
Bắc Quang là một Huyện thuộc Hà Giang. Huyện Bắc Quang có mã bưu chính là 20400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Bắc Quang. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Bắc Quang mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Bắc Quang | 208 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Quang | 20800 |
3 | Huyện ủy huyện Bắc Quang | 20801 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Bắc Quang | 20802 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Bắc Quang | 20803 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Quang | 20804 |
7 | Thị trấn Việt Quang huyện Bắc Quang | 20806 |
8 | Xã Việt Vinh huyện Bắc Quang | 20807 |
9 | Xã Đồng Tâm huyện Bắc Quang | 20808 |
10 | Xã Đồng Tiến huyện Bắc Quang | 20809 |
11 | Xã Tân Thành huyện Bắc Quang | 20810 |
12 | Xã Tân Lập huyện Bắc Quang | 20811 |
13 | Xã Tân Quang huyện Bắc Quang | 20812 |
14 | Xã Việt Hồng huyện Bắc Quang | 20813 |
15 | Xã Tiên Kiều huyện Bắc Quang | 20814 |
16 | Xã Vĩnh Phúc huyện Bắc Quang | 20815 |
17 | Xã Đồng Yên huyện Bắc Quang | 20816 |
18 | Xã Đông Thành huyện Bắc Quang | 20817 |
19 | Xã Vĩnh Hảo huyện Bắc Quang | 20818 |
20 | Thị trấn Vĩnh Tuy huyện Bắc Quang | 20819 |
21 | Xã Hùng An huyện Bắc Quang | 20820 |
22 | Xã Quang Minh huyện Bắc Quang | 20821 |
23 | Xã Vô Điếm huyện Bắc Quang | 20822 |
24 | Xã Đức Xuân huyện Bắc Quang | 20823 |
25 | Xã Liên Hiệp huyện Bắc Quang | 20824 |
26 | Xã Hữu Sản huyện Bắc Quang | 20825 |
27 | Xã Thượng Bình huyện Bắc Quang | 20826 |
28 | Xã Kim Ngọc huyện Bắc Quang | 20827 |
29 | Xã Bằng Hành huyện Bắc Quang | 20828 |
30 | Bưu cục phát Bắc Quang huyện Bắc Quang | 20850 |
31 | Bưu cục Tân Quang huyện Bắc Quang | 20851 |
32 | Bưu cục Hùng An huyện Bắc Quang | 20852 |
33 | Bưu cục Vĩnh Tuy huyện Bắc Quang | 20853 |
34 | Bưu cục Đồng Yên huyện Bắc Quang | 20854 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Bắc Quang theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Quang | 314880 | Điểm BĐVHX Bằng Hành | Thôn Trang, Xã Bằng Hành, Huyện Bắc Quang |
2 | Huyện Bắc Quang | 315091 | Điểm BĐVHX Đồng Yên | Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
3 | Huyện Bắc Quang | 314801 | Điểm BĐVHX Việt Quang | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
4 | Huyện Bắc Quang | 314800 | Bưu cục cấp 2 Bắc Quang | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
5 | Huyện Bắc Quang | 314870 | Điểm BĐVHX Kim Ngọc | Thôn Nặm Mái, Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang |
6 | Huyện Bắc Quang | 314810 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Thôn Bế Thiều, Xã Quang Minh, Huyện Bắc Quang |
7 | Huyện Bắc Quang | 315080 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc | Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Bắc Quang |
8 | Huyện Bắc Quang | 314970 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Cưởm, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Quang |
9 | Huyện Bắc Quang | 314890 | Điểm BĐVHX Hữu Sản | Thôn Đoàn Kết, Xã Hữu Sản, Huyện Bắc Quang |
10 | Huyện Bắc Quang | 314830 | Điểm BĐVHX Vô Điếm | Thôn Thia, Xã Vô Điếm, Huyện Bắc Quang |
11 | Huyện Bắc Quang | 314850 | Điểm BĐVHX Liên Hiệp | Thôn Nà Ôm, Xã Liên Hiệp, Huyện Bắc Quang |
12 | Huyện Bắc Quang | 314990 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Khá Trung, Xã Tân Lập, Huyện Bắc Quang |
13 | Huyện Bắc Quang | 315060 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo | Thôn Ba Luồng, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Bắc Quang |
14 | Huyện Bắc Quang | 315000 | Điểm BĐVHX Việt Hồng | Thôn Hồng quân, Xã Việt Hồng, Huyện Bắc Quang |
15 | Huyện Bắc Quang | 314910 | Điểm BĐVHX Thượng Bình | Thôn Bản Bun, Xã Thượng Bình, Huyện Bắc Quang |
16 | Huyện Bắc Quang | 315040 | Điểm BĐVHX Tiên Kiều | Thôn Cáo, Xã Tiên Kiều, Huyện Bắc Quang |
17 | Huyện Bắc Quang | 314960 | Bưu cục cấp 3 Tân Quang | Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
18 | Huyện Bắc Quang | 315050 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Tuy | Thôn Bình Long, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang |
19 | Huyện Bắc Quang | 315090 | Bưu cục cấp 3 Đồng Yên | Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
20 | Huyện Bắc Quang | 315010 | Bưu cục cấp 3 Hùng An | Thôn Tân Tiến, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
21 | Huyện Bắc Quang | 315011 | Điểm BĐVHX Hùng An | Thôn Tân Hùng, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
22 | Huyện Bắc Quang | 315030 | Điểm BĐVHX Đức Xuân | Thôn Xuân Mới, Xã Đức Xuân, Huyện Bắc Quang |
23 | Huyện Bắc Quang | 314930 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | Thôn Bản Buốt, Xã Đồng Tâm, Huyện Bắc Quang |
24 | Huyện Bắc Quang | 314920 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Đông Thành, Xã Đồng Tiến, Huyện Bắc Quang |
25 | Huyện Bắc Quang | 314961 | Điểm BĐVHX Tân Quang | Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
26 | Huyện Bắc Quang | 315857 | Điểm BĐVHX Đông Thành | Thôn Đông Thành, Xã Đông Thành, Huyện Bắc Quang |
27 | Huyện Bắc Quang | 314955 | Điểm BĐVHX Việt Vinh | Thôn Bảo Thắng, Xã Việt Vinh, Huyện Bắc Quang |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái