
Cái Bè là một Huyện thuộc Tiền Giang. Huyện Cái Bè có mã bưu chính là 84700 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Cái Bè. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Cái Bè mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Cái Bè | 849 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Cái Bè | 84900 |
3 | Huyện ủy huyện Cái Bè | 84901 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Cái Bè | 84902 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Cái Bè | 84903 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cái Bè | 84904 |
7 | Thị trấn Cái Bè huyện Cái Bè | 84906 |
8 | Xã Đông Hòa Hiệp huyện Cái Bè | 84907 |
9 | Xã An Cư huyện Cái Bè | 84908 |
10 | Xã Hậu Thành huyện Cái Bè | 84909 |
11 | Xã Hậu Mỹ Phú huyện Cái Bè | 84910 |
12 | Xã Mỹ Hội huyện Cái Bè | 84911 |
13 | Xã Hậu Mỹ Trinh huyện Cái Bè | 84912 |
14 | Xã Hậu Mỹ Bắc A huyện Cái Bè | 84913 |
15 | Xã Hậu Mỹ Bắc B huyện Cái Bè | 84914 |
16 | Xã Mỹ Trung huyện Cái Bè | 84915 |
17 | Xã Mỹ Lợi B huyện Cái Bè | 84916 |
18 | Xã Mỹ Tân huyện Cái Bè | 84917 |
19 | Xã Thiện Trung huyện Cái Bè | 84918 |
20 | Xã Thiện Trí huyện Cái Bè | 84919 |
21 | Xã Mỹ Đức Đông huyện Cái Bè | 84920 |
22 | Xã Mỹ Đức Tây huyện Cái Bè | 84921 |
23 | Xã Mỹ Lợi A huyện Cái Bè | 84922 |
24 | Xã An Thái Đông huyện Cái Bè | 84923 |
25 | Xã An Thái Trung huyện Cái Bè | 84924 |
26 | Xã Tân Hưng huyện Cái Bè | 84925 |
27 | Xã Tân Thanh huyện Cái Bè | 84926 |
28 | Xã An Hữu huyện Cái Bè | 84927 |
29 | Xã Hòa Hưng huyện Cái Bè | 84928 |
30 | Xã Mỹ Lương huyện Cái Bè | 84929 |
31 | Xã Hòa Khánh huyện Cái Bè | 84930 |
32 | Bưu cục phát Cái Bè huyện Cái Bè | 84950 |
33 | Bưu cục An Hữu huyện Cái Bè | 84951 |
34 | Bưu cục Hòa Khánh huyện Cái Bè | 84952 |
35 | Bưu cục Mỹ Đức Tây huyện Cái Bè | 84953 |
36 | Bưu cục Thiên Hộ huyện Cái Bè | 84954 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Cái Bè theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cái Bè | 864700 | Bưu cục cấp 2 Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè |
2 | Huyện Cái Bè | 864810 | Bưu cục cấp 3 Thiên Hộ | Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ Bắc A, Huyện Cái Bè |
3 | Huyện Cái Bè | 864830 | Bưu cục cấp 3 Hòa Khánh | Ấp Hòa Phúc, Xã Hoà Khánh, Huyện Cái Bè |
4 | Huyện Cái Bè | 864910 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức Tây | Ấp Mỹ Nghĩa 1, Xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè |
5 | Huyện Cái Bè | 864970 | Bưu cục cấp 3 An Hữu | Ấp 4, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè |
6 | Huyện Cái Bè | 864740 | Điểm BĐVHX Đông Hòa Hiệp | Ấp An Lợi, Xã Đông Hoà Hiệp, Huyện Cái Bè |
7 | Huyện Cái Bè | 864780 | Điểm BĐVHX Hậu Thành | Ấp Hậu Hoa, Xã Hậu Thành, Huyện Cái Bè |
8 | Huyện Cái Bè | 864790 | Điểm BĐVHX Hậu Mỹ Phú | Ấp Mỹ Phú A, Xã Hậu Mỹ Phú, Huyện Cái Bè |
9 | Huyện Cái Bè | 864777 | Điểm BĐVHX An Cư | Ấp An Thái, Xã An Cư, Huyện Cái Bè |
10 | Huyện Cái Bè | 864800 | Điểm BĐVHX Hậu Mỹ Trinh | Ấp Mỹ Tường A, Xã Hậu Mỹ Trinh, Huyện Cái Bè |
11 | Huyện Cái Bè | 864850 | Điểm BĐVHX Thiện Trí | Ấp Mỹ Phú, Xã Thiện Trí, Huyện Cái Bè |
12 | Huyện Cái Bè | 864860 | Điểm BĐVHX Thiện Trung | Ấp Mỹ Trinh, Xã Thiện Trung, Huyện Cái Bè |
13 | Huyện Cái Bè | 864870 | Điểm BĐVHX Mỹ Trung | Ấp Mỹ Hòa, Xã Mỹ Trung, Huyện Cái Bè |
14 | Huyện Cái Bè | 864880 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức Đông | Ấp Mỹ Quới, Xã Mỹ Đức Đông, Huyện Cái Bè |
15 | Huyện Cái Bè | 864911 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức Tây | Ấp Mỹ Thạnh, Xã Mỹ Đức Tây, Huyện Cái Bè |
16 | Huyện Cái Bè | 864890 | Điểm BĐVHX Mỹ Tân | Ấp 2, Xã Mỹ Tân, Huyện Cái Bè |
17 | Huyện Cái Bè | 864900 | Điểm BĐVHX Mỹ Lợi B | Ấp Lợi Nhơn, Xã Mỹ Lợi B, Huyện Cái Bè |
18 | Huyện Cái Bè | 864930 | Điểm BĐVHX An Thái Đông | Ấp Thái Hòa, Xã An Thái Đông, Huyện Cái Bè |
19 | Huyện Cái Bè | 864940 | Điểm BĐVHX An Thái Trung | Ấp 1, Xã An Thái Trung, Huyện Cái Bè |
20 | Huyện Cái Bè | 864950 | Điểm BĐVHX Tân Thanh | Ấp 2, Xã Tân Hưng, Huyện Cái Bè |
21 | Huyện Cái Bè | 864960 | Điểm BĐVHX Mỹ Lương | Ấp Lương Lễ, Xã Mỹ Lương, Huyện Cái Bè |
22 | Huyện Cái Bè | 864990 | Điểm BĐVHX Hòa Hưng | Ấp Bình, Xã Hoà Hưng, Huyện Cái Bè |
23 | Huyện Cái Bè | 864760 | Điểm BĐVHX Mỹ Hội | Ấp Mỹ Trung, Xã Mỹ Hội, Huyện Cái Bè |
24 | Huyện Cái Bè | 864840 | Bưu cục văn phòng Cái Bè | Khu 1a, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái