
Bát Xát là một Huyện thuộc Lào Cai. Huyện Bát Xát có mã bưu chính là 31300 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Bát Xát. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Bát Xát mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Bát Xát | 316 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Bát Xát | 31600 |
3 | Huyện ủy huyện Bát Xát | 31601 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Bát Xát | 31602 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Bát Xát | 31603 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bát Xát | 31604 |
7 | Thị trấn Bát Xát huyện Bát Xát | 31606 |
8 | Xã Bản Qua huyện Bát Xát | 31607 |
9 | Xã Bản Vược huyện Bát Xát | 31608 |
10 | Xã Cốc Mỳ huyện Bát Xát | 31609 |
11 | Xã Trịnh Tường huyện Bát Xát | 31610 |
12 | Xã Nậm Chạc huyện Bát Xát | 31611 |
13 | Xã A Mú Sung huyện Bát Xát | 31612 |
14 | Xã A Lù huyện Bát Xát | 31613 |
15 | Xã Ngải Thầu huyện Bát Xát | 31614 |
16 | Xã Y Tý huyện Bát Xát | 31615 |
17 | Xã Dền Sáng huyện Bát Xát | 31616 |
18 | Xã Sàng Ma Sáo huyện Bát Xát | 31617 |
19 | Xã Dền Thàng huyện Bát Xát | 31618 |
20 | Xã Mường Hum huyện Bát Xát | 31619 |
21 | Xã Trung Lèng Hồ huyện Bát Xát | 31620 |
22 | Xã Nậm Pung huyện Bát Xát | 31621 |
23 | Xã Bản Xèo huyện Bát Xát | 31622 |
24 | Xã Mường Vi huyện Bát Xát | 31623 |
25 | Xã Pa Cheo huyện Bát Xát | 31624 |
26 | Xã Quang Kim huyện Bát Xát | 31625 |
27 | Xã Phìn Ngan huyện Bát Xát | 31626 |
28 | Xã Tòng Sành huyện Bát Xát | 31627 |
29 | Xã Cốc San huyện Bát Xát | 31628 |
30 | Bưu cục phát Bát Xát huyện Bát Xát | 31650 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Bát Xát theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bát Xát | 332910 | Điểm BĐVHX Bản Vược | Thôn Đội 1, Xã Bản Vược, Huyện Bát Xát |
2 | Huyện Bát Xát | 332770 | Điểm BĐVHX Trịnh Tường | Thôn Phố Mới 1, Xã Trịnh Tường , Huyện Bát Xát |
3 | Huyện Bát Xát | 332810 | Điểm BĐVHX Bản Xèo | Thôn Thành Sơn, Xã Bản Xèo, Huyện Bát Xát |
4 | Huyện Bát Xát | 332740 | Điểm BĐVHX Cốc Mỳ | Thôn Bàu Bàng, Xã Cốc Mỳ, Huyện Bát Xát |
5 | Huyện Bát Xát | 332860 | Điểm BĐVHX Quang Kim | Thôn An Thành, Xã Quang Kim, Huyện Bát Xát |
6 | Huyện Bát Xát | 332930 | Điểm BĐVHX Bản Qua | Thôn Bản Vai, Xã Bản Qua, Huyện Bát Xát |
7 | Huyện Bát Xát | 332890 | Điểm BĐVHX Mường Vi | Thôn Làng Mới, Xã Mường Vi, Huyện Bát Xát |
8 | Huyện Bát Xát | 332840 | Điểm BĐVHX Cốc San | Thôn Tòng Chú 3, Xã Cốc San, Huyện Bát Xát |
9 | Huyện Bát Xát | 332710 | Điểm BĐVHX Y Tý | Thôn Ngải Chồ, Xã Y Tý, Huyện Bát Xát |
10 | Huyện Bát Xát | 332700 | Điểm BĐVHX Ngải Thầu | Thôn Phìn Chải, Xã Ngải Thầu, Huyện Bát Xát |
11 | Huyện Bát Xát | 332500 | Bưu cục cấp 2 Bát Xát | Số 101, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát |
12 | Huyện Bát Xát | 332836 | Điểm BĐVHX Mường Hum | Thôn Mường Hum, Xã Mường Hum, Huyện Bát Xát |
13 | Huyện Bát Xát | 332695 | Điểm BĐVHX Dền Sáng | Thôn Nậm Giàng 1, Xã Dền Sáng, Huyện Bát Xát |
14 | Huyện Bát Xát | 332635 | Điểm BĐVHX Nậm Pung | Thôn Nậm Pung, Xã Nậm Pung, Huyện Bát Xát |
15 | Huyện Bát Xát | 332589 | Điểm BĐVHX A Mú Sung | Thôn Y Giang, Xã A Mú Sung, Huyện Bát Xát |
16 | Huyện Bát Xát | 332561 | Điểm BĐVHX Nậm Chạc | Thôn Nậm Trạc 1, Xã Nậm Trạc, Huyện Bát Xát |
17 | Huyện Bát Xát | 332627 | Điểm BĐVHX Pa Cheo | Thôn Kim Sáng Hồ, Xã Pa Cheo, Huyện Bát Xát |
18 | Huyện Bát Xát | 332544 | Điểm BĐVHX Phìn Ngan | Thôn Van Hồ, Xã Phìn Ngan, Huyện Bát Xát |
19 | Huyện Bát Xát | 332577 | Điểm BĐVHX Tòng Sành | Thôn Chu Cang Hồ, Xã Tòng Sành, Huyện Bát Xát |
20 | Huyện Bát Xát | 332608 | Điểm BĐVHX A Lù | Thôn Ngải Chồ, Xã A Lù, Huyện Bát Xát |
21 | Huyện Bát Xát | 332678 | Hòm thư Công cộng UBND xã Sàng Ma Sáo | Thôn Mà Mủ Sử 1, Xã Sàng Ma Sáo, Huyện Bát Xát |
22 | Huyện Bát Xát | 332649 | Điểm BĐVHX UBND xã Dền Thàng | Thôn Tả Phìn, Xã Dền Thàng, Huyện Bát Xát |
23 | Huyện Bát Xát | 332562 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Trạc | Thôn Nậm Trạc 1, Xã Nậm Trạc, Huyện Bát Xát |
24 | Huyện Bát Xát | 332636 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Pung | Thôn Nậm Pung, Xã Nậm Pung, Huyện Bát Xát |
25 | Huyện Bát Xát | 332707 | Hòm thư Công cộng Xã Ngải Thầu | Thôn Chin Chu Lìn, Xã Ngải Thầu, Huyện Bát Xát |
26 | Huyện Bát Xát | 332628 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Cheo | Thôn Tả Pa Cheo 1, Xã Pa Cheo, Huyện Bát Xát |
27 | Huyện Bát Xát | 332990 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bát Xát | Số 101, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát |
28 | Huyện Bát Xát | 332666 | Điểm BĐVHX Trung Lèng Hồ | Thôn Phìn Páo, Xã Trung Lèng Hồ, Huyện Bát Xát |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái