
Hoàng Su Phì là một Huyện thuộc Hà Giang. Huyện Hoàng Su Phì có mã bưu chính là 2035 – 203900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Hoàng Su Phì. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Hoàng Su Phì mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Hoàng Su Phì | 206 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Hoàng Su Phì | 20600 |
3 | Huyện ủy huyện Hoàng Su Phì | 20601 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Hoàng Su Phì | 20602 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì | 20603 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoàng Su Phì | 20604 |
7 | Thị trấn Vinh Quang huyện Hoàng Su Phì | 20606 |
8 | Xã Tân Tiến huyện Hoàng Su Phì | 20607 |
9 | Xã Túng Sán huyện Hoàng Su Phì | 20608 |
10 | Xã Đản Ván huyện Hoàng Su Phì | 20609 |
11 | Xã Thèn Chu Phìn huyện Hoàng Su Phì | 20610 |
12 | Xã Pố Lồ huyện Hoàng Su Phì | 20611 |
13 | Xã Thàng Tín huyện Hoàng Su Phì | 20612 |
14 | Xã Bản Máy huyện Hoàng Su Phì | 20613 |
15 | Xã Bản Phùng huyện Hoàng Su Phì | 20614 |
16 | Xã Chiến Phố huyện Hoàng Su Phì | 20615 |
17 | Xã Tụ Nhân huyện Hoàng Su Phì | 20616 |
18 | Xã Nàng Đôn huyện Hoàng Su Phì | 20617 |
19 | Xã Pờ Ly Ngài huyện Hoàng Su Phì | 20618 |
20 | Xã Sán Xả Hồ huyện Hoàng Su Phì | 20619 |
21 | Xã Bản Luốc huyện Hoàng Su Phì | 20620 |
22 | Xã Hồ Thầu huyện Hoàng Su Phì | 20621 |
23 | Xã Nậm Khòa huyện Hoàng Su Phì | 20622 |
24 | Xã Thông Nguyên huyện Hoàng Su Phì | 20623 |
25 | Xã Nậm Tỵ huyện Hoàng Su Phì | 20624 |
26 | Xã Nam Sơn huyện Hoàng Su Phì | 20625 |
27 | Xã Bản Péo huyện Hoàng Su Phì | 20626 |
28 | Xã Nậm Dịch huyện Hoàng Su Phì | 20627 |
29 | Xã Ngàm Đăng Vài huyện Hoàng Su Phì | 20628 |
30 | Xã Bản Nhùng huyện Hoàng Su Phì | 20629 |
31 | Xã Tả Sử Choóng huyện Hoàng Su Phì | 20630 |
32 | Bưu cục phát Hoàng Su Phì huyện Hoàng Su Phì | 20650 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Hoàng Su Phì theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoàng Su Phì | 314140 | Điểm BĐVHX Nậm Dịch | Khu Trung Tâm Xã, Xã Nậm Dịch, Huyện Hoàng Su Phì |
2 | Huyện Hoàng Su Phì | 314210 | Điểm BĐVHX Thông Nguyên | Khu Chợ, Xã Thông Nguyên, Huyện Hoàng Su Phì |
3 | Huyện Hoàng Su Phì | 314230 | Điểm BĐVHX Nậm Ty | Thôn Nậm Ty, Xã Nậm Ty, Huyện Hoàng Su Phì |
4 | Huyện Hoàng Su Phì | 314170 | Điểm BĐVHX Hồ Thầu | Thôn Quang Vinh, Xã Hồ Thầu, Huyện Hoàng Su Phì |
5 | Huyện Hoàng Su Phì | 313980 | Điểm BĐVHX Chiến Phố | Thôn Chiến Phố Hạ, Xã Chiến Phố, Huyện Hoàng Su Phì |
6 | Huyện Hoàng Su Phì | 313900 | Bưu cục cấp 2 Hoàng Su Phì | Khu I, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì |
7 | Huyện Hoàng Su Phì | 314198 | Điểm BĐVHX NAM SƠN | Thôn Seo Phìn, Xã Nam Sơn, Huyện Hoàng Su Phì |
8 | Huyện Hoàng Su Phì | 314108 | Điểm BĐVHX NGÀM ĐĂNG VÀI | Thôn Cáo Sán, Xã Ngàm Đăng Vài, Huyện Hoàng Su Phì |
9 | Huyện Hoàng Su Phì | 314272 | Điểm BĐVHX TÂN TIẾN | Thôn Bản Chẽ 1, Xã Tân Tiến, Huyện Hoàng Su Phì |
10 | Huyện Hoàng Su Phì | 314259 | Điểm BĐVHX NẬM KHOÀ | Thôn Hùng An, Xã Nậm Khoà, Huyện Hoàng Su Phì |
11 | Huyện Hoàng Su Phì | 314164 | Điểm BĐVHX Bản Péo | Thôn Kết Thành, Xã Bản Péo, Huyện Hoàng Su Phì |
12 | Huyện Hoàng Su Phì | 313962 | Điểm BĐVHX PỐ Lồ | Thôn Pố Lồ, Xã Pố Lỗ, Huyện Hoàng Su Phì |
13 | Huyện Hoàng Su Phì | 313928 | Điểm BĐVHX Túng Sán | Thôn Hợp Nhất, Xã Túng Sán, Huyện Hoàng Su Phì |
14 | Huyện Hoàng Su Phì | 314090 | Điểm BĐVHX BẢN LUỐC | Thôn Bản Lốc, Xã Bản Luốc, Huyện Hoàng Su Phì |
15 | Huyện Hoàng Su Phì | 314024 | Hòm thư Công cộng | Thôn Bản Pắng, Xã Bản Máy, Huyện Hoàng Su Phì |
16 | Huyện Hoàng Su Phì | 314125 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cốc Nắm, Xã Bản Nhùng, Huyện Hoàng Su Phì |
17 | Huyện Hoàng Su Phì | 313938 | Hòm thư Công cộng | Thôn Thinh Na, Xã Đản Ván, Huyện Hoàng Su Phì |
18 | Huyện Hoàng Su Phì | 314056 | Hòm thư Công cộng | Thôn Coóc Mui, Xã Pờ Li Ngài, Huyện Hoàng Su Phì |
19 | Huyện Hoàng Su Phì | 314069 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cốc Cộc, Xã Sản Sà Hồ, Huyện Hoàng Su Phì |
20 | Huyện Hoàng Su Phì | 314135 | Hòm thư Công cộng | Thôn Trà Hồ, Xã Tả Sử Choóng, Huyện Hoàng Su Phì |
21 | Huyện Hoàng Su Phì | 313994 | Hòm thư Công cộng | Thôn Giáp Trung, Xã Thàng Tín, Huyện Hoàng Su Phì |
22 | Huyện Hoàng Su Phì | 313974 | Hòm thư Công cộng | Thôn Cái Phìn, Xã Thèn Chu Phìn, Huyện Hoàng Su Phì |
23 | Huyện Hoàng Su Phì | 314008 | Hòm thư Công cộng | Thôn Phủng Cá, Xã Bản Phùng, Huyện Hoàng Su Phì |
24 | Huyện Hoàng Su Phì | 314047 | Hòm thư Công cộng | Thôn Thiềng Rầy, Xã Nàng Đôn, Huyện Hoàng Su Phì |
25 | Huyện Hoàng Su Phì | 314035 | Hòm thư Công cộng | Thôn Bản Cậy, Xã Tụ Nhân, Huyện Hoàng Su Phì |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái