
Bù Đăng là một Huyện thuộc Bình Phước. Huyện Bù Đăng có mã bưu chính là 67500 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Bù Đăng. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Bù Đăng mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Bù Đăng | 673 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Bù Đăng | 67300 |
3 | Huyện ủy huyện Bù Đăng | 67301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Bù Đăng | 67302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Bù Đăng | 67303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bù Đăng | 67304 |
7 | Thị trấn Đức Phong huyện Bù Đăng | 67306 |
8 | Xã Đoàn Kết huyện Bù Đăng | 67307 |
9 | Xã Thọ Sơn huyện Bù Đăng | 67308 |
10 | Xã Phú Sơn huyện Bù Đăng | 67309 |
11 | Xã Đak Nhau huyện Bù Đăng | 67310 |
12 | Xã Đường 10 huyện Bù Đăng | 67311 |
13 | Xã Bom Bo huyện Bù Đăng | 67312 |
14 | Xã Bình Minh huyện Bù Đăng | 67313 |
15 | Xã Minh Hưng huyện Bù Đăng | 67314 |
16 | Xã Đức Liễu huyện Bù Đăng | 67315 |
17 | Xã Nghĩa Bình huyện Bù Đăng | 67316 |
18 | Xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng | 67317 |
19 | Xã Đăng Hà huyện Bù Đăng | 67318 |
20 | Xã Thống Nhất huyện Bù Đăng | 67319 |
21 | Xã Phước Sơn huyện Bù Đăng | 67320 |
22 | Xã Đồng Nai huyện Bù Đăng | 67321 |
23 | Bưu cục phát Bù Đăng huyện Bù Đăng | 67350 |
24 | Bưu cục Minh Hưng huyện Bù Đăng | 67351 |
25 | Bưu cục Đức Liễu huyện Bù Đăng | 67352 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Bù Đăng theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bù Đăng | 831700 | Bưu cục cấp 2 Bù Đăng | Số 130, Ấp Hòa Đồng, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng |
2 | Huyện Bù Đăng | 831800 | Bưu cục cấp 3 Minh Hưng | Ấp 2, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng |
3 | Huyện Bù Đăng | 831820 | Bưu cục cấp 3 Đức Liễu | Thôn 8, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng |
4 | Huyện Bù Đăng | 831780 | Điểm BĐVHX Bom Bo | Thôn 4, Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng |
5 | Huyện Bù Đăng | 831760 | Điểm BĐVHX Đắk Nhau | Thôn Thống Nhất, Xã Đắk Nhau, Huyện Bù Đăng |
6 | Huyện Bù Đăng | 831840 | Điểm BĐVHX Thống Nhất | Thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng |
7 | Huyện Bù Đăng | 831890 | Điểm BĐVHX Phước Sơn | Thôn 5, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng |
8 | Huyện Bù Đăng | 831880 | Điểm BĐVHX Đăng Hà | Thôn 4, Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng |
9 | Huyện Bù Đăng | 831860 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trung | Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng |
10 | Huyện Bù Đăng | 831747 | Điểm BĐVHX Thọ Sơn | Thôn Sơn Tùng, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng |
11 | Huyện Bù Đăng | 831720 | Điểm BĐVHX Đồng Nai | Thôn 5, Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng |
12 | Huyện Bù Đăng | 831822 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Thôn 2, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng |
13 | Huyện Bù Đăng | 831868 | Hòm thư Công cộng Số 04 | Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng |
14 | Huyện Bù Đăng | 831969 | Hòm thư Công cộng Số 06 | Thôn 5, Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng |
15 | Huyện Bù Đăng | 831976 | Hòm thư Công cộng Số 10 | Thôn 1, Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng |
16 | Huyện Bù Đăng | 831749 | Hòm thư Công cộng Số 15 | Thôn Sơn Lợi, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng |
17 | Huyện Bù Đăng | 831917 | Hòm thư Công cộng Số 16 | Thôn Sơn Phú, Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng |
18 | Huyện Bù Đăng | 831930 | Hòm thư Công cộng Số 22 | Ấp 5, Xã Đoàn Kết, Huyện Bù Đăng |
19 | Huyện Bù Đăng | 831901 | Hòm thư Công cộng Số 26 | Thôn 4, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng |
20 | Huyện Bù Đăng | 831943 | Hòm thư Công cộng Số 31 | Thôn 4, Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái