
Chư Prông là một Huyện thuộc Gia Lai. Huyện Chư Prông có mã bưu chính là 61200 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Chư Prông. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Chư Prông mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Chư Prông | 616 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Chư Prông | 61600 |
3 | Huyện ủy huyện Chư Prông | 61601 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Chư Prông | 61602 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Chư Prông | 61603 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chư Prông | 61604 |
7 | Thị trấn Chư Prông huyện Chư Prông | 61606 |
8 | Xã Ia Kly huyện Chư Prông | 61607 |
9 | Xã Ia Tôr huyện Chư Prông | 61608 |
10 | Xã Ia Bang huyện Chư Prông | 61609 |
11 | Xã Ia Băng huyện Chư Prông | 61610 |
12 | Xã Ia Phìn huyện Chư Prông | 61611 |
13 | Xã Bàu Cạn huyện Chư Prông | 61612 |
14 | Xã Bình Giáo huyện Chư Prông | 61613 |
15 | Xã Thăng Hưng huyện Chư Prông | 61614 |
16 | Xã Ia Drăng huyện Chư Prông | 61615 |
17 | Xã Ia O huyện Chư Prông | 61616 |
18 | Xã Ia Boòng huyện Chư Prông | 61617 |
19 | Xã Ia Me huyện Chư Prông | 61618 |
20 | Xã Ia Pia huyện Chư Prông | 61619 |
21 | Xã Ia Vê huyện Chư Prông | 61620 |
22 | Xã Ia Lâu huyện Chư Prông | 61621 |
23 | Xã Ia Ga huyện Chư Prông | 61622 |
24 | Xã Ia Púch huyện Chư Prông | 61623 |
25 | Xã Ia Mơ huyện Chư Prông | 61624 |
26 | Xã Ia Piơr huyện Chư Prông | 61625 |
27 | Bưu cục phát Chư Prông huyện Chư Prông | 61650 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Chư Prông theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chư Prông | 604200 | Bưu cục cấp 2 Chư Prông | Số 103, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông |
2 | Huyện Chư Prông | 604280 | Điểm BĐVHX Ia Phìn | Thôn Duy Tiên, Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông |
3 | Huyện Chư Prông | 604260 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Thôn Phú Mỹ, Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông |
4 | Huyện Chư Prông | 604310 | Điểm BĐVHX Thăng Hưng | Thôn 1, Xã Thăng Hưng, Huyện Chư Prông |
5 | Huyện Chư Prông | 604307 | Điểm BĐVHX Bàu Cạn | Thôn Đồng Tâm, Xã Bàu Cạn, Huyện Chư Prông |
6 | Huyện Chư Prông | 604330 | Điểm BĐVHX Bình Giáo | Thôn Tân Lạc, Xã Bình Giáo, Huyện Chư Prông |
7 | Huyện Chư Prông | 604350 | Điểm BĐVHX Ia Boòng | Làng Sơr, Xã Ia Boòng, Huyện Chư Prông |
8 | Huyện Chư Prông | 604240 | Điểm BĐVHX Ia Tôr | Làng Ó, Xã Ia Tôr, Huyện Chư Prông |
9 | Huyện Chư Prông | 604370 | Điểm BĐVHX Ia O | Làng Sung, Xã Ia O, Huyện Chư Prông |
10 | Huyện Chư Prông | 604380 | Điểm BĐVHX Ia Me | Thôn Xuân Me, Xã Ia Me, Huyện Chư Prông |
11 | Huyện Chư Prông | 604400 | Điểm BĐVHX Ia Vê | Làng Donh, Xã Ia Vê, Huyện Chư Prông |
12 | Huyện Chư Prông | 604430 | Điểm BĐVHX Ia Pia | Làng Lê Ngó, Xã Ia Pia, Huyện Chư Prông |
13 | Huyện Chư Prông | 604450 | Điểm BĐVHX Ia Púch | Làng Gioòng, Xã Ia Púch, Huyện Chư Prông |
14 | Huyện Chư Prông | 604470 | Điểm BĐVHX Ia Lâu | Thôn Cao Lạng, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông |
15 | Huyện Chư Prông | 604460 | Điểm BĐVHX Ia Mơ | Làng Krông, Xã Ia Mơr, Huyện Chư Prông |
16 | Huyện Chư Prông | 604490 | Điểm BĐVHX Ia Ga | Thôn Thống Nhất, Xã Ia Ga, Huyện Chư Prông |
17 | Huyện Chư Prông | 604500 | Điểm BĐVHX Ia Piơr | Thôn 5, Xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông |
18 | Huyện Chư Prông | 604521 | Điểm BĐVHX Ia Drang | Thôn An Hòa, Xã Ia Đrăng, Huyện Chư Prông |
19 | Huyện Chư Prông | 604271 | Hòm thư Công cộng Xã Ia Băng | Làng Phun, Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái