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08422 | Xã Yên Dưỡng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08425 | Xã Cát Trù |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08428 | Xã Điêu Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 08431 | Xã Đồng Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08434 | Thị trấn Hưng Hoá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08437 | Xã Vực Trường |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08440 | Xã Hiền Quan |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08443 | Xã Hương Nha |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08446 | Xã Thanh Uyên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08449 | Xã Xuân Quang |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08452 | Xã Tứ Mỹ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08455 | Xã Văn Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08458 | Xã Hùng Đô |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08461 | Xã Phương Thịnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08464 | Xã Tam Cường |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08467 | Xã Cổ Tiết |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08470 | Xã Quang Húc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08473 | Xã Hương Nộn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08476 | Xã Tề Lễ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08479 | Xã Thọ Văn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08482 | Xã Dị Nậu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08485 | Xã Hồng Đà |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08488 | Xã Dậu Dương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 08491 | Xã Thượng Nông |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08494 | Thị trấn Lâm Thao |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08497 | Xã Tiên Kiên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08498 | Thị trấn Hùng Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08500 | Xã Xuân Lũng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08509 | Xã Xuân Huy |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08512 | Xã Thạch Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08518 | Xã Sơn Vi |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08521 | Xã Hợp Hải |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08524 | Xã Sơn Dương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08527 | Xã Cao Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08530 | Xã Kinh Kệ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08533 | Xã Vĩnh Lại |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08536 | Xã Tứ Xã |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 08539 | Xã Bản Nguyên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08542 | Thị trấn Thanh Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08563 | Xã Sơn Hùng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08572 | Xã Địch Quả |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08575 | Xã Giáp Lai |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08581 | Xã Thục Luyện |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08584 | Xã Võ Miếu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08587 | Xã Thạch Khoán |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08602 | Xã Cự Thắng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08605 | Xã Tất Thắng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08611 | Xã Văn Miếu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08614 | Xã Cự Đồng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08623 | Xã Thắng Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08629 | Xã Tân Minh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08632 | Xã Hương Cần |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08635 | Xã Khả Cửu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08638 | Xã Đông Cửu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08641 | Xã Tân Lập |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08644 | Xã Yên Lãng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08647 | Xã Yên Lương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08650 | Xã Thượng Cửu |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08653 | Xã Lương Nha |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08656 | Xã Yên Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 08659 | Xã Tinh Nhuệ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08662 | Xã Đào Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08665 | Xã Thạch Đồng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08668 | Xã Xuân Lộc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08671 | Xã Tân Phương |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08674 | Thị trấn Thanh Thủy |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08677 | Xã Sơn Thủy |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08680 | Xã Bảo Yên |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08683 | Xã Đoan Hạ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08686 | Xã Đồng Luận |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08689 | Xã Hoàng Xá |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08692 | Xã Trung Thịnh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08695 | Xã Trung Nghĩa |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08698 | Xã Phượng Mao |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08701 | Xã Yến Mao |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 08704 | Xã Tu Vũ |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08545 | Xã Thu Cúc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08548 | Xã Thạch Kiệt |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08551 | Xã Thu Ngạc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08554 | Xã Kiệt Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08557 | Xã Đồng Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08560 | Xã Lai Đồng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08566 | Xã Tân Phú |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08569 | Xã Mỹ Thuận |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08578 | Xã Tân Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08590 | Xã Xuân Đài |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08593 | Xã Minh Đài |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08596 | Xã Văn Luông |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08599 | Xã Xuân Sơn |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08608 | Xã Long Cốc |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08617 | Xã Kim Thượng |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08620 | Xã Tam Thanh |
25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 08626 | Xã Vinh Tiền |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08707 | Phường Tích Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08710 | Phường Liên Bảo |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08713 | Phường Hội Hợp |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08716 | Phường Đống Đa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08719 | Phường Ngô Quyền |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08722 | Phường Đồng Tâm |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08725 | Xã Định Trung |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08728 | Phường Khai Quang |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 08731 | Xã Thanh Trù |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08734 | Phường Trưng Trắc |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08737 | Phường Hùng Vương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08740 | Phường Trưng Nhị |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08743 | Phường Phúc Thắng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08746 | Phường Xuân Hoà |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08747 | Phường Đồng Xuân |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08749 | Xã Ngọc Thanh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08752 | Xã Cao Minh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08755 | Xã Nam Viêm |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 08758 | Xã Tiền Châu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08761 | Thị trấn Lập Thạch |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08764 | Xã Quang Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08767 | Xã Ngọc Mỹ |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08770 | Xã Hợp Lý |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08785 | Xã Bắc Bình |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08788 | Xã Thái Hòa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08789 | Thị trấn Hoa Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08791 | Xã Liễn Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08794 | Xã Xuân Hòa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08797 | Xã Vân Trục |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08812 | Xã Liên Hòa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08815 | Xã Tử Du |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08833 | Xã Bàn Giản |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08836 | Xã Xuân Lôi |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08839 | Xã Đồng Ích |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08842 | Xã Tiên Lữ |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08845 | Xã Văn Quán |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08857 | Xã Đình Chu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08863 | Xã Triệu Đề |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 08866 | Xã Sơn Đông |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08869 | Thị trấn Hợp Hòa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08872 | Xã Hoàng Hoa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08875 | Xã Đồng Tĩnh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08878 | Xã Kim Long |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08881 | Xã Hướng Đạo |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08884 | Xã Đạo Tú |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08887 | Xã An Hòa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08890 | Xã Thanh Vân |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08893 | Xã Duy Phiên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08896 | Xã Hoàng Đan |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08899 | Xã Hoàng Lâu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08902 | Xã Vân Hội |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 08905 | Xã Hợp Thịnh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08908 | Thị trấn Tam Đảo |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08911 | Xã Hợp Châu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08914 | Xã Đạo Trù |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08917 | Xã Yên Dương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08920 | Xã Bồ Lý |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08923 | Xã Đại Đình |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08926 | Xã Tam Quan |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08929 | Xã Hồ Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 08932 | Xã Minh Quang |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08935 | Thị trấn Hương Canh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08936 | Thị trấn Gia Khánh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08938 | Xã Trung Mỹ |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08944 | Xã Bá Hiến |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08947 | Xã Thiện Kế |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08950 | Xã Hương Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08953 | Xã Tam Hợp |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08956 | Xã Quất Lưu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08959 | Xã Sơn Lôi |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08962 | Xã Đạo Đức |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08965 | Xã Tân Phong |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08968 | Thị trấn Thanh Lãng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 08971 | Xã Phú Xuân |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09025 | Thị trấn Yên Lạc |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09028 | Xã Đồng Cương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09031 | Xã Đồng Văn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09034 | Xã Bình Định |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09037 | Xã Trung Nguyên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09040 | Xã Tề Lỗ |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09043 | Xã Tam Hồng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09046 | Xã Yên Đồng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09049 | Xã Văn Tiến |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09052 | Xã Nguyệt Đức |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09055 | Xã Yên Phương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09058 | Xã Hồng Phương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09061 | Xã Trung Kiên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09064 | Xã Liên Châu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09067 | Xã Đại Tự |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09070 | Xã Hồng Châu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 09073 | Xã Trung Hà |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09076 | Thị trấn Vĩnh Tường |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09079 | Xã Kim Xá |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09082 | Xã Yên Bình |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09085 | Xã Chấn Hưng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09088 | Xã Nghĩa Hưng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09091 | Xã Yên Lập |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09094 | Xã Việt Xuân |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09097 | Xã Bồ Sao |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09100 | Xã Đại Đồng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09103 | Xã Tân Tiến |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09106 | Xã Lũng Hoà |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09109 | Xã Cao Đại |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09112 | Thị Trấn Thổ Tang |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09115 | Xã Vĩnh Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09118 | Xã Bình Dương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09121 | Xã Tân Cương |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09124 | Xã Phú Thịnh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09127 | Xã Thượng Trưng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09130 | Xã Vũ Di |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09133 | Xã Lý Nhân |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09136 | Xã Tuân Chính |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09139 | Xã Vân Xuân |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09142 | Xã Tam Phúc |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09145 | Thị trấn Tứ Trưng |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09148 | Xã Ngũ Kiên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09151 | Xã An Tường |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09154 | Xã Vĩnh Thịnh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09157 | Xã Phú Đa |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 09160 | Xã Vĩnh Ninh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08773 | Xã Lãng Công |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08776 | Xã Quang Yên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08779 | Xã Bạch Lưu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08782 | Xã Hải Lựu |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08800 | Xã Đồng Quế |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08803 | Xã Nhân Đạo |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08806 | Xã Đôn Nhân |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08809 | Xã Phương Khoan |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08818 | Xã Tân Lập |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08821 | Xã Nhạo Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08824 | Thị trấn Tam Sơn |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08827 | Xã Như Thụy |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08830 | Xã Yên Thạch |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08848 | Xã Đồng Thịnh |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08851 | Xã Tứ Yên |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08854 | Xã Đức Bác |
26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 08860 | Xã Cao Phong |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09163 | Phường Vũ Ninh |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09166 | Phường Đáp Cầu |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09169 | Phường Thị Cầu |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09172 | Phường Kinh Bắc |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09175 | Phường Vệ An |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09178 | Phường Tiền An |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09181 | Phường Đại Phúc |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09184 | Phường Ninh Xá |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09187 | Phường Suối Hoa |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09190 | Phường Võ Cường |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09214 | Xã Hòa Long |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09226 | Phường Vạn An |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09235 | Xã Khúc Xuyên |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09244 | Xã Phong Khê |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09256 | Xã Kim Chân |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09271 | Phường Vân Dương |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09286 | Xã Nam Sơn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09325 | Xã Khắc Niệm |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 09331 | Phường Hạp Lĩnh |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09193 | Thị trấn Chờ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09196 | Xã Dũng Liệt |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09199 | Xã Tam Đa |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09202 | Xã Tam Giang |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09205 | Xã Yên Trung |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09208 | Xã Thụy Hòa |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09211 | Xã Hòa Tiến |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09217 | Xã Đông Tiến |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09220 | Xã Yên Phụ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09223 | Xã Trung Nghĩa |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09229 | Xã Đông Phong |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09232 | Xã Long Châu |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09238 | Xã Văn Môn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 09241 | Xã Đông Thọ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09247 | Thị trấn Phố Mới |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09250 | Xã Việt Thống |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09253 | Xã Đại Xuân |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09259 | Xã Nhân Hòa |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09262 | Xã Bằng An |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09265 | Xã Phương Liễu |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09268 | Xã Quế Tân |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09274 | Xã Phù Lương |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09277 | Xã Phù Lãng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09280 | Xã Phượng Mao |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09283 | Xã Việt Hùng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09289 | Xã Ngọc Xá |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09292 | Xã Châu Phong |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09295 | Xã Bồng Lai |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09298 | Xã Cách Bi |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09301 | Xã Đào Viên |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09304 | Xã Yên Giả |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09307 | Xã Mộ Đạo |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09310 | Xã Đức Long |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09313 | Xã Chi Lăng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Thị xã Quế Võ | 09316 | Xã Hán Quảng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09319 | Thị trấn Lim |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09322 | Xã Phú Lâm |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09328 | Xã Nội Duệ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09334 | Xã Liên Bão |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09337 | Xã Hiên Vân |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09340 | Xã Hoàn Sơn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09343 | Xã Lạc Vệ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09346 | Xã Việt Đoàn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09349 | Xã Phật Tích |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09352 | Xã Tân Chi |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09355 | Xã Đại Đồng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09358 | Xã Tri Phương |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09361 | Xã Minh Đạo |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 09364 | Xã Cảnh Hưng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09367 | Phường Đông Ngàn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09370 | Xã Tam Sơn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09373 | Xã Hương Mạc |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09376 | Xã Tương Giang |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09379 | Xã Phù Khê |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09382 | Phường Đồng Kỵ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09383 | Phường Trang Hạ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09385 | Phường Đồng Nguyên |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09388 | Phường Châu Khê |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09391 | Phường Tân Hồng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09394 | Phường Đình Bảng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thành phố Từ Sơn | 09397 | Xã Phù Chẩn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09400 | Thị trấn Hồ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09403 | Xã Hoài Thượng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09406 | Xã Đại Đồng Thành |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09409 | Xã Mão Điền |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09412 | Xã Song Hồ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09415 | Xã Đình Tổ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09418 | Xã An Bình |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09421 | Xã Trí Quả |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09424 | Xã Gia Đông |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09427 | Xã Thanh Khương |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09430 | Xã Trạm Lộ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09433 | Xã Xuân Lâm |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09436 | Xã Hà Mãn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09439 | Xã Ngũ Thái |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09442 | Xã Nguyệt Đức |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09445 | Xã Ninh Xá |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09448 | Xã Nghĩa Đạo |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Thị xã Thuận Thành | 09451 | Xã Song Liễu |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09454 | Thị trấn Gia Bình |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09457 | Xã Vạn Ninh |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09460 | Xã Thái Bảo |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09463 | Xã Giang Sơn |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09466 | Xã Cao Đức |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09469 | Xã Đại Lai |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09472 | Xã Song Giang |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09475 | Xã Bình Dương |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09478 | Xã Lãng Ngâm |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09481 | Xã Nhân Thắng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09484 | Xã Xuân Lai |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09487 | Xã Đông Cứu |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09490 | Xã Đại Bái |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 09493 | Xã Quỳnh Phú |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09496 | Thị trấn Thứa |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09499 | Xã An Thịnh |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09502 | Xã Trung Kênh |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09505 | Xã Phú Hòa |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09508 | Xã Mỹ Hương |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09511 | Xã Tân Lãng |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09514 | Xã Quảng Phú |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09517 | Xã Trừng Xá |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09520 | Xã Lai Hạ |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09523 | Xã Trung Chính |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09526 | Xã Minh Tân |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09529 | Xã Bình Định |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09532 | Xã Phú Lương |
27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 09535 | Xã Lâm Thao |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10507 | Phường Cẩm Thượng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10510 | Phường Bình Hàn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10513 | Phường Ngọc Châu |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10514 | Phường Nhị Châu |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10516 | Phường Quang Trung |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10519 | Phường Nguyễn Trãi |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10522 | Phường Phạm Ngũ Lão |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10525 | Phường Trần Hưng Đạo |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10528 | Phường Trần Phú |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10531 | Phường Thanh Bình |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10532 | Phường Tân Bình |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10534 | Phường Lê Thanh Nghị |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10537 | Phường Hải Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10540 | Phường Tứ Minh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10543 | Phường Việt Hoà |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10660 | Xã ái Quốc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10663 | Xã An Châu |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10669 | Xã Thượng Đạt |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 10672 | Xã Nam Đồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 11002 | Xã Thạch Khôi |
30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 11011 | Xã Tân Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10546 | Phường Phả Lại |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10549 | Phường Sao Đỏ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10552 | Phường Bến Tắm |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10555 | Xã Hoàng Hoa Thám |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10558 | Xã Bắc An |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10561 | Xã Hưng Đạo |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10564 | Xã Lê Lợi |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10567 | Xã Hoàng Tiến |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10570 | Phường Cộng Hoà |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10573 | Phường Hoàng Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10576 | Xã Cổ Thành |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10579 | Phường Văn An |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10582 | Phường Chí Minh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10585 | Xã Văn Đức |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10588 | Phường Thái Học |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10591 | Xã Nhân Huệ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10594 | Xã An Lạc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10597 | Xã Kênh Giang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10600 | Xã Đồng Lạc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 10603 | Xã Tân Dân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10606 | Thị trấn Nam Sách |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10609 | Xã Nam Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10612 | Xã Nam Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10615 | Xã Hợp Tiến |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10618 | Xã Hiệp Cát |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10621 | Xã Thanh Quang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10624 | Xã Quốc Tuấn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10627 | Xã Nam Chính |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10630 | Xã An Bình |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10633 | Xã Nam Trung |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10636 | Xã An Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10639 | Xã Cộng Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10642 | Xã Thái Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10645 | Xã An Lâm |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10648 | Xã Phú Điền |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10651 | Xã Nam Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10654 | Xã Hồng Phong |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10657 | Xã Đồng Lạc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 10666 | Xã Minh Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10675 | Thị trấn Kinh Môn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10678 | Xã Bạch Đằng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10681 | Xã Thất Hùng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10684 | Xã Lê Ninh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10687 | Xã Hoành Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10690 | Xã Phúc Thành |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10693 | Xã Thái Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10696 | Xã Duy Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10699 | Xã Tân Dân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10702 | Thị trấn Minh Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10705 | Xã Quang Trung |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10708 | Xã Hiệp Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10711 | Xã Phạm Mệnh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10714 | Thị trấn Phú Thứ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10717 | Xã Thăng Long |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10720 | Xã Lạc Long |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10723 | Xã An Sinh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10726 | Xã Hiệp Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10729 | Xã Thượng Quận |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10732 | Xã An Phụ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10735 | Xã Hiệp An |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10738 | Xã Long Xuyên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10741 | Xã Thái Thịnh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10744 | Xã Hiến Thành |
30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 10747 | Xã Minh Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10750 | Thị trấn Phú Thái |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10753 | Xã Lai Vu |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10756 | Xã Cộng Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10759 | Xã Thượng Vũ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10762 | Xã Cổ Dũng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10765 | Xã Việt Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10768 | Xã Tuấn Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10771 | Xã Kim Xuyên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10774 | Xã Phúc Thành A |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10777 | Xã Ngũ Phúc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10780 | Xã Kim Anh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10783 | Xã Kim Lương |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10786 | Xã Kim Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10789 | Xã Kim Khê |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10792 | Xã Kim Đính |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10795 | Xã Cẩm La |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10798 | Xã Bình Dân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10801 | Xã Tam Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10804 | Xã Đồng Gia |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10807 | Xã Liên Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 10810 | Xã Đại Đức |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10813 | Thị trấn Thanh Hà |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10816 | Xã Hồng Lạc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10819 | Xã Việt Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10822 | Xã Quyết Thắng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10825 | Xã Tân Việt |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10828 | Xã Cẩm Chế |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10831 | Xã Thanh An |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10834 | Xã Thanh Lang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10837 | Xã Tiền Tiến |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10840 | Xã Tân An |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10843 | Xã Liên Mạc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10846 | Xã Thanh Hải |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10849 | Xã Thanh Khê |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10852 | Xã Thanh Xá |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10855 | Xã Thanh Xuân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10858 | Xã An Lương |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10861 | Xã Thanh Thủy |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10864 | Xã Phượng Hoàng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10867 | Xã Thanh Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10870 | Xã Hợp Đức |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10873 | Xã Trường Thành |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10876 | Xã Thanh Bính |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10879 | Xã Thanh Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10882 | Xã Thanh Cường |
30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 10885 | Xã Vĩnh Lập |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10888 | Thị trấn Cẩm Giàng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10891 | Thị trấn Lai Cách |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10894 | Xã Cẩm Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10897 | Xã Cẩm Hoàng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10900 | Xã Cẩm Văn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10903 | Xã Ngọc Liên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10906 | Xã Thạch Lỗi |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10909 | Xã Cẩm Vũ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10912 | Xã Đức Chính |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10915 | Xã Cẩm Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10918 | Xã Cẩm Định |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10921 | Xã Kim Giang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10924 | Xã Lương Điền |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10927 | Xã Cao An |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10930 | Xã Tân Trường |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10933 | Xã Cẩm Phúc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10936 | Xã Cẩm Điền |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10939 | Xã Cẩm Đông |
30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 10942 | Xã Cẩm Đoài |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10945 | Thị trấn Kẻ Sặt |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10948 | Xã Hưng Thịnh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10951 | Xã Vĩnh Tuy |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10954 | Xã Hùng Thắng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10957 | Xã Tráng Liệt |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10960 | Xã Vĩnh Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10963 | Xã Long Xuyên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10966 | Xã Tân Việt |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10969 | Xã Thúc Kháng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10972 | Xã Tân Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10975 | Xã Bình Minh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10978 | Xã Hồng Khê |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10981 | Xã Thái Học |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10984 | Xã Cổ Bì |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10987 | Xã Nhân Quyền |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10990 | Xã Thái Dương |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10993 | Xã Thái Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 10996 | Xã Bình Xuyên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 10999 | Thị trấn Gia Lộc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11005 | Xã Liên Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11008 | Xã Thống Nhất |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11014 | Xã Trùng Khánh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11017 | Xã Gia Xuyên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11020 | Xã Yết Kiêu |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11023 | Xã Gia Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11026 | Xã Phương Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11029 | Xã Gia Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11032 | Xã Tân Tiến |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11035 | Xã Gia Khánh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11038 | Xã Gia Lương |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11041 | Xã Lê Lợi |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11044 | Xã Toàn Thắng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11047 | Xã Hoàng Diệu |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11050 | Xã Hồng Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11053 | Xã Phạm Trấn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11056 | Xã Đoàn Thượng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11059 | Xã Thống Kênh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11062 | Xã Quang Minh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11065 | Xã Đồng Quang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11068 | Xã Nhật Tân |
30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 11071 | Xã Đức Xương |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11074 | Thị trấn Tứ Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11077 | Xã Ngọc Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11080 | Xã Kỳ Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11083 | Xã Đại Đồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11086 | Xã Hưng Đạo |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11089 | Xã Ngọc Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11092 | Xã Bình Lăng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11095 | Xã Tứ Xuyên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11098 | Xã Tái Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11101 | Xã Quang Phục |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11104 | Xã Đông Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11107 | Xã Tây Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11110 | Xã Dân Chủ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11113 | Xã Tân Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11116 | Xã Quang Khải |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11119 | Xã Đại Hợp |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11122 | Xã Quảng Nghiệp |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11125 | Xã An Thanh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11128 | Xã Minh Đức |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11131 | Xã Văn Tố |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11134 | Xã Quang Trung |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11137 | Xã Phượng Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11140 | Xã Cộng Lạc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11143 | Xã Tiên Động |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11146 | Xã Nguyên Giáp |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11149 | Xã Hà Kỳ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | 11152 | Xã Hà Thanh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11155 | Thị trấn Ninh Giang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11158 | Xã Quyết Thắng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11161 | Xã Ứng Hoè |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11164 | Xã Nghĩa An |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11167 | Xã Hồng Đức |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11170 | Xã Ninh Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11173 | Xã An Đức |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11176 | Xã Vạn Phúc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11179 | Xã Tân Hương |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11182 | Xã Ninh Thành |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11185 | Xã Vĩnh Hòa |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11188 | Xã Đông Xuyên |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11191 | Xã Hoàng Hanh |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11194 | Xã Quang Hưng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11197 | Xã Tân Phong |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11200 | Xã Ninh Hải |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11203 | Xã Đồng Tâm |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11206 | Xã Tân Quang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11209 | Xã Kiến Quốc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11212 | Xã Hồng Thái |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11215 | Xã Hồng Dụ |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11218 | Xã Văn Hội |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11221 | Xã Hưng Thái |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11224 | Xã Hồng Phong |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11227 | Xã Hiệp Lực |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11230 | Xã Hồng Phúc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11233 | Xã Hưng Long |
30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 11236 | Xã Văn Giang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11239 | Thị trấn Thanh Miện |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11242 | Xã Thanh Tùng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11245 | Xã Phạm Kha |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11248 | Xã Ngô Quyền |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11251 | Xã Đoàn Tùng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11254 | Xã Hồng Quang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11257 | Xã Tân Trào |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11260 | Xã Lam Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11263 | Xã Đoàn Kết |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11266 | Xã Lê Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11269 | Xã Tứ Cường |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11272 | Xã Hùng Sơn |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11275 | Xã Ngũ Hùng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11278 | Xã Cao Thắng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11281 | Xã Chi Lăng Bắc |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11284 | Xã Chi Lăng Nam |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11287 | Xã Thanh Giang |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11290 | Xã Diên Hồng |
30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 11293 | Xã Tiền Phong |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11296 | Phường Quán Toan |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11299 | Phường Hùng Vương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11302 | Phường Sở Dầu |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11305 | Phường Thượng Lý |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11308 | Phường Hạ Lý |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11311 | Phường Minh Khai |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11314 | Phường Trại Chuối |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11317 | Phường Quang Trung |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11320 | Phường Hoàng Văn Thụ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11323 | Phường Phan Bội Châu |
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 11326 | Phường Phạm Hồng Thái |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11329 | Phường Máy Chai |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11332 | Phường Máy Tơ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11335 | Phường Vạn Mỹ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11338 | Phường Cầu Tre |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11341 | Phường Lạc Viên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11344 | Phường Lương Khánh Thiện |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11347 | Phường Gia Viên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11350 | Phường Đông Khê |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11353 | Phường Cầu Đất |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11356 | Phường Lê Lợi |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11359 | Phường Đằng Giang |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11362 | Phường Lạch Tray |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11365 | Phường Đổng Quốc Bình |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11368 | Phường Cát Dài |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11371 | Phường An Biên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11374 | Phường Lam Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11377 | Phường An Dương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11380 | Phường Trần Nguyên Hãn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11383 | Phường Hồ Nam |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11386 | Phường Trại Cau |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11389 | Phường Dư Hàng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11392 | Phường Hàng Kênh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11395 | Phường Đông Hải |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11398 | Phường Niệm Nghĩa |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11401 | Phường Nghĩa Xá |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11404 | Phường Dư Hàng Kênh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11405 | Phường Kênh Dương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 11407 | Phường Vĩnh Niệm |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11410 | Phường Đông Hải 1 |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11411 | Phường Đông Hải 2 |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11413 | Phường Đằng Lâm |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11414 | Phường Thành Tô |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11416 | Phường Đằng Hải |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11419 | Phường Nam Hải |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11422 | Phường Cát Bi |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 11425 | Phường Tràng Cát |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11428 | Phường Quán Trữ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11429 | Phường Lãm Hà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11431 | Phường Đồng Hoà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11434 | Phường Bắc Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11437 | Phường Nam Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11440 | Phường Ngọc Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11443 | Phường Trần Thành Ngọ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11446 | Phường Văn Đẩu |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11449 | Phường Phù Liễn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 11452 | Phường Tràng Minh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 11455 | Phường Ngọc Xuyên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 11458 | Phường Ngọc Hải |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 11461 | Phường Vạn Hương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 11464 | Phường Vạn Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 11465 | Phường Minh Đức |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 11467 | Phường Bàng La |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 11737 | Phường Hợp Đức |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | 11683 | Phường Đa Phúc |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | 11686 | Phường Hưng Đạo |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | 11689 | Phường Anh Dũng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | 11692 | Phường Hải Thành |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | 11707 | Phường Hoà Nghĩa |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | 11740 | Phường Tân Thành |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11470 | Thị trấn Núi Đèo |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11473 | Thị trấn Minh Đức |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11476 | Xã Lại Xuân |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11479 | Xã An Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11482 | Xã Kỳ Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11485 | Xã Liên Khê |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11488 | Xã Lưu Kiếm |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11491 | Xã Lưu Kỳ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11494 | Xã Gia Minh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11497 | Xã Gia Đức |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11500 | Xã Minh Tân |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11503 | Xã Phù Ninh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11506 | Xã Quảng Thanh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11509 | Xã Chính Mỹ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11512 | Xã Kênh Giang |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11515 | Xã Hợp Thành |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11518 | Xã Cao Nhân |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11521 | Xã Mỹ Đồng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11524 | Xã Đông Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11527 | Xã Hoà Bình |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11530 | Xã Trung Hà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11533 | Xã An Lư |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11536 | Xã Thuỷ Triều |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11539 | Xã Ngũ Lão |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11542 | Xã Phục Lễ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11545 | Xã Tam Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11548 | Xã Phả Lễ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11551 | Xã Lập Lễ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11554 | Xã Kiền Bái |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11557 | Xã Thiên Hương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11560 | Xã Thuỷ Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11563 | Xã Thuỷ Đường |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11566 | Xã Hoàng Động |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11569 | Xã Lâm Động |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11572 | Xã Hoa Động |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11575 | Xã Tân Dương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Thành phố Thuỷ Nguyên | 11578 | Xã Dương Quan |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11581 | Thị trấn An Dương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11584 | Xã Lê Thiện |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11587 | Xã Đại Bản |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11590 | Xã An Hoà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11593 | Xã Hồng Phong |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11596 | Xã Tân Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11599 | Xã An Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11602 | Xã An Hồng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11605 | Xã Bắc Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11608 | Xã Nam Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11611 | Xã Lê Lợi |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11614 | Xã Đặng Cương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11617 | Xã Đồng Thái |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11620 | Xã Quốc Tuấn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11623 | Xã An Đồng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Quận An Dương | 11626 | Xã Hồng Thái |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11629 | Thị trấn An Lão |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11632 | Xã Bát Trang |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11635 | Xã Trường Thọ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11638 | Xã Trường Thành |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11641 | Xã An Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11644 | Xã Quang Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11647 | Xã Quang Trung |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11650 | Xã Quốc Tuấn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11653 | Xã An Thắng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11656 | Thị trấn Trường Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11659 | Xã Tân Dân |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11662 | Xã Thái Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11665 | Xã Tân Viên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11668 | Xã Mỹ Đức |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11671 | Xã Chiến Thắng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11674 | Xã An Thọ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11677 | Xã An Thái |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11680 | Thị trấn Núi Đối |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11695 | Xã Đông Phương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11698 | Xã Thuận Thiên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11701 | Xã Hữu Bằng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11704 | Xã Đại Đồng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11710 | Xã Ngũ Phúc |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11713 | Xã Kiến Quốc |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11716 | Xã Du Lễ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11719 | Xã Thuỵ Hương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11722 | Xã Thanh Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11725 | Xã Minh Tân |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11728 | Xã Đại Hà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11731 | Xã Ngũ Đoan |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11734 | Xã Tân Phong |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11743 | Xã Tân Trào |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11746 | Xã Đoàn Xá |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11749 | Xã Tú Sơn |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11752 | Xã Đại Hợp |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11755 | Thị trấn Tiên Lãng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11758 | Xã Đại Thắng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11761 | Xã Tiên Cường |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11764 | Xã Tự Cường |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11767 | Xã Tiên Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11770 | Xã Quyết Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11773 | Xã Khởi Nghĩa |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11776 | Xã Tiên Thanh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11779 | Xã Cấp Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11782 | Xã Kiến Thiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11785 | Xã Đoàn Lập |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11788 | Xã Bạch Đằng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11791 | Xã Quang Phục |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11794 | Xã Toàn Thắng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11797 | Xã Tiên Thắng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11800 | Xã Tiên Minh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11803 | Xã Bắc Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11806 | Xã Nam Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11809 | Xã Hùng Thắng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11812 | Xã Tây Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11815 | Xã Đông Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11818 | Xã Tiên Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11821 | Xã Vinh Quang |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11824 | Thị trấn Vĩnh Bảo |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11827 | Xã Dũng Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11830 | Xã Giang Biên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11833 | Xã Thắng Thuỷ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11836 | Xã Trung Lập |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11839 | Xã Việt Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11842 | Xã Vĩnh An |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11845 | Xã Vĩnh Long |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11848 | Xã Hiệp Hoà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11851 | Xã Hùng Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11854 | Xã An Hoà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11857 | Xã Tân Hưng |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11860 | Xã Tân Liên |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11863 | Xã Nhân Hoà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11866 | Xã Tam Đa |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11869 | Xã Hưng Nhân |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11872 | Xã Vinh Quang |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11875 | Xã Đồng Minh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11878 | Xã Thanh Lương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11881 | Xã Liên Am |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11884 | Xã Lý Học |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11887 | Xã Tam Cường |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11890 | Xã Hoà Bình |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11893 | Xã Tiền Phong |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11896 | Xã Vĩnh Phong |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11899 | Xã Cộng Hiền |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11902 | Xã Cao Minh |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11905 | Xã Cổ Am |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11908 | Xã Vĩnh Tiến |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 11911 | Xã Trấn Dương |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11914 | Thị trấn Cát Bà |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11917 | Thị trấn Cát Hải |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11920 | Xã Nghĩa Lộ |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11923 | Xã Đồng Bài |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11926 | Xã Hoàng Châu |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11929 | Xã Văn Phong |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11932 | Xã Phù Long |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11935 | Xã Gia Luận |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11938 | Xã Hiền Hào |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11941 | Xã Trân Châu |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11944 | Xã Việt Hải |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11947 | Xã Xuân Đám |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11950 | Phường Lam Sơn |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11953 | Phường Hiến Nam |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11956 | Phường An Tảo |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11959 | Phường Lê Lợi |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11962 | Phường Minh Khai |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11965 | Phường Quang Trung |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11968 | Phường Hồng Châu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11971 | Xã Trung Nghĩa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11974 | Xã Liên Phương |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11977 | Xã Hồng Nam |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11980 | Xã Quảng Châu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 11983 | Xã Bảo Khê |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 11986 | Thị trấn Như Quỳnh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 11989 | Xã Lạc Đạo |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 11992 | Xã Chỉ Đạo |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 11995 | Xã Đại Đồng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 11998 | Xã Việt Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 12001 | Xã Tân Quang |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 12004 | Xã Đình Dù |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 12007 | Xã Minh Hải |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 12010 | Xã Lương Tài |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 12013 | Xã Trưng Trắc |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 12016 | Xã Lạc Hồng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12019 | Thị trấn Văn Giang |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12022 | Xã Xuân Quan |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12025 | Xã Cửu Cao |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12028 | Xã Phụng Công |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12031 | Xã Nghĩa Trụ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12034 | Xã Long Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12037 | Xã Vĩnh Khúc |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12040 | Xã Liên Nghĩa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12043 | Xã Tân Tiến |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12046 | Xã Thắng Lợi |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 12049 | Xã Mễ Sở |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12052 | Thị trấn Yên Mỹ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12055 | Xã Giai Phạm |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12058 | Xã Nghĩa Hiệp |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12061 | Xã Đồng Than |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12064 | Xã Ngọc Long |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12067 | Xã Liêu Xá |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12070 | Xã Hoàn Long |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12073 | Xã Tân Lập |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12076 | Xã Thanh Long |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12079 | Xã Yên Phú |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12082 | Xã Việt Cường |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12085 | Xã Trung Hòa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12088 | Xã Yên Hòa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12091 | Xã Minh Châu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12094 | Xã Trung Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12097 | Xã Lý Thường Kiệt |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 12100 | Xã Tân Việt |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12103 | Thị trấn Bần Yên Nhân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12106 | Xã Phan Đình Phùng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12109 | Xã Cẩm Xá |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12112 | Xã Dương Quang |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12115 | Xã Hòa Phong |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12118 | Xã Nhân Hòa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12121 | Xã Dị Sử |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12124 | Xã Bạch Sam |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12127 | Xã Minh Đức |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12130 | Xã Phùng Chí Kiên |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12133 | Xã Xuân Dục |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12136 | Xã Ngọc Lâm |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 12139 | Xã Hưng Long |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12142 | Thị trấn Ân Thi |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12145 | Xã Phù Ủng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12148 | Xã Bắc Sơn |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12151 | Xã Bãi Sậy |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12154 | Xã Đào Dương |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12157 | Xã Tân Phúc |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12160 | Xã Vân Du |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12163 | Xã Quang Vinh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12166 | Xã Xuân Trúc |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12169 | Xã Hoàng Hoa Thám |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12172 | Xã Quảng Lãng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12175 | Xã Văn Nhuệ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12178 | Xã Đặng Lễ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12181 | Xã Cẩm Ninh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12184 | Xã Nguyễn Trãi |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12187 | Xã Đa Lộc |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12190 | Xã Hồ Tùng Mậu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12193 | Xã Tiền Phong |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12196 | Xã Hồng Vân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12199 | Xã Hồng Quang |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 12202 | Xã Hạ Lễ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12205 | Thị trấn Khoái Châu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12208 | Xã Đông Tảo |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12211 | Xã Bình Minh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12214 | Xã Dạ Trạch |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12217 | Xã Hàm Tử |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12220 | Xã Ông Đình |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12223 | Xã Tân Dân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12226 | Xã Tứ Dân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12229 | Xã An Vĩ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12232 | Xã Đông Kết |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12235 | Xã Bình Kiều |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12238 | Xã Dân Tiến |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12241 | Xã Đồng Tiến |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12244 | Xã Hồng Tiến |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12247 | Xã Tân Châu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12250 | Xã Liên Khê |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12253 | Xã Phùng Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12256 | Xã Việt Hòa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12259 | Xã Đông Ninh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12262 | Xã Đại Tập |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12265 | Xã Chí Tân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12268 | Xã Đại Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12271 | Xã Thuần Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12274 | Xã Thành Công |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 12277 | Xã Nhuế Dương |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12280 | Thị trấn Lương Bằng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12283 | Xã Nghĩa Dân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12286 | Xã Toàn Thắng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12289 | Xã Vĩnh Xá |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12292 | Xã Phạm Ngũ Lão |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12295 | Xã Thọ Vinh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12298 | Xã Đồng Thanh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12301 | Xã Song Mai |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12304 | Xã Chính Nghĩa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12307 | Xã Nhân La |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12310 | Xã Phú Thịnh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12313 | Xã Mai Động |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12316 | Xã Đức Hợp |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12319 | Xã Hùng An |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12322 | Xã Ngọc Thanh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12325 | Xã Vũ Xá |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12328 | Xã Hiệp Cường |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12331 | Xã Phú Cường |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 12334 | Xã Hùng Cường |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12337 | Thị trấn Vương |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12340 | Xã Hưng Đạo |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12343 | Xã Ngô Quyền |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12346 | Xã Nhật Tân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12349 | Xã Dị Chế |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12352 | Xã Lệ Xá |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12355 | Xã An Viên |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12358 | Xã Đức Thắng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12361 | Xã Trung Dũng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12364 | Xã Hải Triều |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12367 | Xã Thủ Sỹ |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12370 | Xã Thiện Phiến |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12373 | Xã Thụy Lôi |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12376 | Xã Cương Chính |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12379 | Xã Minh Phượng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12382 | Xã Phương Chiểu |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12385 | Xã Tân Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 12388 | Xã Hoàng Hanh |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12391 | Thị trấn Trần Cao |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12394 | Xã Minh Tân |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12397 | Xã Phan Sào Nam |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12400 | Xã Quang Hưng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12403 | Xã Minh Hoàng |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12406 | Xã Đoàn Đào |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12409 | Xã Tống Phan |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12412 | Xã Đình Cao |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12415 | Xã Nhật Quang |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12418 | Xã Tiền Tiến |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12421 | Xã Tam Đa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12424 | Xã Minh Tiến |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12427 | Xã Nguyên Hòa |
33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 12430 | Xã Tống Trân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12433 | Phường Lê Hồng Phong |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12436 | Phường Bồ Xuyên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12439 | Phường Đề Thám |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12442 | Phường Kỳ Bá |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12445 | Phường Quang Trung |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12448 | Phường Phú Khánh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12451 | Phường Tiền Phong |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12452 | Phường Trần Hưng Đạo |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12454 | Phường Trần Lãm |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12457 | Xã Đông Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12460 | Phường Hoàng Diệu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12463 | Xã Phú Xuân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12466 | Xã Vũ Phúc |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12469 | Xã Vũ Chính |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12817 | Xã Đông Mỹ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 12820 | Xã Đông Thọ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 13084 | Xã Vũ Đông |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 13108 | Xã Vũ Lạc |
34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 13225 | Xã Tân Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12472 | Thị trấn Quỳnh Côi |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12475 | Xã An Khê |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12478 | Xã An Đồng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12481 | Xã Quỳnh Hoa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12484 | Xã Quỳnh Lâm |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12487 | Xã Quỳnh Thọ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12490 | Xã An Hiệp |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12493 | Xã Quỳnh Hoàng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12496 | Xã Quỳnh Giao |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12499 | Xã An Thái |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12502 | Xã An Cầu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12505 | Xã Quỳnh Hồng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12508 | Xã Quỳnh Khê |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12511 | Xã Quỳnh Minh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12514 | Xã An Ninh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12517 | Xã Quỳnh Ngọc |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12520 | Xã Quỳnh Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12523 | Thị trấn An Bài |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12526 | Xã An Ấp |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12529 | Xã Quỳnh Hội |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12532 | Xã Quỳnh Sơn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12535 | Xã Quỳnh Mỹ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12538 | Xã An Quí |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12541 | Xã An Thanh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12544 | Xã Quỳnh Châu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12547 | Xã An Vũ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12550 | Xã An Lễ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12553 | Xã Quỳnh Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12556 | Xã Quỳnh Bảo |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12559 | Xã An Mỹ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12562 | Xã Quỳnh Nguyên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12565 | Xã An Vinh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12568 | Xã Quỳnh Xá |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12571 | Xã An Dục |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12574 | Xã Đông Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12577 | Xã Quỳnh Trang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12580 | Xã An Tràng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 12583 | Xã Đồng Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12586 | Thị trấn Hưng Hà |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12589 | Xã Điệp Nông |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12592 | Xã Tân Lễ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12595 | Xã Cộng Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12598 | Xã Dân Chủ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12601 | Xã Canh Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12604 | Xã Hòa Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12607 | Xã Hùng Dũng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12610 | Xã Tân Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12613 | Thị trấn Hưng Nhân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12616 | Xã Đoan Hùng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12619 | Xã Duyên Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12622 | Xã Tân Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12625 | Xã Văn Cẩm |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12628 | Xã Bắc Sơn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12631 | Xã Đông Đô |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12634 | Xã Phúc Khánh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12637 | Xã Liên Hiệp |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12640 | Xã Tây Đô |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12643 | Xã Thống Nhất |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12646 | Xã Tiến Đức |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12649 | Xã Thái Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12652 | Xã Thái Phương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12655 | Xã Hòa Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12656 | Xã Chi Lăng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12658 | Xã Minh Khai |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12661 | Xã Hồng An |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12664 | Xã Kim Chung |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12667 | Xã Hồng Lĩnh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12670 | Xã Minh Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12673 | Xã Văn Lang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12676 | Xã Độc Lập |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12679 | Xã Chí Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12682 | Xã Minh Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 12685 | Xã Hồng Minh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12688 | Thị trấn Đông Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12691 | Xã Đô Lương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12694 | Xã Đông Phương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12697 | Xã Liên Giang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12700 | Xã An Châu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12703 | Xã Đông Sơn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12706 | Xã Đông Cường |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12709 | Xã Phú Lương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12712 | Xã Mê Linh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12715 | Xã Lô Giang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12718 | Xã Đông La |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12721 | Xã Minh Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12724 | Xã Đông Xá |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12727 | Xã Chương Dương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12730 | Xã Nguyên Xá |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12733 | Xã Phong Châu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12736 | Xã Hợp Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12739 | Xã Hồng Việt |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12742 | Xã Đông Hà |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12745 | Xã Đông Giang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12748 | Xã Đông Kinh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12751 | Xã Đông Hợp |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12754 | Xã Thăng Long |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12757 | Xã Đông Các |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12760 | Xã Phú Châu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12763 | Xã Hoa Lư |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12766 | Xã Minh Châu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12769 | Xã Đông Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12772 | Xã Đông Vinh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12775 | Xã Đông Động |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12778 | Xã Hồng Châu |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12781 | Xã Bạch Đằng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12784 | Xã Trọng Quan |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12787 | Xã Hoa Nam |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12790 | Xã Hồng Giang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12793 | Xã Đông Phong |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12796 | Xã Đông Quang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12799 | Xã Đông Xuân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12802 | Xã Đông Á |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12805 | Xã Đông Lĩnh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12808 | Xã Đông Hoàng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12811 | Xã Đông Dương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12814 | Xã Đông Huy |
34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 12823 | Xã Đồng Phú |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12826 | Thị trấn Diêm Điền |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12829 | Xã Thụy Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12832 | Xã Thụy Trường |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12835 | Xã Hồng Quỳnh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12838 | Xã Thụy Dũng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12841 | Xã Thụy Hồng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12844 | Xã Thụy Quỳnh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12847 | Xã Thụy An |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12850 | Xã Thụy Ninh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12853 | Xã Thụy Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12856 | Xã Thụy Việt |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12859 | Xã Thụy Văn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12862 | Xã Thụy Xuân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12865 | Xã Thụy Dương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12868 | Xã Thụy Trình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12871 | Xã Thụy Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12874 | Xã Thụy Chính |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12877 | Xã Thụy Dân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12880 | Xã Thụy Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12883 | Xã Thụy Phúc |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12886 | Xã Thụy Lương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12889 | Xã Thụy Liên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12892 | Xã Thụy Duyên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12895 | Xã Thụy Hà |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12898 | Xã Thụy Thanh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12901 | Xã Thụy Sơn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12904 | Xã Thụy Phong |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12907 | Xã Thái Thượng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12910 | Xã Thái Nguyên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12913 | Xã Thái Thủy |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12916 | Xã Thái Dương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12919 | Xã Thái Giang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12922 | Xã Thái Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12925 | Xã Thái Sơn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12928 | Xã Thái Hồng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12931 | Xã Thái An |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12934 | Xã Thái Phúc |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12937 | Xã Thái Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12940 | Xã Thái Đô |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12943 | Xã Thái Xuyên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12946 | Xã Thái Hà |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12949 | Xã Mỹ Lộc |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12952 | Xã Thái Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12955 | Xã Thái Thuần |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12958 | Xã Thái Học |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12961 | Xã Thái Thịnh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12964 | Xã Thái Thành |
34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 12967 | Xã Thái Thọ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12970 | Thị trấn Tiền Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12973 | Xã Đông Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12976 | Xã Đông Trà |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12979 | Xã Đông Long |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12982 | Xã Đông Quí |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12985 | Xã Vũ Lăng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12988 | Xã Đông Xuyên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12991 | Xã Tây Lương |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12994 | Xã Tây Ninh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 12997 | Xã Đông Trung |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13000 | Xã Đông Hoàng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13003 | Xã Đông Minh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13006 | Xã Tây An |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13009 | Xã Đông Phong |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13012 | Xã An Ninh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13015 | Xã Tây Sơn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13018 | Xã Đông Cơ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13021 | Xã Tây Giang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13024 | Xã Đông Lâm |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13027 | Xã Phương Công |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13030 | Xã Tây Phong |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13033 | Xã Tây Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13036 | Xã Nam Cường |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13039 | Xã Vân Trường |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13042 | Xã Nam Thắng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13045 | Xã Nam Chính |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13048 | Xã Bắc Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13051 | Xã Nam Thịnh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13054 | Xã Nam Hà |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13057 | Xã Nam Thanh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13060 | Xã Nam Trung |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13063 | Xã Nam Hồng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13066 | Xã Nam Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13069 | Xã Nam Hải |
34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | 13072 | Xã Nam Phú |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13075 | Thị trấn Thanh Nê |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13078 | Xã Trà Giang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13081 | Xã Quốc Tuấn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13087 | Xã An Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13090 | Xã Vũ Tây |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13093 | Xã Hồng Thái |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13096 | Xã Bình Nguyên |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13099 | Xã Vũ Sơn |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13102 | Xã Lê Lợi |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13105 | Xã Quyết Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13111 | Xã Vũ Lễ |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13114 | Xã Thanh Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13117 | Xã Thượng Hiền |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13120 | Xã Nam Cao |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13123 | Xã Đình Phùng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13126 | Xã Vũ Ninh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13129 | Xã Vũ An |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13132 | Xã Quang Lịch |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13135 | Xã Hòa Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13138 | Xã Bình Minh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13141 | Xã Vũ Quí |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13144 | Xã Quang Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13147 | Xã An Bồi |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13150 | Xã Vũ Trung |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13153 | Xã Vũ Thắng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13156 | Xã Vũ Công |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13159 | Xã Vũ Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13162 | Xã Quang Minh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13165 | Xã Quang Trung |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13168 | Xã Minh Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13171 | Xã Quang Hưng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13174 | Xã Vũ Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13177 | Xã Minh Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13180 | Xã Nam Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13183 | Xã Bình Thanh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13186 | Xã Bình Định |
34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 13189 | Xã Hồng Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13192 | Thị trấn Vũ Thư |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13195 | Xã Hồng Lý |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13198 | Xã Đồng Thanh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13201 | Xã Xuân Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13204 | Xã Hiệp Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13207 | Xã Phúc Thành |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13210 | Xã Tân Phong |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13213 | Xã Song Lãng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13216 | Xã Tân Hòa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13219 | Xã Việt Hùng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13222 | Xã Minh Lãng |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13228 | Xã Minh Khai |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13231 | Xã Dũng Nghĩa |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13234 | Xã Minh Quang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13237 | Xã Tam Quang |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13240 | Xã Tân Lập |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13243 | Xã Bách Thuận |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13246 | Xã Tự Tân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13249 | Xã Song An |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13252 | Xã Trung An |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13255 | Xã Vũ Hội |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13258 | Xã Hòa Bình |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13261 | Xã Nguyên Xá |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13264 | Xã Việt Thuận |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13267 | Xã Vũ Vinh |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13270 | Xã Vũ Đoài |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13273 | Xã Vũ Tiến |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13276 | Xã Vũ Vân |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13279 | Xã Duy Nhất |
34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 13282 | Xã Hồng Phong |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13285 | Phường Quang Trung |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13288 | Phường Lương Khánh Thiện |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13291 | Phường Lê Hồng Phong |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13294 | Phường Minh Khai |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13297 | Phường Hai Bà Trưng |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13300 | Phường Trần Hưng Đạo |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13303 | Xã Lam Hạ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13306 | Xã Phù Vân |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13309 | Xã Liêm Chính |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13312 | Xã Liêm Chung |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13315 | Xã Thanh Châu |
35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 13318 | Xã Châu Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13321 | Thị trấn Đồng Văn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13324 | Thị trấn Hòa Mạc |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13327 | Xã Mộc Bắc |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13330 | Xã Châu Giang |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13333 | Xã Bạch Thượng |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13336 | Xã Duy Minh |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13339 | Xã Mộc Nam |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13342 | Xã Duy Hải |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13345 | Xã Chuyên Ngoại |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13348 | Xã Yên Bắc |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13351 | Xã Trác Văn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13354 | Xã Tiên Nội |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13357 | Xã Hoàng Đông |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13360 | Xã Yên Nam |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13363 | Xã Tiên Ngoại |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13366 | Xã Tiên Tân |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13369 | Xã Đọi Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13372 | Xã Tiên Hiệp |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13375 | Xã Châu Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13378 | Xã Tiền Phong |
35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 13381 | Xã Tiên Hải |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13384 | Thị trấn Quế |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13387 | Xã Nguyễn Úy |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13390 | Xã Đại Cương |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13393 | Xã Lê Hồ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13396 | Xã Tượng Lĩnh |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13399 | Xã Nhật Tựu |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13402 | Xã Nhật Tân |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13405 | Xã Đồng Hóa |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13408 | Xã Hoàng Tây |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13411 | Xã Tân Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13414 | Xã Thụy Lôi |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13417 | Xã Văn Xá |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13420 | Xã Khả Phong |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13423 | Xã Ngọc Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13426 | Xã Kim Bình |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13429 | Thị trấn Ba Sao |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13432 | Xã Liên Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13435 | Xã Thi Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Thị xã Kim Bảng | 13438 | Xã Thanh Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13441 | Thị trấn Kiện Khê |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13444 | Xã Liêm Tuyền |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13447 | Xã Liêm Tiết |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13450 | Xã Liêm Phong |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13453 | Xã Thanh Hà |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13456 | Xã Liêm Cần |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13459 | Xã Thanh Tuyền |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13462 | Xã Thanh Bình |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13465 | Xã Liêm Thuận |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13468 | Xã Thanh Thủy |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13471 | Xã Thanh Phong |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13474 | Xã Thanh Lưu |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13477 | Xã Thanh Tân |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13480 | Xã Liêm Túc |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13483 | Xã Liêm Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13486 | Xã Thanh Hương |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13489 | Xã Thanh Nghị |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13492 | Xã Thanh Tâm |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13495 | Xã Thanh Nguyên |
35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 13498 | Xã Thanh Hải |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13501 | Thị trấn Bình Mỹ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13504 | Xã Bình Nghĩa |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13507 | Xã Đinh Xá |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13510 | Xã Tràng An |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13513 | Xã Trịnh Xá |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13516 | Xã Đồng Du |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13519 | Xã Ngọc Lũ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13522 | Xã Hưng Công |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13525 | Xã Đồn Xá |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13528 | Xã An Ninh |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13531 | Xã Bồ Đề |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13534 | Xã Bối Cầu |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13537 | Xã An Mỹ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13540 | Xã An Nội |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13543 | Xã Vũ Bản |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13546 | Xã Trung Lương |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13549 | Xã Mỹ Thọ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13552 | Xã An Đổ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13555 | Xã La Sơn |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13558 | Xã Tiêu Động |
35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 13561 | Xã An Lão |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13564 | Thị trấn Vĩnh Trụ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13567 | Xã Hợp Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13570 | Xã Nguyên Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13573 | Xã Chính Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13576 | Xã Chân Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13579 | Xã Đạo Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13582 | Xã Công Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13585 | Xã Văn Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13588 | Xã Bắc Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13591 | Xã Đức Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13594 | Xã Nhân Đạo |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13597 | Xã Đồng Lý |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13600 | Xã Nhân Thịnh |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13603 | Xã Nhân Hưng |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13606 | Xã Nhân Khang |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13609 | Xã Nhân Mỹ |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13612 | Xã Nhân Nghĩa |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13615 | Xã Nhân Chính |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13618 | Xã Nhân Bình |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13621 | Xã Phú Phúc |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13624 | Xã Xuân Khê |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13627 | Xã Tiến Thắng |
35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 13630 | Xã Hòa Hậu |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13633 | Phường Hạ Long |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13636 | Phường Trần Tế Xương |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13639 | Phường Vị Hoàng |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13642 | Phường Vị Xuyên |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13645 | Phường Quang Trung |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13648 | Phường Cửa Bắc |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13651 | Phường Nguyễn Du |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13654 | Phường Bà Triệu |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13657 | Phường Trường Thi |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13660 | Phường Phan Đình Phùng |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13663 | Phường Ngô Quyền |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13666 | Phường Trần Hưng Đạo |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13669 | Phường Trần Đăng Ninh |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13672 | Phường Năng Tĩnh |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13675 | Phường Văn Miếu |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13678 | Phường Trần Quang Khải |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13681 | Phường Thống Nhất |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13684 | Phường Lộc Hạ |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13687 | Phường Lộc Vượng |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13690 | Phường Cửa Nam |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13693 | Xã Lộc Hòa |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13696 | Xã Nam Phong |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13699 | Xã Mỹ Xá |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13702 | Xã Lộc An |
36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 13705 | Xã Nam Vân |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13708 | Thị trấn Mỹ Lộc |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13711 | Xã Mỹ Hà |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13714 | Xã Mỹ Tiến |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13717 | Xã Mỹ Thắng |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13720 | Xã Mỹ Trung |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13723 | Xã Mỹ Tân |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13726 | Xã Mỹ Phúc |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13729 | Xã Mỹ Hưng |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13732 | Xã Mỹ Thuận |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13735 | Xã Mỹ Thịnh |
36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 13738 | Xã Mỹ Thành |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13741 | Thị trấn Gôi |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13744 | Xã Minh Thuận |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13747 | Xã Hiển Khánh |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13750 | Xã Tân Khánh |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13753 | Xã Hợp Hưng |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13756 | Xã Đại An |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13759 | Xã Tân Thành |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13762 | Xã Cộng Hòa |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13765 | Xã Trung Thành |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13768 | Xã Quang Trung |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13771 | Xã Minh Tân |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13774 | Xã Liên Bảo |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13777 | Xã Thành Lợi |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13780 | Xã Kim Thái |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13783 | Xã Liên Minh |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13786 | Xã Đại Thắng |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13789 | Xã Tam Thanh |
36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | 13792 | Xã Vĩnh Hào |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13795 | Thị trấn Lâm |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13798 | Xã Yên Trung |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13801 | Xã Yên Thành |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13804 | Xã Yên Tân |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13807 | Xã Yên Lợi |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13810 | Xã Yên Thọ |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13813 | Xã Yên Nghĩa |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13816 | Xã Yên Minh |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13819 | Xã Yên Phương |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13822 | Xã Yên Chính |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13825 | Xã Yên Bình |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13828 | Xã Yên Phú |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13831 | Xã Yên Mỹ |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13834 | Xã Yên Dương |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13837 | Xã Yên Xá |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13840 | Xã Yên Hưng |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13843 | Xã Yên Khánh |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13846 | Xã Yên Phong |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13849 | Xã Yên Ninh |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13852 | Xã Yên Lương |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13855 | Xã Yên Hồng |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13858 | Xã Yên Quang |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13861 | Xã Yên Tiến |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13864 | Xã Yên Thắng |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13867 | Xã Yên Phúc |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13870 | Xã Yên Cường |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13873 | Xã Yên Lộc |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13876 | Xã Yên Bằng |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13879 | Xã Yên Đồng |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13882 | Xã Yên Khang |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13885 | Xã Yên Nhân |
36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 13888 | Xã Yên Trị |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13891 | Thị trấn Liễu Đề |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13894 | Thị trấn Rạng Đông |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13897 | Xã Nghĩa Đồng |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13900 | Xã Nghĩa Thịnh |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13903 | Xã Nghĩa Minh |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13906 | Xã Nghĩa Thái |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13909 | Xã Hoàng Nam |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13912 | Xã Nghĩa Châu |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13915 | Xã Nghĩa Trung |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13918 | Xã Nghĩa Sơn |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13921 | Xã Nghĩa Lạc |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13924 | Xã Nghĩa Hồng |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13927 | Xã Nghĩa Phong |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13930 | Xã Nghĩa Phú |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13933 | Xã Nghĩa Bình |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13936 | Thị trấn Quỹ Nhất |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13939 | Xã Nghĩa Tân |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13942 | Xã Nghĩa Hùng |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13945 | Xã Nghĩa Lâm |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13948 | Xã Nghĩa Thành |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13951 | Xã Nghĩa Thắng |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13954 | Xã Nghĩa Lợi |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13957 | Xã Nghĩa Hải |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13960 | Xã Nghĩa Phúc |
36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 13963 | Xã Nam Điền |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13966 | Thị trấn Nam Giang |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13969 | Xã Nam Mỹ |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13972 | Xã Điền Xá |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13975 | Xã Nghĩa An |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13978 | Xã Nam Thắng |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13981 | Xã Nam Toàn |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13984 | Xã Hồng Quang |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13987 | Xã Tân Thịnh |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13990 | Xã Nam Cường |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13993 | Xã Nam Hồng |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13996 | Xã Nam Hùng |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 13999 | Xã Nam Hoa |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14002 | Xã Nam Dương |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14005 | Xã Nam Thanh |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14008 | Xã Nam Lợi |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14011 | Xã Bình Minh |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14014 | Xã Đồng Sơn |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14017 | Xã Nam Tiến |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14020 | Xã Nam Hải |
36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | 14023 | Xã Nam Thái |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14026 | Thị trấn Cổ Lễ |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14029 | Xã Phương Định |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14032 | Xã Trực Chính |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14035 | Xã Trung Đông |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14038 | Xã Liêm Hải |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14041 | Xã Trực Tuấn |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14044 | Xã Việt Hùng |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14047 | Xã Trực Đạo |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14050 | Xã Trực Hưng |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14053 | Xã Trực Nội |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14056 | Thị trấn Cát Thành |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14059 | Xã Trực Thanh |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14062 | Xã Trực Khang |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14065 | Xã Trực Thuận |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14068 | Xã Trực Mỹ |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14071 | Xã Trực Đại |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14074 | Xã Trực Cường |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14077 | Xã Trực Phú |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14080 | Xã Trực Thái |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14083 | Xã Trực Hùng |
36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 14086 | Xã Trực Thắng |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14089 | Thị trấn Xuân Trường |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14092 | Xã Xuân Châu |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14095 | Xã Xuân Hồng |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14098 | Xã Xuân Thành |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14101 | Xã Xuân Thượng |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14104 | Xã Xuân Phong |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14107 | Xã Xuân Đài |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14110 | Xã Xuân Tân |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14113 | Xã Xuân Thủy |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14116 | Xã Xuân Ngọc |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14119 | Xã Xuân Bắc |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14122 | Xã Xuân Phương |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14125 | Xã Thọ Nghiệp |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14128 | Xã Xuân Phú |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14131 | Xã Xuân Trung |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14134 | Xã Xuân Vinh |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14137 | Xã Xuân Kiên |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14140 | Xã Xuân Tiến |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14143 | Xã Xuân Ninh |
36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 14146 | Xã Xuân Hòa |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14149 | Thị trấn Ngô Đồng |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14152 | Thị trấn Quất Lâm |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14155 | Xã Giao Hương |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14158 | Xã Hồng Thuận |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14161 | Xã Giao Thiện |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14164 | Xã Giao Thanh |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14167 | Xã Hoành Sơn |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14170 | Xã Bình Hòa |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14173 | Xã Giao Tiến |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14176 | Xã Giao Hà |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14179 | Xã Giao Nhân |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14182 | Xã Giao An |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14185 | Xã Giao Lạc |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14188 | Xã Giao Châu |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14191 | Xã Giao Tân |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14194 | Xã Giao Yến |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14197 | Xã Giao Xuân |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14200 | Xã Giao Thịnh |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14203 | Xã Giao Hải |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14206 | Xã Bạch Long |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14209 | Xã Giao Long |
36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 14212 | Xã Giao Phong |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14215 | Thị trấn Yên Định |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14218 | Thị trấn Cồn |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14221 | Thị trấn Thịnh Long |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14224 | Xã Hải Nam |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14227 | Xã Hải Trung |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14230 | Xã Hải Vân |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14233 | Xã Hải Minh |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14236 | Xã Hải Anh |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14239 | Xã Hải Hưng |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14242 | Xã Hải Bắc |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14245 | Xã Hải Phúc |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14248 | Xã Hải Thanh |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14251 | Xã Hải Hà |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14254 | Xã Hải Long |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14257 | Xã Hải Phương |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14260 | Xã Hải Đường |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14263 | Xã Hải Lộc |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14266 | Xã Hải Quang |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14269 | Xã Hải Đông |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14272 | Xã Hải Sơn |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14275 | Xã Hải Tân |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14278 | Xã Hải Toàn |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14281 | Xã Hải Phong |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14284 | Xã Hải An |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14287 | Xã Hải Tây |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14290 | Xã Hải Lý |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14293 | Xã Hải Phú |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14296 | Xã Hải Giang |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14299 | Xã Hải Cường |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14302 | Xã Hải Ninh |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14305 | Xã Hải Chính |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14308 | Xã Hải Xuân |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14311 | Xã Hải Châu |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14314 | Xã Hải Triều |
36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 14317 | Xã Hải Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14320 | Phường Đông Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14323 | Phường Tân Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14326 | Phường Thanh Bình |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14329 | Phường Vân Giang |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14332 | Phường Bích Đào |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14335 | Phường Phúc Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14338 | Phường Nam Bình |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14341 | Phường Nam Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14344 | Phường Ninh Khánh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14347 | Xã Ninh Nhất |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14350 | Xã Ninh Tiến |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14353 | Xã Ninh Phúc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14356 | Phường Ninh Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 14359 | Phường Ninh Phong |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14362 | Phường Bắc Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14365 | Phường Trung Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14368 | Phường Nam Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14369 | Phường Tây Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14371 | Xã Yên Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14374 | Xã Yên Bình |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14375 | Phường Tân Bình |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14377 | Xã Quang Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 14380 | Xã Đông Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14383 | Thị trấn Nho Quan |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14386 | Xã Xích Thổ |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14389 | Xã Gia Lâm |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14392 | Xã Gia Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14395 | Xã Thạch Bình |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14398 | Xã Gia Thủy |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14401 | Xã Gia Tường |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14404 | Xã Cúc Phương |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14407 | Xã Phú Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14410 | Xã Đức Long |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14413 | Xã Lạc Vân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14416 | Xã Đồng Phong |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14419 | Xã Yên Quang |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14422 | Xã Lạng Phong |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14425 | Xã Thượng Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14428 | Xã Văn Phong |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14431 | Xã Văn Phương |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14434 | Xã Thanh Lạc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14437 | Xã Sơn Lai |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14440 | Xã Sơn Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14443 | Xã Văn Phú |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14446 | Xã Phú Lộc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14449 | Xã Kỳ Phú |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14452 | Xã Quỳnh Lưu |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14455 | Xã Sơn Hà |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14458 | Xã Phú Long |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 14461 | Xã Quảng Lạc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14464 | Thị trấn Me |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14467 | Xã Gia Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14470 | Xã Gia Hưng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14473 | Xã Liên Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14476 | Xã Gia Thanh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14479 | Xã Gia Vân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14482 | Xã Gia Phú |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14485 | Xã Gia Xuân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14488 | Xã Gia Lập |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14491 | Xã Gia Vượng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14494 | Xã Gia Trấn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14497 | Xã Gia Thịnh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14500 | Xã Gia Phương |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14503 | Xã Gia Tân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14506 | Xã Gia Thắng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14509 | Xã Gia Trung |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14512 | Xã Gia Minh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14515 | Xã Gia Lạc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14518 | Xã Gia Tiến |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14521 | Xã Gia Sinh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 14524 | Xã Gia Phong |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14527 | Thị trấn Thiên Tôn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14530 | Xã Ninh Giang |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14533 | Xã Trường Yên |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14536 | Xã Ninh Khang |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14539 | Xã Ninh Mỹ |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14542 | Xã Ninh Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14545 | Xã Ninh Xuân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14548 | Xã Ninh Hải |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14551 | Xã Ninh Thắng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14554 | Xã Ninh Vân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Thành phố Hoa Lư | 14557 | Xã Ninh An |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14560 | Thị trấn Yên Ninh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14563 | Xã Khánh Tiên |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14566 | Xã Khánh Phú |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14569 | Xã Khánh Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14572 | Xã Khánh Lợi |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14575 | Xã Khánh An |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14578 | Xã Khánh Cường |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14581 | Xã Khánh Cư |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14584 | Xã Khánh Thiện |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14587 | Xã Khánh Hải |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14590 | Xã Khánh Trung |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14593 | Xã Khánh Mậu |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14596 | Xã Khánh Vân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14599 | Xã Khánh Hội |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14602 | Xã Khánh Công |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14608 | Xã Khánh Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14611 | Xã Khánh Nhạc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14614 | Xã Khánh Thủy |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 14617 | Xã Khánh Hồng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14620 | Thị trấn Phát Diệm |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14623 | Thị trấn Bình Minh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14626 | Xã Xuân Thiện |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14629 | Xã Hồi Ninh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14632 | Xã Chính Tâm |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14635 | Xã Kim Định |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14638 | Xã Ân Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14641 | Xã Hùng Tiến |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14644 | Xã Yên Mật |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14647 | Xã Quang Thiện |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14650 | Xã Như Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14653 | Xã Chất Bình |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14656 | Xã Đồng Hướng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14659 | Xã Kim Chính |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14662 | Xã Thượng Kiệm |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14665 | Xã Lưu Phương |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14668 | Xã Tân Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14671 | Xã Yên Lộc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14674 | Xã Lai Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14677 | Xã Định Hóa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14680 | Xã Văn Hải |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14683 | Xã Kim Tân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14686 | Xã Kim Mỹ |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14689 | Xã Cồn Thoi |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14692 | Xã Kim Hải |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14695 | Xã Kim Trung |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 14698 | Xã Kim Đông |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14701 | Thị trấn Yên Thịnh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14704 | Xã Khánh Thượng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14707 | Xã Khánh Dương |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14710 | Xã Mai Sơn |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14713 | Xã Khánh Thịnh |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14716 | Xã Yên Phú |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14719 | Xã Yên Phong |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14722 | Xã Yên Hòa |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14725 | Xã Yên Thắng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14728 | Xã Yên Từ |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14731 | Xã Yên Hưng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14734 | Xã Yên Thành |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14737 | Xã Yên Nhân |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14740 | Xã Yên Mỹ |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14743 | Xã Yên Mạc |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14746 | Xã Yên Đồng |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14749 | Xã Yên Thái |
37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 14752 | Xã Yên Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14755 | Phường Hàm Rồng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14758 | Phường Đông Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14761 | Phường Nam Ngạn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14764 | Phường Trường Thi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14767 | Phường Điện Biên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14770 | Phường Phú Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14773 | Phường Lam Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14776 | Phường Ba Đình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14779 | Phường Ngọc Trạo |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14782 | Phường Đông Vệ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14785 | Phường Đông Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14788 | Phường Tân Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14791 | Xã Đông Cương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14794 | Xã Đông Hương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14797 | Xã Đông Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14800 | Xã Quảng Hưng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14803 | Xã Quảng Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 14806 | Xã Quảng Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14809 | Phường Bắc Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14812 | Phường Ba Đình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14815 | Phường Lam Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14818 | Phường Ngọc Trạo |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14821 | Phường Đông Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14823 | Phường Phú Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14824 | Xã Quang Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 14827 | Xã Hà Lan |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 382 | Thành phố Sầm Sơn | 14830 | Phường Trung Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 382 | Thành phố Sầm Sơn | 14833 | Phường Bắc Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 382 | Thành phố Sầm Sơn | 14836 | Phường Trường Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 382 | Thành phố Sầm Sơn | 14839 | Xã Quảng Cư |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 382 | Thành phố Sầm Sơn | 14842 | Phường Quảng Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14845 | Thị trấn Mường Lát |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14848 | Xã Tam Chung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14851 | Xã Tén Tằn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14854 | Xã Mường Lý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14857 | Xã Trung Lý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14860 | Xã Quang Chiểu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14863 | Xã Pù Nhi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14864 | Xã Nhi Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 14866 | Xã Mường Chanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14869 | Thị trấn Quan Hóa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14872 | Xã Thành Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14875 | Xã Trung Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14878 | Xã Phú Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14881 | Xã Trung Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14884 | Xã Phú Lệ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14887 | Xã Phú Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14890 | Xã Phú Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14893 | Xã Thanh Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14896 | Xã Hiền Chung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14899 | Xã Hiền Kiệt |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14902 | Xã Nam Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14905 | Xã Hồi Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14908 | Xã Thiên Phủ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14911 | Xã Phú Nghiêm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14914 | Xã Nam Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14917 | Xã Nam Động |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 14920 | Xã Xuân Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14923 | Thị trấn Cành Nàng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14926 | Xã Điền Thượng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14929 | Xã Điền Hạ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14932 | Xã Điền Quang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14935 | Xã Điền Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14938 | Xã Thành Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14941 | Xã Lương Ngoại |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14944 | Xã Ái Thượng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14947 | Xã Lương Nội |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14950 | Xã Điền Lư |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14953 | Xã Lương Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14956 | Xã Lũng Niêm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14959 | Xã Lũng Cao |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14962 | Xã Hạ Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14965 | Xã Cổ Lũng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14968 | Xã Thành Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14971 | Xã Ban Công |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14974 | Xã Kỳ Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14977 | Xã Văn Nho |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14980 | Xã Thiết Ống |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14983 | Xã Lâm Xa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14986 | Xã Thiết Kế |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 14989 | Xã Tân Lập |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 14992 | Thị trấn Quan Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 14995 | Xã Trung Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 14998 | Xã Trung Thượng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 14999 | Xã Trung Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15001 | Xã Trung Hạ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15004 | Xã Sơn Hà |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15007 | Xã Tam Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15010 | Xã Sơn Thủy |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15013 | Xã Na Mèo |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15016 | Xã Sơn Lư |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15019 | Xã Tam Lư |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15022 | Xã Sơn Điện |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 15025 | Xã Mường Mìn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15028 | Thị trấn Lang Chánh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15031 | Xã Yên Khương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15034 | Xã Yên Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15037 | Xã Trí Nang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15040 | Xã Giao An |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15043 | Xã Giao Thiện |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15046 | Xã Tân Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15049 | Xã Tam Văn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15052 | Xã Lâm Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15055 | Xã Quang Hiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 15058 | Xã Đồng Lương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15061 | Thị Trấn Ngọc Lặc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15064 | Xã Lam Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15067 | Xã Mỹ Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15070 | Xã Thúy Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15073 | Xã Thạch Lập |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15076 | Xã Vân Âm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15079 | Xã Cao Ngọc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15082 | Xã Ngọc Khê |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15085 | Xã Quang Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15088 | Xã Đồng Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15091 | Xã Ngọc Liên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15094 | Xã Ngọc Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15097 | Xã Lộc Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15100 | Xã Cao Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15103 | Xã Ngọc Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15106 | Xã Phùng Giáo |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15109 | Xã Phùng Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15112 | Xã Phúc Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15115 | Xã Nguyệt Ấn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15118 | Xã Kiên Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15121 | Xã Minh Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 15124 | Xã Minh Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15127 | Thị trấn Cẩm Thủy |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15130 | Xã Phúc Do |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15133 | Xã Cẩm Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15136 | Xã Cẩm Quý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15139 | Xã Cẩm Lương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15142 | Xã Cẩm Thạch |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15145 | Xã Cẩm Liên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15148 | Xã Cẩm Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15151 | Xã Cẩm Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15154 | Xã Cẩm Tú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15157 | Xã Cẩm Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15160 | Xã Cẩm Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15163 | Xã Cẩm Tâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15166 | Xã Cẩm Phong |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15169 | Xã Cẩm Ngọc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15172 | Xã Cẩm Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15175 | Xã Cẩm Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15178 | Xã Cẩm Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15181 | Xã Cẩm Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 15184 | Xã Cẩm Vân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15187 | Thị trấn Kim Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15190 | Thị trấn Vân Du |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15193 | Xã Thạch Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15196 | Xã Thạch Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15199 | Xã Thạch Quảng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15202 | Xã Thạch Tượng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15205 | Xã Thạch Cẩm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15208 | Xã Thạch Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15211 | Xã Thạch Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15214 | Xã Thạch Định |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15217 | Xã Thạch Đồng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15220 | Xã Thạch Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15223 | Xã Thành Mỹ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15226 | Xã Thành Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15229 | Xã Thành Vinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15232 | Xã Thành Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15235 | Xã Thành Công |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15238 | Xã Thành Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15241 | Xã Thành Trực |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15244 | Xã Thành Vân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15247 | Xã Thành Tâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15250 | Xã Thành An |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15253 | Xã Thành Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15256 | Xã Thành Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15259 | Xã Thành Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15262 | Xã Thành Kim |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15265 | Xã Thành Hưng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 15268 | Xã Ngọc Trạo |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15271 | Thị trấn Hà Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15274 | Xã Hà Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15277 | Xã Hà Vinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15280 | Xã Hà Bắc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15283 | Xã Hà Vân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15286 | Xã Hà Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15289 | Xã Hà Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15292 | Xã Hà Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15295 | Xã Hà Dương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15298 | Xã Hà Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15301 | Xã Hà Phong |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15304 | Xã Hà Ngọc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15307 | Xã Hà Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15310 | Xã Hà Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15313 | Xã Hà Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15316 | Xã Hà Lĩnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15319 | Xã Hà Đông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15322 | Xã Hà Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15325 | Xã Hà Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15328 | Xã Hà Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15331 | Xã Hà Lai |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15334 | Xã Hà Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15337 | Xã Hà Toại |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15340 | Xã Hà Thái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 15343 | Xã Hà Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15346 | Thị trấn Vĩnh Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15349 | Xã Vĩnh Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15352 | Xã Vĩnh Quang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15355 | Xã Vĩnh Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15358 | Xã Vĩnh Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15361 | Xã Vĩnh Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15364 | Xã Vĩnh Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15367 | Xã Vĩnh Hưng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15370 | Xã Vĩnh Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15373 | Xã Vĩnh Khang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15376 | Xã Vĩnh Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15379 | Xã Vĩnh Hùng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15382 | Xã Vĩnh Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15385 | Xã Vĩnh Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15388 | Xã Vĩnh Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 15391 | Xã Vĩnh An |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15394 | Thị trấn Quán Lào |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15397 | Thị trấn Thống Nhất |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15400 | Xã Yên Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15403 | Xã Yên Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15406 | Xã Yên Tâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15409 | Xã Yên Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15412 | Xã Quý Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15415 | Xã Yên Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15418 | Xã Yên Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15421 | Xã Yên Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15424 | Xã Yên Bái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15427 | Xã Yên Phong |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15430 | Xã Yên Thái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15433 | Xã Yên Hùng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15436 | Xã Yên Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15439 | Xã Yên Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15442 | Xã Yên Lạc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15445 | Xã Định Tăng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15448 | Xã Định Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15451 | Xã Định Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15454 | Xã Định Công |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15457 | Xã Định Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15460 | Xã Định Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15463 | Xã Định Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15466 | Xã Định Liên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15469 | Xã Định Tường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15472 | Xã Định Hưng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15475 | Xã Định Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 15478 | Xã Định Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15481 | Thị trấn Thọ Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15484 | Thị trấn Lam Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15487 | Thị trấn Sao Vàng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15490 | Xã Xuân Khánh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15493 | Xã Thọ Nguyên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15496 | Xã Xuân Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15499 | Xã Hạnh Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15502 | Xã Bắc Lương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15505 | Xã Nam Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15508 | Xã Xuân Phong |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15511 | Xã Thọ Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15514 | Xã Xuân Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15517 | Xã Xuân Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15520 | Xã Thọ Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15523 | Xã Tây Hồ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15526 | Xã Xuân Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15529 | Xã Xuân Quang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15532 | Xã Xuân Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15535 | Xã Xuân Hưng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15538 | Xã Thọ Diên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15541 | Xã Thọ Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15544 | Xã Thọ Xương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15547 | Xã Xuân Bái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15550 | Xã Xuân Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15553 | Xã Xuân Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15556 | Xã Xuân Lam |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15559 | Xã Xuân Thiên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15562 | Xã Thọ Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15565 | Xã Xuân Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15568 | Xã Thọ Lập |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15571 | Xã Quảng Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15574 | Xã Xuân Tín |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15577 | Xã Phú Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15580 | Xã Xuân Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15583 | Xã Xuân Lai |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15586 | Xã Xuân Lập |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15589 | Xã Thọ Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15592 | Xã Xuân Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15595 | Xã Xuân Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15598 | Xã Xuân Vinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 15601 | Xã Thọ Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15604 | Thị trấn Thường Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15607 | Xã Bát Mọt |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15610 | Xã Yên Nhân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15619 | Xã Xuân Lẹ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15622 | Xã Vạn Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15628 | Xã Lương Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15631 | Xã Xuân Cao |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15634 | Xã Luận Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15637 | Xã Luận Khê |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15640 | Xã Xuân Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15643 | Xã Xuân Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15646 | Xã Xuân Cẩm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15649 | Xã Xuân Dương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15652 | Xã Thọ Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15655 | Xã Ngọc Phụng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15658 | Xã Xuân Chinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 15661 | Xã Tân Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15664 | Thị trấn Triệu Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15667 | Xã Thọ Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15670 | Xã Thọ Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15673 | Xã Thọ Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15676 | Xã Hợp Lý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15679 | Xã Hợp Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15682 | Xã Hợp Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15685 | Xã Triệu Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15688 | Xã Hợp Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15691 | Xã Minh Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15694 | Xã Minh Dân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15697 | Xã Minh Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15700 | Xã Dân Lực |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15703 | Xã Dân Lý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15706 | Xã Dân Quyền |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15709 | Xã An Nông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15712 | Xã Văn Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15715 | Xã Thái Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15718 | Xã Tân Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15721 | Xã Đồng Lợi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15724 | Xã Đồng Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15727 | Xã Đồng Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15730 | Xã Tiến Nông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15733 | Xã Khuyến Nông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15736 | Xã Xuân Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15739 | Xã Xuân Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15742 | Xã Thọ Dân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15745 | Xã Xuân Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15748 | Xã Thọ Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15751 | Xã Thọ Ngọc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15754 | Xã Thọ Cường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15757 | Xã Thọ Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15760 | Xã Thọ Vực |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15763 | Xã Thọ Thế |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15766 | Xã Nông Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 15769 | Xã Bình Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15772 | Thị trấn Vạn Hà |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15775 | Xã Thiệu Ngọc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15778 | Xã Thiệu Vũ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15781 | Xã Thiệu Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15784 | Xã Thiệu Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15787 | Xã Thiệu Công |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15790 | Xã Thiệu Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15793 | Xã Thiệu Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15796 | Xã Thiệu Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15799 | Xã Thiệu Duy |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15802 | Xã Thiệu Nguyên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15805 | Xã Thiệu Hợp |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15808 | Xã Thiệu Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15811 | Xã Thiệu Quang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15814 | Xã Thiệu Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15817 | Xã Thiệu Toán |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15820 | Xã Thiệu Chính |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15823 | Xã Thiệu Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15826 | Xã Thiệu Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15829 | Xã Thiệu Tâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15832 | Xã Thiệu Viên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15835 | Xã Thiệu Lý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15838 | Xã Thiệu Vận |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15841 | Xã Thiệu Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15844 | Xã Thiệu Đô |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15847 | Xã Thiệu Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15850 | Xã Thiệu Vân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15853 | Xã Thiệu Giao |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15856 | Xã Thiệu Khánh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15859 | Xã Thiệu Dương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 15862 | Xã Thiệu Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15865 | Thị trấn Bút Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15868 | Thị trấn Tào Xuyên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15871 | Xã Hoằng Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15874 | Xã Hoằng Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15877 | Xã Hoằng Khánh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15880 | Xã Hoằng Phượng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15883 | Xã Hoằng Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15886 | Xã Hoằng Quỳ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15889 | Xã Hoằng Kim |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15892 | Xã Hoằng Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15895 | Xã Hoằng Trinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15898 | Xã Hoằng Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15901 | Xã Hoằng Lương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15904 | Xã Hoằng Xuyên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15907 | Xã Hoằng Cát |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15910 | Xã Hoằng Khê |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15913 | Xã Hoằng Lý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15916 | Xã Hoằng Quý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15919 | Xã Hoằng Hợp |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15922 | Xã Hoằng Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15925 | Xã Hoằng Quang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15928 | Xã Hoằng Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15931 | Xã Hoằng Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15934 | Xã Hoằng Đức |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15937 | Xã Hoằng Hà |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15940 | Xã Hoằng Đạt |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15943 | Xã Hoằng Vinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15946 | Xã Hoằng Đạo |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15949 | Xã Hoằng Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15952 | Xã Hoằng Đồng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15955 | Xã Hoằng Thái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15958 | Xã Hoằng Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15961 | Xã Hoằng Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15964 | Xã Hoằng Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15967 | Xã Hoằng Trạch |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15970 | Xã Hoằng Đại |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15973 | Xã Hoằng Phong |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15976 | Xã Hoằng Lưu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15979 | Xã Hoằng Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15982 | Xã Hoằng Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15985 | Xã Hoằng Yến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15988 | Xã Hoằng Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15991 | Xã Hoằng Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15994 | Xã Hoằng Ngọc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 15997 | Xã Hoằng Đông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 16000 | Xã Hoằng Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 16003 | Xã Hoằng Phụ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 16006 | Xã Hoằng Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 16009 | Xã Hoằng Anh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16012 | Thị trấn Hậu Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16015 | Xã Đồng Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16018 | Xã Đại Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16021 | Xã Triệu Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16024 | Xã Châu Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16027 | Xã Tiến Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16030 | Xã Lộc Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16033 | Xã Cầu Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16036 | Xã Thành Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16039 | Xã Tuy Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16042 | Xã Phong Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16045 | Xã Mỹ Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16048 | Xã Văn Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16051 | Xã Thuần Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16054 | Xã Lộc Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16057 | Xã Xuân Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16060 | Xã Thịnh Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16063 | Xã Hoa Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16066 | Xã Liên Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16069 | Xã Quang Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16072 | Xã Phú Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16075 | Xã Hòa Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16078 | Xã Minh Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16081 | Xã Hưng Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16084 | Xã Hải Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16087 | Xã Đa Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 16090 | Xã Ngư Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16093 | Thị trấn Nga Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16096 | Xã Ba Đình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16099 | Xã Nga Vịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16102 | Xã Nga Văn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16105 | Xã Nga Thiện |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16108 | Xã Nga Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16111 | Xã Nga Lĩnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16114 | Xã Nga Nhân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16117 | Xã Nga Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16120 | Xã Nga Bạch |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16123 | Xã Nga Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16126 | Xã Nga Hưng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16129 | Xã Nga Mỹ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16132 | Xã Nga Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16135 | Xã Nga Giáp |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16138 | Xã Nga Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16141 | Xã Nga Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16144 | Xã Nga An |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16147 | Xã Nga Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16150 | Xã Nga Điền |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16153 | Xã Nga Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16156 | Xã Nga Thủy |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16159 | Xã Nga Liên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16162 | Xã Nga Thái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16165 | Xã Nga Thạch |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16168 | Xã Nga Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 16171 | Xã Nga Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16174 | Thị trấn Yên Cát |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16177 | Xã Bãi Trành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16180 | Xã Xuân Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16183 | Xã Xuân Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16186 | Xã Hóa Quỳ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16189 | Xã Xuân Quỳ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16192 | Xã Yên Lễ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16195 | Xã Cát Vân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16198 | Xã Cát Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16201 | Xã Tân Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16204 | Xã Bình Lương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16207 | Xã Thanh Quân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16210 | Xã Thanh Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16213 | Xã Thanh Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16216 | Xã Thanh Phong |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16219 | Xã Thanh Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16222 | Xã Thanh Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 16225 | Xã Thượng Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16228 | Thị trấn Bến Sung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16231 | Xã Cán Khê |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16234 | Xã Xuân Du |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16237 | Xã Xuân Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16240 | Xã Phượng Nghi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16243 | Xã Mậu Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16246 | Xã Xuân Khang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16249 | Xã Phú Nhuận |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16252 | Xã Hải Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16255 | Xã Hải Vân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16258 | Xã Xuân Thái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16261 | Xã Xuân Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16264 | Xã Yên Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16267 | Xã Yên Lạc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16270 | Xã Phúc Đường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16273 | Xã Thanh Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 16276 | Xã Thanh Kỳ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16279 | Thị trấn Nông Cống |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16282 | Xã Tân Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16285 | Xã Tân Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16288 | Xã Hoàng Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16291 | Xã Tân Khang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16294 | Xã Hoàng Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16297 | Xã Trung Chính |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16300 | Xã Trung Ý |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16303 | Xã Trung Thành |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16306 | Xã Tế Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16309 | Xã Tế Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16312 | Xã Minh Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16315 | Xã Tế Lợi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16318 | Xã Tế Nông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16321 | Xã Minh Nghĩa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16324 | Xã Minh Khôi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16327 | Xã Vạn Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16330 | Xã Trường Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16333 | Xã Vạn Thắng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16336 | Xã Trường Giang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16339 | Xã Vạn Thiện |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16342 | Xã Thăng Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16345 | Xã Trường Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16348 | Xã Trường Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16351 | Xã Thăng Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16354 | Xã Công Liêm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16357 | Xã Tượng Văn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16360 | Xã Thăng Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16363 | Xã Tượng Lĩnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16366 | Xã Tượng Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16369 | Xã Công Chính |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16372 | Xã Công Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 16375 | Xã Yên Mỹ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16378 | Thị trấn Rừng Thông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16379 | Thị trấn Nhồi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16381 | Xã Đông Hoàng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16384 | Xã Đông Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16387 | Xã Đông Khê |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16390 | Xã Đông Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16393 | Xã Đông Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16396 | Xã Đông Lĩnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16399 | Xã Đông Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16402 | Xã Đông Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16405 | Xã Đông Tiến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16408 | Xã Đông Anh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16411 | Xã Đông Xuân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16414 | Xã Đông Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16417 | Xã Đông Văn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16420 | Xã Đông Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16423 | Xã Đông Nam |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16426 | Xã Đông Quang |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16429 | Xã Đông Vinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16432 | Xã Đông Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 16435 | Xã Đông Hưng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16438 | Thị trấn Quảng Xương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16441 | Xã Quảng Thịnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16444 | Xã Quảng Tân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16447 | Xã Quảng Trạch |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16450 | Xã Quảng Phong |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16453 | Xã Quảng Đức |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16456 | Xã Quảng Định |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16459 | Xã Quảng Đông |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16462 | Xã Quảng Nhân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16465 | Xã Quảng Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16468 | Xã Quảng Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16471 | Xã Quảng Hợp |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16474 | Xã Quảng Văn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16477 | Xã Quảng Long |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16480 | Xã Quảng Yên |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16483 | Xã Quảng Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16486 | Xã Quảng Lĩnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16489 | Xã Quảng Khê |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16492 | Xã Quảng Trung |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16495 | Xã Quảng Chính |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16498 | Xã Quảng Ngọc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16501 | Xã Quảng Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16504 | Xã Quảng Phúc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16507 | Xã Quảng Cát |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16510 | Xã Quảng Vọng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16513 | Xã Quảng Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16516 | Xã Quảng Hùng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16519 | Xã Quảng Giao |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16522 | Xã Quảng Phú |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16525 | Xã Quảng Tâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16528 | Xã Quảng Thọ |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16531 | Xã Quảng Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16534 | Xã Quảng Vinh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16537 | Xã Quảng Đại |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16540 | Xã Quảng Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16543 | Xã Quảng Lưu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16546 | Xã Quảng Lộc |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16549 | Xã Quảng Lợi |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16552 | Xã Quảng Nham |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16555 | Xã Quảng Thạch |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 16558 | Xã Quảng Thái |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16561 | Thị trấn Tĩnh Gia |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16564 | Xã Hải Châu |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16567 | Xã Thanh Thủy |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16570 | Xã Thanh Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16573 | Xã Triêu Dương |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16576 | Xã Hải Ninh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16579 | Xã Anh Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16582 | Xã Ngọc Lĩnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16585 | Xã Hải An |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16588 | Xã Hùng Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16591 | Xã Các Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16594 | Xã Tân Dân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16597 | Xã Hải Lĩnh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16600 | Xã Định Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16603 | Xã Phú Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16606 | Xã Ninh Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16609 | Xã Nguyên Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16612 | Xã Hải Nhân |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16615 | Xã Hải Hòa |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16618 | Xã Bình Minh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16621 | Xã Hải Thanh |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16624 | Xã Phú Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16627 | Xã Xuân Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16630 | Xã Trúc Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16633 | Xã Hải Bình |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16636 | Xã Tân Trường |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16639 | Xã Tùng Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16642 | Xã Tĩnh Hải |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16645 | Xã Mai Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16648 | Xã Trường Lâm |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16651 | Xã Hải Yến |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16654 | Xã Hải Thượng |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16657 | Xã Nghi Sơn |
38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 16660 | Xã Hải Hà |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16663 | Phường Đông Vĩnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16666 | Phường Hà Huy Tập |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16669 | Phường Lê Lợi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16670 | Phường Quán Bàu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16672 | Phường Hưng Bình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16673 | Phường Hưng Phúc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16675 | Phường Hưng Dũng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16678 | Phường Cửa Nam |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16681 | Phường Quang Trung |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16684 | Phường Đội Cung |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16687 | Phường Lê Mao |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16690 | Phường Trường Thi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16693 | Phường Bến Thủy |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16696 | Phường Hồng Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16699 | Phường Trung Đô |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16702 | Xã Nghi Phú |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16705 | Xã Hưng Đông |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16708 | Xã Hưng Lộc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16711 | Xã Hưng Hòa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 16714 | Phường Vinh Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17908 | Xã Nghi Liên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17914 | Xã Nghi Ân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17920 | Xã Nghi Kim |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 17923 | Xã Nghi Đức |
40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 18013 | Xã Hưng Chính |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 16717 | Phường Nghi Thuỷ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 16720 | Phường Nghi Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 16723 | Phường Thu Thuỷ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 16726 | Phường Nghi Hòa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 16729 | Phường Nghi Hải |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 16732 | Phường Nghi Hương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 16735 | Phường Nghi Thu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 16939 | Phường Hoà Hiếu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 16993 | Phường Quang Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 16994 | Phường Quang Tiến |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 17002 | Xã Nghĩa Hòa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 17003 | Phường Long Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 17005 | Xã Nghĩa Tiến |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 17008 | Xã Nghĩa Mỹ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 17011 | Xã Tây Hiếu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 17014 | Xã Nghĩa Thuận |
40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 17017 | Xã Đông Hiếu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16738 | Thị trấn Kim Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16741 | Xã Thông Thụ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16744 | Xã Đồng Văn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16747 | Xã Hạnh Dịch |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16750 | Xã Tiền Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16753 | Xã Nậm Giải |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16756 | Xã Tri Lễ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16759 | Xã Châu Kim |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16762 | Xã Mường Nọc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16763 | Xã Quế Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16765 | Xã Châu Thôn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16768 | Xã Nậm Nhoóng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16771 | Xã Quang Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 16774 | Xã Căm Muộn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16777 | Thị trấn Tân Lạc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16780 | Xã Châu Bính |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16783 | Xã Châu Thuận |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16786 | Xã Châu Hội |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16789 | Xã Châu Nga |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16792 | Xã Châu Tiến |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16795 | Xã Châu Hạnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16798 | Xã Châu Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16801 | Xã Châu Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16804 | Xã Châu Bình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16807 | Xã Châu Hoàn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 16810 | Xã Diên Lãm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16813 | Thị trấn Mường Xén |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16816 | Xã Mỹ Lý |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16819 | Xã Bắc Lý |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16822 | Xã Keng Đu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16825 | Xã Đoọc Mạy |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16828 | Xã Huồi Tụ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16831 | Xã Mường Lống |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16834 | Xã Na Loi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16837 | Xã Nậm Cắn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16840 | Xã Bảo Nam |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16843 | Xã Phà Đánh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16846 | Xã Bảo Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16849 | Xã Hữu Lập |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16852 | Xã Tà Cạ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16855 | Xã Chiêu Lưu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16858 | Xã Mường Típ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16861 | Xã Hữu Kiệm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16864 | Xã Tây Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16867 | Xã Mường Ải |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16870 | Xã Na Ngoi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | 16873 | Xã Nậm Càn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16876 | Thị trấn Hòa Bình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16879 | Xã Mai Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16882 | Xã Nhôn Mai |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16885 | Xã Hữu Khuông |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16900 | Xã Yên Tĩnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16903 | Xã Nga My |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16904 | Xã Xiêng My |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16906 | Xã Lưỡng Minh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16909 | Xã Yên Hòa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16912 | Xã Yên Na |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16915 | Xã Lưu Kiền |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16918 | Xã Thạch Giám |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16921 | Xã Xá Lượng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16924 | Xã Tam Thái |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16927 | Xã Tam Đình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16930 | Xã Yên Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16933 | Xã Tam Quang |
40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 16936 | Xã Tam Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16941 | Thị trấn Nghĩa Đàn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16942 | Xã Nghĩa Mai |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16945 | Xã Nghĩa Yên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16948 | Xã Nghĩa Lạc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16951 | Xã Nghĩa Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16954 | Xã Nghĩa Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16957 | Xã Nghĩa Lợi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16960 | Xã Nghĩa Bình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16963 | Xã Nghĩa Thọ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16966 | Xã Nghĩa Minh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16969 | Xã Nghĩa Phú |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16972 | Xã Nghĩa Hưng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16975 | Xã Nghĩa Hồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16978 | Xã Nghĩa Thịnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16981 | Xã Nghĩa Trung |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16984 | Xã Nghĩa Hội |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16987 | Xã Nghĩa Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16990 | Xã Nghĩa Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16996 | Xã Nghĩa Hiếu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 16999 | Xã Nghĩa Liên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17020 | Xã Nghĩa Đức |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17023 | Xã Nghĩa An |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17026 | Xã Nghĩa Long |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17029 | Xã Nghĩa Lộc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 17032 | Xã Nghĩa Khánh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17035 | Thị trấn Quỳ Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17038 | Xã Yên Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17041 | Xã Châu Tiến |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17044 | Xã Châu Hồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17047 | Xã Đồng Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17050 | Xã Châu Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17053 | Xã Liên Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17056 | Xã Châu Lộc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17059 | Xã Tam Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17062 | Xã Châu Cường |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17065 | Xã Châu Quang |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17068 | Xã Thọ Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17071 | Xã Minh Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17074 | Xã Nghĩa Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17077 | Xã Châu Thái |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17080 | Xã Châu Đình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17083 | Xã Văn Lợi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17086 | Xã Nam Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17089 | Xã Châu Lý |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17092 | Xã Hạ Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | 17095 | Xã Bắc Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17098 | Thị trấn Cầu Giát |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17101 | Xã Quỳnh Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17104 | Xã Quỳnh Vinh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17107 | Xã Quỳnh Lộc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17110 | Thị trấn Hoàng Mai |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17113 | Xã Quỳnh Lập |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17116 | Xã Quỳnh Trang |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17119 | Xã Quỳnh Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17122 | Xã Quỳnh Châu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17125 | Xã Mai Hùng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17128 | Xã Quỳnh Dị |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17131 | Xã Quỳnh Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17134 | Xã Quỳnh Phương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17137 | Xã Quỳnh Liên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17140 | Xã Tân Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17143 | Xã Quỳnh Văn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17146 | Xã Ngọc Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17149 | Xã Quỳnh Tam |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17152 | Xã Quỳnh Hoa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17155 | Xã Quỳnh Thạch |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17158 | Xã Quỳnh Bảng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17161 | Xã Quỳnh Mỹ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17164 | Xã Quỳnh Thanh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17167 | Xã Quỳnh Hậu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17170 | Xã Quỳnh Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17173 | Xã Quỳnh Đôi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17176 | Xã Quỳnh Lương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17179 | Xã Quỳnh Hồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17182 | Xã Quỳnh Yên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17185 | Xã Quỳnh Bá |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17188 | Xã Quỳnh Minh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17191 | Xã Quỳnh Diễn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17194 | Xã Quỳnh Hưng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17197 | Xã Quỳnh Giang |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17200 | Xã Quỳnh Ngọc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17203 | Xã Quỳnh Nghĩa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17206 | Xã An Hòa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17209 | Xã Tiến Thủy |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17212 | Xã Sơn Hải |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17215 | Xã Quỳnh Thọ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17218 | Xã Quỳnh Thuận |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17221 | Xã Quỳnh Long |
40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 17224 | Xã Tân Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17227 | Thị trấn Con Cuông |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17230 | Xã Bình Chuẩn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17233 | Xã Lạng Khê |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17236 | Xã Cam Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17239 | Xã Thạch Ngàn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17242 | Xã Đôn Phục |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17245 | Xã Mậu Đức |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17248 | Xã Châu Khê |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17251 | Xã Chi Khê |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17254 | Xã Bồng Khê |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17257 | Xã Yên Khê |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17260 | Xã Lục Dạ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | 17263 | Xã Môn Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17266 | Thị trấn Tân Kỳ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17269 | Xã Tân Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17272 | Xã Tân Phú |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17275 | Xã Tân Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17278 | Xã Giai Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17281 | Xã Nghĩa Bình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17284 | Xã Nghĩa Đồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17287 | Xã Đồng Văn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17290 | Xã Nghĩa Thái |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17293 | Xã Nghĩa Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17296 | Xã Nghĩa Hoàn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17299 | Xã Nghĩa Phúc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17302 | Xã Tiên Kỳ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17305 | Xã Tân An |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17308 | Xã Nghĩa Dũng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17311 | Xã Tân Long |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17314 | Xã Kỳ Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17317 | Xã Hương Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17320 | Xã Kỳ Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17323 | Xã Phú Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17325 | Xã Tân Hương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 17326 | Xã Nghĩa Hành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17329 | Thị trấn Anh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17332 | Xã Thọ Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17335 | Xã Thành Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17338 | Xã Bình Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17341 | Xã Tam Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17344 | Xã Đỉnh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17347 | Xã Hùng Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17350 | Xã Cẩm Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17353 | Xã Đức Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17356 | Xã Tường Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17357 | Xã Hoa Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17359 | Xã Tào Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17362 | Xã Vĩnh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17365 | Xã Lạng Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17368 | Xã Hội Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17371 | Xã Thạch Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17374 | Xã Phúc Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17377 | Xã Long Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17380 | Xã Khai Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17383 | Xã Lĩnh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 17386 | Xã Cao Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17389 | Thị trấn Diễn Châu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17392 | Xã Diễn Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17395 | Xã Diễn Đoài |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17398 | Xã Diễn Trường |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17401 | Xã Diễn Yên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17404 | Xã Diễn Hoàng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17407 | Xã Diễn Hùng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17410 | Xã Diễn Mỹ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17413 | Xã Diễn Hồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17416 | Xã Diễn Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17419 | Xã Diễn Hải |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17422 | Xã Diễn Tháp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17425 | Xã Diễn Liên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17428 | Xã Diễn Vạn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17431 | Xã Diễn Kim |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17434 | Xã Diễn Kỷ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17437 | Xã Diễn Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17440 | Xã Diễn Thái |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17443 | Xã Diễn Đồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17446 | Xã Diễn Bích |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17449 | Xã Diễn Hạnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17452 | Xã Diễn Ngọc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17455 | Xã Diễn Quảng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17458 | Xã Diễn Nguyên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17461 | Xã Diễn Hoa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17464 | Xã Diễn Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17467 | Xã Diễn Phúc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17470 | Xã Diễn Minh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17473 | Xã Diễn Bình |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17476 | Xã Diễn Cát |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17479 | Xã Diễn Thịnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17482 | Xã Diễn Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17485 | Xã Diễn Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17488 | Xã Diễn Thọ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17491 | Xã Diễn Lợi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17494 | Xã Diễn Lộc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17497 | Xã Diễn Trung |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17500 | Xã Diễn An |
40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 17503 | Xã Diễn Phú |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17506 | Thị trấn Yên Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17509 | Xã Mã Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17510 | Xã Tiến Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17512 | Xã Lăng Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17515 | Xã Tân Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17518 | Xã Đức Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17521 | Xã Kim Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17524 | Xã Hậu Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17525 | Xã Hùng Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17527 | Xã Đô Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17530 | Xã Thọ Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17533 | Xã Quang Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17536 | Xã Tây Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17539 | Xã Phúc Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17542 | Xã Hồng Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17545 | Xã Đồng Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17548 | Xã Phú Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17551 | Xã Hoa Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17554 | Xã Tăng Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17557 | Xã Văn Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17560 | Xã Thịnh Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17563 | Xã Hợp Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17566 | Xã Xuân Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17569 | Xã Bắc Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17572 | Xã Nhân Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17575 | Xã Trung Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17578 | Xã Long Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17581 | Xã Minh Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17584 | Xã Nam Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17587 | Xã Vĩnh Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17590 | Xã Lý Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17593 | Xã Khánh Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17596 | Xã Viên Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17599 | Xã Đại Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17602 | Xã Liên Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17605 | Xã Bảo Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17608 | Xã Mỹ Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17611 | Xã Công Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 17614 | Xã Sơn Thành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17617 | Thị trấn Đô Lương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17619 | Xã Giang Sơn Đông |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17620 | Xã Giang Sơn Tây |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17623 | Xã Lam Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17626 | Xã Bồi Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17629 | Xã Hồng Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17632 | Xã Bài Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17635 | Xã Ngọc Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17638 | Xã Bắc Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17641 | Xã Tràng Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17644 | Xã Thượng Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17647 | Xã Hòa Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17650 | Xã Đặng Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17653 | Xã Đông Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17656 | Xã Nam Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17659 | Xã Lưu Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17662 | Xã Yên Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17665 | Xã Văn Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17668 | Xã Đà Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17671 | Xã Lạc Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17674 | Xã Tân Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17677 | Xã Thái Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17680 | Xã Quang Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17683 | Xã Thịnh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17686 | Xã Trung Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17689 | Xã Xuân Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17692 | Xã Minh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17695 | Xã Thuận Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17698 | Xã Nhân Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17701 | Xã Hiến Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17704 | Xã Mỹ Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17707 | Xã Trù Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 17710 | Xã Đại Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17713 | Thị trấn Thanh Chương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17716 | Xã Cát Văn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17719 | Xã Thanh Nho |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17722 | Xã Hạnh Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17723 | Xã Thanh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17725 | Xã Thanh Hòa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17728 | Xã Phong Thịnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17731 | Xã Thanh Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17734 | Xã Thanh Mỹ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17737 | Xã Thanh Tiên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17740 | Xã Thanh Hưng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17743 | Xã Thanh Liên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17746 | Xã Thanh Tường |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17749 | Xã Thanh Văn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17752 | Xã Thanh Đồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17755 | Xã Thanh Ngọc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17758 | Xã Thanh Hương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17759 | Xã Ngọc Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17761 | Xã Thanh Lĩnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17764 | Xã Đồng Văn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17767 | Xã Ngọc Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17770 | Xã Thanh Thịnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17773 | Xã Thanh An |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17776 | Xã Thanh Chi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17779 | Xã Xuân Tường |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17782 | Xã Thanh Dương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17785 | Xã Thanh Lương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17788 | Xã Thanh Khê |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17791 | Xã Võ Liệt |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17794 | Xã Thanh Long |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17797 | Xã Thanh Thủy |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17800 | Xã Thanh Khai |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17803 | Xã Thanh Yên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17806 | Xã Thanh Hà |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17809 | Xã Thanh Giang |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17812 | Xã Thanh Tùng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17815 | Xã Thanh Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17818 | Xã Thanh Mai |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17821 | Xã Thanh Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 17824 | Xã Thanh Đức |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17827 | Thị trấn Quán Hành |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17830 | Xã Nghi Văn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17833 | Xã Nghi Yên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17836 | Xã Nghi Tiến |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17839 | Xã Nghi Hưng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17842 | Xã Nghi Đồng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17845 | Xã Nghi Thiết |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17848 | Xã Nghi Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17851 | Xã Nghi Quang |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17854 | Xã Nghi Kiều |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17857 | Xã Nghi Mỹ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17860 | Xã Nghi Phương |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17863 | Xã Nghi Thuận |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17866 | Xã Nghi Long |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17869 | Xã Nghi Xá |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17872 | Xã Nghi Hợp |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17875 | Xã Nghi Hoa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17878 | Xã Nghi Khánh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17881 | Xã Nghi Thịnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17884 | Xã Nghi Công Bắc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17887 | Xã Nghi Công Nam |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17890 | Xã Nghi Thạch |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17893 | Xã Nghi Trung |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17896 | Xã Nghi Trường |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17899 | Xã Nghi Diên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17902 | Xã Nghi Phong |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17905 | Xã Nghi Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17911 | Xã Nghi Vạn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17917 | Xã Phúc Thọ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 17926 | Xã Nghi Thái |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17929 | Thị trấn Nam Đàn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17932 | Xã Nam Hưng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17935 | Xã Nam Nghĩa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17938 | Xã Nam Thanh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17941 | Xã Nam Anh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17944 | Xã Nam Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17947 | Xã Nam Thái |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17950 | Xã Vân Diên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17953 | Xã Nam Lĩnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17956 | Xã Nam Giang |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17959 | Xã Xuân Hòa |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17962 | Xã Hùng Tiến |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17965 | Xã Nam Thượng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17968 | Xã Nam Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17971 | Xã Kim Liên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17974 | Xã Nam Lộc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17977 | Xã Hồng Long |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17980 | Xã Xuân Lâm |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17983 | Xã Nam Cát |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17986 | Xã Khánh Sơn |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17989 | Xã Nam Phúc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17992 | Xã Nam Cường |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17995 | Xã Nam Trung |
40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 17998 | Xã Nam Kim |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18001 | Thị trấn Hưng Nguyên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18004 | Xã Hưng Trung |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18007 | Xã Hưng Yên |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18008 | Xã Hưng Yên Bắc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18010 | Xã Hưng Tây |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18016 | Xã Hưng Đạo |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18019 | Xã Hưng Mỹ |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18022 | Xã Hưng Thịnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18025 | Xã Hưng Lĩnh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18028 | Xã Hưng Thông |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18031 | Xã Hưng Tân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18034 | Xã Hưng Lợi |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18037 | Xã Hưng Thắng |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18040 | Xã Hưng Phúc |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18043 | Xã Hưng Long |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18046 | Xã Hưng Tiến |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18049 | Xã Hưng Xá |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18052 | Xã Hưng Châu |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18055 | Xã Hưng Xuân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18058 | Xã Hưng Nhân |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18061 | Xã Hưng Phú |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18064 | Xã Hưng Khánh |
40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 18067 | Xã Hưng Lam |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18070 | Phường Trần Phú |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18073 | Phường Nam Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18076 | Phường Bắc Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18077 | Phường Nguyễn Du |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18079 | Phường Tân Giang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18082 | Phường Đại Nài |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18085 | Phường Hà Huy Tập |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18088 | Xã Thạch Trung |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18091 | Phường Thạch Quý |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18094 | Phường Thạch Linh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18097 | Phường Văn Yên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18100 | Xã Thạch Hạ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18103 | Xã Thạch Môn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18106 | Xã Thạch Đồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18109 | Xã Thạch Hưng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 18112 | Xã Thạch Bình |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã Hồng Lĩnh | 18115 | Phường Bắc Hồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã Hồng Lĩnh | 18118 | Phường Nam Hồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã Hồng Lĩnh | 18121 | Phường Trung Lương |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã Hồng Lĩnh | 18124 | Phường Đức Thuận |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã Hồng Lĩnh | 18127 | Phường Đậu Liêu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã Hồng Lĩnh | 18130 | Xã Thuận Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18133 | Thị trấn Phố Châu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18136 | Thị trấn Tây Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18139 | Xã Sơn Hồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18142 | Xã Sơn Tiến |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18145 | Xã Sơn Lâm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18148 | Xã Sơn Lễ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18151 | Xã Sơn Thịnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18154 | Xã Sơn An |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18157 | Xã Sơn Giang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18160 | Xã Sơn Lĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18163 | Xã Sơn Hòa |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18166 | Xã Sơn Tân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18169 | Xã Sơn Mỹ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18172 | Xã Sơn Tây |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18175 | Xã Sơn Ninh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18178 | Xã Sơn Châu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18181 | Xã Sơn Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18184 | Xã Sơn Quang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18187 | Xã Sơn Trung |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18190 | Xã Sơn Bằng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18193 | Xã Sơn Bình |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18196 | Xã Sơn Kim 1 |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18199 | Xã Sơn Kim 2 |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18202 | Xã Sơn Trà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18205 | Xã Sơn Long |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18208 | Xã Sơn Diệm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18211 | Xã Sơn Thủy |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18214 | Xã Sơn Hàm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18217 | Xã Sơn Phú |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18220 | Xã Sơn Phúc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18223 | Xã Sơn Trường |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 18226 | Xã Sơn Mai |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18229 | Thị trấn Đức Thọ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18232 | Xã Đức Quang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18235 | Xã Đức Vĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18238 | Xã Đức Châu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18241 | Xã Đức Tùng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18244 | Xã Trường Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18247 | Xã Liên Minh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18250 | Xã Đức La |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18253 | Xã Yên Hồ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18256 | Xã Đức Nhân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18259 | Xã Tùng Ảnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18262 | Xã Bùi Xá |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18265 | Xã Đức Thịnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18268 | Xã Đức Yên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18271 | Xã Đức Thủy |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18274 | Xã Thái Yên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18277 | Xã Trung Lễ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18280 | Xã Đức Hòa |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18283 | Xã Đức Long |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18286 | Xã Đức Lâm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18289 | Xã Đức Thanh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18292 | Xã Đức Dũng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18295 | Xã Đức Lập |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18298 | Xã Đức An |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18301 | Xã Đức Lạc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18304 | Xã Đức Đồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18307 | Xã Đức Lạng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 18310 | Xã Tân Hương |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18313 | Thị trấn Vũ Quang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18316 | Xã Ân Phú |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18319 | Xã Đức Giang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18322 | Xã Đức Lĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18325 | Xã Sơn Thọ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18328 | Xã Đức Hương |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18331 | Xã Đức Bồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18334 | Xã Đức Liên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18337 | Xã Hương Điền |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18340 | Xã Hương Minh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18343 | Xã Hương Thọ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | 18346 | Xã Hương Quang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18349 | Thị trấn Nghi Xuân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18352 | Thị trấn Xuân An |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18355 | Xã Xuân Hội |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18358 | Xã Xuân Trường |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18361 | Xã Xuân Đan |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18364 | Xã Xuân Phổ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18367 | Xã Xuân Hải |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18370 | Xã Xuân Giang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18373 | Xã Tiên Điền |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18376 | Xã Xuân Yên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18379 | Xã Xuân Mỹ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18382 | Xã Xuân Thành |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18385 | Xã Xuân Viên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18388 | Xã Xuân Hồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18391 | Xã Cỗ Đạm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18394 | Xã Xuân Liên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18397 | Xã Xuân Lĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18400 | Xã Xuân Lam |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 18403 | Xã Cương Gián |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18406 | Thị trấn Nghèn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18415 | Xã Thiên Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18418 | Xã Thuần Thiện |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18424 | Xã Kim Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18427 | Xã Vượng Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18433 | Xã Thanh Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18436 | Xã Song Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18439 | Xã Thường Nga |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18442 | Xã Trường Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18445 | Xã Tùng Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18451 | Xã Yên Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18454 | Xã Phú Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18460 | Xã Khánh Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18463 | Xã Gia Hanh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18466 | Xã Vĩnh Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18469 | Xã Tiến Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18472 | Xã Trung Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18475 | Xã Xuân Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18478 | Xã Thượng Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18481 | Xã Quang Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18484 | Xã Đồng Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18487 | Xã Mỹ Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | 18490 | Xã Sơn Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18496 | Thị trấn Hương Khê |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18499 | Xã Phương Mỹ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18502 | Xã Hà Linh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18505 | Xã Hương Thủy |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18508 | Xã Hòa Hải |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18511 | Xã Phương Điền |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18514 | Xã Phúc Đồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18517 | Xã Hương Giang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18520 | Xã Lộc Yên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18523 | Xã Hương Bình |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18526 | Xã Hương Long |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18529 | Xã Phú Gia |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18532 | Xã Gia Phố |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18535 | Xã Phú Phong |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18538 | Xã Hương Đô |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18541 | Xã Hương Vĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18544 | Xã Hương Xuân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18547 | Xã Phúc Trạch |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18550 | Xã Hương Trà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18553 | Xã Hương Trạch |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18556 | Xã Hương Lâm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | 18559 | Xã Hương Liên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18562 | Thị trấn Thạch Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18565 | Xã Ngọc Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18571 | Xã Thạch Hải |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18574 | Xã Thạch Bàn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18586 | Xã Thạch Kênh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18589 | Xã Thạch Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18592 | Xã Thạch Liên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18595 | Xã Thạch Đỉnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18601 | Xã Phù Việt |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18604 | Xã Thạch Khê |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18607 | Xã Thạch Long |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18610 | Xã Việt Xuyên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18613 | Xã Thạch Tiến |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18616 | Xã Thạch Thanh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18619 | Xã Thạch Trị |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18622 | Xã Thạch Lạc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18625 | Xã Thạch Ngọc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18628 | Xã Tượng Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18631 | Xã Thạch Văn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18634 | Xã Thạch Vĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18637 | Xã Thạch Thắng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18640 | Xã Thạch Lưu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18643 | Xã Thạch Đài |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18646 | Xã Bắc Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18649 | Xã Thạch Hội |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18652 | Xã Thạch Tân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18655 | Xã Thạch Lâm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18658 | Xã Thạch Xuân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18661 | Xã Thạch Hương |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18664 | Xã Nam Hương |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 18667 | Xã Thạch Điền |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18673 | Thị trấn Cẩm Xuyên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18676 | Thị trấn Thiên Cầm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18679 | Xã Cẩm Hòa |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18682 | Xã Cẩm Dương |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18685 | Xã Cẩm Bình |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18688 | Xã Cẩm Yên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18691 | Xã Cẩm Vĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18694 | Xã Cẩm Thành |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18697 | Xã Cẩm Quang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18700 | Xã Cẩm Nam |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18703 | Xã Cẩm Huy |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18706 | Xã Cẩm Thạch |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18709 | Xã Cẩm Nhượng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18712 | Xã Cẩm Thăng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18715 | Xã Cẩm Duệ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18718 | Xã Cẩm Phúc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18721 | Xã Cẩm Lĩnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18724 | Xã Cẩm Quan |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18727 | Xã Cẩm Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18730 | Xã Cẩm Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18733 | Xã Cẩm Hưng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18736 | Xã Cẩm Thịnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18739 | Xã Cẩm Mỹ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18742 | Xã Cẩm Trung |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18745 | Xã Cẩm Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18748 | Xã Cẩm Lạc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 18751 | Xã Cẩm Minh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18409 | Xã Tân Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18412 | Xã Hồng Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18421 | Xã Thịnh Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18430 | Xã An Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18448 | Xã Bình Lộc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18457 | Xã Ích Hậu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18493 | Xã Phù Lưu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18568 | Xã Thạch Bằng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18577 | Xã Thạch Mỹ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18580 | Xã Thạch Kim |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18583 | Xã Thạch Châu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18598 | Xã Hộ Độ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 18670 | Xã Mai Phụ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18754 | Thị trấn Kỳ Anh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18757 | Xã Kỳ Xuân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18760 | Xã Kỳ Bắc |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18763 | Xã Kỳ Phú |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18766 | Xã Kỳ Phong |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18769 | Xã Kỳ Tiến |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18772 | Xã Kỳ Giang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18775 | Xã Kỳ Đồng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18778 | Xã Kỳ Khang |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18781 | Xã Kỳ Ninh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18784 | Xã Kỳ Văn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18787 | Xã Kỳ Trung |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18790 | Xã Kỳ Thọ |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18793 | Xã Kỳ Tây |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18796 | Xã Kỳ Lợi |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18799 | Xã Kỳ Thượng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18802 | Xã Kỳ Hải |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18805 | Xã Kỳ Thư |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18808 | Xã Kỳ Hà |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18811 | Xã Kỳ Châu |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18814 | Xã Kỳ Tân |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18817 | Xã Kỳ Hưng |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18820 | Xã Kỳ Trinh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18823 | Xã Kỳ Thịnh |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18826 | Xã Kỳ Hợp |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18829 | Xã Kỳ Hoa |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18832 | Xã Kỳ Phương |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18835 | Xã Kỳ Long |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18838 | Xã Kỳ Lâm |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18841 | Xã Kỳ Liên |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18844 | Xã Kỳ Sơn |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18847 | Xã Kỳ Nam |
42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 18850 | Xã Kỳ Lạc |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18853 | Phường Hải Thành |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18856 | Phường Đồng Phú |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18859 | Phường Bắc Lý |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18862 | Phường Đồng Mỹ |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18865 | Phường Nam Lý |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18868 | Phường Hải Đình |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18871 | Phường Đồng Sơn |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18874 | Phường Phú Hải |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18877 | Phường Bắc Nghĩa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18880 | Phường Đức Ninh Đông |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18883 | Xã Quang Phú |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18886 | Xã Lộc Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18889 | Xã Bảo Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18892 | Xã Nghĩa Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18895 | Xã Thuận Đức |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 18898 | Xã Đức Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18901 | Thị trấn Quy Đạt |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18904 | Xã Dân Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18907 | Xã Trọng Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18910 | Xã Hóa Phúc |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18913 | Xã Hồng Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18916 | Xã Hóa Thanh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18919 | Xã Hóa Tiến |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18922 | Xã Hóa Hợp |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18925 | Xã Xuân Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18928 | Xã Yên Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18931 | Xã Minh Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18934 | Xã Tân Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18937 | Xã Hóa Sơn |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18940 | Xã Quy Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18943 | Xã Trung Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | 18946 | Xã Thượng Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18949 | Thị trấn Đồng Lê |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18952 | Xã Hương Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18955 | Xã Kim Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18958 | Xã Thanh Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18961 | Xã Thanh Thạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18964 | Xã Thuận Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18967 | Xã Lâm Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18970 | Xã Lê Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18973 | Xã Sơn Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18976 | Xã Đồng Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18979 | Xã Ngư Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18982 | Xã Nam Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18985 | Xã Thạch Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18988 | Xã Đức Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18991 | Xã Phong Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18994 | Xã Mai Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 18997 | Xã Tiến Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 19000 | Xã Châu Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 19003 | Xã Cao Quảng |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | 19006 | Xã Văn Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19009 | Thị trấn Ba Đồn |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19012 | Xã Quảng Hợp |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19015 | Xã Quảng Kim |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19018 | Xã Quảng Đông |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19021 | Xã Quảng Phú |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19024 | Xã Quảng Châu |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19027 | Xã Quảng Thạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19030 | Xã Quảng Lưu |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19033 | Xã Quảng Tùng |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19036 | Xã Cảnh Dương |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19039 | Xã Quảng Tiến |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19042 | Xã Quảng Hưng |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19045 | Xã Quảng Xuân |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19048 | Xã Cảnh Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19051 | Xã Quảng Liên |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19054 | Xã Quảng Trường |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19057 | Xã Quảng Phương |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19060 | Xã Quảng Long |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19063 | Xã Phù Hóa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19066 | Xã Quảng Thọ |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19069 | Xã Quảng Tiên |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19072 | Xã Quảng Thanh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19075 | Xã Quảng Trung |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19078 | Xã Quảng Phong |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19081 | Xã Quảng Thuận |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19084 | Xã Quảng Tân |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19087 | Xã Quảng Hải |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19090 | Xã Quảng Sơn |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19093 | Xã Quảng Lộc |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19096 | Xã Quảng Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19099 | Xã Quảng Văn |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19102 | Xã Quảng Phúc |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19105 | Xã Quảng Hòa |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 19108 | Xã Quảng Minh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19111 | Thị trấn Hoàn Lão |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19114 | Thị trấn NT Việt Trung |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19117 | Xã Xuân Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19120 | Xã Mỹ Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19123 | Xã Hạ Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19126 | Xã Bắc Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19129 | Xã Lâm Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19132 | Xã Thanh Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19135 | Xã Liên Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19138 | Xã Phúc Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19141 | Xã Cự Nẫm |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19144 | Xã Hải Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19147 | Xã Thượng Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19150 | Xã Sơn Lộc |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19153 | Xã Phú Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19156 | Xã Hưng Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19159 | Xã Đồng Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19162 | Xã Đức Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19165 | Xã Sơn Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19168 | Xã Vạn Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19171 | Xã Hoàn Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19174 | Xã Phú Định |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19177 | Xã Trung Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19180 | Xã Tây Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19183 | Xã Hòa Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19186 | Xã Đại Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19189 | Xã Nhân Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19192 | Xã Tân Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19195 | Xã Nam Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | 19198 | Xã Lý Trạch |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19201 | Thị trấn Quán Hàu |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19204 | Xã Trường Sơn |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19207 | Xã Lương Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19210 | Xã Vĩnh Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19213 | Xã Võ Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19216 | Xã Hải Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19219 | Xã Hàm Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19222 | Xã Duy Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19225 | Xã Gia Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19228 | Xã Trường Xuân |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19231 | Xã Hiền Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19234 | Xã Tân Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19237 | Xã Xuân Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19240 | Xã An Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | 19243 | Xã Vạn Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19246 | Thị trấn NT Lệ Ninh |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19249 | Thị trấn Kiến Giang |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19252 | Xã Hồng Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19255 | Xã Ngư Thủy Bắc |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19258 | Xã Hoa Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19261 | Xã Thanh Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19264 | Xã An Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19267 | Xã Phong Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19270 | Xã Cam Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19273 | Xã Ngân Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19276 | Xã Sơn Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19279 | Xã Lộc Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19282 | Xã Ngư Thủy Trung |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19285 | Xã Liên Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19288 | Xã Hưng Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19291 | Xã Dương Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19294 | Xã Tân Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19297 | Xã Phú Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19300 | Xã Xuân Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19303 | Xã Mỹ Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19306 | Xã Ngư Thủy Nam |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19309 | Xã Mai Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19312 | Xã Sen Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19315 | Xã Thái Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19318 | Xã Kim Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19321 | Xã Trường Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19324 | Xã Văn Thủy |
44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | 19327 | Xã Lâm Thủy |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19330 | Phường Đông Giang |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19333 | Phường 1 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19336 | Phường Đông Lễ |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19339 | Phường Đông Thanh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19342 | Phường 2 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19345 | Phường 4 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19348 | Phường 5 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19351 | Phường Đông Lương |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 19354 | Phường 3 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 462 | Thị xã Quảng Trị | 19357 | Phường 1 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 462 | Thị xã Quảng Trị | 19358 | Phường An Đôn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 462 | Thị xã Quảng Trị | 19360 | Phường 2 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 462 | Thị xã Quảng Trị | 19361 | Phường 3 |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 462 | Thị xã Quảng Trị | 19705 | Xã Hải Lệ |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19363 | Thị trấn Hồ Xá |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19366 | Thị trấn Bến Quan |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19369 | Xã Vĩnh Thái |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19372 | Xã Vĩnh Tú |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19375 | Xã Vĩnh Chấp |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19378 | Xã Vĩnh Trung |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19381 | Xã Vĩnh Kim |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19384 | Xã Vĩnh Thạch |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19387 | Xã Vĩnh Long |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19390 | Xã Vĩnh Nam |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19393 | Xã Vĩnh Khê |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19396 | Xã Vĩnh Hòa |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19399 | Xã Vĩnh Hiền |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19402 | Xã Vĩnh Thủy |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19405 | Xã Vĩnh Lâm |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19408 | Xã Vĩnh Thành |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19411 | Xã Vĩnh Tân |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19414 | Thị trấn Cửa Tùng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19417 | Xã Vĩnh Hà |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19420 | Xã Vĩnh Sơn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19423 | Xã Vĩnh Giang |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | 19426 | Xã Vĩnh Ô |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19429 | Thị trấn Khe Sanh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19432 | Thị trấn Lao Bảo |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19435 | Xã Hướng Lập |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19438 | Xã Hướng Việt |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19441 | Xã Hướng Phùng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19444 | Xã Hướng Sơn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19447 | Xã Hướng Linh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19450 | Xã Tân Hợp |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19453 | Xã Hướng Tân |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19456 | Xã Tân Thành |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19459 | Xã Tân Long |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19462 | Xã Tân Lập |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19465 | Xã Tân Liên |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19468 | Xã Húc |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19471 | Xã Thuận |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19474 | Xã Hướng Lộc |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19477 | Xã Ba Tầng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19480 | Xã Thanh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19483 | Xã A Dơi |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19486 | Xã A Xing |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19489 | Xã A Túc |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | 19492 | Xã Xy |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19495 | Thị trấn Gio Linh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19496 | Thị trấn Cửa Việt |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19498 | Xã Trung Giang |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19501 | Xã Trung Hải |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19504 | Xã Trung Sơn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19507 | Xã Gio Phong |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19510 | Xã Gio Mỹ |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19513 | Xã Vĩnh Trường |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19516 | Xã Gio Bình |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19519 | Xã Gio Hải |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19522 | Xã Gio An |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19525 | Xã Gio Châu |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19528 | Xã Gio Thành |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19531 | Xã Gio Việt |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19534 | Xã Linh Thượng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19537 | Xã Gio Sơn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19540 | Xã Gio Hòa |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19543 | Xã Gio Mai |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19546 | Xã Hải Thái |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19549 | Xã Linh Hải |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | 19552 | Xã Gio Quang |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19555 | Thị trấn Krông Klang |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19558 | Xã Mò Ó |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19561 | Xã Hướng Hiệp |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19564 | Xã Đa Krông |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19567 | Xã Triệu Nguyên |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19570 | Xã Ba Lòng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19573 | Xã Hải Phúc |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19576 | Xã Ba Nang |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19579 | Xã Tà Long |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19582 | Xã Húc Nghì |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19585 | Xã A Vao |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19588 | Xã Tà Rụt |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19591 | Xã A Bung |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | 19594 | Xã A Ngo |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19597 | Thị trấn Cam Lộ |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19600 | Xã Cam Tuyền |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19603 | Xã Cam An |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19606 | Xã Cam Thủy |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19609 | Xã Cam Thanh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19612 | Xã Cam Thành |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19615 | Xã Cam Hiếu |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19618 | Xã Cam Chính |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | 19621 | Xã Cam Nghĩa |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19624 | Thị Trấn Ái Tử |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19627 | Xã Triệu An |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19630 | Xã Triệu Vân |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19633 | Xã Triệu Phước |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19636 | Xã Triệu Độ |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19639 | Xã Triệu Trạch |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19642 | Xã Triệu Thuận |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19645 | Xã Triệu Đại |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19648 | Xã Triệu Hòa |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19651 | Xã Triệu Lăng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19654 | Xã Triệu Sơn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19657 | Xã Triệu Long |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19660 | Xã Triệu Tài |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19663 | Xã Triệu Đông |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19666 | Xã Triệu Trung |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19669 | Xã Triệu Ái |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19672 | Xã Triệu Thượng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19675 | Xã Triệu Giang |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 19678 | Xã Triệu Thành |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19681 | Thị trấn Hải Lăng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19684 | Xã Hải An |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19687 | Xã Hải Ba |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19690 | Xã Hải Xuân |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19693 | Xã Hải Quy |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19696 | Xã Hải Quế |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19699 | Xã Hải Vĩnh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19702 | Xã Hải Phú |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19708 | Xã Hải Thượng |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19711 | Xã Hải Dương |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19714 | Xã Hải Thiện |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19717 | Xã Hải Lâm |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19720 | Xã Hải Thành |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19723 | Xã Hải Hòa |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19726 | Xã Hải Tân |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19729 | Xã Hải Trường |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19732 | Xã Hải Thọ |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19735 | Xã Hải Sơn |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19738 | Xã Hải Chánh |
45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 19741 | Xã Hải Khê |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19744 | Phường Phú Thuận |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19747 | Phường Phú Bình |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19750 | Phường Tây Lộc |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19753 | Phường Thuận Lộc |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19756 | Phường Phú Hiệp |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19759 | Phường Phú Hậu |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19762 | Phường Thuận Hòa |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19765 | Phường Thuận Thành |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19768 | Phường Phú Hòa |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19771 | Phường Phú Cát |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19774 | Phường Kim Long |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19777 | Phường Vỹ Dạ |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19780 | Phường Phường Đúc |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19783 | Phường Vĩnh Ninh |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19786 | Phường Phú Hội |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19789 | Phường Phú Nhuận |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19792 | Phường Xuân Phú |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19795 | Phường Trường An |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19798 | Phường Phước Vĩnh |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19801 | Phường An Cựu |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19803 | Phường An Hòa |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19804 | Phường Hương Sơ |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19807 | Phường Thuỷ Biều |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19810 | Phường Hương Long |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19813 | Phường Thuỷ Xuân |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19815 | Phường An Đông |
46 | Thành phố Huế | 474 | Quận Thuận Hóa | 19816 | Phường An Tây |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19819 | Thị trấn Phong Điền |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19822 | Xã Điền Hương |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19825 | Xã Điền Môn |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19828 | Xã Điền Lộc |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19831 | Xã Phong Bình |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19834 | Xã Điền Hòa |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19837 | Xã Phong Chương |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19840 | Xã Phong Hải |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19843 | Xã Điền Hải |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19846 | Xã Phong Hòa |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19849 | Xã Phong Thu |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19852 | Xã Phong Hiền |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19855 | Xã Phong Mỹ |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19858 | Xã Phong An |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19861 | Xã Phong Xuân |
46 | Thành phố Huế | 476 | Thị xã Phong Điền | 19864 | Xã Phong Sơn |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19867 | Thị trấn Sịa |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19870 | Xã Quảng Thái |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19873 | Xã Quảng Ngạn |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19876 | Xã Quảng Lợi |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19879 | Xã Quảng Công |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19882 | Xã Quảng Phước |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19885 | Xã Quảng Vinh |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19888 | Xã Quảng An |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19891 | Xã Quảng Thành |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19894 | Xã Quảng Thọ |
46 | Thành phố Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | 19897 | Xã Quảng Phú |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19900 | Thị trấn Thuận An |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19903 | Xã Phú Thuận |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19906 | Xã Phú Dương |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19909 | Xã Phú Mậu |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19912 | Xã Phú An |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19915 | Xã Phú Hải |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19918 | Xã Phú Xuân |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19921 | Xã Phú Diên |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19924 | Xã Phú Thanh |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19927 | Xã Phú Mỹ |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19930 | Xã Phú Thượng |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19933 | Xã Phú Hồ |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19936 | Xã Vinh Xuân |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19939 | Xã Phú Lương |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19942 | Thị trấn Phú Đa |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19945 | Xã Vinh Thanh |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19948 | Xã Vinh An |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19951 | Xã Vinh Phú |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19954 | Xã Vinh Thái |
46 | Thành phố Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 19957 | Xã Vinh Hà |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19960 | Phường Phú Bài |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19963 | Xã Thủy Vân |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19966 | Xã Thủy Thanh |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19969 | Phường Thủy Dương |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19972 | Phường Thủy Phương |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19975 | Phường Thủy Châu |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19978 | Phường Thủy Lương |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19981 | Xã Thủy Bằng |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19984 | Xã Thủy Tân |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19987 | Xã Thủy Phù |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19990 | Xã Phú Sơn |
46 | Thành phố Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 19993 | Xã Dương Hòa |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 19996 | Phường Tứ Hạ |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 19999 | Xã Hải Dương |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20002 | Xã Hương Phong |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20005 | Xã Hương Toàn |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20008 | Phường Hương Vân |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20011 | Phường Hương Văn |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20014 | Xã Hương Vinh |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20017 | Phường Hương Xuân |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20020 | Phường Hương Chữ |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20023 | Phường Hương An |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20026 | Xã Hương Bình |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20029 | Phường Hương Hồ |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20032 | Xã Hương Thọ |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20035 | Xã Bình Điền |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20038 | Xã Hồng Tiến |
46 | Thành phố Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | 20041 | Xã Bình Thành |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20044 | Thị trấn A Lưới |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20047 | Xã Hồng Vân |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20050 | Xã Hồng Hạ |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20053 | Xã Hồng Kim |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20056 | Xã Hồng Trung |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20059 | Xã Hương Nguyên |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20062 | Xã Bắc Sơn |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20065 | Xã Hồng Bắc |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20068 | Xã A Ngo |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20071 | Xã Sơn Thủy |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20074 | Xã Phú Vinh |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20077 | Xã Hồng Quảng |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20080 | Xã Hương Phong |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20083 | Xã Nhâm |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20086 | Xã Hồng Thượng |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20089 | Xã Hồng Thái |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20092 | Xã Hương Lâm |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20095 | Xã A Roàng |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20098 | Xã Đông Sơn |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20101 | Xã A Đớt |
46 | Thành phố Huế | 481 | Huyện A Lưới | 20104 | Xã Hồng Thủy |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20107 | Thị trấn Phú Lộc |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20110 | Thị trấn Lăng Cô |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20113 | Xã Vinh Mỹ |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20116 | Xã Vinh Hưng |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20119 | Xã Vinh Hải |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20122 | Xã Vinh Giang |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20125 | Xã Vinh Hiền |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20128 | Xã Lộc Bổn |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20131 | Xã Lộc Sơn |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20134 | Xã Lộc Bình |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20137 | Xã Lộc Vĩnh |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20140 | Xã Lộc An |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20143 | Xã Lộc Điền |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20146 | Xã Lộc Thủy |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20149 | Xã Lộc Trì |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20152 | Xã Lộc Tiến |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20155 | Xã Lộc Hòa |
46 | Thành phố Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 20158 | Xã Xuân Lộc |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20161 | Thị trấn Khe Tre |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20164 | Xã Hương Phú |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20167 | Xã Hương Sơn |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20170 | Xã Hương Lộc |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20173 | Xã Thượng Quảng |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20176 | Xã Hương Hòa |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20179 | Xã Hương Giang |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20182 | Xã Hương Hữu |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20185 | Xã Thượng Lộ |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20188 | Xã Thượng Long |
46 | Thành phố Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 20191 | Xã Thượng Nhật |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 490 | Quận Liên Chiểu | 20194 | Phường Hòa Hiệp Bắc |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 490 | Quận Liên Chiểu | 20195 | Phường Hòa Hiệp Nam |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 490 | Quận Liên Chiểu | 20197 | Phường Hòa Khánh Bắc |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 490 | Quận Liên Chiểu | 20198 | Phường Hòa Khánh Nam |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 490 | Quận Liên Chiểu | 20200 | Phường Hòa Minh |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20203 | Phường Tam Thuận |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20206 | Phường Thanh Khê Tây |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20207 | Phường Thanh Khê Đông |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20209 | Phường Xuân Hà |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20212 | Phường Tân Chính |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20215 | Phường Chính Gián |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20218 | Phường Vĩnh Trung |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20221 | Phường Thạc Gián |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20224 | Phường An Khê |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 20225 | Phường Hòa Khê |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20227 | Phường Thanh Bình |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20230 | Phường Thuận Phước |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20233 | Phường Thạch Thang |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20236 | Phường Hải Châu I |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20239 | Phường Hải Châu II |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20242 | Phường Phước Ninh |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20245 | Phường Hòa Thuận Tây |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20246 | Phường Hòa Thuận Đông |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20248 | Phường Nam Dương |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20251 | Phường Bình Hiên |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20254 | Phường Bình Thuận |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20257 | Phường Hòa Cường Bắc |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 20258 | Phường Hòa Cường Nam |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 20263 | Phường Thọ Quang |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 20266 | Phường Nại Hiên Đông |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 20269 | Phường Mân Thái |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 20272 | Phường An Hải Bắc |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 20275 | Phường Phước Mỹ |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 20278 | Phường An Hải Tây |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 20281 | Phường An Hải Đông |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 494 | Quận Ngũ Hành Sơn | 20284 | Phường Mỹ An |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 494 | Quận Ngũ Hành Sơn | 20285 | Phường Khuê Mỹ |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 494 | Quận Ngũ Hành Sơn | 20287 | Phường Hoà Quý |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 494 | Quận Ngũ Hành Sơn | 20290 | Phường Hoà Hải |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20260 | Phường Khuê Trung |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20305 | Phường Hòa Phát |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20306 | Phường Hòa An |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20311 | Phường Hòa Thọ Tây |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20312 | Phường Hòa Thọ Đông |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 20314 | Phường Hòa Xuân |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20293 | Xã Hòa Bắc |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20296 | Xã Hòa Liên |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20299 | Xã Hòa Ninh |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20302 | Xã Hòa Sơn |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20308 | Xã Hòa Nhơn |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20317 | Xã Hòa Phú |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20320 | Xã Hòa Phong |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20323 | Xã Hòa Châu |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20326 | Xã Hòa Tiến |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20329 | Xã Hòa Phước |
48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 20332 | Xã Hòa Khương |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20335 | Phường Tân Thạnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20338 | Phường Phước Hòa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20341 | Phường An Mỹ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20344 | Phường Hòa Hương |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20347 | Phường An Xuân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20350 | Phường An Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20353 | Phường Trường Xuân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20356 | Phường An Phú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20359 | Xã Tam Thanh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20362 | Xã Tam Thăng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20371 | Xã Tam Phú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20375 | Phường Hoà Thuận |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 20389 | Xã Tam Ngọc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20398 | Phường Minh An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20401 | Phường Tân An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20404 | Phường Cẩm Phô |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20407 | Phường Thanh Hà |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20410 | Phường Sơn Phong |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20413 | Phường Cẩm Châu |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20416 | Phường Cửa Đại |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20419 | Phường Cẩm An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20422 | Xã Cẩm Hà |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20425 | Xã Cẩm Kim |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20428 | Phường Cẩm Nam |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20431 | Xã Cẩm Thanh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20434 | Xã Tân Hiệp |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20437 | Xã Ch'ơm |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20440 | Xã Ga Ri |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20443 | Xã A Xan |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20446 | Xã Tr'Hy |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20449 | Xã Lăng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20452 | Xã A Nông |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20455 | Xã A Tiêng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20458 | Xã Bha Lê |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20461 | Xã A Vương |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 20464 | Xã Dang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20467 | Thị trấn P Rao |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20470 | Xã Tà Lu |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20473 | Xã Sông Kôn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20476 | Xã Jơ Ngây |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20479 | Xã A Ting |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20482 | Xã Tư |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20485 | Xã Ba |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20488 | Xã A Rooi |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20491 | Xã Za Hung |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20494 | Xã Mà Cooi |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 20497 | Xã Ka Dăng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20500 | Thị trấn Ái Nghĩa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20503 | Xã Đại Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20506 | Xã Đại Lãnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20509 | Xã Đại Hưng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20512 | Xã Đại Hồng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20515 | Xã Đại Đồng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20518 | Xã Đại Quang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20521 | Xã Đại Nghĩa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20524 | Xã Đại Hiệp |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20527 | Xã Đại Thạnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20530 | Xã Đại Chánh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20533 | Xã Đại Tân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20536 | Xã Đại Phong |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20539 | Xã Đại Minh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20542 | Xã Đại Thắng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20545 | Xã Đại Cường |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20547 | Xã Đại An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 20548 | Xã Đại Hòa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20551 | Thị trấn Vĩnh Điện |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20554 | Xã Điện Tiến |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20557 | Xã Điện Hòa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20560 | Xã Điện Thắng Bắc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20561 | Xã Điện Thắng Trung |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20562 | Xã Điện Thắng Nam |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20563 | Xã Điện Ngọc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20566 | Xã Điện Hồng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20569 | Xã Điện Thọ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20572 | Xã Điện Phước |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20575 | Xã Điện An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20578 | Xã Điện Nam Bắc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20579 | Xã Điện Nam Trung |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20580 | Xã Điện Nam Đông |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20581 | Xã Điện Dương |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20584 | Xã Điện Quang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20587 | Xã Điện Trung |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20590 | Xã Điện Phong |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20593 | Xã Điện Minh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 20596 | Xã Điện Phương |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20599 | Thị trấn Nam Phước |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20602 | Xã Duy Thu |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20605 | Xã Duy Phú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20608 | Xã Duy Tân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20611 | Xã Duy Hòa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20614 | Xã Duy Châu |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20617 | Xã Duy Trinh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20620 | Xã Duy Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20623 | Xã Duy Trung |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20626 | Xã Duy Phước |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20629 | Xã Duy Thành |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20632 | Xã Duy Vinh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20635 | Xã Duy Nghĩa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 20638 | Xã Duy Hải |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20641 | Thị trấn Đông Phú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20644 | Xã Quế Xuân 1 |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20647 | Xã Quế Xuân 2 |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20650 | Xã Quế Phú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20651 | Xã Hương An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20653 | Xã Quế Cường |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20659 | Xã Quế Hiệp |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20662 | Xã Quế Thuận |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20665 | Xã Phú Thọ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20677 | Xã Quế Long |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20680 | Xã Quế Châu |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20683 | Xã Quế Phong |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20686 | Xã Quế An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 20689 | Xã Quế Minh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20695 | Thị trấn Thạnh Mỹ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20698 | Xã Laêê |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20699 | Xã Chơ Chun |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20701 | Xã Zuôich |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20702 | Xã Tà Pơơ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20704 | Xã La Dêê |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20705 | Xã Đắc Tôi |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20707 | Xã Chà Vàl |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20710 | Xã Tà Bhinh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20713 | Xã Cà Dy |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20716 | Xã Đắc Pre |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 20719 | Xã Đắc Pring |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20722 | Thị trấn Khâm Đức |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20725 | Xã Phước Xuân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20728 | Xã Phước Hiệp |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20729 | Xã Phước Hoà |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20731 | Xã Phước Đức |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20734 | Xã Phước Năng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20737 | Xã Phước Mỹ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20740 | Xã Phước Chánh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20743 | Xã Phước Công |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20746 | Xã Phước Kim |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20749 | Xã Phước Lộc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 20752 | Xã Phước Thành |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20755 | Thị trấn Tân An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20758 | Xã Hiệp Hòa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20761 | Xã Hiệp Thuận |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20764 | Xã Quế Thọ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20767 | Xã Bình Lâm |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20770 | Xã Sông Trà |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20773 | Xã Phước Trà |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20776 | Xã Phước Gia |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20779 | Xã Quế Bình |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20782 | Xã Quế Lưu |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20785 | Xã Thăng Phước |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 20788 | Xã Bình Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20791 | Thị trấn Hà Lam |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20794 | Xã Bình Dương |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20797 | Xã Bình Giang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20800 | Xã Bình Nguyên |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20803 | Xã Bình Phục |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20806 | Xã Bình Triều |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20809 | Xã Bình Đào |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20812 | Xã Bình Minh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20815 | Xã Bình Lãnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20818 | Xã Bình Trị |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20821 | Xã Bình Định Bắc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20822 | Xã Bình Định Nam |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20824 | Xã Bình Quý |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20827 | Xã Bình Phú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20830 | Xã Bình Chánh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20833 | Xã Bình Tú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20836 | Xã Bình Sa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20839 | Xã Bình Hải |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20842 | Xã Bình Quế |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20845 | Xã Bình An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20848 | Xã Bình Trung |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 20851 | Xã Bình Nam |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20854 | Thị trấn Tiên Kỳ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20857 | Xã Tiên Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20860 | Xã Tiên Hà |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20863 | Xã Tiên Cẩm |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20866 | Xã Tiên Châu |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20869 | Xã Tiên Lãnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20872 | Xã Tiên Ngọc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20875 | Xã Tiên Hiệp |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20878 | Xã Tiên Cảnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20881 | Xã Tiên Mỹ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20884 | Xã Tiên Phong |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20887 | Xã Tiên Thọ |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20890 | Xã Tiên An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20893 | Xã Tiên Lộc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20896 | Xã Tiên Lập |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20899 | Thị trấn Trà My |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20900 | Xã Trà Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20902 | Xã Trà Kót |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20905 | Xã Trà Nú |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20908 | Xã Trà Đông |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20911 | Xã Trà Dương |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20914 | Xã Trà Giang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20917 | Xã Trà Bui |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20920 | Xã Trà Đốc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20923 | Xã Trà Tân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20926 | Xã Trà Giác |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20929 | Xã Trà Giáp |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 20932 | Xã Trà Ka |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20935 | Xã Trà Leng |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20938 | Xã Trà Dơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20941 | Xã Trà Tập |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20944 | Xã Trà Mai |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20947 | Xã Trà Cang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20950 | Xã Trà Linh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20953 | Xã Trà Nam |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20956 | Xã Trà Don |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20959 | Xã Trà Vân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 20962 | Xã Trà Vinh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20965 | Thị trấn Núi Thành |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20968 | Xã Tam Xuân I |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20971 | Xã Tam Xuân II |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20974 | Xã Tam Tiến |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20977 | Xã Tam Sơn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20980 | Xã Tam Thạnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20983 | Xã Tam Anh Bắc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20984 | Xã Tam Anh Nam |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20986 | Xã Tam Hòa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20989 | Xã Tam Hiệp |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20992 | Xã Tam Hải |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20995 | Xã Tam Giang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20998 | Xã Tam Quang |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21001 | Xã Tam Nghĩa |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21004 | Xã Tam Mỹ Tây |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21005 | Xã Tam Mỹ Đông |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21007 | Xã Tam Trà |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20364 | Thị trấn Phú Thịnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20365 | Xã Tam Thành |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20368 | Xã Tam An |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20374 | Xã Tam Đàn |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20377 | Xã Tam Lộc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20380 | Xã Tam Phước |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20383 | Xã Tam Vinh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20386 | Xã Tam Thái |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20387 | Xã Tam Đại |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20392 | Xã Tam Dân |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 20395 | Xã Tam Lãnh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 20656 | Xã Quế Trung |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 20668 | Xã Quế Ninh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 20669 | Xã Phước Ninh |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 20671 | Xã Quế Lộc |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 20672 | Xã Sơn Viên |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 20674 | Xã Quế Phước |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 20692 | Xã Quế Lâm |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21010 | Phường Lê Hồng Phong |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21013 | Phường Trần Phú |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21016 | Phường Quảng Phú |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21019 | Phường Nghĩa Chánh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21022 | Phường Trần Hưng Đạo |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21025 | Phường Nguyễn Nghiêm |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21028 | Phường Nghĩa Lộ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21031 | Phường Chánh Lộ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21034 | Xã Nghĩa Dũng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21037 | Xã Nghĩa Dõng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21040 | Thị Trấn Châu Ổ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21043 | Xã Bình Thuận |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21046 | Xã Bình Thạnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21049 | Xã Bình Đông |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21052 | Xã Bình Chánh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21055 | Xã Bình Nguyên |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21058 | Xã Bình Khương |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21061 | Xã Bình Trị |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21064 | Xã Bình An |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21067 | Xã Bình Hải |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21070 | Xã Bình Dương |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21073 | Xã Bình Phước |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21076 | Xã Bình Thới |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21079 | Xã Bình Hòa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21082 | Xã Bình Trung |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21085 | Xã Bình Minh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21088 | Xã Bình Long |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21091 | Xã Bình Thanh Tây |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21094 | Xã Bình Phú |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21097 | Xã Bình Thanh Đông |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21100 | Xã Bình Chương |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21103 | Xã Bình Hiệp |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21106 | Xã Bình Mỹ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21109 | Xã Bình Tân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 21112 | Xã Bình Châu |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21115 | Thị trấn Trà Xuân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21118 | Xã Trà Giang |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21121 | Xã Trà Thủy |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21124 | Xã Trà Hiệp |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21127 | Xã Trà Bình |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21130 | Xã Trà Phú |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21133 | Xã Trà Lâm |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21136 | Xã Trà Tân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21139 | Xã Trà Sơn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 21142 | Xã Trà Bùi |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21145 | Xã Trà Thanh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21148 | Xã Trà Khê |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21151 | Xã Trà Quân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21154 | Xã Trà Phong |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21157 | Xã Trà Lãnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21160 | Xã Trà Nham |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21163 | Xã Trà Xinh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21166 | Xã Trà Thọ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 526 | Huyện Tây Trà | 21169 | Xã Trà Trung |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21172 | Thị trấn Sơn Tịnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21175 | Xã Tịnh Thọ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21178 | Xã Tịnh Trà |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21181 | Xã Tịnh Phong |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21184 | Xã Tịnh Hiệp |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21187 | Xã Tịnh Hòa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21190 | Xã Tịnh Kỳ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21193 | Xã Tịnh Bình |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21196 | Xã Tịnh Đông |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21199 | Xã Tịnh Thiện |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21202 | Xã Tịnh Ấn Đông |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21205 | Xã Tịnh Bắc |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21208 | Xã Tịnh Châu |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21211 | Xã Tịnh Khê |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21214 | Xã Tịnh Long |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21217 | Xã Tịnh Sơn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21220 | Xã Tịnh Hà |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21223 | Xã Tịnh Ấn Tây |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21226 | Xã Tịnh Giang |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21229 | Xã Tịnh Minh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 21232 | Xã Tịnh An |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21235 | Thị trấn La Hà |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21238 | Thị trấn Sông Vệ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21241 | Xã Nghĩa Lâm |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21244 | Xã Nghĩa Thắng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21247 | Xã Nghĩa Thuận |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21250 | Xã Nghĩa Kỳ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21253 | Xã Nghĩa Phú |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21256 | Xã Nghĩa Hà |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21259 | Xã Nghĩa Sơn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21262 | Xã Nghĩa An |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21265 | Xã Nghĩa Thọ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21268 | Xã Nghĩa Hòa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21271 | Xã Nghĩa Điền |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21274 | Xã Nghĩa Thương |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21277 | Xã Nghĩa Trung |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21280 | Xã Nghĩa Hiệp |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21283 | Xã Nghĩa Phương |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 21286 | Xã Nghĩa Mỹ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21289 | Thị trấn Di Lăng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21292 | Xã Sơn Hạ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21295 | Xã Sơn Thành |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21298 | Xã Sơn Nham |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21301 | Xã Sơn Bao |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21304 | Xã Sơn Linh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21307 | Xã Sơn Giang |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21310 | Xã Sơn Trung |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21313 | Xã Sơn Thượng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21316 | Xã Sơn Cao |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21319 | Xã Sơn Hải |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21322 | Xã Sơn Thủy |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21325 | Xã Sơn Kỳ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | 21328 | Xã Sơn Ba |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21331 | Xã Sơn Bua |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21334 | Xã Sơn Mùa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21335 | Xã Sơn Liên |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21337 | Xã Sơn Tân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21338 | Xã Sơn Màu |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21340 | Xã Sơn Dung |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21341 | Xã Sơn Long |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21343 | Xã Sơn Tinh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 21346 | Xã Sơn Lập |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 531 | Huyện Minh Long | 21349 | Xã Long Sơn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 531 | Huyện Minh Long | 21352 | Xã Long Mai |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 531 | Huyện Minh Long | 21355 | Xã Thanh An |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 531 | Huyện Minh Long | 21358 | Xã Long Môn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 531 | Huyện Minh Long | 21361 | Xã Long Hiệp |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21364 | Thị trấn Chợ Chùa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21367 | Xã Hành Thuận |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21370 | Xã Hành Dũng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21373 | Xã Hành Trung |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21376 | Xã Hành Nhân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21379 | Xã Hành Đức |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21382 | Xã Hành Minh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21385 | Xã Hành Phước |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21388 | Xã Hành Thiện |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21391 | Xã Hành Thịnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21394 | Xã Hành Tín Tây |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | 21397 | Xã Hành Tín Đông |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21400 | Thị trấn Mộ Đức |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21403 | Xã Đức Lợi |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21406 | Xã Đức Thắng |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21409 | Xã Đức Nhuận |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21412 | Xã Đức Chánh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21415 | Xã Đức Hiệp |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21418 | Xã Đức Minh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21421 | Xã Đức Thạnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21424 | Xã Đức Hòa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21427 | Xã Đức Tân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21430 | Xã Đức Phú |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21433 | Xã Đức Phong |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 21436 | Xã Đức Lân |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21439 | Thị trấn Đức Phổ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21442 | Xã Phổ An |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21445 | Xã Phổ Phong |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21448 | Xã Phổ Thuận |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21451 | Xã Phổ Văn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21454 | Xã Phổ Quang |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21457 | Xã Phổ Nhơn |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21460 | Xã Phổ Ninh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21463 | Xã Phổ Minh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21466 | Xã Phổ Vinh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21469 | Xã Phổ Hòa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21472 | Xã Phổ Cường |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21475 | Xã Phổ Khánh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21478 | Xã Phổ Thạnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21481 | Xã Phổ Châu |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21484 | Thị trấn Ba Tơ |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21487 | Xã Ba Điền |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21490 | Xã Ba Vinh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21493 | Xã Ba Thành |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21496 | Xã Ba Động |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21499 | Xã Ba Dinh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21500 | Xã Ba Giang |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21502 | Xã Ba Liên |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21505 | Xã Ba Ngạc |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21508 | Xã Ba Khâm |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21511 | Xã Ba Cung |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21514 | Xã Ba Chùa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21517 | Xã Ba Tiêu |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21520 | Xã Ba Trang |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21523 | Xã Ba Tô |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21526 | Xã Ba Bích |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21529 | Xã Ba Vì |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21532 | Xã Ba Lế |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21535 | Xã Ba Nam |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 21538 | Xã Ba Xa |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 536 | Huyện Lý Sơn | 21541 | Xã An Vĩnh |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 536 | Huyện Lý Sơn | 21544 | Xã An Hải |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 536 | Huyện Lý Sơn | 21547 | Xã An Bình |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21550 | Phường Nhơn Bình |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21553 | Phường Nhơn Phú |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21556 | Phường Đống Đa |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21559 | Phường Trần Quang Diệu |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21562 | Phường Hải Cảng |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21565 | Phường Quang Trung |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21568 | Phường Thị Nại |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21571 | Phường Lê Hồng Phong |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21574 | Phường Trần Hưng Đạo |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21577 | Phường Ngô Mây |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21580 | Phường Lý Thường Kiệt |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21583 | Phường Lê Lợi |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21586 | Phường Trần Phú |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21589 | Phường Bùi Thị Xuân |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21592 | Phường Nguyễn Văn Cừ |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21595 | Phường Ghềnh Ráng |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21598 | Xã Nhơn Lý |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21601 | Xã Nhơn Hội |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21604 | Xã Nhơn Hải |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21607 | Xã Nhơn Châu |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21991 | Xã Phước Mỹ |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21609 | Thị trấn An Lão |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21610 | Xã An Hưng |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21613 | Xã An Trung |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21616 | Xã An Dũng |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21619 | Xã An Vinh |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21622 | Xã An Toàn |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21625 | Xã An Tân |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21628 | Xã An Hòa |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21631 | Xã An Quang |
52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 21634 | Xã An Nghĩa |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21637 | Thị trấn Tam Quan |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21640 | Thị trấn Bồng Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21643 | Xã Hoài Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21646 | Xã Hoài Châu Bắc |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21649 | Xã Hoài Châu |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21652 | Xã Hoài Phú |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21655 | Xã Tam Quan Bắc |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21658 | Xã Tam Quan Nam |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21661 | Xã Hoài Hảo |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21664 | Xã Hoài Thanh Tây |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21667 | Xã Hoài Thanh |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21670 | Xã Hoài Hương |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21673 | Xã Hoài Tân |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21676 | Xã Hoài Hải |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21679 | Xã Hoài Xuân |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21682 | Xã Hoài Mỹ |
52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 21685 | Xã Hoài Đức |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21688 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21690 | Xã Ân Hảo Tây |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21691 | Xã Ân Hảo Đông |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21694 | Xã Ân Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21697 | Xã Ân Mỹ |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21700 | Xã Đak Mang |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21703 | Xã Ân Tín |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21706 | Xã Ân Thạnh |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21709 | Xã Ân Phong |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21712 | Xã Ân Đức |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21715 | Xã Ân Hữu |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21718 | Xã Bok Tới |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21721 | Xã Ân Tường Tây |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21724 | Xã Ân Tường Đông |
52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | 21727 | Xã Ân Nghĩa |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21730 | Thị trấn Phù Mỹ |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21733 | Thị trấn Bình Dương |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21736 | Xã Mỹ Đức |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21739 | Xã Mỹ Châu |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21742 | Xã Mỹ Thắng |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21745 | Xã Mỹ Lộc |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21748 | Xã Mỹ Lợi |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21751 | Xã Mỹ An |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21754 | Xã Mỹ Phong |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21757 | Xã Mỹ Trinh |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21760 | Xã Mỹ Thọ |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21763 | Xã Mỹ Hòa |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21766 | Xã Mỹ Thành |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21769 | Xã Mỹ Chánh |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21772 | Xã Mỹ Quang |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21775 | Xã Mỹ Hiệp |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21778 | Xã Mỹ Tài |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21781 | Xã Mỹ Cát |
52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 21784 | Xã Mỹ Chánh Tây |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21786 | Thị trấn Vĩnh Thạnh |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21787 | Xã Vĩnh Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21790 | Xã Vĩnh Kim |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21796 | Xã Vĩnh Hiệp |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21799 | Xã Vĩnh Hảo |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21801 | Xã Vĩnh Hòa |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21802 | Xã Vĩnh Thịnh |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21804 | Xã Vĩnh Thuận |
52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 21805 | Xã Vĩnh Quang |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21808 | Thị trấn Phú Phong |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21811 | Xã Bình Tân |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21814 | Xã Tây Thuận |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21817 | Xã Bình Thuận |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21820 | Xã Tây Giang |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21823 | Xã Bình Thành |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21826 | Xã Tây An |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21829 | Xã Bình Hòa |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21832 | Xã Tây Bình |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21835 | Xã Bình Tường |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21838 | Xã Tây Vinh |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21841 | Xã Vĩnh An |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21844 | Xã Tây Xuân |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21847 | Xã Bình Nghi |
52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 21850 | Xã Tây Phú |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21853 | Thị trấn Ngô Mây |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21856 | Xã Cát Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21859 | Xã Cát Minh |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21862 | Xã Cát Khánh |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21865 | Xã Cát Tài |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21868 | Xã Cát Lâm |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21871 | Xã Cát Hanh |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21874 | Xã Cát Thành |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21877 | Xã Cát Trinh |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21880 | Xã Cát Hải |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21883 | Xã Cát Hiệp |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21886 | Xã Cát Nhơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21889 | Xã Cát Hưng |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21892 | Xã Cát Tường |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21895 | Xã Cát Tân |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21898 | Xã Cát Tiến |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21901 | Xã Cát Thắng |
52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | 21904 | Xã Cát Chánh |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21907 | Phường Bình Định |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21910 | Phường Đập Đá |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21913 | Xã Nhơn Mỹ |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21916 | Phường Nhơn Thành |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21919 | Xã Nhơn Hạnh |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21922 | Xã Nhơn Hậu |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21925 | Xã Nhơn Phong |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21928 | Xã Nhơn An |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21931 | Xã Nhơn Phúc |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21934 | Phường Nhơn Hưng |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21937 | Xã Nhơn Khánh |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21940 | Xã Nhơn Lộc |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21943 | Phường Nhơn Hoà |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21946 | Xã Nhơn Tân |
52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 21949 | Xã Nhơn Thọ |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21952 | Thị trấn Tuy Phước |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21955 | Thị trấn Diêu Trì |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21958 | Xã Phước Thắng |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21961 | Xã Phước Hưng |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21964 | Xã Phước Quang |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21967 | Xã Phước Hòa |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21970 | Xã Phước Sơn |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21973 | Xã Phước Hiệp |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21976 | Xã Phước Lộc |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21979 | Xã Phước Nghĩa |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21982 | Xã Phước Thuận |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21985 | Xã Phước An |
52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | 21988 | Xã Phước Thành |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 21994 | Thị trấn Vân Canh |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 21997 | Xã Canh Liên |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 22000 | Xã Canh Hiệp |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 22003 | Xã Canh Vinh |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 22006 | Xã Canh Hiển |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 22009 | Xã Canh Thuận |
52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 22012 | Xã Canh Hòa |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22015 | Phường 1 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22018 | Phường 8 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22021 | Phường 2 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22024 | Phường 9 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22027 | Phường 3 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22030 | Phường 4 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22033 | Phường 5 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22036 | Phường 7 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22039 | Phường 6 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22040 | Phường Phú Thạnh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22041 | Phường Phú Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22042 | Xã Hòa Kiến |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22045 | Xã Bình Kiến |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22048 | Xã Bình Ngọc |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22162 | Xã An Phú |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22240 | Phường Phú Lâm |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22051 | Phường Xuân Phú |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22052 | Xã Xuân Lâm |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22053 | Phường Xuân Thành |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22054 | Xã Xuân Hải |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22057 | Xã Xuân Lộc |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22060 | Xã Xuân Bình |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22063 | Xã Xuân Hòa |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22066 | Xã Xuân Cảnh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22069 | Xã Xuân Thịnh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22072 | Xã Xuân Phương |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22073 | Phường Xuân Yên |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22075 | Xã Xuân Thọ 1 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22076 | Phường Xuân Đài |
54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 22078 | Xã Xuân Thọ 2 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22081 | Thị trấn La Hai |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22084 | Xã Đa Lộc |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22087 | Xã Phú Mỡ |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22090 | Xã Xuân Lãnh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22093 | Xã Xuân Long |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22096 | Xã Xuân Quang 1 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22099 | Xã Xuân Sơn Bắc |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22102 | Xã Xuân Quang 2 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22105 | Xã Xuân Sơn Nam |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22108 | Xã Xuân Quang 3 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 22111 | Xã Xuân Phước |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22114 | Thị trấn Chí Thạnh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22117 | Xã An Dân |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22120 | Xã An Ninh Tây |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22123 | Xã An Ninh Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22126 | Xã An Thạch |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22129 | Xã An Định |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22132 | Xã An Nghiệp |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22135 | Xã An Hải |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22138 | Xã An Cư |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22141 | Xã An Xuân |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22144 | Xã An Lĩnh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22147 | Xã An Hòa |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22150 | Xã An Hiệp |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22153 | Xã An Mỹ |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22156 | Xã An Chấn |
54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 22159 | Xã An Thọ |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22165 | Thị trấn Củng Sơn |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22168 | Xã Phước Tân |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22171 | Xã Sơn Hội |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22174 | Xã Sơn Định |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22177 | Xã Sơn Long |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22180 | Xã Cà Lúi |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22183 | Xã Sơn Phước |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22186 | Xã Sơn Xuân |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22189 | Xã Sơn Nguyên |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22192 | Xã Eachà Rang |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22195 | Xã Krông Pa |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22198 | Xã Suối Bạc |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22201 | Xã Sơn Hà |
54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 22204 | Xã Suối Trai |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22207 | Thị trấn Hai Riêng |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22210 | Xã Ea Lâm |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22213 | Xã Đức Bình Tây |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22216 | Xã Ea Bá |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22219 | Xã Sơn Giang |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22222 | Xã Đức Bình Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22225 | Xã EaBar |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22228 | Xã EaBia |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22231 | Xã EaTrol |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22234 | Xã Sông Hinh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 22237 | Xã Ealy |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22249 | Xã Sơn Thành Tây |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22250 | Xã Sơn Thành Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22252 | Xã Hòa Bình 1 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22255 | Xã Hòa Bình 2 |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22264 | Xã Hòa Phong |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22270 | Xã Hòa Phú |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22273 | Xã Hòa Tân Tây |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22276 | Xã Hòa Đồng |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22285 | Xã Hòa Mỹ Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22288 | Xã Hòa Mỹ Tây |
54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hoà | 22294 | Xã Hòa Thịnh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22303 | Xã Hòa Quang Bắc |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22306 | Xã Hòa Quang Nam |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22309 | Xã Hòa Hội |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22312 | Xã Hòa Trị |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22315 | Xã Hòa An |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22318 | Xã Hòa Định Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22319 | Thị Trấn Phú Hoà |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22321 | Xã Hòa Định Tây |
54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hoà | 22324 | Xã Hòa Thắng |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22243 | Xã Hòa Thành |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22246 | Xã Hòa Hiệp Bắc |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22258 | Xã Hòa Vinh |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22261 | Xã Hòa Hiệp Trung |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22267 | Xã Hòa Tân Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22279 | Xã Hòa Xuân Tây |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22282 | Xã Hòa Hiệp Nam |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22291 | Xã Hòa Xuân Đông |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22297 | Xã Hòa Tâm |
54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 22300 | Xã Hòa Xuân Nam |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22327 | Phường Vĩnh Hòa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22330 | Phường Vĩnh Hải |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22333 | Phường Vĩnh Phước |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22336 | Phường Ngọc Hiệp |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22339 | Phường Vĩnh Thọ |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22342 | Phường Xương Huân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22345 | Phường Vạn Thắng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22348 | Phường Vạn Thạnh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22351 | Phường Phương Sài |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22354 | Phường Phương Sơn |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22357 | Phường Phước Hải |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22360 | Phường Phước Tân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22363 | Phường Lộc Thọ |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22366 | Phường Phước Tiến |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22369 | Phường Tân Lập |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22372 | Phường Phước Hòa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22375 | Phường Vĩnh Nguyên |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22378 | Phường Phước Long |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22381 | Phường Vĩnh Trường |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22384 | Xã Vĩnh Lương |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22387 | Xã Vĩnh Phương |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22390 | Xã Vĩnh Ngọc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22393 | Xã Vĩnh Thạnh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22396 | Xã Vĩnh Trung |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22399 | Xã Vĩnh Hiệp |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22402 | Xã Vĩnh Thái |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 22405 | Xã Phước Đồng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22408 | Phường Cam Nghĩa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22411 | Phường Cam Phúc Bắc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22414 | Phường Cam Phúc Nam |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22417 | Phường Cam Lộc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22420 | Phường Cam Phú |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22423 | Phường Ba Ngòi |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22426 | Phường Cam Thuận |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22429 | Phường Cam Lợi |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22432 | Phường Cam Linh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22468 | Xã Cam Thành Nam |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22474 | Xã Cam Phước Đông |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22477 | Xã Cam Thịnh Tây |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22480 | Xã Cam Thịnh Đông |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22483 | Xã Cam Lập |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 22486 | Xã Cam Bình |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22435 | Xã Cam Tân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22438 | Xã Cam Hòa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22441 | Xã Cam Hải Đông |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22444 | Xã Cam Hải Tây |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22447 | Xã Sơn Tân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22450 | Xã Cam Hiệp Bắc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22453 | Thị trấn Cam Đức |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22456 | Xã Cam Hiệp Nam |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22459 | Xã Cam Phước Tây |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22462 | Xã Cam Thành Bắc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22465 | Xã Cam An Bắc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22471 | Xã Cam An Nam |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22708 | Xã Suối Cát |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 22711 | Xã Suối Tân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22489 | Thị trấn Vạn Giã |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22492 | Xã Đại Lãnh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22495 | Xã Vạn Phước |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22498 | Xã Vạn Long |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22501 | Xã Vạn Bình |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22504 | Xã Vạn Thọ |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22507 | Xã Vạn Khánh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22510 | Xã Vạn Phú |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22513 | Xã Vạn Lương |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22516 | Xã Vạn Thắng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22519 | Xã Vạn Thạnh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22522 | Xã Xuân Sơn |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 22525 | Xã Vạn Hưng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22528 | Phường Ninh Hiệp |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22531 | Xã Ninh Sơn |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22534 | Xã Ninh Tây |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22537 | Xã Ninh Thượng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22540 | Xã Ninh An |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22543 | Phường Ninh Hải |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22546 | Xã Ninh Thọ |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22549 | Xã Ninh Trung |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22552 | Xã Ninh Sim |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22555 | Xã Ninh Xuân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22558 | Xã Ninh Thân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22561 | Phường Ninh Diêm |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22564 | Xã Ninh Đông |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22567 | Phường Ninh Thủy |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22570 | Phường Ninh Đa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22573 | Xã Ninh Phụng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22576 | Xã Ninh Bình |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22579 | Xã Ninh Phước |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22582 | Xã Ninh Phú |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22585 | Xã Ninh Tân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22588 | Xã Ninh Quang |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22591 | Phường Ninh Giang |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22594 | Phường Ninh Hà |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22597 | Xã Ninh Hưng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22600 | Xã Ninh Lộc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22603 | Xã Ninh Ích |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 22606 | Xã Ninh Vân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22609 | Thị trấn Khánh Vĩnh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22612 | Xã Khánh Hiệp |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22615 | Xã Khánh Bình |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22618 | Xã Khánh Trung |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22621 | Xã Khánh Đông |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22624 | Xã Khánh Thượng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22627 | Xã Khánh Nam |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22630 | Xã Sông Cầu |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22633 | Xã Giang Ly |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22636 | Xã Cầu Bà |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22639 | Xã Liên Sang |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22642 | Xã Khánh Thành |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22645 | Xã Khánh Phú |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 22648 | Xã Sơn Thái |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22651 | Thị trấn Diên Khánh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22654 | Xã Diên Lâm |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22657 | Xã Diên Điền |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22660 | Xã Diên Xuân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22663 | Xã Diên Sơn |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22666 | Xã Diên Đồng |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22669 | Xã Diên Phú |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22672 | Xã Diên Thọ |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22675 | Xã Diên Phước |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22678 | Xã Diên Lạc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22681 | Xã Diên Tân |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22684 | Xã Diên Hòa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22687 | Xã Diên Thạnh |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22690 | Xã Diên Toàn |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22693 | Xã Diên An |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22696 | Xã Diên Bình |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22699 | Xã Diên Lộc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22702 | Xã Suối Hiệp |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 22705 | Xã Suối Tiên |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22714 | Thị trấn Tô Hạp |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22717 | Xã Thành Sơn |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22720 | Xã Sơn Lâm |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22723 | Xã Sơn Hiệp |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22726 | Xã Sơn Bình |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22729 | Xã Sơn Trung |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22732 | Xã Ba Cụm Bắc |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 22735 | Xã Ba Cụm Nam |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 576 | Huyện Trường Sa | 22736 | Thị trấn Trường Sa |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 576 | Huyện Trường Sa | 22737 | Xã Song Tử Tây |
56 | Tỉnh Khánh Hòa | 576 | Huyện Trường Sa | 22739 | Xã Sinh Tồn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22738 | Phường Đô Vinh |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22741 | Phường Phước Mỹ |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22744 | Phường Bảo An |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22747 | Phường Phủ Hà |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22750 | Phường Thanh Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22753 | Phường Mỹ Hương |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22756 | Phường Tấn Tài |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22759 | Phường Kinh Dinh |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22762 | Phường Đạo Long |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22765 | Phường Đài Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22768 | Phường Đông Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22771 | Phường Mỹ Đông |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22774 | Xã Thành Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22777 | Phường Văn Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22779 | Phường Mỹ Bình |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22780 | Phường Mỹ Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22783 | Xã Phước Bình |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22786 | Xã Phước Hòa |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22789 | Xã Phước Tân |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22792 | Xã Phước Tiến |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22795 | Xã Phước Thắng |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22798 | Xã Phước Thành |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22801 | Xã Phước Đại |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22804 | Xã Phước Chính |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 22807 | Xã Phước Trung |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22810 | Thị trấn Tân Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22813 | Xã Lâm Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22816 | Xã Lương Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22819 | Xã Quảng Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22822 | Xã Mỹ Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22825 | Xã Hòa Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22828 | Xã Ma Nới |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 22831 | Xã Nhơn Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22834 | Thị trấn Khánh Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22846 | Xã Vĩnh Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22852 | Xã Phương Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22855 | Xã Tân Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22858 | Xã Xuân Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22861 | Xã Hộ Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22864 | Xã Tri Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22867 | Xã Nhơn Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 22868 | Xã Thanh Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22870 | Thị trấn Phước Dân |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22873 | Xã Phước Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22876 | Xã Phước Thái |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22879 | Xã Phước Hậu |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22882 | Xã Phước Thuận |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22888 | Xã An Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22891 | Xã Phước Hữu |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22894 | Xã Phước Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 22912 | Xã Phước Vinh |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện Thuận Bắc | 22837 | Xã Phước Chiến |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện Thuận Bắc | 22840 | Xã Công Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện Thuận Bắc | 22843 | Xã Phước Kháng |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện Thuận Bắc | 22849 | Xã Lợi Hải |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện Thuận Bắc | 22853 | Xã Bắc Sơn |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện Thuận Bắc | 22856 | Xã Bắc Phong |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22885 | Xã Phước Hà |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22897 | Xã Phước Nam |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22898 | Xã Phước Ninh |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22900 | Xã Nhị Hà |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22903 | Xã Phước Dinh |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22906 | Xã Phước Minh |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22909 | Xã Phước Diêm |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 22910 | Xã Cà Ná |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22915 | Phường Mũi Né |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22918 | Phường Hàm Tiến |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22921 | Phường Phú Hài |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22924 | Phường Phú Thủy |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22927 | Phường Phú Tài |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22930 | Phường Phú Trinh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22933 | Phường Xuân An |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22936 | Phường Thanh Hải |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22939 | Phường Bình Hưng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22942 | Phường Đức Nghĩa |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22945 | Phường Lạc Đạo |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22948 | Phường Đức Thắng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22951 | Phường Hưng Long |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22954 | Phường Đức Long |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22957 | Xã Thiện Nghiệp |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22960 | Xã Phong Nẫm |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22963 | Xã Tiến Lợi |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22966 | Xã Tiến Thành |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23231 | Phường Phước Hội |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23232 | Phường Phước Lộc |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23234 | Phường Tân Thiện |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23235 | Phường Tân An |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23237 | Phường Bình Tân |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23245 | Xã Tân Hải |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23246 | Xã Tân Tiến |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23248 | Xã Tân Bình |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 23268 | Xã Tân Phước |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22969 | Thị trấn Liên Hương |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22972 | Thị trấn Phan Rí Cửa |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22975 | Xã Phan Dũng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22978 | Xã Phong Phú |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22981 | Xã Vĩnh Hảo |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22984 | Xã Vĩnh Tân |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22987 | Xã Phú Lạc |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22990 | Xã Phước Thể |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22993 | Xã Hòa Minh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22996 | Xã Chí Công |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 22999 | Xã Bình Thạnh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 23002 | Xã Hòa Phú |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23005 | Thị trấn Chợ Lầu |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23008 | Xã Phan Sơn |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23011 | Xã Phan Lâm |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23014 | Xã Bình An |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23017 | Xã Phan Điền |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23020 | Xã Hải Ninh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23023 | Xã Sông Lũy |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23026 | Xã Phan Tiến |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23029 | Xã Sông Bình |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23032 | Thị trấn Lương Sơn |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23035 | Xã Phan Hòa |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23038 | Xã Phan Thanh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23041 | Xã Hồng Thái |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23044 | Xã Phan Hiệp |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23047 | Xã Bình Tân |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23050 | Xã Phan Rí Thành |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23053 | Xã Hòa Thắng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 23056 | Xã Hồng Phong |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23059 | Thị trấn Ma Lâm |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23062 | Thị trấn Phú Long |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23065 | Xã La Dạ |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23068 | Xã Đông Tiến |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23071 | Xã Thuận Hòa |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23074 | Xã Đông Giang |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23077 | Xã Hàm Phú |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23080 | Xã Hồng Liêm |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23083 | Xã Thuận Minh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23086 | Xã Hồng Sơn |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23089 | Xã Hàm Trí |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23092 | Xã Hàm Đức |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23095 | Xã Hàm Liêm |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23098 | Xã Hàm Chính |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23101 | Xã Hàm Hiệp |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23104 | Xã Hàm Thắng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23107 | Xã Đa Mi |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23110 | Thị trấn Thuận Nam |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23113 | Xã Mỹ Thạnh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23116 | Xã Hàm Cần |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23119 | Xã Mương Mán |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23122 | Xã Hàm Thạnh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23125 | Xã Hàm Kiệm |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23128 | Xã Hàm Cường |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23131 | Xã Hàm Mỹ |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23134 | Xã Tân Lập |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23137 | Xã Hàm Minh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23140 | Xã Thuận Quí |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23143 | Xã Tân Thuận |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 23146 | Xã Tân Thành |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23149 | Thị trấn Lạc Tánh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23152 | Xã Bắc Ruộng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23155 | Xã Măng Tố |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23158 | Xã Nghị Đức |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23161 | Xã La Ngâu |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23164 | Xã Huy Khiêm |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23167 | Xã Đức Tân |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23170 | Xã Đức Phú |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23173 | Xã Đồng Kho |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23176 | Xã Gia An |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23179 | Xã Đức Bình |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23182 | Xã Gia Huynh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23185 | Xã Đức Thuận |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 23188 | Xã Suối Kiết |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23191 | Thị trấn Võ Xu |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23194 | Thị trấn Đức Tài |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23197 | Xã Đa Kai |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23200 | Xã Sùng Nhơn |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23203 | Xã Mê Pu |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23206 | Xã Nam Chính |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23209 | Xã Đức Chính |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23212 | Xã Đức Hạnh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23215 | Xã Đức Tín |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23218 | Xã Vũ Hoà |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23221 | Xã Tân Hà |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23224 | Xã Đông Hà |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 23227 | Xã Trà Tân |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23230 | Thị trấn Tân Minh |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23236 | Thị trấn Tân Nghĩa |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23239 | Xã Sông Phan |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23242 | Xã Tân Phúc |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23251 | Xã Tân Đức |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23254 | Xã Tân Thắng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23255 | Xã Thắng Hải |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23257 | Xã Tân Hà |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23260 | Xã Tân Xuân |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 23266 | Xã Sơn Mỹ |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 602 | Huyện Phú Quí | 23272 | Xã Ngũ Phụng |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 602 | Huyện Phú Quí | 23275 | Xã Long Hải |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 602 | Huyện Phú Quí | 23278 | Xã Tam Thanh |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23281 | Phường Quang Trung |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23284 | Phường Duy Tân |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23287 | Phường Quyết Thắng |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23290 | Phường Trường Chinh |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23293 | Phường Thắng Lợi |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23296 | Phường Ngô Mây |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23299 | Phường Thống Nhất |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23302 | Phường Lê Lợi |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23305 | Phường Nguyễn Trãi |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23308 | Phường Trần Hưng Đạo |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23311 | Xã Đắk Cấm |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23314 | Xã Kroong |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23317 | Xã Ngọk Bay |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23320 | Xã Vinh Quang |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23323 | Xã Đắk Blà |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23326 | Xã Ia Chim |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23327 | Xã Đăk Năng |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23329 | Xã Đoàn Kết |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23332 | Xã Chư Hreng |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23335 | Xã Đắk Rơ Wa |
62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 23338 | Xã Hòa Bình |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23341 | Thị trấn Đắk Glei |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23344 | Xã Đắk Blô |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23347 | Xã Đắk Man |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23350 | Xã Đắk Nhoong |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23353 | Xã Đắk Pék |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23356 | Xã Đắk Choong |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23359 | Xã Xốp |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23362 | Xã Mường Hoong |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23365 | Xã Ngọc Linh |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23368 | Xã Đắk Long |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23371 | Xã Đắk KRoong |
62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 23374 | Xã Đắk Môn |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23377 | Thị trấn Plei Kần |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23380 | Xã Đắk Ang |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23383 | Xã Đắk Dục |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23386 | Xã Đắk Nông |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23389 | Xã Đắk Xú |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23392 | Xã Đắk Kan |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23395 | Xã Bờ Y |
62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 23398 | Xã Sa Loong |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23401 | Thị trấn Đắk Tô |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23427 | Xã Đắk Rơ Nga |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23428 | Xã Ngọk Tụ |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23430 | Xã Đắk Trăm |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23431 | Xã Văn Lem |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23434 | Xã Kon Đào |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23437 | Xã Tân Cảnh |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23440 | Xã Diên Bình |
62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | 23443 | Xã Pô Kô |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23452 | Xã Đắk Nên |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23455 | Xã Đắk Ring |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23458 | Xã Măng Buk |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23461 | Xã Đắk Tăng |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23464 | Xã Ngok Tem |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23467 | Xã Pờ Ê |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23470 | Xã Măng Cành |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23473 | Xã Đắk Long |
62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 23476 | Xã Hiếu |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 23479 | Thị trấn Đắk Rve |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 23482 | Xã Đắk Kôi |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 23485 | Xã Đắk Tơ Lung |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 23488 | Xã Đắk Ruồng |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 23491 | Xã Đắk Pne |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 23494 | Xã Đắk Tờ Re |
62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 23497 | Xã Tân Lập |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23500 | Thị trấn Đắk Hà |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23503 | Xã Đắk PXi |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23506 | Xã Đắk HRing |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23509 | Xã Đắk Ui |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23512 | Xã Đắk Mar |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23515 | Xã Ngok Wang |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23518 | Xã Ngok Réo |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23521 | Xã Hà Mòn |
62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 23524 | Xã Đắk La |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23527 | Thị trấn Sa Thầy |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23530 | Xã Rơ Kơi |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23533 | Xã Sa Nhơn |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23534 | Xã Hơ Moong |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23536 | Xã Mô Rai |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23539 | Xã Sa Sơn |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23542 | Xã Sa Nghĩa |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23545 | Xã Sa Bình |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23548 | Xã Ya Xiêr |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23551 | Xã Ya Tăng |
62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | 23554 | Xã Ya ly |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23404 | Xã Ngọc Lây |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23407 | Xã Đắk Na |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23410 | Xã Măng Ri |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23413 | Xã Ngọc Yêu |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23416 | Xã Đắk Sao |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23417 | Xã Đắk Rơ Ông |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23419 | Xã Đắk Tờ Kan |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23422 | Xã Tu Mơ Rông |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23425 | Xã Đắk Hà |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23446 | Xã Tê Xăng |
62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 23449 | Xã Văn Xuôi |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23557 | Phường Yên Đỗ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23560 | Phường Diên Hồng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23563 | Phường Ia Kring |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23566 | Phường Hội Thương |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23569 | Phường Hội Phú |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23570 | Phường Phù Đổng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23572 | Phường Hoa Lư |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23575 | Phường Tây Sơn |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23578 | Phường Thống Nhất |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23579 | Phường Đống Đa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23581 | Phường Trà Bá |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23582 | Phường Thắng Lợi |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23584 | Phường Yên Thế |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23586 | Phường Chi Lăng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23587 | Xã Chư HDrông |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23590 | Xã Biển Hồ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23593 | Xã Tân Sơn |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23596 | Xã Trà Đa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23599 | Xã Chư Á |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23602 | Xã An Phú |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23605 | Xã Diên Phú |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23608 | Xã Ia Kênh |
64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 23611 | Xã Gào |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23614 | Phường An Bình |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23617 | Phường Tây Sơn |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23620 | Phường An Phú |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23623 | Phường An Tân |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23626 | Xã Tú An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23627 | Xã Xuân An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23629 | Xã Cửu An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23630 | Phường An Phước |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23632 | Xã Song An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23633 | Phường Ngô Mây |
64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 23635 | Xã Thành An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24041 | Phường Cheo Reo |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24042 | Phường Hòa Bình |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24044 | Phường Đoàn Kết |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24045 | Phường Sông Bờ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24064 | Xã Ia RBol |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24065 | Xã Chư Băh |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24070 | Xã Ia RTô |
64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 24073 | Xã Ia Sao |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23638 | Thị trấn KBang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23641 | Xã Kon Pne |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23644 | Xã Đăk Roong |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23647 | Xã Sơn Lang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23650 | Xã KRong |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23653 | Xã Sơ Pai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23656 | Xã Lơ Ku |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23659 | Xã Đông |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23660 | Xã Đak SMar |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23662 | Xã Nghĩa An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23665 | Xã Tơ Tung |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23668 | Xã Kông Lơng Khơng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23671 | Xã Kông Pla |
64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | 23674 | Xã Đăk HLơ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23677 | Thị trấn Đăk Đoa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23680 | Xã Hà Đông |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23683 | Xã Đăk Sơmei |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23684 | Xã Đăk Krong |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23686 | Xã Hải Yang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23689 | Xã Kon Gang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23692 | Xã Hà Bầu |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23695 | Xã Nam Yang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23698 | Xã K' Dang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23701 | Xã H' Neng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23704 | Xã Tân Bình |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23707 | Xã Glar |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23710 | Xã A Dơk |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23713 | Xã Trang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23714 | Xã HNol |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23716 | Xã Ia Pết |
64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 23719 | Xã Ia Băng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23722 | Thị trấn Phú Hòa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23725 | Xã Hà Tây |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23728 | Xã Ia Khươl |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23731 | Xã Ia Phí |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23734 | Xã Ia Ly |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23737 | Xã Ia Mơ Nông |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23738 | Xã Ia Kreng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23740 | Xã Đăk Tơ Ver |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23743 | Xã Hòa Phú |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23746 | Xã Chư Đăng Ya |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23749 | Xã Ia Ka |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23752 | Xã Ia Nhin |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23755 | Xã Nghĩa Hòa |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23758 | Xã Chư Jôr |
64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 23761 | Xã Nghĩa Hưng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23764 | Thị trấn Ia Kha |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23767 | Xã Ia Sao |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23768 | Xã Ia Yok |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23770 | Xã Ia Hrung |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23771 | Xã Ia Bă |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23773 | Xã Ia Khai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23776 | Xã Ia KRai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23778 | Xã Ia Grăng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23779 | Xã Ia Tô |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23782 | Xã Ia O |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23785 | Xã Ia Dêr |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23788 | Xã Ia Chia |
64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | 23791 | Xã Ia Pếch |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23794 | Thị trấn Kon Dơng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23797 | Xã Ayun |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23798 | Xã Đak Jơ Ta |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23799 | Xã Đak Ta Ley |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23800 | Xã Hra |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23803 | Xã Đăk Yă |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23806 | Xã Đăk Djrăng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23809 | Xã Lơ Pang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23812 | Xã Kon Thụp |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23815 | Xã Đê Ar |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23818 | Xã Kon Chiêng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | 23821 | Xã Đăk Trôi |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23824 | Thị trấn Kông Chro |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23827 | Xã Chư Krêy |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23830 | Xã An Trung |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23833 | Xã Kông Yang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23836 | Xã Đăk Tơ Pang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23839 | Xã SRó |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23840 | Xã Đắk Kơ Ning |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23842 | Xã Đăk Song |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23843 | Xã Đăk Pling |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23845 | Xã Yang Trung |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23846 | Xã Đăk Pơ Pho |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23848 | Xã Ya Ma |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23851 | Xã Chơ Long |
64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 23854 | Xã Yang Nam |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23857 | Thị trấn Chư Ty |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23860 | Xã Ia Dơk |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23863 | Xã Ia Krêl |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23866 | Xã Ia Din |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23869 | Xã Ia Kla |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23872 | Xã Ia Dom |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23875 | Xã Ia Lang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23878 | Xã Ia Kriêng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23881 | Xã Ia Pnôn |
64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 23884 | Xã Ia Nan |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23887 | Thị trấn Chư Prông |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23888 | Xã Ia Kly |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23890 | Xã Bình Giáo |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23893 | Xã Ia Drăng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23896 | Xã Thăng Hưng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23899 | Xã Bàu Cạn |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23902 | Xã Ia Phìn |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23905 | Xã Ia Băng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23908 | Xã Ia Tôr |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23911 | Xã Ia Boòng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23914 | Xã Ia O |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23917 | Xã Ia Púch |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23920 | Xã Ia Me |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23923 | Xã Ia Vê |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23924 | Xã Ia Bang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23926 | Xã Ia Pia |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23929 | Xã Ia Ga |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23932 | Xã Ia Lâu |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23935 | Xã Ia Piơr |
64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 23938 | Xã Ia Mơ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23941 | Thị trấn Chư Sê |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23944 | Xã Ia Tiêm |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23945 | Xã Chư Pơng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23946 | Xã Bar Măih |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23947 | Xã Bờ Ngoong |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23950 | Xã Ia Glai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23953 | Xã AL Bá |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23954 | Xã Kông HTok |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23956 | Xã AYun |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23959 | Xã Ia HLốp |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23962 | Xã Ia Blang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23965 | Xã Dun |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23966 | Xã Ia Pal |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23968 | Xã H Bông |
64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 23977 | Xã Ia Ko |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 23989 | Xã Hà Tam |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 23992 | Xã An Thành |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 23995 | Xã Đăk Pơ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 23998 | Xã Yang Bắc |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 24001 | Xã Cư An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 24004 | Xã Tân An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 24007 | Xã Phú An |
64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 24010 | Xã Ya Hội |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24013 | Xã Pờ Tó |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24016 | Xã Chư Răng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24019 | Xã Ia KDăm |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24022 | Xã Kim Tân |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24025 | Xã Chư Mố |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24028 | Xã Ia Tul |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24031 | Xã Ia Ma Rơn |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24034 | Xã Ia Broăi |
64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 24037 | Xã Ia Trok |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24076 | Thị trấn Phú Túc |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24079 | Xã Ia RSai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24082 | Xã Ia RSươm |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24085 | Xã Chư Gu |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24088 | Xã Đất Bằng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24091 | Xã Ia Mláh |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24094 | Xã Chư Drăng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24097 | Xã Phú Cần |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24100 | Xã Ia HDreh |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24103 | Xã Ia RMok |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24106 | Xã Chư Ngọc |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24109 | Xã Uar |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24112 | Xã Chư Rcăm |
64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 24115 | Xã Krông Năng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24043 | Thị trấn Phú Thiện |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24046 | Xã Chư A Thai |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24048 | Xã Ayun Hạ |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24049 | Xã Ia Ake |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24052 | Xã Ia Sol |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24055 | Xã Ia Piar |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24058 | Xã Ia Peng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24060 | Xã Chrôh Pơnan |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24061 | Xã Ia Hiao |
64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 24067 | Xã Ia Yeng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23942 | Thị trấn Nhơn Hoà |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23971 | Xã Ia Hrú |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23972 | Xã Ia Rong |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23974 | Xã Ia Dreng |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23978 | Xã Ia Hla |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23980 | Xã Chư Don |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23983 | Xã Ia Phang |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23986 | Xã Ia Le |
64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 23987 | Xã Ia BLứ |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24118 | Phường Tân Lập |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24121 | Phường Tân Hòa |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24124 | Phường Tân An |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24127 | Phường Thống Nhất |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24130 | Phường Thành Nhất |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24133 | Phường Thắng Lợi |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24136 | Phường Tân Lợi |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24139 | Phường Thành Công |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24142 | Phường Tân Thành |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24145 | Phường Tân Tiến |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24148 | Phường Tự An |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24151 | Phường Ea Tam |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24154 | Phường Khánh Xuân |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24157 | Xã Hòa Thuận |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24160 | Xã Cư ÊBur |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24163 | Xã Ea Tu |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24166 | Xã Hòa Thắng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24169 | Xã Ea Kao |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24172 | Xã Hòa Phú |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24175 | Xã Hòa Khánh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 24178 | Xã Hòa Xuân |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24305 | Phường An Lạc |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24308 | Phường An Bình |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24311 | Phường Thiện An |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24318 | Phường Đạt Hiếu |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24322 | Phường Đoàn Kết |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24325 | Xã Ea Blang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24328 | Xã Ea Drông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24331 | Phường Thống Nhất |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24332 | Phường Bình Tân |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24334 | Xã Ea Siên |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24337 | Xã Bình Thuận |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 24340 | Xã Cư Bao |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24181 | Thị trấn Ea Drăng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24184 | Xã Ea H'leo |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24187 | Xã Ea Sol |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24190 | Xã Ea Ral |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24193 | Xã Ea Wy |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24194 | Xã Cư A Mung |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24196 | Xã Cư Mốt |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24199 | Xã Ea Hiao |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24202 | Xã Ea Khal |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24205 | Xã Dliê Yang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24207 | Xã Ea Tir |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 24208 | Xã Ea Nam |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24211 | Thị trấn Ea Súp |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24214 | Xã Ia Lốp |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24215 | Xã Ia JLơi |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24217 | Xã Ea Rốk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24220 | Xã Ya Tờ Mốt |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24221 | Xã Ia RVê |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24223 | Xã Ea Lê |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24226 | Xã Cư KBang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24229 | Xã Ea Bung |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 24232 | Xã Cư M'Lan |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 24235 | Xã Krông Na |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 24238 | Xã Ea Huar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 24241 | Xã Ea Wer |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 24244 | Xã Tân Hoà |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 24247 | Xã Cuôr KNia |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 24250 | Xã Ea Bar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 24253 | Xã Ea Nuôl |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24256 | Thị trấn Ea Pốk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24259 | Thị trấn Quảng Phú |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24262 | Xã Quảng Tiến |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24264 | Xã Ea Kuêh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24265 | Xã Ea Kiết |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24268 | Xã Ea Tar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24271 | Xã Cư Dliê M'nông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24274 | Xã Ea H'đinh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24277 | Xã Ea Tul |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24280 | Xã Ea KPam |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24283 | Xã Ea M'DRóh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24286 | Xã Quảng Hiệp |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24289 | Xã Cư M'gar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24292 | Xã Ea D'Rơng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24295 | Xã Ea M'nang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24298 | Xã Cư Suê |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 24301 | Xã Cuor Đăng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 24307 | Xã Cư Né |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 24310 | Xã Chư KBô |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 24313 | Xã Cư Pơng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 24314 | Xã Ea Sin |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 24316 | Xã Pơng Drang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 24317 | Xã Tân Lập |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 24319 | Xã Ea Ngai |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24343 | Thị trấn Krông Năng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24346 | Xã ĐLiê Ya |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24349 | Xã Ea Tóh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24352 | Xã Ea Tam |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24355 | Xã Phú Lộc |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24358 | Xã Tam Giang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24359 | Xã Ea Puk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24360 | Xã Ea Dăh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24361 | Xã Ea Hồ |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24364 | Xã Phú Xuân |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24367 | Xã Cư Klông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 24370 | Xã Ea Tân |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24373 | Thị trấn Ea Kar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24376 | Thị trấn Ea Knốp |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24379 | Xã Ea Sô |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24380 | Xã Ea Sar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24382 | Xã Xuân Phú |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24385 | Xã Cư Huê |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24388 | Xã Ea Tih |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24391 | Xã Ea Đar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24394 | Xã Ea Kmút |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24397 | Xã Cư Ni |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24400 | Xã Ea Păl |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24401 | Xã Cư Prông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24403 | Xã Ea Ô |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24404 | Xã Cư ELang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24406 | Xã Cư Bông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24409 | Xã Cư Jang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24412 | Thị trấn M'Đrắk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24415 | Xã Cư Prao |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24418 | Xã Ea Pil |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24421 | Xã Ea Lai |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24424 | Xã Ea H'MLay |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24427 | Xã Krông Jing |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24430 | Xã Ea M' Doal |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24433 | Xã Ea Riêng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24436 | Xã Cư M'ta |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24439 | Xã Cư K Róa |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24442 | Xã Krông Á |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24444 | Xã Cư San |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 24445 | Xã Ea Trang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24448 | Thị trấn Krông Kmar |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24451 | Xã Dang Kang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24454 | Xã Cư KTy |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24457 | Xã Hòa Thành |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24460 | Xã Hòa Tân |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24463 | Xã Hòa Phong |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24466 | Xã Hòa Lễ |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24469 | Xã Yang Reh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24472 | Xã Ea Trul |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24475 | Xã Khuê Ngọc Điền |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24478 | Xã Cư Pui |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24481 | Xã Hòa Sơn |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24484 | Xã Cư Drăm |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 24487 | Xã Yang Mao |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24490 | Thị trấn Phước An |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24493 | Xã KRông Búk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24496 | Xã Ea Kly |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24499 | Xã Ea Kênh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24502 | Xã Ea Phê |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24505 | Xã Ea KNuec |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24508 | Xã Ea Yông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24511 | Xã Hòa An |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24514 | Xã Ea Kuăng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24517 | Xã Hòa Đông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24520 | Xã Ea Hiu |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24523 | Xã Hòa Tiến |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24526 | Xã Tân Tiến |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24529 | Xã Vụ Bổn |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24532 | Xã Ea Uy |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 24535 | Xã Ea Yiêng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24538 | Thị trấn Buôn Trấp |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24556 | Xã Dray Sáp |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24559 | Xã Ea Na |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24565 | Xã Ea Bông |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24568 | Xã Băng A Drênh |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24571 | Xã Dur KMăl |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24574 | Xã Bình Hòa |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông A Na | 24577 | Xã Quảng Điền |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24580 | Thị trấn Liên Sơn |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24583 | Xã Yang Tao |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24586 | Xã Bông Krang |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24589 | Xã Đắk Liêng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24592 | Xã Buôn Triết |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24595 | Xã Buôn Tría |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24598 | Xã Đắk Phơi |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24601 | Xã Đắk Nuê |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24604 | Xã Krông Nô |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24607 | Xã Nam Ka |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 24610 | Xã Ea R'Bin |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24540 | Xã Ea Ning |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24541 | Xã Cư Ê Wi |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24544 | Xã Ea Ktur |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24547 | Xã Ea Tiêu |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24550 | Xã Ea BHốk |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24553 | Xã Ea Hu |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24561 | Xã Dray Bhăng |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 24562 | Xã Hòa Hiệp |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24611 | Phường Nghĩa Đức |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24612 | Phường Nghĩa Thành |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24614 | Phường Nghĩa Phú |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24615 | Phường Nghĩa Tân |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24617 | Phường Nghĩa Trung |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24618 | Xã Đăk R'Moan |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24619 | Xã Quảng Thành |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 24628 | Xã Đắk Nia |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 24616 | Xã Quảng Sơn |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 24620 | Xã Quảng Hoà |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 24622 | Xã Đắk Ha |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 24625 | Xã Đắk R'Măng |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 24631 | Xã Quảng Khê |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 24634 | Xã Đắk Plao |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 24637 | Xã Đắk Som |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24640 | Thị trấn Ea T'Ling |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24643 | Xã Đắk Wil |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24646 | Xã Ea Pô |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24649 | Xã Nam Dong |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24652 | Xã Đắk DRông |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24655 | Xã Tâm Thắng |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24658 | Xã Cư Knia |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 24661 | Xã Trúc Sơn |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24664 | Thị trấn Đắk Mil |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24667 | Xã Đắk Lao |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24670 | Xã Đắk R'La |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24673 | Xã Đắk Gằn |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24676 | Xã Đức Mạnh |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24677 | Xã Đắk N'Drót |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24678 | Xã Long Sơn |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24679 | Xã Đắk Sắk |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24682 | Xã Thuận An |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 24685 | Xã Đức Minh |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24688 | Thị trấn Đắk Mâm |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24691 | Xã Đắk Sôr |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24692 | Xã Nam Xuân |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24694 | Xã Buôn Choah |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24697 | Xã Nam Đà |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24699 | Xã Tân Thành |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24700 | Xã Đắk Drô |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24703 | Xã Nâm Nung |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24706 | Xã Đức Xuyên |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24709 | Xã Đắk Nang |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24712 | Xã Quảng Phú |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 24715 | Xã Nâm N'Đir |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24717 | Thị trấn Đức An |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24718 | Xã Đắk Môl |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24719 | Xã Đắk Hòa |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24721 | Xã Nam Bình |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24722 | Xã Thuận Hà |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24724 | Xã Thuận Hạnh |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24727 | Xã Đắk N'Dung |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24728 | Xã Nâm N'Jang |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | 24730 | Xã Trường Xuân |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24733 | Thị trấn Kiến Đức |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24745 | Xã Quảng Tín |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24750 | Xã Đắk Wer |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24751 | Xã Nhân Cơ |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24754 | Xã Kiến Thành |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24756 | Xã Nghĩa Thắng |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24757 | Xã Đạo Nghĩa |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24760 | Xã Đắk Sin |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24761 | Xã Hưng Bình |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24763 | Xã Đắk Ru |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 24766 | Xã Nhân Đạo |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện Tuy Đức | 24736 | Xã Quảng Trực |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện Tuy Đức | 24739 | Xã Đắk Búk So |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện Tuy Đức | 24740 | Xã Quảng Tâm |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện Tuy Đức | 24742 | Xã Đắk R'Tíh |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện Tuy Đức | 24746 | Xã Đắk Ngo |
67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện Tuy Đức | 24748 | Xã Quảng Tân |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24769 | Phường 7 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24772 | Phường 8 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24775 | Phường 12 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24778 | Phường 9 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24781 | Phường 2 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24784 | Phường 1 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24787 | Phường 6 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24790 | Phường 5 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24793 | Phường 4 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24796 | Phường 10 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24799 | Phường 11 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24802 | Phường 3 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24805 | Xã Xuân Thọ |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24808 | Xã Tà Nung |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24810 | Xã Trạm Hành |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 24811 | Xã Xuân Trường |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24814 | Phường Lộc Phát |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24817 | Phường Lộc Tiến |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24820 | Phường 2 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24823 | Phường 1 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24826 | Phường B'lao |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24829 | Phường Lộc Sơn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24832 | Xã Đạm Bri |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24835 | Xã Lộc Thanh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24838 | Xã Lộc Nga |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24841 | Xã Lộc Châu |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 24844 | Xã Đại Lào |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24853 | Xã Đạ Tông |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24856 | Xã Đạ Long |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24859 | Xã Đạ M' Rong |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24874 | Xã Liêng Srônh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24875 | Xã Đạ Rsal |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24877 | Xã Rô Men |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24886 | Xã Phi Liêng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 24889 | Xã Đạ K' Nàng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện Lạc Dương | 24846 | Thị trấn Lạc Dương |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện Lạc Dương | 24847 | Xã Đạ Chais |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện Lạc Dương | 24848 | Xã Đạ Nhim |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện Lạc Dương | 24850 | Xã Đưng KNớ |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện Lạc Dương | 24862 | Xã Lát |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện Lạc Dương | 24865 | Xã Đạ Sar |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24868 | Thị trấn Nam Ban |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24871 | Thị trấn Đinh Văn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24880 | Xã Phú Sơn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24883 | Xã Phi Tô |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24892 | Xã Mê Linh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24895 | Xã Đạ Đờn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24898 | Xã Phúc Thọ |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24901 | Xã Đông Thanh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24904 | Xã Gia Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24907 | Xã Tân Thanh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24910 | Xã Tân Văn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24913 | Xã Hoài Đức |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24916 | Xã Tân Hà |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24919 | Xã Liên Hà |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24922 | Xã Đan Phượng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 24925 | Xã Nam Hà |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24928 | Thị trấn D'Ran |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24931 | Thị trấn Thạnh Mỹ |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24934 | Xã Lạc Xuân |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24937 | Xã Đạ Ròn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24940 | Xã Lạc Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24943 | Xã Ka Đô |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24946 | Xã Quảng Lập |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24949 | Xã Ka Đơn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24952 | Xã Tu Tra |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 24955 | Xã Pró |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24958 | Thị trấn Liên Nghĩa |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24961 | Xã Hiệp An |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24964 | Xã Liên Hiệp |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24967 | Xã Hiệp Thạnh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24970 | Xã Bình Thạnh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24973 | Xã N'Thol Hạ |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24976 | Xã Tân Hội |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24979 | Xã Tân Thành |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24982 | Xã Phú Hội |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24985 | Xã Ninh Gia |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24988 | Xã Tà Năng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24989 | Xã Đa Quyn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24991 | Xã Tà Hine |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24994 | Xã Đà Loan |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 24997 | Xã Ninh Loan |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25000 | Thị trấn Di Linh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25003 | Xã Đinh Trang Thượng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25006 | Xã Tân Thượng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25007 | Xã Tân Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25009 | Xã Tân Châu |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25012 | Xã Tân Nghĩa |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25015 | Xã Gia Hiệp |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25018 | Xã Đinh Lạc |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25021 | Xã Tam Bố |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25024 | Xã Đinh Trang Hòa |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25027 | Xã Liên Đầm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25030 | Xã Gung Ré |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25033 | Xã Bảo Thuận |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25036 | Xã Hòa Ninh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25039 | Xã Hòa Trung |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25042 | Xã Hòa Nam |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25045 | Xã Hòa Bắc |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25048 | Xã Sơn Điền |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 25051 | Xã Gia Bắc |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25054 | Thị trấn Lộc Thắng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25057 | Xã Lộc Bảo |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25060 | Xã Lộc Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25063 | Xã Lộc Phú |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25066 | Xã Lộc Bắc |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25069 | Xã B' Lá |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25072 | Xã Lộc Ngãi |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25075 | Xã Lộc Quảng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25078 | Xã Lộc Tân |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25081 | Xã Lộc Đức |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25084 | Xã Lộc An |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25087 | Xã Tân Lạc |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25090 | Xã Lộc Thành |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 25093 | Xã Lộc Nam |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25096 | Thị trấn Đạ M'ri |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25099 | Thị trấn Ma Đa Guôi |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25102 | Xã Đạ M'ri |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25105 | Xã Hà Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25108 | Xã Đạ Tồn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25111 | Xã Đạ Oai |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25114 | Xã Đạ Ploa |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25117 | Xã Ma Đa Guôi |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25120 | Xã Đoàn Kết |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 25123 | Xã Phước Lộc |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25126 | Thị trấn Đạ Tẻh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25129 | Xã An Nhơn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25132 | Xã Quốc Oai |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25135 | Xã Mỹ Đức |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25138 | Xã Quảng Trị |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25141 | Xã Đạ Lây |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25144 | Xã Hương Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25147 | Xã Triệu Hải |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25150 | Xã Hà Đông |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25153 | Xã Đạ Kho |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Huoai | 25156 | Xã Đạ Pal |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25159 | Thị trấn Đồng Nai |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25162 | Xã Tiên Hoàng |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25165 | Xã Phước Cát 2 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25168 | Xã Gia Viễn |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25171 | Xã Nam Ninh |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25174 | Xã Mỹ Lâm |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25177 | Xã Tư Nghĩa |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25180 | Xã Phước Cát 1 |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25183 | Xã Đức Phổ |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25186 | Xã Phù Mỹ |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25189 | Xã Quảng Ngãi |
68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 25192 | Xã Đồng Nai Thượng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 25216 | Phường Thác Mơ |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 25217 | Phường Long Thủy |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 25219 | Phường Phước Bình |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 25220 | Phường Long Phước |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 25237 | Phường Sơn Giang |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 25245 | Xã Long Giang |
70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 25249 | Xã Phước Tín |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25195 | Phường Tân Phú |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25198 | Phường Tân Đồng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25201 | Phường Tân Bình |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25204 | Phường Tân Xuân |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25205 | Phường Tân Thiện |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25207 | Xã Tân Thành |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25210 | Xã Tiến Thành |
70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 25213 | Xã Tiến Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã Bình Long | 25320 | Phường Hưng Chiến |
70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã Bình Long | 25324 | Phường An Lộc |
70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã Bình Long | 25325 | Phường Phú Thịnh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã Bình Long | 25326 | Phường Phú Đức |
70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã Bình Long | 25333 | Xã Thanh Lương |
70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã Bình Long | 25336 | Xã Thanh Phú |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25222 | Xã Bù Gia Mập |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25225 | Xã Đak Ơ |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25228 | Xã Đức Hạnh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25229 | Xã Phú Văn |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25231 | Xã Đa Kia |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25232 | Xã Phước Minh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25234 | Xã Bình Thắng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25240 | Xã Long Bình |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25243 | Xã Bình Tân |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25244 | Xã Bình Sơn |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25246 | Xã Long Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25250 | Xã Phước Tân |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25252 | Xã Bù Nho |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25255 | Xã Long Hà |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25258 | Xã Long Tân |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25261 | Xã Phú Trung |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25264 | Xã Phú Riềng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 25267 | Xã Phú Nghĩa |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25270 | Thị trấn Lộc Ninh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25273 | Xã Lộc Hòa |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25276 | Xã Lộc An |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25279 | Xã Lộc Tấn |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25280 | Xã Lộc Thạnh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25282 | Xã Lộc Hiệp |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25285 | Xã Lộc Thiện |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25288 | Xã Lộc Thuận |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25291 | Xã Lộc Quang |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25292 | Xã Lộc Phú |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25294 | Xã Lộc Thành |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25297 | Xã Lộc Thái |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25300 | Xã Lộc Điền |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25303 | Xã Lộc Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25305 | Xã Lộc Thịnh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 25306 | Xã Lộc Khánh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 25308 | Thị trấn Thanh Bình |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 25309 | Xã Hưng Phước |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 25310 | Xã Phước Thiện |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 25312 | Xã Thiện Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 25315 | Xã Thanh Hòa |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 25318 | Xã Tân Thành |
70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 25321 | Xã Tân Tiến |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25327 | Xã Thanh An |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25330 | Xã An Khương |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25339 | Xã An Phú |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25342 | Xã Tân Lợi |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25345 | Xã Tân Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25348 | Xã Minh Đức |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25349 | Xã Minh Tâm |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25351 | Xã Phước An |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25354 | Xã Thanh Bình |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25357 | Xã Tân Khai |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25360 | Xã Đồng Nơ |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25361 | Xã Tân Hiệp |
70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 25438 | Xã Tân Quan |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25363 | Thị trấn Tân Phú |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25366 | Xã Thuận Lợi |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25369 | Xã Đồng Tâm |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25372 | Xã Tân Phước |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25375 | Xã Tân Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25378 | Xã Tân Lợi |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25381 | Xã Tân Lập |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25384 | Xã Tân Hòa |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25387 | Xã Thuận Phú |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25390 | Xã Đồng Tiến |
70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 25393 | Xã Tân Tiến |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25396 | Thị trấn Đức Phong |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25398 | Xã Đường 10 |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25399 | Xã Đak Nhau |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25400 | Xã Phú Sơn |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25402 | Xã Thọ Sơn |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25404 | Xã Bình Minh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25405 | Xã Bom Bo |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25408 | Xã Minh Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25411 | Xã Đoàn Kết |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25414 | Xã Đồng Nai |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25417 | Xã Đức Liễu |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25420 | Xã Thống Nhất |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25423 | Xã Nghĩa Trung |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25424 | Xã Nghĩa Bình |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25426 | Xã Đăng Hà |
70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 25429 | Xã Phước Sơn |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25432 | Thị trấn Chơn Thành |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25433 | Xã Thành Tâm |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25435 | Xã Minh Lập |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25439 | Xã Quang Minh |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25441 | Xã Minh Hưng |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25444 | Xã Minh Long |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25447 | Xã Minh Thành |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25450 | Xã Nha Bích |
70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 25453 | Xã Minh Thắng |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25456 | Phường 1 |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25459 | Phường 3 |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25462 | Phường 4 |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25465 | Phường Hiệp Ninh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25468 | Phường 2 |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25471 | Xã Thạnh Tân |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25474 | Xã Tân Bình |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25477 | Xã Bình Minh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25480 | Xã Ninh Sơn |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 25483 | Xã Ninh Thạnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25486 | Thị trấn Tân Biên |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25489 | Xã Tân Lập |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25492 | Xã Thạnh Bắc |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25495 | Xã Tân Bình |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25498 | Xã Thạnh Bình |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25501 | Xã Thạnh Tây |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25504 | Xã Hòa Hiệp |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25507 | Xã Tân Phong |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25510 | Xã Mỏ Công |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 25513 | Xã Trà Vong |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25516 | Thị trấn Tân Châu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25519 | Xã Tân Hà |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25522 | Xã Tân Đông |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25525 | Xã Tân Hội |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25528 | Xã Tân Hòa |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25531 | Xã Suối Ngô |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25534 | Xã Suối Dây |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25537 | Xã Tân Hiệp |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25540 | Xã Thạnh Đông |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25543 | Xã Tân Thành |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25546 | Xã Tân Phú |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 25549 | Xã Tân Hưng |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25552 | Thị trấn Dương Minh Châu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25555 | Xã Suối Đá |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25558 | Xã Phan |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25561 | Xã Phước Ninh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25564 | Xã Phước Minh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25567 | Xã Bàu Năng |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25570 | Xã Chà Là |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25573 | Xã Cầu Khởi |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25576 | Xã Bến Củi |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25579 | Xã Lộc Ninh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 25582 | Xã Truông Mít |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25585 | Thị trấn Châu Thành |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25588 | Xã Hảo Đước |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25591 | Xã Phước Vinh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25594 | Xã Đồng Khởi |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25597 | Xã Thái Bình |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25600 | Xã An Cơ |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25603 | Xã Biên Giới |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25606 | Xã Hòa Thạnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25609 | Xã Trí Bình |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25612 | Xã Hòa Hội |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25615 | Xã An Bình |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25618 | Xã Thanh Điền |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25621 | Xã Thành Long |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25624 | Xã Ninh Điền |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 25627 | Xã Long Vĩnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25630 | Thị trấn Hòa Thành |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25633 | Xã Hiệp Tân |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25636 | Xã Long Thành Bắc |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25639 | Xã Trường Hòa |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25642 | Xã Trường Đông |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25645 | Xã Long Thành Trung |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25648 | Xã Trường Tây |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 25651 | Xã Long Thành Nam |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25654 | Thị trấn Gò Dầu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25657 | Xã Thạnh Đức |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25660 | Xã Cẩm Giang |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25663 | Xã Hiệp Thạnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25666 | Xã Bàu Đồn |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25669 | Xã Phước Thạnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25672 | Xã Phước Đông |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25675 | Xã Phước Trạch |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 25678 | Xã Thanh Phước |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25681 | Thị trấn Bến Cầu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25684 | Xã Long Chữ |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25687 | Xã Long Phước |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25690 | Xã Long Giang |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25693 | Xã Tiên Thuận |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25696 | Xã Long Khánh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25699 | Xã Lợi Thuận |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25702 | Xã Long Thuận |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 25705 | Xã An Thạnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25708 | Thị trấn Trảng Bàng |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25711 | Xã Đôn Thuận |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25714 | Xã Hưng Thuận |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25717 | Xã Lộc Hưng |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25720 | Xã Gia Lộc |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25723 | Xã Gia Bình |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25726 | Xã Phước Lưu |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25729 | Xã Bình Thạnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25732 | Xã An Tịnh |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25735 | Xã An Hòa |
72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 25738 | Xã Phước Chỉ |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25741 | Phường Hiệp Thành |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25744 | Phường Phú Lợi |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25747 | Phường Phú Cường |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25750 | Phường Phú Hòa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25753 | Phường Phú Thọ |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25756 | Phường Chánh Nghĩa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25759 | Phường Định Hoà |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25760 | Phường Hoà Phú |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25762 | Phường Phú Mỹ |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25763 | Phường Phú Tân |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25765 | Xã Tân An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25768 | Phường Hiệp An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25771 | Xã Tương Bình Hiệp |
74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 25774 | Xã Chánh Mỹ |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 25816 | Xã Trừ Văn Thố |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 25819 | Xã Cây Trường II |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 25822 | Xã Lai Uyên |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 25825 | Xã Tân Hưng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 25828 | Xã Long Nguyên |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 25831 | Xã Hưng Hòa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 25834 | Xã Lai Hưng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25777 | Thị trấn Dầu Tiếng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25780 | Xã Minh Hoà |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25783 | Xã Minh Thạnh |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25786 | Xã Minh Tân |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25789 | Xã Định An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25792 | Xã Long Hoà |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25795 | Xã Định Thành |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25798 | Xã Định Hiệp |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25801 | Xã An Lập |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25804 | Xã Long Tân |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25807 | Xã Thanh An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 25810 | Xã Thanh Tuyền |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25813 | Thị trấn Mỹ Phước |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25837 | Xã Chánh Phú Hòa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25840 | Xã An Điền |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25843 | Xã An Tây |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25846 | Xã Thới Hòa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25849 | Xã Hòa Lợi |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25852 | Xã Tân Định |
74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thành phố Bến Cát | 25855 | Xã Phú An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25858 | Thị trấn Phước Vĩnh |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25861 | Xã An Linh |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25864 | Xã Phước Sang |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25865 | Xã An Thái |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25867 | Xã An Long |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25870 | Xã An Bình |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25873 | Xã Tân Hiệp |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25876 | Xã Tam Lập |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25879 | Xã Tân Long |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25882 | Xã Vĩnh Hoà |
74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 25885 | Xã Phước Hoà |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25888 | Thị trấn Uyên Hưng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25891 | Thị trấn Tân Phước Khánh |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25912 | Xã Vĩnh Tân |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25915 | Xã Hội Nghĩa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25920 | Xã Tân Hiệp |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25921 | Xã Khánh Bình |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25924 | Xã Phú Chánh |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25930 | Xã Bạch Đằng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25933 | Xã Tân Vĩnh Hiệp |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25936 | Xã Thạnh Phước |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25937 | Xã Thạnh Hội |
74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thành phố Tân Uyên | 25939 | Thị trấn Thái Hoà |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 25942 | Phường Dĩ An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 25945 | Phường Tân Bình |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 25948 | Phường Tân Đông Hiệp |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 25951 | Phường Bình An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 25954 | Phường Bình Thắng |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 25957 | Phường Đông Hòa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 25960 | Phường An Bình |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25963 | Phường An Thạnh |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25966 | Phường Lái Thiêu |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25969 | Phường Bình Chuẩn |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25972 | Phường Thuận Giao |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25975 | Phường An Phú |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25978 | Xã Hưng Định |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25981 | Xã An Sơn |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25984 | Xã Bình Nhâm |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25987 | Phường Bình Hòa |
74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 25990 | Phường Vĩnh Phú |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25894 | Xã Tân Định |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25897 | Xã Bình Mỹ |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25900 | Xã Tân Bình |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25903 | Xã Tân Lập |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25906 | Xã Tân Thành |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25907 | Xã Đất Cuốc |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25908 | Xã Hiếu Liêm |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25909 | Xã Lạc An |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25918 | Xã Tân Mỹ |
74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 25927 | Xã Thường Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 25993 | Phường Trảng Dài |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 25996 | Phường Tân Phong |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 25999 | Phường Tân Biên |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26002 | Phường Hố Nai |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26005 | Phường Tân Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26008 | Phường Tân Hiệp |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26011 | Phường Bửu Long |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26014 | Phường Tân Tiến |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26017 | Phường Tam Hiệp |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26020 | Phường Long Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26023 | Phường Quang Vinh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26026 | Phường Tân Mai |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26029 | Phường Thống Nhất |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26032 | Phường Trung Dũng |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26035 | Phường Tam Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26038 | Phường Hòa Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26041 | Phường Quyết Thắng |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26044 | Phường Thanh Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26047 | Phường Bình Đa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26050 | Phường An Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26053 | Phường Bửu Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26056 | Phường Long Bình Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26059 | Phường Tân Vạn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26062 | Xã Tân Hạnh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26065 | Xã Hiệp Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26068 | Xã Hóa An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26371 | Xã An Hoà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26374 | Xã Tam Phước |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26377 | Xã Phước Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 26380 | Xã Long Hưng |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26071 | Phường Xuân Trung |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26074 | Phường Xuân Thanh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26077 | Phường Xuân Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26080 | Phường Xuân An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26083 | Phường Xuân Hoà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26086 | Phường Phú Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26089 | Xã Bình Lộc |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26092 | Xã Bảo Quang |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26095 | Xã Suối Tre |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26098 | Xã Bảo Vinh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26101 | Xã Xuân Lập |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26104 | Xã Bàu Sen |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26107 | Xã Bàu Trâm |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26110 | Xã Xuân Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 26113 | Xã Hàng Gòn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26116 | Thị trấn Tân Phú |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26119 | Xã Dak Lua |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26122 | Xã Nam Cát Tiên |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26125 | Xã Phú An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26128 | Xã Núi Tượng |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26131 | Xã Tà Lài |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26134 | Xã Phú Lập |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26137 | Xã Phú Sơn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26140 | Xã Phú Thịnh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26143 | Xã Thanh Sơn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26146 | Xã Phú Trung |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26149 | Xã Phú Xuân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26152 | Xã Phú Lộc |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26155 | Xã Phú Lâm |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26158 | Xã Phú Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26161 | Xã Phú Thanh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26164 | Xã Trà Cổ |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 26167 | Xã Phú Điền |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26170 | Thị trấn Vĩnh An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26173 | Xã Phú Lý |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26176 | Xã Trị An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26179 | Xã Tân An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26182 | Xã Vĩnh Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26185 | Xã Bình Lợi |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26188 | Xã Thạnh Phú |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26191 | Xã Thiện Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26194 | Xã Tân Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26197 | Xã Bình Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26200 | Xã Mã Đà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 26203 | Xã Hiếu Liêm |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26206 | Thị trấn Định Quán |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26209 | Xã Thanh Sơn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26212 | Xã Phú Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26215 | Xã Phú Vinh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26218 | Xã Phú Lợi |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26221 | Xã Phú Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26224 | Xã Ngọc Định |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26227 | Xã La Ngà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26230 | Xã Gia Canh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26233 | Xã Phú Ngọc |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26236 | Xã Phú Cường |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26239 | Xã Túc Trưng |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26242 | Xã Phú Túc |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 26245 | Xã Suối Nho |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26248 | Thị trấn Trảng Bom |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26251 | Xã Thanh Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26254 | Xã Cây Gáo |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26257 | Xã Bàu Hàm |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26260 | Xã Sông Thao |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26263 | Xã Sông Trầu |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26266 | Xã Đông Hoà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26269 | Xã Bắc Sơn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26272 | Xã Hố Nai 3 |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26275 | Xã Tây Hoà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26278 | Xã Bình Minh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26281 | Xã Trung Hoà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26284 | Xã Đồi 61 |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26287 | Xã Hưng Thịnh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26290 | Xã Quảng Tiến |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26293 | Xã Giang Điền |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 26296 | Xã An Viễn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26299 | Xã Gia Tân 1 |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26302 | Xã Gia Tân 2 |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26305 | Xã Gia Tân 3 |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26308 | Xã Gia Kiệm |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26311 | Xã Quang Trung |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26314 | Xã Bàu Hàm 2 |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26317 | Xã Hưng Lộc |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26320 | Xã Lộ 25 |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26323 | Xã Xuân Thiện |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 26326 | Xã Xuân Thạnh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26329 | Xã Sông Nhạn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26332 | Xã Xuân Quế |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26335 | Xã Nhân Nghĩa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26338 | Xã Xuân Đường |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26341 | Xã Long Giao |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26344 | Xã Xuân Mỹ |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26347 | Xã Thừa Đức |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26350 | Xã Bảo Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26353 | Xã Xuân Bảo |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26356 | Xã Xuân Tây |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26359 | Xã Xuân Đông |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26362 | Xã Sông Ray |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 26365 | Xã Lâm San |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26368 | Thị trấn Long Thành |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26383 | Xã An Phước |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26386 | Xã Bình An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26389 | Xã Long Đức |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26392 | Xã Lộc An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26395 | Xã Bình Sơn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26398 | Xã Tam An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26401 | Xã Cẩm Đường |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26404 | Xã Long An |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26407 | Xã Suối Trầu |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26410 | Xã Bàu Cạn |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26413 | Xã Long Phước |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26416 | Xã Phước Bình |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26419 | Xã Tân Hiệp |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 26422 | Xã Phước Thái |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26425 | Thị trấn Gia Ray |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26428 | Xã Xuân Bắc |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26431 | Xã Suối Cao |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26434 | Xã Xuân Thành |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26437 | Xã Xuân Thọ |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26440 | Xã Xuân Trường |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26443 | Xã Xuân Hòa |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26446 | Xã Xuân Hưng |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26449 | Xã Xuân Tâm |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26452 | Xã Suối Cát |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26455 | Xã Xuân Hiệp |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26458 | Xã Xuân Phú |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26461 | Xã Xuân Định |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26464 | Xã Bảo Hoà |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 26467 | Xã Lang Minh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26470 | Xã Phước Thiền |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26473 | Xã Long Tân |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26476 | Xã Đại Phước |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26479 | Xã Hiệp Phước |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26482 | Xã Phú Hữu |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26485 | Xã Phú Hội |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26488 | Xã Phú Thạnh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26491 | Xã Phú Đông |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26494 | Xã Long Thọ |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26497 | Xã Vĩnh Thanh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26500 | Xã Phước Khánh |
75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 26503 | Xã Phước An |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26506 | Phường 1 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26508 | Phường Thắng Tam |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26509 | Phường 2 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26512 | Phường 3 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26515 | Phường 4 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26518 | Phường 5 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26521 | Phường 6 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26524 | Phường 7 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26526 | Phường Nguyễn An Ninh |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26527 | Phường 8 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26530 | Phường 9 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26533 | Phường Thắng Nhất |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26535 | Phường Rạch Dừa |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26536 | Phường 10 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26539 | Phường 11 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26542 | Phường 12 |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 26545 | Xã Long Sơn |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26548 | Phường Phước Hưng |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26551 | Phường Phước Hiệp |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26554 | Phường Phước Nguyên |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26557 | Phường Long Toàn |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26558 | Phường Long Tâm |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26560 | Phường Phước Trung |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26563 | Phường Long Hương |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26566 | Phường Kim Dinh |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26567 | Xã Tân Hưng |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26569 | Xã Long Phước |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 26572 | Xã Hoà Long |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26574 | Xã Bàu Chinh |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26575 | Thị trấn Ngãi Giao |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26578 | Xã Bình Ba |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26581 | Xã Suối Nghệ |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26584 | Xã Xuân Sơn |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26587 | Xã Sơn Bình |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26590 | Xã Bình Giã |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26593 | Xã Bình Trung |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26596 | Xã Xà Bang |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26599 | Xã Cù Bị |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26602 | Xã Láng Lớn |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26605 | Xã Quảng Thành |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26608 | Xã Kim Long |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26611 | Xã Suối Rao |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26614 | Xã Đá Bạc |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 26617 | Xã Nghĩa Thành |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26620 | Thị trấn Phước Bửu |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26623 | Xã Phước Thuận |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26626 | Xã Phước Tân |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26629 | Xã Xuyên Mộc |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26632 | Xã Bông Trang |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26635 | Xã Tân Lâm |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26638 | Xã Bàu Lâm |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26641 | Xã Hòa Bình |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26644 | Xã Hòa Hưng |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26647 | Xã Hòa Hiệp |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26650 | Xã Hòa Hội |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26653 | Xã Bưng Riềng |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 26656 | Xã Bình Châu |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 26659 | Thị trấn Long Điền |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 26662 | Thị trấn Long Hải |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 26665 | Xã An Ngãi |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 26668 | Xã Tam Phước |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 26671 | Xã An Nhứt |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 26674 | Xã Phước Tỉnh |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 26677 | Xã Phước Hưng |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26680 | Thị trấn Đất Đỏ |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26683 | Xã Phước Long Thọ |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26686 | Xã Phước Hội |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26689 | Xã Long Mỹ |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26692 | Thị trấn Phước Hải |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26695 | Xã Long Tân |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26698 | Xã Láng Dài |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Long Đất | 26701 | Xã Lộc An |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26704 | Thị trấn Phú Mỹ |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26707 | Xã Tân Hoà |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26710 | Xã Tân Hải |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26713 | Xã Phước Hoà |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26716 | Xã Tân Phước |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26719 | Xã Mỹ Xuân |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26722 | Xã Sông Xoài |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26725 | Xã Hắc Dịch |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26728 | Xã Châu Pha |
77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thành phố Phú Mỹ | 26731 | Xã Tóc Tiên |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26734 | Phường Tân Định |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26737 | Phường Đa Kao |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26740 | Phường Bến Nghé |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26743 | Phường Bến Thành |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26746 | Phường Nguyễn Thái Bình |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26749 | Phường Phạm Ngũ Lão |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26752 | Phường Cầu Ông Lãnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26755 | Phường Cô Giang |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26758 | Phường Nguyễn Cư Trinh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 26761 | Phường Cầu Kho |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26764 | Phường Thạnh Xuân |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26767 | Phường Thạnh Lộc |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26770 | Phường Hiệp Thành |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26773 | Phường Thới An |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26776 | Phường Tân Chánh Hiệp |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26779 | Phường An Phú Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26782 | Phường Tân Thới Hiệp |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26785 | Phường Trung Mỹ Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26787 | Phường Tân Hưng Thuận |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26788 | Phường Đông Hưng Thuận |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 26791 | Phường Tân Thới Nhất |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26794 | Phường Linh Xuân |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26797 | Phường Bình Chiểu |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26800 | Phường Linh Trung |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26803 | Phường Tam Bình |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26806 | Phường Tam Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26809 | Phường Hiệp Bình Phước |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26812 | Phường Hiệp Bình Chánh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26815 | Phường Linh Chiểu |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26818 | Phường Linh Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26821 | Phường Linh Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26824 | Phường Bình Thọ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 762 | Quận Thủ Đức | 26827 | Phường Trường Thọ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26830 | Phường Long Bình |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26833 | Phường Long Thạnh Mỹ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26836 | Phường Tân Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26839 | Phường Hiệp Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26842 | Phường Tăng Nhơn Phú A |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26845 | Phường Tăng Nhơn Phú B |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26848 | Phường Phước Long B |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26851 | Phường Phước Long A |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26854 | Phường Trường Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26857 | Phường Long Phước |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26860 | Phường Long Trường |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26863 | Phường Phước Bình |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 763 | Quận 9 | 26866 | Phường Phú Hữu |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26869 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26872 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26875 | Phường 17 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26876 | Phường 6 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26878 | Phường 16 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26881 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26882 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26884 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26887 | Phường 5 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26890 | Phường 07 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26893 | Phường 04 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26896 | Phường 01 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26897 | Phường 9 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26898 | Phường 8 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26899 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 26902 | Phường 3 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26905 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26908 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26911 | Phường 27 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26914 | Phường 26 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26917 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26920 | Phường 25 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26923 | Phường 05 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26926 | Phường 7 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26929 | Phường 24 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26932 | Phường 06 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26935 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26938 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26941 | Phường 02 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26944 | Phường 01 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26947 | Phường 03 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26950 | Phường 17 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26953 | Phường 21 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26956 | Phường 22 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26959 | Phường 19 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 26962 | Phường 28 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26965 | Phường 2 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26968 | Phường 4 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26971 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26974 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26977 | Phường 1 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26980 | Phường 3 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26983 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26986 | Phường 7 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26989 | Phường 5 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26992 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26995 | Phường 6 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 26998 | Phường 8 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 27001 | Phường 9 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 27004 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 27007 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27010 | Phường Tân Sơn Nhì |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27013 | Phường Tây Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27016 | Phường Sơn Kỳ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27019 | Phường Tân Quý |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27022 | Phường Tân Thành |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27025 | Phường Phú Thọ Hòa |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27028 | Phường Phú Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27031 | Phường Phú Trung |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27034 | Phường Hòa Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27037 | Phường Hiệp Tân |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 27040 | Phường Tân Thới Hòa |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27043 | Phường 04 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27046 | Phường 5 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27049 | Phường 9 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27052 | Phường 7 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27055 | Phường 03 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27058 | Phường 1 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27061 | Phường 2 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27064 | Phường 8 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27067 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27070 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27073 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27076 | Phường 17 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27079 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27082 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 27085 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27088 | Phường Thảo Điền |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27091 | Phường An Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27094 | Phường Bình An |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27097 | Phường Bình Trưng Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27100 | Phường Bình Trưng Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27103 | Phường Bình Khánh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27106 | Phường An Khánh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27109 | Phường Cát Lái |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27112 | Phường Thạnh Mỹ Lợi |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27115 | Phường An Lợi Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 27118 | Phường Thủ Thiêm |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27121 | Phường 08 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27124 | Phường 07 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27127 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27130 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27133 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27136 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27139 | Phường 06 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27142 | Phường 09 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27145 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27148 | Phường 4 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27151 | Phường 5 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27154 | Phường 3 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27157 | Phường 2 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 27160 | Phường 1 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27163 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27166 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27169 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27172 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27175 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27178 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27181 | Phường 9 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27184 | Phường 1 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27187 | Phường 08 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27190 | Phường 02 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27193 | Phường 4 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27196 | Phường 07 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27199 | Phường 05 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27202 | Phường 06 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 27205 | Phường 03 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27208 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27211 | Phường 5 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27214 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27217 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27220 | Phường 3 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27223 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27226 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27229 | Phường 08 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27232 | Phường 09 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27235 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27238 | Phường 07 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27241 | Phường 06 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27244 | Phường 04 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27247 | Phường 01 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27250 | Phường 02 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 27253 | Phường 16 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27256 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27259 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27262 | Phường 09 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27265 | Phường 06 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27268 | Phường 08 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27271 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27274 | Phường 05 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27277 | Phường 18 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27280 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27283 | Phường 4 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27286 | Phường 3 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27289 | Phường 16 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27292 | Phường 02 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27295 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 27298 | Phường 1 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27301 | Phường 4 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27304 | Phường 9 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27307 | Phường 03 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27310 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27313 | Phường 02 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27316 | Phường 08 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27319 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27322 | Phường 07 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27325 | Phường 1 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27328 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27331 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27334 | Phường 05 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27337 | Phường 06 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27340 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 27343 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27346 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27349 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27352 | Phường 9 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27355 | Phường 06 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27358 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27361 | Phường 05 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27364 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27367 | Phường 02 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27370 | Phường 01 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27373 | Phường 04 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27376 | Phường 8 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27379 | Phường 03 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27382 | Phường 7 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 27385 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27388 | Phường 08 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27391 | Phường 02 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27394 | Phường 01 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27397 | Phường 03 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27400 | Phường 11 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27403 | Phường 09 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27406 | Phường 10 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27409 | Phường 4 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27412 | Phường 13 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27415 | Phường 12 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27418 | Phường 5 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27421 | Phường 14 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27424 | Phường 6 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27427 | Phường 15 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27430 | Phường 16 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 27433 | Phường 7 |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27436 | Phường Bình Hưng Hòa |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27439 | Phường Bình Hưng Hoà A |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27442 | Phường Bình Hưng Hoà B |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27445 | Phường Bình Trị Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27448 | Phường Bình Trị Đông A |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27451 | Phường Bình Trị Đông B |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27454 | Phường Tân Tạo |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27457 | Phường Tân Tạo A |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27460 | Phường An Lạc |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 27463 | Phường An Lạc A |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27466 | Phường Tân Thuận Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27469 | Phường Tân Thuận Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27472 | Phường Tân Kiểng |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27475 | Phường Tân Hưng |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27478 | Phường Bình Thuận |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27481 | Phường Tân Quy |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27484 | Phường Phú Thuận |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27487 | Phường Tân Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27490 | Phường Tân Phong |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 27493 | Phường Phú Mỹ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27496 | Thị trấn Củ Chi |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27499 | Xã Phú Mỹ Hưng |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27502 | Xã An Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27505 | Xã Trung Lập Thượng |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27508 | Xã An Nhơn Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27511 | Xã Nhuận Đức |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27514 | Xã Phạm Văn Cội |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27517 | Xã Phú Hòa Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27520 | Xã Trung Lập Hạ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27523 | Xã Trung An |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27526 | Xã Phước Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27529 | Xã Phước Hiệp |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27532 | Xã Tân An Hội |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27535 | Xã Phước Vĩnh An |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27538 | Xã Thái Mỹ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27541 | Xã Tân Thạnh Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27544 | Xã Hòa Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27547 | Xã Tân Thạnh Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27550 | Xã Bình Mỹ |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27553 | Xã Tân Phú Trung |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 27556 | Xã Tân Thông Hội |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27559 | Thị trấn Hóc Môn |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27562 | Xã Tân Hiệp |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27565 | Xã Nhị Bình |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27568 | Xã Đông Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27571 | Xã Tân Thới Nhì |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27574 | Xã Thới Tam Thôn |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27577 | Xã Xuân Thới Sơn |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27580 | Xã Tân Xuân |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27583 | Xã Xuân Thới Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27586 | Xã Trung Chánh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27589 | Xã Xuân Thới Thượng |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 27592 | Xã Bà Điểm |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27595 | Thị trấn Tân Túc |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27598 | Xã Phạm Văn Hai |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27601 | Xã Vĩnh Lộc A |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27604 | Xã Vĩnh Lộc B |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27607 | Xã Bình Lợi |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27610 | Xã Lê Minh Xuân |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27613 | Xã Tân Nhựt |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27616 | Xã Tân Kiên |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27619 | Xã Bình Hưng |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27622 | Xã Phong Phú |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27625 | Xã An Phú Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27628 | Xã Hưng Long |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27631 | Xã Đa Phước |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27634 | Xã Tân Quý Tây |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27637 | Xã Bình Chánh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27640 | Xã Quy Đức |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | 27643 | Thị trấn Nhà Bè |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | 27646 | Xã Phước Kiển |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | 27649 | Xã Phước Lộc |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | 27652 | Xã Nhơn Đức |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | 27655 | Xã Phú Xuân |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | 27658 | Xã Long Thới |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | 27661 | Xã Hiệp Phước |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 27664 | Thị trấn Cần Thạnh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 27667 | Xã Bình Khánh |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 27670 | Xã Tam Thôn Hiệp |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 27673 | Xã An Thới Đông |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 27676 | Xã Thạnh An |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 27679 | Xã Long Hòa |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 27682 | Xã Lý Nhơn |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27685 | Phường 5 |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27688 | Phường 2 |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27691 | Phường 4 |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27692 | Phường Tân Khánh |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27694 | Phường 1 |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27697 | Phường 3 |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27698 | Phường 7 |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27700 | Phường 6 |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27703 | Xã Hướng Thọ Phú |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27706 | Xã Nhơn Thạnh Trung |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27709 | Xã Lợi Bình Nhơn |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27712 | Xã Bình Tâm |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27715 | Phường Khánh Hậu |
80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 27718 | Xã An Vĩnh Ngãi |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27721 | Thị trấn Tân Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27724 | Xã Hưng Hà |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27727 | Xã Hưng Điền B |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27730 | Xã Hưng Điền |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27733 | Xã Thạnh Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27736 | Xã Hưng Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27739 | Xã Vĩnh Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27742 | Xã Vĩnh Châu B |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27745 | Xã Vĩnh Lợi |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27748 | Xã Vĩnh Đại |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27751 | Xã Vĩnh Châu A |
80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 27754 | Xã Vĩnh Bửu |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27757 | Thị trấn Vĩnh Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27760 | Xã Hưng Điền A |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27763 | Xã Khánh Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27766 | Xã Thái Trị |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27769 | Xã Vĩnh Trị |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27772 | Xã Thái Bình Trung |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27775 | Xã Vĩnh Bình |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27778 | Xã Vĩnh Thuận |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27781 | Xã Tuyên Bình |
80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 27784 | Xã Tuyên Bình Tây |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27787 | Thị trấn Mộc Hóa |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27790 | Xã Thạnh Trị |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27793 | Xã Bình Hiệp |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27796 | Xã Bình Hòa Tây |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27799 | Xã Bình Tân |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27802 | Xã Bình Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27805 | Xã Tuyên Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27808 | Xã Bình Hòa Trung |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27811 | Xã Bình Hòa Đông |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27814 | Xã Bình Phong Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27817 | Xã Thạnh Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27820 | Xã Tân Lập |
80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 27823 | Xã Tân Thành |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27826 | Thị trấn Tân Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27829 | Xã Bắc Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27832 | Xã Hậu Thạnh Tây |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27835 | Xã Nhơn Hòa Lập |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27838 | Xã Tân Lập |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27841 | Xã Hậu Thạnh Đông |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27844 | Xã Nhơn Hoà |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27847 | Xã Kiến Bình |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27850 | Xã Tân Thành |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27853 | Xã Tân Bình |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27856 | Xã Tân Ninh |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27859 | Xã Nhơn Ninh |
80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 27862 | Xã Tân Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27865 | Thị trấn Thạnh Hóa |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27868 | Xã Tân Hiệp |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27871 | Xã Thuận Bình |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27874 | Xã Thạnh Phước |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27877 | Xã Thạnh Phú |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27880 | Xã Thuận Nghĩa Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27883 | Xã Thủy Đông |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27886 | Xã Thủy Tây |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27889 | Xã Tân Tây |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27892 | Xã Tân Đông |
80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 27895 | Xã Thạnh An |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27898 | Thị trấn Đông Thành |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27901 | Xã Mỹ Quý Đông |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27904 | Xã Mỹ Thạnh Bắc |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27907 | Xã Mỹ Quý Tây |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27910 | Xã Mỹ Thạnh Tây |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27913 | Xã Mỹ Thạnh Đông |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27916 | Xã Bình Thành |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27919 | Xã Bình Hòa Bắc |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27922 | Xã Bình Hòa Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27925 | Xã Bình Hòa Nam |
80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 27928 | Xã Mỹ Bình |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27931 | Thị trấn Hậu Nghĩa |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27934 | Thị trấn Hiệp Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27937 | Thị trấn Đức Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27940 | Xã Lộc Giang |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27943 | Xã An Ninh Đông |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27946 | Xã An Ninh Tây |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27949 | Xã Tân Mỹ |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27952 | Xã Hiệp Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27955 | Xã Đức Lập Thượng |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27958 | Xã Đức Lập Hạ |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27961 | Xã Tân Phú |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27964 | Xã Mỹ Hạnh Bắc |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27967 | Xã Đức Hòa Thượng |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27970 | Xã Hòa Khánh Tây |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27973 | Xã Hòa Khánh Đông |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27976 | Xã Mỹ Hạnh Nam |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27979 | Xã Hòa Khánh Nam |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27982 | Xã Đức Hòa Đông |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27985 | Xã Đức Hòa Hạ |
80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 27988 | Xã Hựu Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 27991 | Thị trấn Bến Lức |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 27994 | Xã Thạnh Lợi |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 27997 | Xã Lương Bình |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28000 | Xã Thạnh Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28003 | Xã Lương Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28006 | Xã Tân Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28009 | Xã Tân Bửu |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28012 | Xã An Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28015 | Xã Bình Đức |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28018 | Xã Mỹ Yên |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28021 | Xã Thanh Phú |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28024 | Xã Long Hiệp |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28027 | Xã Thạnh Đức |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28030 | Xã Phước Lợi |
80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 28033 | Xã Nhựt Chánh |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28036 | Thị trấn Thủ Thừa |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28039 | Xã Long Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28042 | Xã Tân Thành |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28045 | Xã Long Thuận |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28048 | Xã Mỹ Lạc |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28051 | Xã Mỹ Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28054 | Xã Bình An |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28057 | Xã Nhị Thành |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28060 | Xã Mỹ An |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28063 | Xã Bình Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28066 | Xã Mỹ Phú |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28069 | Xã Long Thành |
80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 28072 | Xã Tân Lập |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28075 | Thị trấn Tân Trụ |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28078 | Xã Mỹ Bình |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28081 | Xã An Nhựt Tân |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28084 | Xã Quê Mỹ Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28087 | Xã Lạc Tấn |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28090 | Xã Bình Trinh Đông |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28093 | Xã Tân Phước Tây |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28096 | Xã Bình Lãng |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28099 | Xã Bình Tịnh |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28102 | Xã Đức Tân |
80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 28105 | Xã Nhựt Ninh |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28108 | Thị trấn Cần Đước |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28111 | Xã Long Trạch |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28114 | Xã Long Khê |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28117 | Xã Long Định |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28120 | Xã Phước Vân |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28123 | Xã Long Hòa |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28126 | Xã Long Cang |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28129 | Xã Long Sơn |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28132 | Xã Tân Trạch |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28135 | Xã Mỹ Lệ |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28138 | Xã Tân Lân |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28141 | Xã Phước Tuy |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28144 | Xã Long Hựu Đông |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28147 | Xã Tân Ân |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28150 | Xã Phước Đông |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28153 | Xã Long Hựu Tây |
80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 28156 | Xã Tân Chánh |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28159 | Thị trấn Cần Giuộc |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28162 | Xã Phước Lý |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28165 | Xã Long Thượng |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28168 | Xã Long Hậu |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28171 | Xã Tân Kim |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28174 | Xã Phước Hậu |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28177 | Xã Mỹ Lộc |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28180 | Xã Phước Lại |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28183 | Xã Phước Lâm |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28186 | Xã Trường Bình |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28189 | Xã Thuận Thành |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28192 | Xã Phước Vĩnh Tây |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28195 | Xã Phước Vĩnh Đông |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28198 | Xã Long An |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28201 | Xã Long Phụng |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28204 | Xã Đông Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 28207 | Xã Tân Tập |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28210 | Thị trấn Tầm Vu |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28213 | Xã Bình Quới |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28216 | Xã Hòa Phú |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28219 | Xã Phú Ngãi Trị |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28222 | Xã Vĩnh Công |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28225 | Xã Thuận Mỹ |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28228 | Xã Hiệp Thạnh |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28231 | Xã Phước Tân Hưng |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28234 | Xã Thanh Phú Long |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28237 | Xã Dương Xuân Hội |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28240 | Xã An Lục Long |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28243 | Xã Long Trì |
80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 28246 | Xã Thanh Vĩnh Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28249 | Phường 5 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28252 | Phường 4 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28255 | Phường 7 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28258 | Phường 3 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28261 | Phường 1 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28264 | Phường 2 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28267 | Phường 8 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28270 | Phường 6 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28273 | Phường 9 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28276 | Phường 10 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28279 | Phường Tân Long |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28282 | Xã Đạo Thạnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28285 | Xã Trung An |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28288 | Xã Mỹ Phong |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28291 | Xã Tân Mỹ Chánh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28567 | Xã Phước Thạnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 28591 | Xã Thới Sơn |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28294 | Phường 3 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28297 | Phường 2 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28300 | Phường 4 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28303 | Phường 1 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28306 | Phường 5 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28309 | Xã Long Hưng |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28312 | Xã Long Thuận |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28315 | Xã Long Chánh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28318 | Xã Long Hòa |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28708 | Xã Bình Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28717 | Xã Bình Xuân |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thành phố Gò Công | 28729 | Xã Tân Trung |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28321 | Thị trấn Mỹ Phước |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28324 | Xã Tân Hòa Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28327 | Xã Thạnh Tân |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28330 | Xã Thạnh Mỹ |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28333 | Xã Thạnh Hoà |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28336 | Xã Phú Mỹ |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28339 | Xã Tân Hòa Thành |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28342 | Xã Hưng Thạnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28345 | Xã Tân Lập 1 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28348 | Xã Tân Hòa Tây |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28351 | Xã Mỹ Phước |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28354 | Xã Tân Lập 2 |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 28357 | Xã Phước Lập |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28360 | Thị trấn Cái Bè |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28363 | Xã Hậu Mỹ Bắc B |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28366 | Xã Hậu Mỹ Bắc A |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28369 | Xã Mỹ Trung |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28372 | Xã Hậu Mỹ Trinh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28375 | Xã Hậu Mỹ Phú |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28378 | Xã Mỹ Tân |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28381 | Xã Mỹ Lợi B |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28384 | Xã Thiện Trung |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28387 | Xã Mỹ Hội |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28390 | Xã An Cư |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28393 | Xã Hậu Thành |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28396 | Xã Mỹ Lợi A |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28399 | Xã Hòa Khánh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28402 | Xã Thiện Trí |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28405 | Xã Mỹ Đức Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28408 | Xã Mỹ Đức Tây |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28411 | Xã Đông Hòa Hiệp |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28414 | Xã An Thái Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28417 | Xã Tân Hưng |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28420 | Xã Mỹ Lương |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28423 | Xã Tân Thanh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28426 | Xã An Thái Trung |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28429 | Xã An Hữu |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 28432 | Xã Hòa Hưng |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28435 | Thị trấn Cai Lậy |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28438 | Xã Thạnh Lộc |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28441 | Xã Mỹ Thành Bắc |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28444 | Xã Phú Cường |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28447 | Xã Mỹ Phước Tây |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28450 | Xã Mỹ Hạnh Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28453 | Xã Mỹ Hạnh Trung |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28456 | Xã Mỹ Thành Nam |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28459 | Xã Tân Phú |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28462 | Xã Tân Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28465 | Xã Phú Nhuận |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28468 | Xã Tân Hội |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28471 | Xã Bình Phú |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28474 | Xã Nhị Mỹ |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28477 | Xã Nhị Quý |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28480 | Xã Thanh Hòa |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28483 | Xã Phú Quý |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28486 | Xã Long Khánh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28489 | Xã Cẩm Sơn |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28492 | Xã Phú An |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28495 | Xã Mỹ Long |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28498 | Xã Long Tiên |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28501 | Xã Hiệp Đức |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28504 | Xã Long Trung |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28507 | Xã Hội Xuân |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28510 | Xã Tân Phong |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28513 | Xã Tam Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 28516 | Xã Ngũ Hiệp |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28519 | Thị trấn Tân Hiệp |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28522 | Xã Tân Hội Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28525 | Xã Tân Hương |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28528 | Xã Tân Lý Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28531 | Xã Tân Lý Tây |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28534 | Xã Thân Cửu Nghĩa |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28537 | Xã Tam Hiệp |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28540 | Xã Điềm Hy |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28543 | Xã Nhị Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28546 | Xã Dưỡng Điềm |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28549 | Xã Đông Hòa |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28552 | Xã Long Định |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28555 | Xã Hữu Đạo |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28558 | Xã Long An |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28561 | Xã Long Hưng |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28564 | Xã Bình Trưng |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28570 | Xã Thạnh Phú |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28573 | Xã Bàn Long |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28576 | Xã Vĩnh Kim |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28579 | Xã Bình Đức |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28582 | Xã Song Thuận |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28585 | Xã Kim Sơn |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 28588 | Xã Phú Phong |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28594 | Thị trấn Chợ Gạo |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28597 | Xã Trung Hòa |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28600 | Xã Hòa Tịnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28603 | Xã Mỹ Tịnh An |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28606 | Xã Tân Bình Thạnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28609 | Xã Phú Kiết |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28612 | Xã Lương Hòa Lạc |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28615 | Xã Thanh Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28618 | Xã Quơn Long |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28621 | Xã Bình Phục Nhứt |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28624 | Xã Đăng Hưng Phước |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28627 | Xã Tân Thuận Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28630 | Xã Song Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28633 | Xã Bình Phan |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28636 | Xã Long Bình Điền |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28639 | Xã An Thạnh Thủy |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28642 | Xã Xuân Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28645 | Xã Hòa Định |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 28648 | Xã Bình Ninh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28651 | Thị trấn Vĩnh Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28654 | Xã Đồng Sơn |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28657 | Xã Bình Phú |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28660 | Xã Đồng Thạnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28663 | Xã Thành Công |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28666 | Xã Bình Nhì |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28669 | Xã Yên Luông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28672 | Xã Thạnh Trị |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28675 | Xã Thạnh Nhựt |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28678 | Xã Long Vĩnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28681 | Xã Bình Tân |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28684 | Xã Vĩnh Hựu |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 28687 | Xã Long Bình |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28702 | Thị trấn Tân Hòa |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28705 | Xã Tăng Hoà |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28711 | Xã Tân Phước |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28714 | Xã Gia Thuận |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28720 | Thị trấn Vàm Láng |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28723 | Xã Tân Tây |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28726 | Xã Kiểng Phước |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28732 | Xã Tân Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28735 | Xã Bình Ân |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28738 | Xã Tân Điền |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28741 | Xã Bình Nghị |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28744 | Xã Phước Trung |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 28747 | Xã Tân Thành |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện Tân Phú Đông | 28690 | Xã Tân Thới |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện Tân Phú Đông | 28693 | Xã Tân Phú |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện Tân Phú Đông | 28696 | Xã Phú Thạnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện Tân Phú Đông | 28699 | Xã Tân Thạnh |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện Tân Phú Đông | 28750 | Xã Phú Đông |
82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện Tân Phú Đông | 28753 | Xã Phú Tân |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28756 | Phường Phú Khương |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28757 | Phường Phú Tân |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28759 | Phường 8 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28762 | Phường 6 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28765 | Phường 4 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28768 | Phường 5 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28771 | Phường 1 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28774 | Phường 3 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28777 | Phường 2 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28780 | Phường 7 |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28783 | Xã Sơn Đông |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28786 | Xã Phú Hưng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28789 | Xã Bình Phú |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28792 | Xã Mỹ Thạnh An |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28795 | Xã Nhơn Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 28798 | Xã Phú Nhuận |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28801 | Thị trấn Châu Thành |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28804 | Xã Tân Thạch |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28807 | Xã Qưới Sơn |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28810 | Xã An Khánh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28813 | Xã Giao Long |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28816 | Xã Giao Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28819 | Xã Phú Túc |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28822 | Xã Phú Đức |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28825 | Xã Phú An Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28828 | Xã An Phước |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28831 | Xã Tam Phước |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28834 | Xã Thành Triệu |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28837 | Xã Tường Đa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28840 | Xã Tân Phú |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28843 | Xã Quới Thành |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28846 | Xã Phước Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28849 | Xã An Hóa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28852 | Xã Tiên Long |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28855 | Xã An Hiệp |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28858 | Xã Hữu Định |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28861 | Xã Tiên Thủy |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28864 | Xã Sơn Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28867 | Xã Mỹ Thành |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28870 | Thị trấn Chợ Lách |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28873 | Xã Phú Phụng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28876 | Xã Sơn Định |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28879 | Xã Vĩnh Bình |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28882 | Xã Hòa Nghĩa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28885 | Xã Long Thới |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28888 | Xã Phú Sơn |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28891 | Xã Tân Thiềng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28894 | Xã Vĩnh Thành |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28897 | Xã Vĩnh Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 28900 | Xã Hưng Khánh Trung B |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28903 | Thị trấn Mỏ Cày |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28930 | Xã Định Thủy |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28939 | Xã Đa Phước Hội |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28940 | Xã Tân Hội |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28942 | Xã Phước Hiệp |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28945 | Xã Bình Khánh Đông |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28951 | Xã An Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28954 | Xã Bình Khánh Tây |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28957 | Xã An Định |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28960 | Xã Thành Thới B |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28963 | Xã Tân Trung |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28966 | Xã An Thới |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28969 | Xã Thành Thới A |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28972 | Xã Minh Đức |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28975 | Xã Ngãi Đăng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28978 | Xã Cẩm Sơn |
83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 28981 | Xã Hương Mỹ |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 28984 | Thị trấn Giồng Trôm |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 28987 | Xã Phong Nẫm |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 28990 | Xã Phong Mỹ |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 28993 | Xã Mỹ Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 28996 | Xã Châu Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 28999 | Xã Lương Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29002 | Xã Lương Quới |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29005 | Xã Lương Phú |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29008 | Xã Châu Bình |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29011 | Xã Thuận Điền |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29014 | Xã Sơn Phú |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29017 | Xã Bình Hoà |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29020 | Xã Phước Long |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29023 | Xã Hưng Phong |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29026 | Xã Long Mỹ |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29029 | Xã Tân Hào |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29032 | Xã Bình Thành |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29035 | Xã Tân Thanh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29038 | Xã Tân Lợi Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29041 | Xã Thạnh Phú Đông |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29044 | Xã Hưng Nhượng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 29047 | Xã Hưng Lễ |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29050 | Thị trấn Bình Đại |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29053 | Xã Tam Hiệp |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29056 | Xã Long Định |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29059 | Xã Long Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29062 | Xã Phú Thuận |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29065 | Xã Vang Quới Tây |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29068 | Xã Vang Quới Đông |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29071 | Xã Châu Hưng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29074 | Xã Phú Vang |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29077 | Xã Lộc Thuận |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29080 | Xã Định Trung |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29083 | Xã Thới Lai |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29086 | Xã Bình Thới |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29089 | Xã Phú Long |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29092 | Xã Bình Thắng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29095 | Xã Thạnh Trị |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29098 | Xã Đại Hòa Lộc |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29101 | Xã Thừa Đức |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29104 | Xã Thạnh Phước |
83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 29107 | Xã Thới Thuận |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29110 | Thị trấn Ba Tri |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29113 | Xã Tân Mỹ |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29116 | Xã Mỹ Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29119 | Xã Tân Xuân |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29122 | Xã Mỹ Chánh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29125 | Xã Bảo Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29128 | Xã An Phú Trung |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29131 | Xã Mỹ Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29134 | Xã Mỹ Nhơn |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29137 | Xã Phước Tuy |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29140 | Xã Phú Ngãi |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29143 | Xã An Ngãi Trung |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29146 | Xã Phú Lễ |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29149 | Xã An Bình Tây |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29152 | Xã Bảo Thuận |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29155 | Xã Tân Hưng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29158 | Xã An Ngãi Tây |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29161 | Xã An Hiệp |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29164 | Xã Vĩnh Hòa |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29167 | Xã Tân Thủy |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29170 | Xã Vĩnh An |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29173 | Xã An Đức |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29176 | Xã An Hòa Tây |
83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 29179 | Xã An Thủy |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29182 | Thị trấn Thạnh Phú |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29185 | Xã Phú Khánh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29188 | Xã Đại Điền |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29191 | Xã Quới Điền |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29194 | Xã Tân Phong |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29197 | Xã Mỹ Hưng |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29200 | Xã An Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29203 | Xã Thới Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29206 | Xã Hòa Lợi |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29209 | Xã An Điền |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29212 | Xã Bình Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29215 | Xã An Thuận |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29218 | Xã An Quy |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29221 | Xã Thạnh Hải |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29224 | Xã An Nhơn |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29227 | Xã Giao Thạnh |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29230 | Xã Thạnh Phong |
83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 29233 | Xã Mỹ An |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28889 | Xã Phú Mỹ |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28901 | Xã Hưng Khánh Trung A |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28906 | Xã Thanh Tân |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28909 | Xã Thạnh Ngãi |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28912 | Xã Tân Phú Tây |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28915 | Xã Phước Mỹ Trung |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28918 | Xã Tân Thành Bình |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28921 | Xã Thành An |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28924 | Xã Hòa Lộc |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28927 | Xã Tân Thanh Tây |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28933 | Xã Tân Bình |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28936 | Xã Nhuận Phú Tân |
83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 28948 | Xã Khánh Thạnh Tân |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29236 | Phường 4 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29239 | Phường 1 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29242 | Phường 3 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29245 | Phường 2 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29248 | Phường 5 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29251 | Phường 6 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29254 | Phường 7 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29257 | Phường 8 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29260 | Phường 9 |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 29263 | Xã Long Đức |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29266 | Thị trấn Càng Long |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29269 | Xã Mỹ Cẩm |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29272 | Xã An Trường A |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29275 | Xã An Trường |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29278 | Xã Huyền Hội |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29281 | Xã Tân An |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29284 | Xã Tân Bình |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29287 | Xã Bình Phú |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29290 | Xã Phương Thạnh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29293 | Xã Đại Phúc |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29296 | Xã Đại Phước |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29299 | Xã Nhị Long Phú |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29302 | Xã Nhị Long |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 29305 | Xã Đức Mỹ |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29308 | Thị trấn Cầu Kè |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29311 | Xã Hòa Ân |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29314 | Xã Châu Điền |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29317 | Xã An Phú Tân |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29320 | Xã Hoà Tân |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29323 | Xã Ninh Thới |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29326 | Xã Phong Phú |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29329 | Xã Phong Thạnh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29332 | Xã Tam Ngãi |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29335 | Xã Thông Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 29338 | Xã Thạnh Phú |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29341 | Thị trấn Tiểu Cần |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29344 | Thị trấn Cầu Quan |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29347 | Xã Phú Cần |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29350 | Xã Hiếu Tử |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29353 | Xã Hiếu Trung |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29356 | Xã Long Thới |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29359 | Xã Hùng Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29362 | Xã Tân Hùng |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29365 | Xã Tập Ngãi |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29368 | Xã Ngãi Hùng |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 29371 | Xã Tân Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29374 | Thị trấn Châu Thành |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29377 | Xã Đa Lộc |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29380 | Xã Mỹ Chánh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29383 | Xã Thanh Mỹ |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29386 | Xã Lương Hoà A |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29389 | Xã Lương Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29392 | Xã Song Lộc |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29395 | Xã Nguyệt Hóa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29398 | Xã Hòa Thuận |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29401 | Xã Hòa Lợi |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29404 | Xã Phước Hảo |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29407 | Xã Hưng Mỹ |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29410 | Xã Hòa Minh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 29413 | Xã Long Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29416 | Thị trấn Cầu Ngang |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29419 | Thị trấn Mỹ Long |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29422 | Xã Mỹ Long Bắc |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29425 | Xã Mỹ Long Nam |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29428 | Xã Mỹ Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29431 | Xã Vĩnh Kim |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29434 | Xã Kim Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29437 | Xã Hiệp Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29440 | Xã Thuận Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29443 | Xã Long Sơn |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29446 | Xã Nhị Trường |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29449 | Xã Trường Thọ |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29452 | Xã Hiệp Mỹ Đông |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29455 | Xã Hiệp Mỹ Tây |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29458 | Xã Thạnh Hòa Sơn |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29461 | Thị trấn Trà Cú |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29462 | Thị trấn Định An |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29464 | Xã Phước Hưng |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29467 | Xã Tập Sơn |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29470 | Xã Tân Sơn |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29473 | Xã An Quảng Hữu |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29476 | Xã Lưu Nghiệp Anh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29479 | Xã Ngãi Xuyên |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29482 | Xã Kim Sơn |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29485 | Xã Thanh Sơn |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29488 | Xã Hàm Giang |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29489 | Xã Hàm Tân |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29491 | Xã Đại An |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29494 | Xã Định An |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29497 | Xã Đôn Xuân |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29500 | Xã Đôn Châu |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29503 | Xã Ngọc Biên |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29506 | Xã Long Hiệp |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 29509 | Xã Tân Hiệp |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29512 | Thị trấn Duyên Hải |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29513 | Thị trấn Long Thành |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29515 | Xã Long Toàn |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29518 | Xã Long Hữu |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29521 | Xã Long Khánh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29524 | Xã Dân Thành |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29527 | Xã Trường Long Hòa |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29530 | Xã Ngũ Lạc |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29533 | Xã Long Vĩnh |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29536 | Xã Đông Hải |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 29539 | Xã Hiệp Thạnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29542 | Phường 9 |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29545 | Phường 5 |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29548 | Phường 1 |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29551 | Phường 2 |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29554 | Phường 4 |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29557 | Phường 3 |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29560 | Phường 8 |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29563 | Xã Tân Ngãi |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29566 | Xã Tân Hòa |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29569 | Xã Tân Hội |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 29572 | Xã Trường An |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29575 | Thị trấn Long Hồ |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29578 | Xã Đồng Phú |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29581 | Xã Bình Hòa Phước |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29584 | Xã Hòa Ninh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29587 | Xã An Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29590 | Xã Thanh Đức |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29593 | Xã Tân Hạnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29596 | Xã Phước Hậu |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29599 | Xã Long Phước |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29602 | Xã Phú Đức |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29605 | Xã Lộc Hòa |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29608 | Xã Long An |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29611 | Xã Phú Quới |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29614 | Xã Thạnh Quới |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 29617 | Xã Hòa Phú |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29620 | Thị trấn Cái Nhum |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29623 | Xã Mỹ An |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29626 | Xã Mỹ Phước |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29629 | Xã An Phước |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29632 | Xã Nhơn Phú |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29635 | Xã Long Mỹ |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29638 | Xã Hòa Tịnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29641 | Xã Chánh Hội |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29644 | Xã Bình Phước |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29647 | Xã Chánh An |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29650 | Xã Tân An Hội |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29653 | Xã Tân Long |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 29656 | Xã Tân Long Hội |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29659 | Thị trấn Vũng Liêm |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29662 | Xã Tân Quới Trung |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29665 | Xã Quới Thiện |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29668 | Xã Quới An |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29671 | Xã Trung Chánh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29674 | Xã Tân An Luông |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29677 | Xã Thanh Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29680 | Xã Trung Thành Tây |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29683 | Xã Trung Hiệp |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29686 | Xã Hiếu Phụng |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29689 | Xã Trung Thành Đông |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29692 | Xã Trung Thành |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29695 | Xã Trung Hiếu |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29698 | Xã Trung Ngãi |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29701 | Xã Hiếu Thuận |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29704 | Xã Trung Nghĩa |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29707 | Xã Trung An |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29710 | Xã Hiếu Nhơn |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29713 | Xã Hiếu Thành |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 29716 | Xã Hiếu Nghĩa |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29719 | Thị trấn Tam Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29722 | Xã Tân Lộc |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29725 | Xã Phú Thịnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29728 | Xã Hậu Lộc |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29731 | Xã Hòa Thạnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29734 | Xã Hoà Lộc |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29737 | Xã Phú Lộc |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29740 | Xã Song Phú |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29743 | Xã Hòa Hiệp |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29746 | Xã Mỹ Lộc |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29749 | Xã Tân Phú |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29752 | Xã Long Phú |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29755 | Xã Mỹ Thạnh Trung |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29758 | Xã Tường Lộc |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29761 | Xã Loan Mỹ |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29764 | Xã Ngãi Tứ |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 29767 | Xã Bình Ninh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã Bình Minh | 29770 | Thị trấn Cái Vồn |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã Bình Minh | 29806 | Xã Thuận An |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã Bình Minh | 29809 | Xã Đông Thạnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã Bình Minh | 29812 | Xã Đông Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã Bình Minh | 29815 | Xã Mỹ Hòa |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã Bình Minh | 29818 | Xã Đông Thành |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29821 | Thị trấn Trà Ôn |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29824 | Xã Xuân Hiệp |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29827 | Xã Nhơn Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29830 | Xã Hòa Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29833 | Xã Thới Hòa |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29836 | Xã Trà Côn |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29839 | Xã Tân Mỹ |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29842 | Xã Hựu Thành |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29845 | Xã Vĩnh Xuân |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29848 | Xã Thuận Thới |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29851 | Xã Phú Thành |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29854 | Xã Thiện Mỹ |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29857 | Xã Lục Sỹ Thành |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 29860 | Xã Tích Thiện |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29773 | Xã Tân Hưng |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29776 | Xã Tân Thành |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29779 | Xã Thành Trung |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29782 | Xã Tân An Thạnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29785 | Xã Tân Lược |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29788 | Xã Nguyễn Văn Thảnh |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29791 | Xã Thành Đông |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29794 | Xã Mỹ Thuận |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29797 | Xã Tân Bình |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29800 | Xã Thành Lợi |
86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 29803 | Xã Tân Quới |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29863 | Phường 11 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29866 | Phường 1 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29869 | Phường 2 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29872 | Phường 4 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29875 | Phường 3 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29878 | Phường 6 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29881 | Xã Mỹ Ngãi |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29884 | Xã Mỹ Tân |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29887 | Xã Mỹ Trà |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29888 | Phường Mỹ Phú |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29890 | Xã Tân Thuận Tây |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29892 | Phường Hoà Thuận |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29893 | Xã Hòa An |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29896 | Xã Tân Thuận Đông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 29899 | Xã Tịnh Thới |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29902 | Phường 3 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29905 | Phường 1 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29908 | Phường 4 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29911 | Phường 2 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29914 | Xã Tân Khánh Đông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29917 | Phường Tân Quy Đông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29919 | Phường An Hoà |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29920 | Xã Tân Quy Tây |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 29923 | Xã Tân Phú Đông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 29954 | Phường An Lộc |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 29955 | Phường An Thạnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 29959 | Xã Bình Thạnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 29965 | Xã Tân Hội |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 29978 | Phường An Lạc |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 29986 | Xã An Bình B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 29989 | Xã An Bình A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29926 | Thị trấn Sa Rài |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29929 | Xã Tân Hộ Cơ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29932 | Xã Thông Bình |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29935 | Xã Bình Phú |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29938 | Xã Tân Thành A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29941 | Xã Tân Thành B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29944 | Xã Tân Phước |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29947 | Xã Tân Công Chí |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 29950 | Xã An Phước |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29956 | Xã Thường Phước 1 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29962 | Xã Thường Thới Hậu A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29968 | Xã Thường Thới Hậu B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29971 | Xã Thường Thới Tiền |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29974 | Xã Thường Phước 2 |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29977 | Xã Thường Lạc |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29980 | Xã Long Khánh A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29983 | Xã Long Khánh B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29992 | Xã Long Thuận |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29995 | Xã Phú Thuận B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 29998 | Xã Phú Thuận A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30001 | Thị trấn Tràm Chim |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30004 | Xã Hoà Bình |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30007 | Xã Tân Công Sính |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30010 | Xã Phú Hiệp |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30013 | Xã Phú Đức |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30016 | Xã Phú Thành B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30019 | Xã An Hòa |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30022 | Xã An Long |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30025 | Xã Phú Cường |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30028 | Xã Phú Ninh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30031 | Xã Phú Thọ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 30034 | Xã Phú Thành A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30037 | Thị trấn Mỹ An |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30040 | Xã Thạnh Lợi |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30043 | Xã Hưng Thạnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30046 | Xã Trường Xuân |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30049 | Xã Tân Kiều |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30052 | Xã Mỹ Hòa |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30055 | Xã Mỹ Quý |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30058 | Xã Mỹ Đông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30061 | Xã Đốc Binh Kiều |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30064 | Xã Mỹ An |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30067 | Xã Phú Điền |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30070 | Xã Láng Biển |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 30073 | Xã Thanh Mỹ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30076 | Thị trấn Mỹ Thọ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30079 | Xã Gáo Giồng |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30082 | Xã Phương Thịnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30085 | Xã Ba Sao |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30088 | Xã Phong Mỹ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30091 | Xã Tân Nghĩa |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30094 | Xã Phương Trà |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30097 | Xã Nhị Mỹ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30100 | Xã Mỹ Thọ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30103 | Xã Tân Hội Trung |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30106 | Xã An Bình |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30109 | Xã Mỹ Hội |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30112 | Xã Mỹ Hiệp |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30115 | Xã Mỹ Long |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30118 | Xã Bình Hàng Trung |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30121 | Xã Mỹ Xương |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30124 | Xã Bình Hàng Tây |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 30127 | Xã Bình Thạnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30130 | Thị trấn Thanh Bình |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30133 | Xã Tân Quới |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30136 | Xã Tân Hòa |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30139 | Xã An Phong |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30142 | Xã Phú Lợi |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30145 | Xã Tân Mỹ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30148 | Xã Bình Tấn |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30151 | Xã Tân Huề |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30154 | Xã Tân Bình |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30157 | Xã Tân Thạnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30160 | Xã Tân Phú |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30163 | Xã Bình Thành |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 30166 | Xã Tân Long |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30169 | Thị trấn Lấp Vò |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30172 | Xã Mỹ An Hưng A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30175 | Xã Tân Mỹ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30178 | Xã Mỹ An Hưng B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30181 | Xã Tân Khánh Trung |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30184 | Xã Long Hưng A |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30187 | Xã Vĩnh Thạnh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30190 | Xã Long Hưng B |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30193 | Xã Bình Thành |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30196 | Xã Định An |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30199 | Xã Định Yên |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30202 | Xã Hội An Đông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 30205 | Xã Bình Thạnh Trung |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30208 | Thị trấn Lai Vung |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30211 | Xã Tân Dương |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30214 | Xã Hòa Thành |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30217 | Xã Long Hậu |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30220 | Xã Tân Phước |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30223 | Xã Hòa Long |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30226 | Xã Tân Thành |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30229 | Xã Long Thắng |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30232 | Xã Vĩnh Thới |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30235 | Xã Tân Hòa |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30238 | Xã Định Hòa |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 30241 | Xã Phong Hòa |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30244 | Thị trấn Cái Tàu Hạ |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30247 | Xã An Hiệp |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30250 | Xã An Nhơn |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30253 | Xã Tân Nhuận Đông |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30256 | Xã Tân Bình |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30259 | Xã Tân Phú Trung |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30262 | Xã Phú Long |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30265 | Xã An Phú Thuận |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30268 | Xã Phú Hựu |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30271 | Xã An Khánh |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30274 | Xã Tân Phú |
87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 30277 | Xã Hòa Tân |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30280 | Phường Mỹ Bình |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30283 | Phường Mỹ Long |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30285 | Phường Đông Xuyên |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30286 | Phường Mỹ Xuyên |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30289 | Phường Bình Đức |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30292 | Phường Bình Khánh |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30295 | Phường Mỹ Phước |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30298 | Phường Mỹ Quý |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30301 | Phường Mỹ Thới |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30304 | Phường Mỹ Thạnh |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30307 | Phường Mỹ Hòa |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30310 | Xã Mỹ Khánh |
89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 30313 | Xã Mỹ Hoà Hưng |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 30316 | Phường Châu Phú B |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 30319 | Phường Châu Phú A |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 30322 | Phường Vĩnh Mỹ |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 30325 | Phường Núi Sam |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 30328 | Xã Vĩnh Ngươn |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 30331 | Xã Vĩnh Tế |
89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 30334 | Xã Vĩnh Châu |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30337 | Thị trấn An Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30340 | Xã Khánh An |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30341 | Thị trấn Long Bình |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30343 | Xã Khánh Bình |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30346 | Xã Quốc Thái |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30349 | Xã Nhơn Hội |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30352 | Xã Phú Hữu |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30355 | Xã Phú Hội |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30358 | Xã Phước Hưng |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30361 | Xã Vĩnh Lộc |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30364 | Xã Vĩnh Hậu |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30367 | Xã Vĩnh Trường |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30370 | Xã Vĩnh Hội Đông |
89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 30373 | Xã Đa Phước |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30376 | Phường Long Thạnh |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30377 | Phường Long Hưng |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30378 | Phường Long Châu |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30379 | Xã Phú Lộc |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30382 | Xã Vĩnh Xương |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30385 | Xã Vĩnh Hòa |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30387 | Xã Tân Thạnh |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30388 | Xã Tân An |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30391 | Xã Long An |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30394 | Phường Long Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30397 | Xã Châu Phong |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30400 | Xã Phú Vĩnh |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30403 | Xã Lê Chánh |
89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 30412 | Phường Long Sơn |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30406 | Thị trấn Phú Mỹ |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30409 | Thị trấn Chợ Vàm |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30415 | Xã Long Hoà |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30418 | Xã Phú Long |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30421 | Xã Phú Lâm |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30424 | Xã Phú Hiệp |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30427 | Xã Phú Thạnh |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30430 | Xã Hoà Lạc |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30433 | Xã Phú Thành |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30436 | Xã Phú An |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30439 | Xã Phú Xuân |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30442 | Xã Hiệp Xương |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30445 | Xã Phú Bình |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30448 | Xã Phú Thọ |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30451 | Xã Phú Hưng |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30454 | Xã Bình Thạnh Đông |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30457 | Xã Tân Hòa |
89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 30460 | Xã Tân Trung |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30463 | Thị trấn Cái Dầu |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30466 | Xã Khánh Hòa |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30469 | Xã Mỹ Đức |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30472 | Xã Mỹ Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30475 | Xã Ô Long Vỹ |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30478 | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30481 | Xã Thạnh Mỹ Tây |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30484 | Xã Bình Long |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30487 | Xã Bình Mỹ |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30490 | Xã Bình Thủy |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30493 | Xã Đào Hữu Cảnh |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30496 | Xã Bình Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 30499 | Xã Bình Chánh |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30502 | Thị trấn Nhà Bàng |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30505 | Thị trấn Chi Lăng |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30508 | Xã Núi Voi |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30511 | Xã Nhơn Hưng |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30514 | Xã An Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30517 | Xã Thới Sơn |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30520 | Thị trấn Tịnh Biên |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30523 | Xã Văn Giáo |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30526 | Xã An Cư |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30529 | Xã An Nông |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30532 | Xã Vĩnh Trung |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30535 | Xã Tân Lợi |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30538 | Xã An Hảo |
89 | Tỉnh An Giang | 890 | Thị xã Tịnh Biên | 30541 | Xã Tân Lập |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30544 | Thị trấn Tri Tôn |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30547 | Thị trấn Ba Chúc |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30550 | Xã Lạc Quới |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30553 | Xã Lê Trì |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30556 | Xã Vĩnh Gia |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30559 | Xã Vĩnh Phước |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30562 | Xã Châu Lăng |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30565 | Xã Lương Phi |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30568 | Xã Lương An Trà |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30571 | Xã Tà Đảnh |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30574 | Xã Núi Tô |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30577 | Xã An Tức |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30580 | Xã Cô Tô |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30583 | Xã Tân Tuyến |
89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 30586 | Xã Ô Lâm |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30589 | Thị trấn An Châu |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30592 | Xã An Hòa |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30595 | Xã Cần Đăng |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30598 | Xã Vĩnh Hanh |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30601 | Xã Bình Thạnh |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30604 | Xã Vĩnh Bình |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30607 | Xã Bình Hòa |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30610 | Xã Vĩnh An |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30613 | Xã Hòa Bình Thạnh |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30616 | Xã Vĩnh Lợi |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30619 | Xã Vĩnh Nhuận |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30622 | Xã Tân Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 30625 | Xã Vĩnh Thành |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30628 | Thị trấn Chợ Mới |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30631 | Thị trấn Mỹ Luông |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30634 | Xã Kiến An |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30637 | Xã Mỹ Hội Đông |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30640 | Xã Long Điền A |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30643 | Xã Tấn Mỹ |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30646 | Xã Long Điền B |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30649 | Xã Kiến Thành |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30652 | Xã Mỹ Hiệp |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30655 | Xã Mỹ An |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30658 | Xã Nhơn Mỹ |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30661 | Xã Long Giang |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30664 | Xã Long Kiến |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30667 | Xã Bình Phước Xuân |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30670 | Xã An Thạnh Trung |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30673 | Xã Hội An |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30676 | Xã Hòa Bình |
89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 30679 | Xã Hòa An |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30682 | Thị trấn Núi Sập |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30685 | Thị trấn Phú Hoà |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30688 | Thị Trấn Óc Eo |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30691 | Xã Tây Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30692 | Xã An Bình |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30694 | Xã Vĩnh Phú |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30697 | Xã Vĩnh Trạch |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30700 | Xã Phú Thuận |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30703 | Xã Vĩnh Chánh |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30706 | Xã Định Mỹ |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30709 | Xã Định Thành |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30712 | Xã Mỹ Phú Đông |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30715 | Xã Vọng Đông |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30718 | Xã Vĩnh Khánh |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30721 | Xã Thoại Giang |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30724 | Xã Bình Thành |
89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 30727 | Xã Vọng Thê |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30730 | Phường Vĩnh Thanh Vân |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30733 | Phường Vĩnh Thanh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30736 | Phường Vĩnh Quang |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30739 | Phường Vĩnh Hiệp |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30742 | Phường Vĩnh Bảo |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30745 | Phường Vĩnh Lạc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30748 | Phường An Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30751 | Phường An Bình |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30754 | Phường Rạch Sỏi |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30757 | Phường Vĩnh Lợi |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30760 | Phường Vĩnh Thông |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30763 | Xã Phi Thông |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 30766 | Phường Tô Châu |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 30769 | Phường Đông Hồ |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 30772 | Phường Bình San |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 30775 | Phường Pháo Đài |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 30778 | Xã Mỹ Đức |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 30781 | Xã Tiên Hải |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 30784 | Xã Thuận Yên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30787 | Thị trấn Kiên Lương |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30790 | Xã Kiên Bình |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30802 | Xã Hòa Điền |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30805 | Xã Dương Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30808 | Xã Bình An |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30809 | Xã Bình Trị |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30811 | Xã Sơn Hải |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 30814 | Xã Hòn Nghệ |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30817 | Thị trấn Hòn Đất |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30820 | Thị trấn Sóc Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30823 | Xã Bình Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30826 | Xã Bình Giang |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30828 | Xã Mỹ Thái |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30829 | Xã Nam Thái Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30832 | Xã Mỹ Hiệp Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30835 | Xã Sơn Kiên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30836 | Xã Sơn Bình |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30838 | Xã Mỹ Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30840 | Xã Lình Huỳnh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30841 | Xã Thổ Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30844 | Xã Mỹ Lâm |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 30847 | Xã Mỹ Phước |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30850 | Thị trấn Tân Hiệp |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30853 | Xã Tân Hội |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30856 | Xã Tân Thành |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30859 | Xã Tân Hiệp B |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30860 | Xã Tân Hoà |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30862 | Xã Thạnh Đông B |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30865 | Xã Thạnh Đông |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30868 | Xã Tân Hiệp A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30871 | Xã Tân An |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30874 | Xã Thạnh Đông A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30877 | Xã Thạnh Trị |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30880 | Thị trấn Minh Lương |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30883 | Xã Mong Thọ A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30886 | Xã Mong Thọ B |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30887 | Xã Mong Thọ |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30889 | Xã Giục Tượng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30892 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30893 | Xã Vĩnh Hoà Phú |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30895 | Xã Minh Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30898 | Xã Bình An |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 30901 | Xã Thạnh Lộc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30904 | Thị trấn Giồng Riềng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30907 | Xã Thạnh Hưng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30910 | Xã Thạnh Phước |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30913 | Xã Thạnh Lộc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30916 | Xã Thạnh Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30917 | Xã Thạnh Bình |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30919 | Xã Bàn Thạch |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30922 | Xã Bàn Tân Định |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30925 | Xã Ngọc Thành |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30928 | Xã Ngọc Chúc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30931 | Xã Ngọc Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30934 | Xã Hòa Hưng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30937 | Xã Hoà Lợi |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30940 | Xã Hoà An |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30943 | Xã Long Thạnh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30946 | Xã Vĩnh Thạnh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30947 | Xã Vĩnh Phú |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30949 | Xã Hòa Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 30950 | Xã Ngọc Hoà |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30952 | Thị trấn Gò Quao |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30955 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30958 | Xã Định Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30961 | Xã Thới Quản |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30964 | Xã Định An |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30967 | Xã Thủy Liễu |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30970 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30973 | Xã Vĩnh Phước A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30976 | Xã Vĩnh Phước B |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30979 | Xã Vĩnh Tuy |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 30982 | Xã Vĩnh Thắng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 30985 | Thị trấn Thứ Ba |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 30988 | Xã Tây Yên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 30991 | Xã Tây Yên A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 30994 | Xã Nam Yên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 30997 | Xã Hưng Yên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 31000 | Xã Nam Thái |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 31003 | Xã Nam Thái A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 31006 | Xã Đông Thái |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 31009 | Xã Đông Yên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31018 | Thị trấn Thứ Mười Một |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31021 | Xã Thuận Hoà |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31024 | Xã Đông Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31030 | Xã Đông Thạnh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31031 | Xã Tân Thạnh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31033 | Xã Đông Hưng |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31036 | Xã Đông Hưng A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31039 | Xã Đông Hưng B |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31042 | Xã Vân Khánh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31045 | Xã Vân Khánh Đông |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 31048 | Xã Vân Khánh Tây |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31051 | Thị trấn Vĩnh Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31060 | Xã Vĩnh Bình Bắc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31063 | Xã Vĩnh Bình Nam |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31064 | Xã Bình Minh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31069 | Xã Vĩnh Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31072 | Xã Tân Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31074 | Xã Phong Đông |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 31075 | Xã Vĩnh Phong |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31078 | Thị trấn Dương Đông |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31081 | Thị trấn An Thới |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31084 | Xã Cửa Cạn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31087 | Xã Gành Dầu |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31090 | Xã Cửa Dương |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31093 | Xã Hàm Ninh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31096 | Xã Dương Tơ |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31099 | Xã Hòn Thơm |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31102 | Xã Bãi Thơm |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 31105 | Xã Thổ Châu |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 912 | Huyện Kiên Hải | 31108 | Xã Hòn Tre |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 912 | Huyện Kiên Hải | 31111 | Xã Lại Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 912 | Huyện Kiên Hải | 31114 | Xã An Sơn |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 912 | Huyện Kiên Hải | 31115 | Xã Nam Du |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện U Minh Thượng | 31012 | Xã Thạnh Yên |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện U Minh Thượng | 31015 | Xã Thạnh Yên A |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện U Minh Thượng | 31027 | Xã An Minh Bắc |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện U Minh Thượng | 31054 | Xã Vĩnh Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện U Minh Thượng | 31057 | Xã Hoà Chánh |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện U Minh Thượng | 31066 | Xã Minh Thuận |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 914 | Huyện Giang Thành | 30791 | Xã Vĩnh Phú |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 914 | Huyện Giang Thành | 30793 | Xã Vĩnh Điều |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 914 | Huyện Giang Thành | 30796 | Xã Tân Khánh Hòa |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 914 | Huyện Giang Thành | 30797 | Xã Phú Lợi |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 914 | Huyện Giang Thành | 30799 | Xã Phú Mỹ |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31117 | Phường Cái Khế |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31120 | Phường An Hòa |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31123 | Phường Thới Bình |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31126 | Phường An Nghiệp |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31129 | Phường An Cư |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31132 | Phường An Hội |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31135 | Phường Tân An |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31138 | Phường An Lạc |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31141 | Phường An Phú |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31144 | Phường Xuân Khánh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31147 | Phường Hưng Lợi |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31149 | Phường An Khánh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 31150 | Phường An Bình |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 31153 | Phường Châu Văn Liêm |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 31154 | Phường Thới Hòa |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 31156 | Phường Thới Long |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 31157 | Phường Long Hưng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 31159 | Phường Thới An |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 31162 | Phường Phước Thới |
92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 31165 | Phường Trường Lạc |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31168 | Phường Bình Thủy |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31169 | Phường Trà An |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31171 | Phường Trà Nóc |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31174 | Phường Thới An Đông |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31177 | Phường An Thới |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31178 | Phường Bùi Hữu Nghĩa |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31180 | Phường Long Hòa |
92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 31183 | Phường Long Tuyền |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 31186 | Phường Lê Bình |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 31189 | Phường Hưng Phú |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 31192 | Phường Hưng Thạnh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 31195 | Phường Ba Láng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 31198 | Phường Thường Thạnh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 31201 | Phường Phú Thứ |
92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 31204 | Phường Tân Phú |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31207 | Phường Thốt Nốt |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31210 | Phường Thới Thuận |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31212 | Phường Thuận An |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31213 | Phường Tân Lộc |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31216 | Phường Trung Nhứt |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31217 | Phường Thạnh Hoà |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31219 | Phường Trung Kiên |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31227 | Phường Tân Hưng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 31228 | Phường Thuận Hưng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31211 | Xã Vĩnh Bình |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31231 | Thị trấn Thanh An |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31232 | Thị trấn Vĩnh Thạnh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31234 | Xã Thạnh Mỹ |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31237 | Xã Vĩnh Trinh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31240 | Xã Thạnh An |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31241 | Xã Thạnh Tiến |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31243 | Xã Thạnh Thắng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31244 | Xã Thạnh Lợi |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31246 | Xã Thạnh Quới |
92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 31252 | Xã Thạnh Lộc |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31222 | Xã Trung An |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31225 | Xã Trung Thạnh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31249 | Xã Thạnh Phú |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31255 | Xã Trung Hưng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31261 | Thị trấn Cờ Đỏ |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31264 | Xã Thới Hưng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31273 | Xã Đông Hiệp |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31274 | Xã Đông Thắng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31276 | Xã Thới Đông |
92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 31277 | Xã Thới Xuân |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 31299 | Thị trấn Phong Điền |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 31300 | Xã Nhơn Ái |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 31303 | Xã Giai Xuân |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 31306 | Xã Tân Thới |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 31309 | Xã Trường Long |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 31312 | Xã Mỹ Khánh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 31315 | Xã Nhơn Nghĩa |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31258 | Thị trấn Thới Lai |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31267 | Xã Thới Thạnh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31268 | Xã Tân Thạnh |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31270 | Xã Xuân Thắng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31279 | Xã Đông Bình |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31282 | Xã Đông Thuận |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31285 | Xã Thới Tân |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31286 | Xã Trường Thắng |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31288 | Xã Định Môn |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31291 | Xã Trường Thành |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31294 | Xã Trường Xuân |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31297 | Xã Trường Xuân A |
92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 31298 | Xã Trường Xuân B |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31318 | Phường I |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31321 | Phường III |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31324 | Phường IV |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31327 | Phường V |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31330 | Phường VII |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31333 | Xã Vị Tân |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31336 | Xã Hoả Lựu |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31338 | Xã Tân Tiến |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 31339 | Xã Hoả Tiến |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thành phố Ngã Bảy | 31340 | Phường Ngã Bảy |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thành phố Ngã Bảy | 31341 | Phường Lái Hiếu |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thành phố Ngã Bảy | 31343 | Phường Hiệp Thành |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thành phố Ngã Bảy | 31344 | Xã Hiệp Lợi |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thành phố Ngã Bảy | 31411 | Xã Đại Thành |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thành phố Ngã Bảy | 31414 | Xã Tân Thành |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31342 | Thị trấn Một Ngàn |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31345 | Xã Tân Hoà |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31346 | Thị trấn Bảy Ngàn |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31348 | Xã Trường Long Tây |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31351 | Xã Trường Long A |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31357 | Xã Nhơn Nghĩa A |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31359 | Thị trấn Rạch Gòi |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31360 | Xã Thạnh Xuân |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31362 | Thị trấn Cái Tắc |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 31363 | Xã Tân Phú Thạnh |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31366 | Thị Trấn Ngã Sáu |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31369 | Xã Đông Thạnh |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31372 | Xã Phú An |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31375 | Xã Đông Phú |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31378 | Xã Phú Hữu |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31379 | Xã Phú Tân |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31381 | Thị trấn Mái Dầm |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31384 | Xã Đông Phước |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 31387 | Xã Đông Phước A |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31393 | Thị trấn Kinh Cùng |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31396 | Thị trấn Cây Dương |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31399 | Xã Tân Bình |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31402 | Xã Bình Thành |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31405 | Xã Thạnh Hòa |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31408 | Xã Long Thạnh |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31417 | Xã Phụng Hiệp |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31420 | Xã Hòa Mỹ |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31423 | Xã Hòa An |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31426 | Xã Phương Bình |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31429 | Xã Hiệp Hưng |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31432 | Xã Tân Phước Hưng |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31433 | Thị trấn Búng Tàu |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31435 | Xã Phương Phú |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 31438 | Xã Tân Long |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31441 | Thị trấn Nàng Mau |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31444 | Xã Vị Trung |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31447 | Xã Vị Thuỷ |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31450 | Xã Vị Thắng |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31453 | Xã Vĩnh Thuận Tây |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31456 | Xã Vĩnh Trung |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31459 | Xã Vĩnh Tường |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31462 | Xã Vị Đông |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31465 | Xã Vị Thanh |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 31468 | Xã Vị Bình |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31471 | Thị trấn Long Mỹ |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31472 | Thị trấn Trà Lồng |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31474 | Xã Long Bình |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31477 | Xã Long Trị |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31478 | Xã Long Trị A |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31480 | Xã Long Phú |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31481 | Xã Tân Phú |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31483 | Xã Thuận Hưng |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31484 | Xã Thuận Hòa |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31486 | Xã Vĩnh Thuận Đông |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31489 | Xã Vĩnh Viễn |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31490 | Xã Vĩnh Viễn A |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31492 | Xã Lương Tâm |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31493 | Xã Lương Nghĩa |
93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 31495 | Xã Xà Phiên |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31498 | Phường 5 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31501 | Phường 7 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31504 | Phường 8 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31507 | Phường 6 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31510 | Phường 2 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31513 | Phường 1 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31516 | Phường 4 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31519 | Phường 3 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31522 | Phường 9 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 31525 | Phường 10 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31569 | Thị trấn Châu Thành |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31570 | Xã Hồ Đắc Kiện |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31573 | Xã Phú Tâm |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31576 | Xã Thuận Hòa |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31582 | Xã Phú Tân |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31585 | Xã Thiện Mỹ |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31594 | Xã An Hiệp |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 31600 | Xã An Ninh |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31528 | Thị trấn Kế Sách |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31531 | Xã An Lạc Thôn |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31534 | Xã Xuân Hòa |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31537 | Xã Phong Nẫm |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31540 | Xã An Lạc Tây |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31543 | Xã Trinh Phú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31546 | Xã Ba Trinh |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31549 | Xã Thới An Hội |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31552 | Xã Nhơn Mỹ |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31555 | Xã Kế Thành |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31558 | Xã Kế An |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31561 | Xã Đại Hải |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 31564 | Xã An Mỹ |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31567 | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31579 | Xã Long Hưng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31588 | Xã Hưng Phú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31591 | Xã Mỹ Hương |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31597 | Xã Mỹ Tú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31603 | Xã Mỹ Phước |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31606 | Xã Thuận Hưng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31609 | Xã Mỹ Thuận |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 31612 | Xã Phú Mỹ |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31615 | Thị trấn Cù Lao Dung |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31618 | Xã An Thạnh 1 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31621 | Xã An Thạnh Tây |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31624 | Xã An Thạnh Đông |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31627 | Xã Đại Ân 1 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31630 | Xã An Thạnh 2 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31633 | Xã An Thạnh 3 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 31636 | Xã An Thạnh Nam |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31639 | Thị trấn Long Phú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31642 | Xã Song Phụng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31645 | Thị trấn Đại Ngãi |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31648 | Xã Hậu Thạnh |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31651 | Xã Long Đức |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31654 | Xã Trường Khánh |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31657 | Xã Phú Hữu |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31660 | Xã Tân Hưng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31663 | Xã Châu Khánh |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31666 | Xã Tân Thạnh |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 31669 | Xã Long Phú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31684 | Thị trấn Mỹ Xuyên |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31690 | Xã Đại Tâm |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31693 | Xã Tham Đôn |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31708 | Xã Thạnh Phú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31711 | Xã Ngọc Đông |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31714 | Xã Thạnh Quới |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31717 | Xã Hòa Tú 1 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31720 | Xã Gia Hòa 1 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31723 | Xã Ngọc Tố |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31726 | Xã Gia Hòa 2 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 31729 | Xã Hòa Tú II |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31732 | Thị trấn Ngã Năm |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31735 | Xã Long Tân |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31738 | Xã Vĩnh Quới |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31741 | Xã Tân Long |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31744 | Xã Long Bình |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31747 | Xã Vĩnh Biên |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31750 | Xã Mỹ Bình |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 31753 | Xã Mỹ Quới |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31756 | Thị trấn Phú Lộc |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31757 | Thị trấn Hưng Lợi |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31759 | Xã Lâm Tân |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31762 | Xã Thạnh Tân |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31765 | Xã Lâm Kiết |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31768 | Xã Tuân Tức |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31771 | Xã Vĩnh Thành |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31774 | Xã Thạnh Trị |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31777 | Xã Vĩnh Lợi |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 31780 | Xã Châu Hưng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31783 | Phường 1 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31786 | Xã Hòa Đông |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31789 | Phường Khánh Hòa |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31792 | Xã Vĩnh Hiệp |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31795 | Xã Vĩnh Hải |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31798 | Xã Lạc Hòa |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31801 | Phường 2 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31804 | Phường Vĩnh Phước |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31807 | Xã Vĩnh Tân |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31810 | Xã Lai Hòa |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31672 | Xã Đại Ân 2 |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31673 | Thị trấn Trần Đề |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31675 | Xã Liêu Tú |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31678 | Xã Lịch Hội Thượng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31679 | Thị trấn Lịch Hội Thượng |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31681 | Xã Trung Bình |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31687 | Xã Tài Văn |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31696 | Xã Viên An |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31699 | Xã Thạnh Thới An |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31702 | Xã Thạnh Thới Thuận |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31705 | Xã Viên Bình |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31813 | Phường 2 |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31816 | Phường 3 |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31819 | Phường 5 |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31822 | Phường 7 |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31825 | Phường 1 |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31828 | Phường 8 |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31831 | Phường Nhà Mát |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31834 | Xã Vĩnh Trạch |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31837 | Xã Vĩnh Trạch Đông |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 31840 | Xã Hiệp Thành |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31843 | Thị trấn Ngan Dừa |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31846 | Xã Ninh Quới |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31849 | Xã Ninh Quới A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31852 | Xã Ninh Hòa |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31855 | Xã Lộc Ninh |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31858 | Xã Vĩnh Lộc |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31861 | Xã Vĩnh Lộc A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31863 | Xã Ninh Thạnh Lợi A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 31864 | Xã Ninh Thạnh Lợi |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31867 | Thị trấn Phước Long |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31870 | Xã Vĩnh Phú Đông |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31873 | Xã Vĩnh Phú Tây |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31876 | Xã Phước Long |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31879 | Xã Hưng Phú |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31882 | Xã Vĩnh Thanh |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31885 | Xã Phong Thạnh Tây A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 31888 | Xã Phong Thạnh Tây B |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31894 | Xã Vĩnh Hưng |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31897 | Xã Vĩnh Hưng A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31900 | Thị trấn Châu Hưng |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31903 | Xã Châu Hưng A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31906 | Xã Hưng Thành |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31909 | Xã Hưng Hội |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31912 | Xã Châu Thới |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 31921 | Xã Long Thạnh |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31942 | Thị trấn Giá Rai |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31945 | Thị trấn Hộ Phòng |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31948 | Xã Phong Thạnh Đông |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31951 | Xã Phong Thạnh Đông A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31954 | Xã Phong Tân |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31957 | Xã Tân Phong |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31960 | Xã Phong Thạnh |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31963 | Xã Phong Thạnh A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31966 | Xã Phong Thạnh Tây |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 31969 | Xã Tân Thạnh |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31972 | Thị trấn Gành Hào |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31975 | Xã Long Điền Đông |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31978 | Xã Long Điền Đông A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31981 | Xã Long Điền |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31984 | Xã Long Điền Tây |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31985 | Xã Điền Hải |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31987 | Xã An Trạch |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31988 | Xã An Trạch A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31990 | Xã An Phúc |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31993 | Xã Định Thành |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | 31996 | Xã Định Thành A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31891 | Thị trấn Hòa Bình |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31915 | Xã Minh Diệu |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31918 | Xã Vĩnh Bình |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31924 | Xã Vĩnh Mỹ B |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31927 | Xã Vĩnh Hậu |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31930 | Xã Vĩnh Hậu A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31933 | Xã Vĩnh Mỹ A |
95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 31936 | Xã Vĩnh Thịnh |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 31999 | Phường 9 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32002 | Phường 4 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32005 | Phường 1 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32008 | Phường 5 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32011 | Phường 2 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32014 | Phường 8 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32017 | Phường 6 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32020 | Phường 7 |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32022 | Phường Tân Xuyên |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32023 | Xã An Xuyên |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32025 | Phường Tân Thành |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32026 | Xã Tân Thành |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32029 | Xã Tắc Vân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32032 | Xã Lý Văn Lâm |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32035 | Xã Định Bình |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32038 | Xã Hòa Thành |
96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 32041 | Xã Hòa Tân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32044 | Thị trấn U Minh |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32047 | Xã Khánh Hòa |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32048 | Xã Khánh Thuận |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32050 | Xã Khánh Tiến |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32053 | Xã Nguyễn Phích |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32056 | Xã Khánh Lâm |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32059 | Xã Khánh An |
96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 32062 | Xã Khánh Hội |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32065 | Thị trấn Thới Bình |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32068 | Xã Biển Bạch |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32069 | Xã Tân Bằng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32071 | Xã Trí Phải |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32072 | Xã Trí Lực |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32074 | Xã Biển Bạch Đông |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32077 | Xã Thới Bình |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32080 | Xã Tân Phú |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32083 | Xã Tân Lộc Bắc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32086 | Xã Tân Lộc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32089 | Xã Tân Lộc Đông |
96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 32092 | Xã Hồ Thị Kỷ |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32095 | Thị trấn Trần Văn Thời |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32098 | Thị trấn Sông Đốc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32101 | Xã Khánh Bình Tây Bắc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32104 | Xã Khánh Bình Tây |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32107 | Xã Trần Hợi |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32108 | Xã Khánh Lộc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32110 | Xã Khánh Bình |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32113 | Xã Khánh Hưng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32116 | Xã Khánh Bình Đông |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32119 | Xã Khánh Hải |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32122 | Xã Lợi An |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32124 | Xã Phong Điền |
96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 32125 | Xã Phong Lạc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32128 | Thị trấn Cái Nước |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32130 | Xã Thạnh Phú |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32131 | Xã Lương Thế Trân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32134 | Xã Phú Hưng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32137 | Xã Tân Hưng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32140 | Xã Hưng Mỹ |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32141 | Xã Hoà Mỹ |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32142 | Xã Đông Hưng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32143 | Xã Đông Thới |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32146 | Xã Tân Hưng Đông |
96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 32149 | Xã Trần Thới |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32152 | Thị trấn Đầm Dơi |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32155 | Xã Tạ An Khương |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32158 | Xã Tạ An Khương Đông |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32161 | Xã Trần Phán |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32162 | Xã Tân Trung |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32164 | Xã Tân Đức |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32167 | Xã Tân Thuận |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32170 | Xã Tạ An Khương Nam |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32173 | Xã Tân Duyệt |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32174 | Xã Tân Dân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32176 | Xã Tân Tiến |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32179 | Xã Quách Phẩm Bắc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32182 | Xã Quách Phẩm |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32185 | Xã Thanh Tùng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32186 | Xã Ngọc Chánh |
96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 32188 | Xã Nguyễn Huân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32191 | Thị Trấn Năm Căn |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32194 | Xã Hàm Rồng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32197 | Xã Hiệp Tùng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32200 | Xã Đất Mới |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32201 | Xã Lâm Hải |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32203 | Xã Hàng Vịnh |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32206 | Xã Tam Giang |
96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 32209 | Xã Tam Giang Đông |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32212 | Thị trấn Cái Đôi Vàm |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32214 | Xã Phú Thuận |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32215 | Xã Phú Mỹ |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32218 | Xã Phú Tân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32221 | Xã Tân Hải |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32224 | Xã Việt Thắng |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32227 | Xã Tân Hưng Tây |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32228 | Xã Rạch Chèo |
96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 32230 | Xã Nguyễn Việt Khái |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 32233 | Xã Tam Giang Tây |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 32236 | Xã Tân Ân Tây |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 32239 | Xã Viên An Đông |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 32242 | Xã Viên An |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 32244 | Thị trấn Rạch Gốc |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 32245 | Xã Tân Ân |
96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 32248 | Xã Đất Mũi |
Tên Tỉnh | Tên QH | Tên Xã Phường |
Tải file danh sách xã phường
Bạn có thể tải danh sách xã phường Việt Nam cập nhật 31/12/2011 dưới định dạng file Excel (.xlsx) bằng cách nhấn vào nút sau:
Tổng quan thay đổi hành chính xã phường năm 2011
Thông tin về các thay đổi hành chính xã phường trong năm 2011 (so với năm 2010) được liệt kê ở phần này. Dưới đây là danh sách chi tiết các thay đổi hành chính cấp xã/phường trong năm 2011, được phân loại thành bốn nhóm: giải thể, giải thể do sáp nhập, thành lập mới, và thay đổi loại hình. Các thay đổi này phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc tối ưu hóa quản lý hành chính và hỗ trợ quá trình đô thị hóa, đặc biệt ở các khu vực như Quảng Ninh, Thừa Thiên Huế, và Bình Dương.
Tỉnh Quảng Nam (Nghị quyết 03/NQ-CP, hiệu lực 10/01/2011)
Các xã mới được thành lập
- Huyện Nam Giang:
- Xã Chơ Chun: Từ 10.950 ha và 964 nhân khẩu của xã Laêê (10.950 ha, 964 người).
- Xã Đắc Tôi: Từ 6.900 ha và 813 nhân khẩu của xã Ladêê (6.900 ha, 813 người).
- Xã Tà Pơơ: Từ 9.370 ha và 719 nhân khẩu của xã Tà Bhing và 8.193,91 ha và 313 nhân khẩu của xã Zuôih (17.563,91 ha, 1.032 người).
Các xã thay đổi địa giới
- Huyện Nam Giang:
- Xã Laêê: Còn lại 13.235,43 ha và 807 nhân khẩu sau khi tách để thành lập xã Chơ Chun.
- Xã Ladêê: Còn lại 11.378,75 ha và 1.242 nhân khẩu sau khi tách để thành lập xã Đắc Tôi.
- Xã Tà Bhing: Còn lại 13.472,47 ha và 2.252 nhân khẩu sau khi tách để thành lập xã Tà Pơơ.
- Xã Zuôih: Còn lại 16.012,15 ha và 1.238 nhân khẩu sau khi tách để thành lập xã Tà Pơơ.
Tổng số đơn vị hành chính sau sắp xếp
- Huyện Nam Giang: 12 đơn vị (1 thị trấn, 11 xã).
Tỉnh Thái Nguyên (Nghị quyết 05/NQ-CP, hiệu lực 13/01/2011)
Các thị trấn bị giải thể
- Huyện Đại Từ:
- Thị trấn Nông trường Quân Chu: Chuyển giao 3.654 nhân khẩu về xã Quân Chu, 735 nhân khẩu về xã Cát Nê, 429 nhân khẩu về xã Phúc Thuận (huyện Phổ Yên).
- Huyện Đồng Hỷ:
- Thị trấn Nông trường Sông Cầu: Chuyển giao toàn bộ nhân khẩu về xã Quang Sơn.
- Huyện Phổ Yên:
- Thị trấn Nông trường Bắc Sơn: Chuyển giao 1.132 nhân khẩu về xã Minh Đức, 2.783 nhân khẩu về xã Phúc Thuận.
Các thị trấn mới được thành lập
- Huyện Đại Từ:
- Thị trấn Quân Chu: Từ 227,5 ha và 397 nhân khẩu của xã Cát Nê, 907,81 ha và 3.639 nhân khẩu của xã Quân Chu (1.185,31 ha, 4.036 người).
- Huyện Đồng Hỷ:
- Thị trấn Sông Cầu: Từ 1.038,39 ha và 4.052 nhân khẩu của xã Quang Sơn (1.038,39 ha, 4.052 người).
- Huyện Phổ Yên:
- Thị trấn Bắc Sơn: Từ 161,72 ha và 1.206 nhân khẩu của xã Minh Đức, 207,31 ha và 2.954 nhân khẩu của xã Phúc Thuận (369,03 ha, 4.160 người).
Các phường mới được thành lập
- Thành phố Thái Nguyên:
- Phường Tích Lương: Từ toàn bộ xã Tích Lương (932,46 ha, 17.225 người).
- Thị xã Sông Công:
- Phường Bách Quang: Từ 852,5 ha và 9.260 nhân khẩu của xã Tân Quang (852,5 ha, 9.260 người).
Các xã thay đổi địa giới
- Huyện Đại Từ:
- Xã Quân Chu: Còn lại 4.040,19 ha và 3.912 nhân khẩu sau khi tách để thành lập thị trấn Quân Chu.
- Xã Cát Nê: Còn lại 2.689,8 ha và 4.013 nhân khẩu sau khi tách để thành lập thị trấn Quân Chu.
- Huyện Đồng Hỷ:
- Xã Quang Sơn: Còn lại 1.671,6 ha và 2.775 nhân khẩu sau khi tách để thành lập thị trấn Sông Cầu.
- Huyện Phổ Yên:
- Xã Minh Đức: Còn lại 1.803,43 ha và 6.797 nhân khẩu sau khi tách để thành lập thị trấn Bắc Sơn.
- Xã Phúc Thuận: Còn lại 5.217,19 ha và 13.269 nhân khẩu sau khi tách để thành lập thị trấn Bắc Sơn.
Tổng số đơn vị hành chính sau sắp xếp
- Huyện Đại Từ: 31 đơn vị (29 xã, 2 thị trấn).
- Huyện Đồng Hỷ: 18 đơn vị (15 xã, 3 thị trấn).
- Huyện Phổ Yên: 18 đơn vị (15 xã, 3 thị trấn).
- Thành phố Thái Nguyên: 28 đơn vị (19 phường, 9 xã).
- Thị xã Sông Công: 10 đơn vị (6 phường, 4 xã).
Tỉnh Bình Dương (Nghị quyết 04/NQ-CP, hiệu lực 13/01/2011)
Các thị xã mới được thành lập
- Thị xã Dĩ An: Từ toàn bộ huyện Dĩ An (6.010 ha, 297.435 người).
- Thị xã Thuận An: Từ toàn bộ huyện Thuận An (8.426 ha, 382.034 người).
Các phường mới được thành lập
- Thị xã Dĩ An:
- Phường Dĩ An: Từ thị trấn Dĩ An (1.044 ha, 73.732 người).
- Phường An Bình: Từ xã An Bình (340 ha, 62.109 người).
- Phường Tân Đông Hiệp: Từ xã Tân Đông Hiệp (1.412 ha, 64.747 người).
- Phường Đông Hòa: Từ xã Đông Hòa (1.025 ha, 46.582 người).
- Phường Tân Bình: Từ xã Tân Bình (1.036 ha, 15.133 người).
- Phường Bình An: Từ xã Bình An (603 ha, 22.442 người).
- Phường Bình Thắng: Từ xã Bình Thắng (550 ha, 12.690 người).
- Thị xã Thuận An:
- Phường Lái Thiêu: Từ thị trấn Lái Thiêu (790 ha, 50.669 người).
- Phường An Thạnh: Từ thị trấn An Thạnh (750 ha, 25.178 người).
- Phường Vĩnh Phú: Từ xã Vĩnh Phú (653 ha, 15.657 người).
- Phường Bình Hòa: Từ xã Bình Hòa (1.447 ha, 83.213 người).
- Phường Thuận Giao: Từ xã Thuận Giao (1.149 ha, 78.429 người).
- Phường Bình Chuẩn: Từ xã Bình Chuẩn (1.141 ha, 44.747 người).
- Phường An Phú: Từ xã An Phú (1.091 ha, 51.674 người).
Tổng số đơn vị hành chính sau sắp xếp
- Thị xã Dĩ An: 7 đơn vị (7 phường).
- Thị xã Thuận An: 10 đơn vị (7 phường, 3 xã).
- Tỉnh Bình Dương: 7 đơn vị (3 thị xã, 4 huyện).
Tỉnh Hậu Giang (Nghị quyết 06/NQ-CP, hiệu lực 24/01/2011)
Các thị trấn mới được thành lập
- Huyện Châu Thành:
- Thị trấn Mái Dầm: Từ xã Mái Dầm.
- Huyện Phụng Hiệp:
- Thị trấn Búng Tàu: Từ điều chỉnh địa giới hành chính xã.
Tổng số đơn vị hành chính sau sắp xếp
- Huyện Châu Thành: Không nêu chi tiết số đơn vị.
- Huyện Phụng Hiệp: Không nêu chi tiết số đơn vị.
Tỉnh Tuyên Quang (Nghị quyết 07/NQ-CP, hiệu lực 28/01/2011)
Các huyện mới được thành lập
- Huyện Lâm Bình: Từ 60.128,24 ha và 18.159 nhân khẩu của 5 xã thuộc huyện Na Hang (Lăng Can, Thượng Lâm, Khuôn Hà, Phúc Yên, Xuân Lập) và 18.023,93 ha và 11.300 nhân khẩu của 3 xã thuộc huyện Chiêm Hóa (Bình An, Thổ Bình, Hồng Quang) (78.152,17 ha, 29.459 người).
Các xã thay đổi địa giới
- Huyện Na Hang:
- Còn lại 86.549,69 ha và 41.868 nhân khẩu sau khi tách 5 xã để thành lập huyện Lâm Bình.
- Huyện Chiêm Hóa:
- Còn lại 128.037,89 ha và 124.337 nhân khẩu sau khi tách 3 xã để thành lập huyện Lâm Bình.
Tổng số đơn vị hành chính sau sắp xếp
- Huyện Lâm Bình: 8 đơn vị (8 xã).
- Huyện Na Hang: 12 đơn vị (1 thị trấn, 11 xã).
- Huyện Chiêm Hóa: 26 đơn vị (1 thị trấn, 25 xã).
- Tỉnh Tuyên Quang: 7 đơn vị (1 thành phố, 6 huyện).
Tỉnh Sơn La (Nghị quyết 10/NQ-CP, hiệu lực 21/02/2011)
Các xã bị giải thể
- Huyện Quỳnh Nhai:
- Xã Liệp Muội: Chuyển giao 872,25 ha và 919 nhân khẩu về xã Chiềng Bằng, 1.212,75 ha và 1.238 nhân khẩu về xã Nậm Ét.
Các xã bị giải thể do sáp nhập
- Huyện Quỳnh Nhai:
- Xã Pha Khinh và xã Pắc Ma: Sáp nhập để thành lập xã Pá Ma Pha Khinh (10.492 ha, 3.082 người).
Các xã mới được thành lập
- Huyện Quỳnh Nhai:
- Xã Pá Ma Pha Khinh: Từ sáp nhập xã Pha Khinh (4.948 ha, 1.629 người) và xã Pắc Ma (5.544 ha,
Thông tin bổ sung
Dữ liệu được Địa Ốc Thông Thái tổng hợp từ Tổng cục Thống kê, đảm bảo tính chính xác và được cập nhật định kỳ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng!
Xem thêm
Khám phá thêm các danh sách xã phường Việt Nam qua các năm khác trong kho tư liệu của Địa Ốc Thông Thái:
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 15/6/2025
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2024
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2023
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2022
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2021
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2020
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2019
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2018
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2017
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2016
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2015
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2014
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2013
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2012
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2011
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2010
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2009
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2008
- Danh sách Xã Phường Việt Nam cập nhật 31/12/2007