
Gò Công Tây là một Huyện thuộc Tiền Giang. Huyện Gò Công Tây có mã bưu chính là 84400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Gò Công Tây. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Gò Công Tây mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Gò Công Tây | 844 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Gò Công Tây | 84400 |
3 | Huyện ủy huyện Gò Công Tây | 84401 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Gò Công Tây | 84402 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Gò Công Tây | 84403 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gò Công Tây | 84404 |
7 | Thị trấn Vĩnh Bình huyện Gò Công Tây | 84406 |
8 | Xã Thạnh Trị huyện Gò Công Tây | 84407 |
9 | Xã Yên Luông huyện Gò Công Tây | 84408 |
10 | Xã Thành Công huyện Gò Công Tây | 84409 |
11 | Xã Bình Phú huyện Gò Công Tây | 84410 |
12 | Xã Đồng Sơn huyện Gò Công Tây | 84411 |
13 | Xã Bình Nhì huyện Gò Công Tây | 84412 |
14 | Xã Đồng Thạnh huyện Gò Công Tây | 84413 |
15 | Xã Thạnh Nhựt huyện Gò Công Tây | 84414 |
16 | Xã Vĩnh Hựu huyện Gò Công Tây | 84415 |
17 | Xã Long Vĩnh huyện Gò Công Tây | 84416 |
18 | Xã Long Bình huyện Gò Công Tây | 84417 |
19 | Xã Bình Tân huyện Gò Công Tây | 84418 |
20 | Bưu cục phát Gò Công Tây huyện Gò Công Tây | 84450 |
21 | Bưu cục Đồng Sơn huyện Gò Công Tây | 84451 |
22 | Bưu cục Long Bình huyện Gò Công Tây | 84452 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Gò Công Tây theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gò Công Tây | 862400 | Bưu cục cấp 2 Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây |
2 | Huyện Gò Công Tây | 862480 | Bưu cục cấp 3 Đồng Sơn | Ấp Thạnh Thới, Xã Đồng Sơn, Huyện Gò Công Tây |
3 | Huyện Gò Công Tây | 862590 | Bưu cục cấp 3 Long Bình | Ấp Khương Ninh, Xã Long Bình, Huyện Gò Công Tây |
4 | Huyện Gò Công Tây | 862420 | Điểm BĐVHX Thạnh Trị | Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Trị, Huyện Gò Công Tây |
5 | Huyện Gò Công Tây | 862440 | Điểm BĐVHX Yên Luông | Ấp Long Bình, Xã Yên Luông, Huyện Gò Công Tây |
6 | Huyện Gò Công Tây | 862470 | Điểm BĐVHX Đồng Thạnh | Ấp Lợi An, Xã Đồng Thạnh, Huyện Gò Công Tây |
7 | Huyện Gò Công Tây | 862456 | Điểm BĐVHX Thành Công | Ấp Bình Nhựt, Xã Thành Công, Huyện Gò Công Tây |
8 | Huyện Gò Công Tây | 862460 | Điểm BĐVHX Bình Phú | Ấp Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Gò Công Tây |
9 | Huyện Gò Công Tây | 862500 | Điểm BĐVHX Thạnh Nhựt | Ấp Bình Tây, Xã Thạnh Nhựt, Huyện Gò Công Tây |
10 | Huyện Gò Công Tây | 862490 | Điểm BĐVHX Bình Nhì | Ấp Bình Đông Trung, Xã Bình Nhì, Huyện Gò Công Tây |
11 | Huyện Gò Công Tây | 862510 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hựu | Ấp Thạnh Thới, Xã Vĩnh Hựu, Huyện Gò Công Tây |
12 | Huyện Gò Công Tây | 862540 | Điểm BĐVHX Long Vĩnh | Ấp Hưng Hòa Nam, Xã Long Vĩnh, Huyện Gò Công Tây |
13 | Huyện Gò Công Tây | 862610 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Ấp Thuận Trị, Xã Bình Tân, Huyện Gò Công Tây |
14 | Huyện Gò Công Tây | 862580 | Bưu cục văn phòng Gò Công Tây | Ấp Hạ, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái