
Ba Bể là một Huyện thuộc Bắc Kạn. Huyện Ba Bể có mã bưu chính là 23400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Ba Bể. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Ba Bể mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Ba Bể | 235 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Ba Bể | 23500 |
3 | Huyện ủy huyện Ba Bể | 23501 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Ba Bể | 23502 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Ba Bể | 23503 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Bể | 23504 |
7 | Thị trấn Chợ Rã huyện Ba Bể | 23506 |
8 | Xã Bành Trạch huyện Ba Bể | 23507 |
9 | Xã Phúc Lộc huyện Ba Bể | 23508 |
10 | Xã Cao Trĩ huyện Ba Bể | 23509 |
11 | Xã Cao Thượng huyện Ba Bể | 23510 |
12 | Xã Nam Mẫu huyện Ba Bể | 23511 |
13 | Xã Khang Ninh huyện Ba Bể | 23512 |
14 | Xã Thượng Giáo huyện Ba Bể | 23513 |
15 | Xã Địa Linh huyện Ba Bể | 23514 |
16 | Xã Quảng Khê huyện Ba Bể | 23515 |
17 | Xã Mỹ Phương huyện Ba Bể | 23516 |
18 | Xã Yến Dương huyện Ba Bể | 23517 |
19 | Xã Chu Hương huyện Ba Bể | 23518 |
20 | Xã Hà Hiệu huyện Ba Bể | 23519 |
21 | Xã Hoàng Trĩ huyện Ba Bể | 23520 |
22 | Xã Đồng Phúc huyện Ba Bể | 23521 |
23 | Bưu cục phát Ba Bể huyện Ba Bể | 23550 |
24 | Bưu cục Vườn Quốc Gia Ba Bể huyện Ba Bể | 23551 |
25 | Bưu cục Quảng Khê huyện Ba Bể | 23552 |
26 | Bưu cục Pù Mắt huyện Ba Bể | 23553 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Ba Bể theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ba Bể | 262700 | Bưu cục cấp 2 Ba Bể | Tiểu Khu 6, Thị Trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể |
2 | Huyện Ba Bể | 262940 | Bưu cục cấp 3 Pù Mắt | Thôn Pù Mắt, Xã Chu Hương, Huyện Ba Bể |
3 | Huyện Ba Bể | 262920 | Điểm BĐVHX Khang Ninh | Thôn Bản Vài, Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
4 | Huyện Ba Bể | 262990 | Bưu cục cấp 3 Quảng Khê | Thôn Chợ Lèng, Xã Quảng Khê, Huyện Ba Bể |
5 | Huyện Ba Bể | 262850 | Điểm BĐVHX Nam Mẫu | Thôn Bó Lù, Xã Nam Mẫu, Huyện Ba Bể |
6 | Huyện Ba Bể | 262820 | Điểm BĐVHX Cao Thượng | Thôn Khuổi Tăng, Xã Cao Thượng, Huyện Ba Bể |
7 | Huyện Ba Bể | 262800 | Điểm BĐVHX Cao Trĩ | Thôn Bản Piềng, Xã Cao Trí, Huyện Ba Bể |
8 | Huyện Ba Bể | 262870 | Điểm BĐVHX Địa Linh | Thôn Nà Đúc 2, Xã Địa Linh, Huyện Ba Bể |
9 | Huyện Ba Bể | 262970 | Điểm BĐVHX Yến Dương | Thôn Nà Giảo, Xã Yến Dương, Huyện Ba Bể |
10 | Huyện Ba Bể | 262941 | Điểm BĐVHX Chu Hương | Thôn Bản Lùng, Xã Chu Hương, Huyện Ba Bể |
11 | Huyện Ba Bể | 263010 | Điểm BĐVHX Mỹ Phương | Thôn Khuổi Shiến, Xã Mỹ Phương, Huyện Ba Bể |
12 | Huyện Ba Bể | 262720 | Điểm BĐVHX Bành Trạch | Thôn Lủng Điếc, Xã Bành Trạch, Huyện Ba Bể |
13 | Huyện Ba Bể | 262770 | Điểm BĐVHX Hà Hiệu | Thôn Nà Ma, Xã Hà Hiệu, Huyện Ba Bể |
14 | Huyện Ba Bể | 262740 | Điểm BĐVHX Phúc Lộc | Thôn Thiêng Điểm, Xã Phúc Lộc, Huyện Ba Bể |
15 | Huyện Ba Bể | 263054 | Điểm BĐVHX Đồng Phúc | Thôn Tẩn Lượt, Xã Đồng Phúc, Huyện Ba Bể |
16 | Huyện Ba Bể | 263066 | Điểm BĐVHX Hoàng Trĩ | Thôn Nà Cọ, Xã Hoàng Trĩ, Huyện Ba Bể |
17 | Huyện Ba Bể | 262934 | Bưu cục cấp 3 Vườn Quốc gia Ba Bể | Thôn Nà Kiêng, Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
18 | Huyện Ba Bể | 262905 | Hòm thư Công cộng Nà Khổi- Thượng Giáo | Thôn Nà Khuổi, Xã Thượng Giáo, Huyện Ba Bể |
19 | Huyện Ba Bể | 262810 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Ba Bể | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái