
Hải Hậu là một Huyện thuộc Nam Định. Huyện Hải Hậu có mã bưu chính là 0725 – 072900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Hải Hậu. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Hải Hậu mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Hải Hậu | 079 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Hải Hậu | 07900 |
3 | Huyện ủy huyện Hải Hậu | 07901 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Hải Hậu | 07902 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Hải Hậu | 07903 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hải Hậu | 07904 |
7 | Thị trấnYên Định huyện Hải Hậu | 07906 |
8 | Xã Hải Thanh huyện Hải Hậu | 07907 |
9 | Xã Hải Hà huyện Hải Hậu | 07908 |
10 | Xã Hải Phúc huyện Hải Hậu | 07909 |
11 | Xã Hải Nam huyện Hải Hậu | 07910 |
12 | Xã Hải Vân huyện Hải Hậu | 07911 |
13 | Xã Hải Hưng huyện Hải Hậu | 07912 |
14 | Xã Hải Bắc huyện Hải Hậu | 07913 |
15 | Xã Hải Trung huyện Hải Hậu | 07914 |
16 | Xã Hải Anh huyện Hải Hậu | 07915 |
17 | Xã Hải Minh huyện Hải Hậu | 07916 |
18 | Xã Hải Đường huyện Hải Hậu | 07917 |
19 | Xã Hải Phong huyện Hải Hậu | 07918 |
20 | Xã Hải Toàn huyện Hải Hậu | 07919 |
21 | Xã Hải An huyện Hải Hậu | 07920 |
22 | Xã Hải Giang huyện Hải Hậu | 07921 |
23 | Xã Hải Ninh huyện Hải Hậu | 07922 |
24 | Xã Hải Châu huyện Hải Hậu | 07923 |
25 | Thị trấnThịnh Long huyện Hải Hậu | 07924 |
26 | Xã Hải Triều huyện Hải Hậu | 07925 |
27 | Xã Hải Hòa huyện Hải Hậu | 07926 |
28 | Xã Hải Phú huyện Hải Hậu | 07927 |
29 | Xã Hải Cường huyện Hải Hậu | 07928 |
30 | Xã Hải Xuân huyện Hải Hậu | 07929 |
31 | Xã Hải Chính huyện Hải Hậu | 07930 |
32 | Thị trấnCồn huyện Hải Hậu | 07931 |
33 | Xã Hải Sơn huyện Hải Hậu | 07932 |
34 | Xã Hải Tân huyện Hải Hậu | 07933 |
35 | Xã Hải Tây huyện Hải Hậu | 07934 |
36 | Xã Hải Lý huyện Hải Hậu | 07935 |
37 | Xã Hải Đông huyện Hải Hậu | 07936 |
38 | Xã Hải Quang huyện Hải Hậu | 07937 |
39 | Xã Hải Lộc huyện Hải Hậu | 07938 |
40 | Xã Hải Phương huyện Hải Hậu | 07939 |
41 | Xã Hải Long huyện Hải Hậu | 07940 |
42 | Bưu cục phát Hải Hậu huyện Hải Hậu | 07950 |
43 | Bưu cục Hải Hà huyện Hải Hậu | 07951 |
44 | Bưu cục Hải Hùng huyện Hải Hậu | 07952 |
45 | Bưu cục Thượng Trại huyện Hải Hậu | 07953 |
46 | Bưu cục Hải Thịnh huyện Hải Hậu | 07954 |
47 | Bưu cục Chợ Cồn huyện Hải Hậu | 07955 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Hải Hậu theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hải Hậu | 428200 | Bưu cục cấp 2 Hải Hậu | Khu 3, Thị Trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu |
2 | Huyện Hải Hậu | 428240 | Bưu cục cấp 3 Hải Hà | Xóm 3, Xã Hải Hà, Huyện Hải Hậu |
3 | Huyện Hải Hậu | 428420 | Bưu cục cấp 3 Hải Hùng | Xóm 13, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu |
4 | Huyện Hải Hậu | 428670 | Bưu cục cấp 3 Hải Thịnh | Khu 9, Thị Trấn Thịnh Long, Huyện Hải Hậu |
5 | Huyện Hải Hậu | 428570 | Bưu cục cấp 3 Thượng Trại | Thôn Phúc Hải, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu |
6 | Huyện Hải Hậu | 428970 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cồn | Khu 4a, Thị Trấn Cồn, Huyện Hải Hậu |
7 | Huyện Hải Hậu | 428600 | Điểm BĐVHX Hải An | Thôn An Đạo, Xã Hải An, Huyện Hải Hậu |
8 | Huyện Hải Hậu | 428850 | Điểm BĐVHX Hải Tây | Đội 12, Xã Hải Tây, Huyện Hải Hậu |
9 | Huyện Hải Hậu | 428650 | Điểm BĐVHX Hải Châu | Thôn Phú Văn Nam, Xã Hải Châu, Huyện Hải Hậu |
10 | Huyện Hải Hậu | 429000 | Điểm BĐVHX Hải Quang | Xóm 12, Xã Hải Quang, Huyện Hải Hậu |
11 | Huyện Hải Hậu | 428820 | Điểm BĐVHX Hải Đông | Đội 4, Xã Hải Đông, Huyện Hải Hậu |
12 | Huyện Hải Hậu | 428540 | Điểm BĐVHX Hải Long | Đội 10, Xã Hải Long, Huyện Hải Hậu |
13 | Huyện Hải Hậu | 428930 | Điểm BĐVHX Hải Cường | Thôn Trung Trại, Xã Hải Cường , Huyện Hải Hậu |
14 | Huyện Hải Hậu | 428610 | Điểm BĐVHX Hải Giang | Thôn Ninh Mỹ, Xã Hải Giang, Huyện Hải Hậu |
15 | Huyện Hải Hậu | 428421 | Điểm BĐVHX Hải Anh | Xóm 3, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu |
16 | Huyện Hải Hậu | 428700 | Điểm BĐVHX Hải Hòa | Xóm 5, Xã Hải Hoà, Huyện Hải Hậu |
17 | Huyện Hải Hậu | 428390 | Điểm BĐVHX Hải Trung | Đội Số 14, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu |
18 | Huyện Hải Hậu | 428370 | Điểm BĐVHX Hải Bắc | Đội Số 9, Xã Hải Bắc, Huyện Hải Hậu |
19 | Huyện Hải Hậu | 428910 | Điểm BĐVHX Hải Sơn | Xóm 5, Xã Hải Sơn, Huyện Hải Hậu |
20 | Huyện Hải Hậu | 428580 | Điểm BĐVHX Hải Toàn | Xóm 7, Xã Hải Toàn, Huyện Hải Hậu |
21 | Huyện Hải Hậu | 429030 | Điểm BĐVHX Hải Phương | Đội Số 6, Xã Hải Phương, Huyện Hải Hậu |
22 | Huyện Hải Hậu | 428460 | Điểm BĐVHX Hải Minh | Xóm 9, Xã Hải Minh, Huyện Hải Hậu |
23 | Huyện Hải Hậu | 428310 | Điểm BĐVHX Hải Nam | Thôn Hội Khê, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu |
24 | Huyện Hải Hậu | 428280 | Điểm BĐVHX Hải Phúc | Xóm 14, Xã Hải Phúc, Huyện Hải Hậu |
25 | Huyện Hải Hậu | 428500 | Điểm BĐVHX Hải Đường | Xóm 8a, Xã Hải Đường, Huyện Hải Hậu |
26 | Huyện Hải Hậu | 428940 | Điểm BĐVHX Hải Phú | Đội 16, Xã Hải Phú, Huyện Hải Hậu |
27 | Huyện Hải Hậu | 428620 | Điểm BĐVHX Hải Ninh | Đội 6, Xã Hải Ninh, Huyện Hải Hậu |
28 | Huyện Hải Hậu | 428220 | Điểm BĐVHX Hải Thanh | Đội Số 6, Xã Hải Thanh, Huyện Hải Hậu |
29 | Huyện Hải Hậu | 428720 | Điểm BĐVHX Hải Triều | Xóm 5, Xã Hải Triều, Huyện Hải Hậu |
30 | Huyện Hải Hậu | 428260 | Điểm BĐVHX Hải Lộc | Xóm 7, Xã Hải Lộc, Huyện Hải Hậu |
31 | Huyện Hải Hậu | 428770 | Điểm BĐVHX Hải Chính | Xóm Tây Sơn, Xã Hải Chính, Huyện Hải Hậu |
32 | Huyện Hải Hậu | 428880 | Điểm BĐVHX Hải Tân | Đội 3, Xã Hải Tân, Huyện Hải Hậu |
33 | Huyện Hải Hậu | 428790 | Điểm BĐVHX Hải Lý | Xóm Văn Lý, Xã Hải Lý, Huyện Hải Hậu |
34 | Huyện Hải Hậu | 428571 | Điểm BĐVHX Hải Phong | Thôn An Phú, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu |
35 | Huyện Hải Hậu | 428340 | Điểm BĐVHX Hải Hưng | Đội Số 6, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu |
36 | Huyện Hải Hậu | 428740 | Điểm BĐVHX Hải Xuân | Đội 3, Xã Hải Xuân, Huyện Hải Hậu |
37 | Huyện Hải Hậu | 428320 | Điểm BĐVHX Hải Vân | Đội Số 5, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu |
38 | Huyện Hải Hậu | 428241 | Điểm BĐVHX Hải Hà | Xóm 6, Xã Hải Hà, Huyện Hải Hậu |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái