
Bạch Thông là một Huyện thuộc Bắc Kạn. Huyện Bạch Thông có mã bưu chính là 23500 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Bạch Thông. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Bạch Thông mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Bạch Thông | 232 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Bạch Thông | 23200 |
3 | Huyện ủy huyện Bạch Thông | 23201 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Bạch Thông | 23202 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông | 23203 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bạch Thông | 23204 |
7 | Thị trấn Phủ Thông huyện Bạch Thông | 23206 |
8 | Xã Phương Linh huyện Bạch Thông | 23207 |
9 | Xã Vi Hương huyện Bạch Thông | 23208 |
10 | Xã Đôn Phong huyện Bạch Thông | 23209 |
11 | Xã Dương Phong huyện Bạch Thông | 23210 |
12 | Xã Quang Thuận huyện Bạch Thông | 23211 |
13 | Xã Lục Bình huyện Bạch Thông | 23212 |
14 | Xã Tú Trĩ huyện Bạch Thông | 23213 |
15 | Xã Tân Tiến huyện Bạch Thông | 23214 |
16 | Xã Quân Bình huyện Bạch Thông | 23215 |
17 | Xã Hà Vị huyện Bạch Thông | 23216 |
18 | Xã Cẩm Giàng huyện Bạch Thông | 23217 |
19 | Xã Nguyên Phúc huyện Bạch Thông | 23218 |
20 | Xã Mỹ Thanh huyện Bạch Thông | 23219 |
21 | Xã Cao Sơn huyện Bạch Thông | 23220 |
22 | Xã Sĩ Bình huyện Bạch Thông | 23221 |
23 | Xã Vũ Muộn huyện Bạch Thông | 23222 |
24 | Bưu cục phát Bạch Thông huyện Bạch Thông | 23250 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Bạch Thông theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bạch Thông | 261900 | Bưu cục cấp 2 Bạch Thông | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Phủ Thông, Huyện Bạch Thông |
2 | Huyện Bạch Thông | 262100 | Điểm BĐVHX Cẩm Giàng | Thôn Nà Tu, Xã Cẩm Giàng, Huyện Bạch Thông |
3 | Huyện Bạch Thông | 262010 | Điểm BĐVHX Sỹ Bình | Thôn Nà Lẹng, Xã Sĩ Bình, Huyện Bạch Thông |
4 | Huyện Bạch Thông | 262030 | Điểm BĐVHX Vũ Muộn | Thôn Tân Lập, Xã Vũ Muộn, Huyện Bạch Thông |
5 | Huyện Bạch Thông | 261930 | Điểm BĐVHX Vi Hương | Thôn Nà Pái, Xã Vi Hương, Huyện Bạch Thông |
6 | Huyện Bạch Thông | 261950 | Điểm BĐVHX Tú Trĩ | Thôn Pò Đeng, Xã Tú Trĩ, Huyện Bạch Thông |
7 | Huyện Bạch Thông | 261970 | Điểm BĐVHX Lục Bình | Thôn Bắc Lanh Chang, Xã Lục Bình, Huyện Bạch Thông |
8 | Huyện Bạch Thông | 262070 | Điểm BĐVHX Quân Bình | Thôn Nà Lẹng, Xã Quân Bình, Huyện Bạch Thông |
9 | Huyện Bạch Thông | 261910 | Điểm BĐVHX Phương Linh | Thôn Chi Quảng A, Xã Phương Linh, Huyện Bạch Thông |
10 | Huyện Bạch Thông | 261990 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Còi Mò, Xã Tân Tiến, Huyện Bạch Thông |
11 | Huyện Bạch Thông | 262120 | Điểm BĐVHX Nguyên Phúc | Thôn Quăn, Xã Nguyên Phúc, Huyện Bạch Thông |
12 | Huyện Bạch Thông | 262150 | Điểm BĐVHX Mỹ Thanh | Thôn Bản Luông 2, Xã Mỹ Thanh, Huyện Bạch Thông |
13 | Huyện Bạch Thông | 262170 | Điểm BĐVHX Quang Thuận | Thôn Nà Kha, Xã Quang Thuận, Huyện Bạch Thông |
14 | Huyện Bạch Thông | 262050 | Điểm BĐVHX Đôn Phong | Thôn Nà Đán, Xã Đôn Phong, Huyện Bạch Thông |
15 | Huyện Bạch Thông | 262190 | Điểm BĐVHX Dương Phong | Thôn Tổng Ngay, Xã Dương Phong, Huyện Bạch Thông |
16 | Huyện Bạch Thông | 262147 | Điểm BĐVHX Cao Sơn | Thôn Khau Cà, Xã Cao Sơn, Huyện Bạch Thông |
17 | Huyện Bạch Thông | 262089 | Điểm BĐVHX Hà Vị | Thôn Nà Phả, Xã Hà Vị, Huyện Bạch Thông |
18 | Huyện Bạch Thông | 261980 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bạch Thông | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Phủ Thông, Huyện Bạch Thông |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái