
Đà Bắc là một Huyện thuộc Hòa Bình. Huyện Đà Bắc có mã bưu chính là 3625 – 362900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Đà Bắc. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Đà Bắc mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Đà Bắc | 363 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Đà Bắc | 36300 |
3 | Huyện ủy huyện Đà Bắc | 36301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Đà Bắc | 36302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Đà Bắc | 36303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đà Bắc | 36304 |
7 | Thị trấn Đà Bắc huyện Đà Bắc | 36306 |
8 | Xã Hào Lý huyện Đà Bắc | 36307 |
9 | Xã Tu Lý huyện Đà Bắc | 36308 |
10 | Xã Tân Minh huyện Đà Bắc | 36309 |
11 | Xã Tân Pheo huyện Đà Bắc | 36310 |
12 | Xã Giáp Đắt huyện Đà Bắc | 36311 |
13 | Xã Suối Nánh huyện Đà Bắc | 36312 |
14 | Xã Đồng Nghê huyện Đà Bắc | 36313 |
15 | Xã Mường Tuổng huyện Đà Bắc | 36314 |
16 | Xã Mường Chiềng huyện Đà Bắc | 36315 |
17 | Xã Đồng Chum huyện Đà Bắc | 36316 |
18 | Xã Đồng Ruộng huyện Đà Bắc | 36317 |
19 | Xã Đoàn Kết huyện Đà Bắc | 36318 |
20 | Xã Trung Thành huyện Đà Bắc | 36319 |
21 | Xã Yên Hòa huyện Đà Bắc | 36320 |
22 | Xã Tiền Phong huyện Đà Bắc | 36321 |
23 | Xã Cao Sơn huyện Đà Bắc | 36322 |
24 | Xã Vầy Nưa huyện Đà Bắc | 36323 |
25 | Xã Hiền Lương huyện Đà Bắc | 36324 |
26 | Xã Toàn Sơn huyện Đà Bắc | 36325 |
27 | Bưu cục phát Đà Bắc huyện Đà Bắc | 36350 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Đà Bắc theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đà Bắc | 352200 | Bưu cục cấp 2 Đà Bắc | Tiểu Khu Liên Phương, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc |
2 | Huyện Đà Bắc | 352210 | Điểm BĐVHX Tu Lý | Xóm Bình Lý, Xã Tu Lý, Huyện Đà Bắc |
3 | Huyện Đà Bắc | 352230 | Điểm BĐVHX Hào Lý | Xóm Quyết Chiến, Xã Hào Lý, Huyện Đà Bắc |
4 | Huyện Đà Bắc | 352250 | Điểm BĐVHX Tân Minh | Xóm Tát, Xã Tân Minh, Huyện Đà Bắc |
5 | Huyện Đà Bắc | 352330 | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | Xóm Lăm, Xã Đoàn Kết, Huyện Đà Bắc |
6 | Huyện Đà Bắc | 352390 | Điểm BĐVHX Đồng Ruộng | Xóm Thượng, Xã Đồng Ruộng, Huyện Đà Bắc |
7 | Huyện Đà Bắc | 352270 | Điểm BĐVHX Tân Pheo | Xóm Chàm, Xã Tân Pheo, Huyện Đà Bắc |
8 | Huyện Đà Bắc | 352350 | Điểm BĐVHX Đồng Chum | Xóm Mới, Xã Đồng Chum, Huyện Đà Bắc |
9 | Huyện Đà Bắc | 352370 | Điểm BĐVHX Mường Chiềng | Xóm Chum Nua, Xã Mường Chiềng, Huyện Đà Bắc |
10 | Huyện Đà Bắc | 352380 | Điểm BĐVHX Mường Tuổng | Xóm Tuổng Đồi, Xã Mường Tuổng, Huyện Đà Bắc |
11 | Huyện Đà Bắc | 352290 | Điểm BĐVHX Giáp Đắt | Xóm Đắt, Xã Giáp Đắt, Huyện Đà Bắc |
12 | Huyện Đà Bắc | 352310 | Điểm BĐVHX Suôí Nánh | Xóm Cơi, Xã Suối Nánh, Huyện Đà Bắc |
13 | Huyện Đà Bắc | 352320 | Điểm BĐVHX Đồng Nghê | Xóm Mọc 2, Xã Đồng Nghê, Huyện Đà Bắc |
14 | Huyện Đà Bắc | 352400 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Xóm Tằm, Xã Trung Thành, Huyện Đà Bắc |
15 | Huyện Đà Bắc | 352520 | Điểm BĐVHX Toàn Sơn | Ấp Tróc s¬n, Xã Toàn Sơn, Huyện Đà Bắc |
16 | Huyện Đà Bắc | 352490 | Điểm BĐVHX Hiền Lương | Xóm Doi, Xã Hiền Lương, Huyện Đà Bắc |
17 | Huyện Đà Bắc | 352450 | Điểm BĐVHX Cao Sơn | Xóm Nà Chiếu, Xã Cao Sơn, Huyện Đà Bắc |
18 | Huyện Đà Bắc | 352410 | Điểm BĐVHX Yên Hoà | Xóm Kìa, Xã Yên Hoà, Huyện Đà Bắc |
19 | Huyện Đà Bắc | 352500 | Điểm BĐVHX Vầy Nưa | Xóm Dưỡng, Xã Vầy Nưa, Huyện Đà Bắc |
20 | Huyện Đà Bắc | 352470 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Xóm Oi Nọi, Xã Tiền Phong, Huyện Đà Bắc |
21 | Huyện Đà Bắc | 352280 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Đà Bắc | Tiểu Khu Đoàn Kết, Thị Trấn Đà Bắc, Huyện Đà Bắc |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái