
Bắc Yên là một Huyện thuộc Sơn La. Huyện Bắc Yên có mã bưu chính là 3425 – 342900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Bắc Yên. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Bắc Yên mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Bắc Yên | 3460 - 3464 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Bắc Yên | 34600 |
3 | Huyện ủy huyện Bắc Yên | 34601 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Bắc Yên | 34602 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Bắc Yên | 34603 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bắc Yên | 34604 |
7 | Thị trấn Bắc Yên huyện Bắc Yên | 34606 |
8 | Xã Tà Xùa huyện Bắc Yên | 34607 |
9 | Xã Háng Đồng huyện Bắc Yên | 34608 |
10 | Xã Xím Vàng huyện Bắc Yên | 34609 |
11 | Xã Hang Chú huyện Bắc Yên | 34610 |
12 | Xã Pắc Ngà huyện Bắc Yên | 34611 |
13 | Xã Chim Vàn huyện Bắc Yên | 34612 |
14 | Xã Làng Chếu huyện Bắc Yên | 34613 |
15 | Xã Mường Khoa huyện Bắc Yên | 34614 |
16 | Xã Hua Nhàn huyện Bắc Yên | 34615 |
17 | Xã Tạ Khoa huyện Bắc Yên | 34616 |
18 | Xã Phiêng Côn huyện Bắc Yên | 34617 |
19 | Xã Chiềng Sại huyện Bắc Yên | 34618 |
20 | Xã Song Pe huyện Bắc Yên | 34619 |
21 | Xã Hồng Ngài huyện Bắc Yên | 34620 |
22 | Xã Phiêng Ban huyện Bắc Yên | 34621 |
23 | Bưu cục phát Bắc Yên huyện Bắc Yên | 34630 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Bắc Yên theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Yên | 364300 | Bưu cục cấp 2 Bắc Yên | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên |
2 | Huyện Bắc Yên | 364360 | Điểm BĐVHX Tà Xùa | Bản Tà Xùa A, Xã Tà Xùa, Huyện Bắc Yên |
3 | Huyện Bắc Yên | 364580 | Điểm BĐVHX Chiềng Sại | Bản Nà Dòn, Xã Chiềng Sại, Huyện Bắc Yên |
4 | Huyện Bắc Yên | 364550 | Điểm BĐVHX Phiêng Côn | Bản En, Xã Phiêng Côn, Huyện Bắc Yên |
5 | Huyện Bắc Yên | 364340 | Điểm BĐVHX Hồng Ngài | Bản Hồng Ngài, Xã Hồng Ngài, Huyện Bắc Yên |
6 | Huyện Bắc Yên | 364320 | Điểm BĐVHX Phiêng Ban | Bản Cao Đa 1, Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên |
7 | Huyện Bắc Yên | 364430 | Điểm BĐVHX Hang Chú | Bản Hang Chú, Xã Hang Chú, Huyện Bắc Yên |
8 | Huyện Bắc Yên | 364410 | Điểm BĐVHX Xím Vàng | Bản Xím Vàng, Xã Xím Vàng, Huyện Bắc Yên |
9 | Huyện Bắc Yên | 364450 | Điểm BĐVHX Pắc Ngà | Bản Bước, Xã Pắc Ngà, Huyện Bắc Yên |
10 | Huyện Bắc Yên | 364399 | Điểm BĐVHX Làng Chếu | Bản Cáo A, Xã Làng Chếu, Huyện Bắc Yên |
11 | Huyện Bắc Yên | 364480 | Hòm thư Công cộng Chim Vàn | Bản Vàn, Xã Chim Vàn, Huyện Bắc Yên |
12 | Huyện Bắc Yên | 364510 | Hòm thư Công cộng Mường Khoa | Bản Phúc, Xã Mường Khoa, Huyện Bắc Yên |
13 | Huyện Bắc Yên | 364571 | Hòm thư Công cộng Song Pe | Bản Pe, Xã Song Pe, Huyện Bắc Yên |
14 | Huyện Bắc Yên | 364530 | Hòm thư Công cộng Tạ Khoa | Bản Nhạn Nọc, Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên |
15 | Huyện Bắc Yên | 364628 | Hòm thư Công cộng Hua Nhàn | Bản Hua Nhàn, Xã Hua Nhàn, Huyện Bắc Yên |
16 | Huyện Bắc Yên | 364606 | Hòm thư Công cộng Háng Đồng | Bản Háng đồng A, Xã Háng Đồng, Huyện Bắc Yên |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái