
Chợ Mới là một Huyện thuộc Bắc Kạn. Huyện Chợ Mới có mã bưu chính là 23200 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Chợ Mới. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Chợ Mới mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Chợ Mới | 237 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Chợ Mới | 23700 |
3 | Huyện ủy huyện Chợ Mới | 23701 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Chợ Mới | 23702 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Chợ Mới | 23703 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chợ Mới | 23704 |
7 | Thị trấn Chợ Mới huyện Chợ Mới | 23706 |
8 | Xã Yên Đĩnh huyện Chợ Mới | 23707 |
9 | Xã Như Cố huyện Chợ Mới | 23708 |
10 | Xã Nông Hạ huyện Chợ Mới | 23709 |
11 | Xã Cao Kỳ huyện Chợ Mới | 23710 |
12 | Xã Tân Sơn huyện Chợ Mới | 23711 |
13 | Xã Hoà Mục huyện Chợ Mới | 23712 |
14 | Xã Thanh Vận huyện Chợ Mới | 23713 |
15 | Xã Thanh Mai huyện Chợ Mới | 23714 |
16 | Xã Mai Lạp huyện Chợ Mới | 23715 |
17 | Xã Nông Thịnh huyện Chợ Mới | 23716 |
18 | Xã Thanh Bình huyện Chợ Mới | 23717 |
19 | Xã Quảng Chu huyện Chợ Mới | 23718 |
20 | Xã Bình Văn huyện Chợ Mới | 23719 |
21 | Xã Yên Hân huyện Chợ Mới | 23720 |
22 | Xã Yên Cư huyện Chợ Mới | 23721 |
23 | Bưu cục phát Chợ Mới huyện Chợ Mới | 23750 |
24 | Bưu cục Chợ Mới 2 huyện Chợ Mới | 23751 |
25 | Bưu cục Sáu Hai huyện Chợ Mới | 23752 |
26 | Bưu cục Cao Kỳ huyện Chợ Mới | 23753 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Chợ Mới theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chợ Mới | 263800 | Bưu cục cấp 2 Chợ Mới | Tổ 7, Thị Trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới |
2 | Huyện Chợ Mới | 263950 | Bưu cục cấp 3 Sáu Hai | Thôn 62, Xã Nông Hạ, Huyện Chợ Mới |
3 | Huyện Chợ Mới | 263980 | Bưu cục cấp 3 Cao Kỳ | Thôn Nà Cà 1, Xã Cao Kỳ, Huyện Chợ Mới |
4 | Huyện Chợ Mới | 263930 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Xóm Cốc Po, Xã Thanh Bình, Huyện Chợ Mới |
5 | Huyện Chợ Mới | 264020 | Điểm BĐVHX Nông Thịnh | Thôn Bản Còn, Xã Nông Thịnh, Huyện Chợ Mới |
6 | Huyện Chợ Mới | 264070 | Điểm BĐVHX Hòa Mục | Xóm Bản Chang, Xã Hoà Mục, Huyện Chợ Mới |
7 | Huyện Chợ Mới | 264040 | Điểm BĐVHX Thanh Mai | Thôn Trung Tâm, Xã Thanh Mai, Huyện Chợ Mới |
8 | Huyện Chợ Mới | 264090 | Điểm BĐVHX Thanh Vận | Thôn Phiêng Khảo, Xã Thanh Vận, Huyện Chợ Mới |
9 | Huyện Chợ Mới | 264110 | Điểm BĐVHX Mai Lạp | Thôn Khau Ràng, Xã Mai Lạp, Huyện Chợ Mới |
10 | Huyện Chợ Mới | 264130 | Điểm BĐVHX Quảng Chu | Thôn Đèo Vai 1, Xã Quảng Chu, Huyện Chợ Mới |
11 | Huyện Chợ Mới | 263840 | Điểm BĐVHX Như Cố | Xóm Nà Roòng, Xã Như Cố, Huyện Chợ Mới |
12 | Huyện Chợ Mới | 263880 | Điểm BĐVHX Yên Hân | Xóm Chợ Tinh 1, Xã Yên Hân, Huyện Chợ Mới |
13 | Huyện Chợ Mới | 263900 | Điểm BĐVHX Yên Cư | Xóm Nà Riền, Xã Yên Cư, Huyện Chợ Mới |
14 | Huyện Chợ Mới | 263860 | Điểm BĐVHX Bình Văn | Xóm Bản Mới, Xã Bình Văn, Huyện Chợ Mới |
15 | Huyện Chợ Mới | 264000 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Thôn Khuổi Đeng 2, Xã Tân Sơn, Huyện Chợ Mới |
16 | Huyện Chợ Mới | 263830 | Điểm BĐVHX Yên Đĩnh | Xóm Bản Tèng, Xã Yên Đĩnh, Huyện Chợ Mới |
17 | Huyện Chợ Mới | 263808 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mới 2 | Xóm Nà Khon, Xã Yên Đĩnh, Huyện Chợ Mới |
18 | Huyện Chợ Mới | 263890 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Chợ Mới | Tổ 1, Thị Trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái