
Bắc Trà My là một Huyện thuộc Quảng Nam. Huyện Bắc Trà My có mã bưu chính là 51800 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Bắc Trà My. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Bắc Trà My mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Bắc Trà My | 525 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Trà My | 52500 |
3 | Huyện ủy huyện Bắc Trà My | 52501 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Bắc Trà My | 52502 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Bắc Trà My | 52503 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Trà My | 52504 |
7 | Thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My | 52506 |
8 | Xã Trà Dương huyện Bắc Trà My | 52507 |
9 | Xã Trà Đông huyện Bắc Trà My | 52508 |
10 | Xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My | 52509 |
11 | Xã Trà Bui huyện Bắc Trà My | 52510 |
12 | Xã Trà Tân huyện Bắc Trà My | 52511 |
13 | Xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My | 52512 |
14 | Xã Trà Giang huyện Bắc Trà My | 52513 |
15 | Xã Trà Nú huyện Bắc Trà My | 52514 |
16 | Xã Trà Kót huyện Bắc Trà My | 52515 |
17 | Xã Trà Giác huyện Bắc Trà My | 52516 |
18 | Xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My | 52517 |
19 | Xã Trà Ka huyện Bắc Trà My | 52518 |
20 | Bưu cục phát Bắc Trà My huyện Bắc Trà My | 52550 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Bắc Trà My theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Trà My | 563600 | Bưu cục cấp 2 Bắc Trà My | Khối Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My |
2 | Huyện Bắc Trà My | 563660 | Điểm BĐVHX Trà Dương | Thôn 2, Xã Trà Dương, Huyện Bắc Trà My |
3 | Huyện Bắc Trà My | 563670 | Điểm BĐVHX Trà Tân | Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Bắc Trà My |
4 | Huyện Bắc Trà My | 563650 | Điểm BĐVHX Trà Đông | Thôn 7, Xã Trà Đông, Huyện Bắc Trà My |
5 | Huyện Bắc Trà My | 563700 | Điểm BĐVHX Trà Giác | Thôn 1a, Xã Trà Giác, Huyện Bắc Trà My |
6 | Huyện Bắc Trà My | 563710 | Điểm BĐVHX Trà Giáp | Thôn 1, Xã Trà Giáp, Huyện Bắc Trà My |
7 | Huyện Bắc Trà My | 563720 | Điểm BĐVHX Trà Ka | Thôn 2, Xã Trà Ka, Huyện Bắc Trà My |
8 | Huyện Bắc Trà My | 563626 | Điểm BĐVHX Trà Giang | Thôn 1, Xã Trà Giang, Huyện Bắc Trà My |
9 | Huyện Bắc Trà My | 563644 | Điểm BĐVHX Trà Kót | Thôn 2, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My |
10 | Huyện Bắc Trà My | 563634 | Điểm BĐVHX Trà Nú | Thôn 2, Xã Trà Nú, Huyện Bắc Trà My |
11 | Huyện Bắc Trà My | 563685 | Điểm BĐVHX Trà Đốc | Thôn 1, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My |
12 | Huyện Bắc Trà My | 563765 | Hòm thư Công cộng xã Trà Sơn | Thôn Tân Hiệp, Xã Trà Sơn, Huyện Bắc Trà My |
13 | Huyện Bắc Trà My | 563697 | Hòm thư Công cộng Xã Trà Bui | Thôn 1, Xã Trà Bui, Huyện Bắc Trà My |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái