
Ia Grai là một Huyện thuộc Gia Lai. Huyện Ia Grai có mã bưu chính là 61600 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Ia Grai. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Ia Grai mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Ia Grai | 614 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Ia Grai | 61400 |
3 | Huyện ủy huyện Ia Grai | 61401 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Ia Grai | 61402 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Ia Grai | 61403 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ia Grai | 61404 |
7 | Thị trấn Ia Kha huyện Ia Grai | 61406 |
8 | Xã Ia Hrung huyện Ia Grai | 61407 |
9 | Xã Ia Dêr huyện Ia Grai | 61408 |
10 | Xã Ia Sao huyện Ia Grai | 61409 |
11 | Xã Ia Yok huyện Ia Grai | 61410 |
12 | Xã Ia Bă huyện Ia Grai | 61411 |
13 | Xã Ia Grăng huyện Ia Grai | 61412 |
14 | Xã Ia Khai huyện Ia Grai | 61413 |
15 | Xã Ia Krai huyện Ia Grai | 61414 |
16 | Xã Ia O huyện Ia Grai | 61415 |
17 | Xã Ia Chía huyện Ia Grai | 61416 |
18 | Xã Ia Tô huyện Ia Grai | 61417 |
19 | Xã Ia Pếch huyện Ia Grai | 61418 |
20 | Bưu cục phát Ia Grai huyện Ia Grai | 61450 |
21 | Bưu cục Chư Nghé huyện Ia Grai | 61451 |
22 | Bưu cục Sê San 4 huyện Ia Grai | 61452 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Ia Grai theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện La Grai | 603400 | Bưu cục cấp 2 Ia Grai | Số 275, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai |
2 | Huyện La Grai | 603510 | Bưu cục cấp 3 Chư Nghé | Làng Tung Breng, Xã Ia Krai, Huyện Ia Grai |
3 | Huyện La Grai | 603450 | Điểm BĐVHX Ia Yok | Thôn Lập Thành, Xã Ia Yok, Huyện Ia Grai |
4 | Huyện La Grai | 603451 | Điểm BĐVHX Ia Sao | Làng Ó, Xã Ia Sao, Huyện Ia Grai |
5 | Huyện La Grai | 603480 | Điểm BĐVHX Ia Hrung | Thôn Thanh Hà 2, Xã Ia Hrung, Huyện Ia Grai |
6 | Huyện La Grai | 603600 | Điểm BĐVHX Ia Pếch | Làng O Pếch, Xã Ia Pếch, Huyện Ia Grai |
7 | Huyện La Grai | 603580 | Điểm BĐVHX Ia Chĩa | Làng Beng, Xã Ia Chĩa, Huyện Ia Grai |
8 | Huyện La Grai | 603511 | Điểm BĐVHX Ia Krái | Làng Doch Krúe, Xã Ia Krai, Huyện Ia Grai |
9 | Huyện La Grai | 603531 | Điểm BĐVHX Ia Tô | Thôn 1, Xã Ia Tô, Huyện Ia Grai |
10 | Huyện La Grai | 603430 | Điểm BĐVHX Ia Dêr | Làng Blang 1, Xã Ia Dêr, Huyện Ia Grai |
11 | Huyện La Grai | 603561 | Điểm BĐVHX Ia O | Làng O, Xã Ia O, Huyện Ia Grai |
12 | Huyện La Grai | 603621 | Điểm BĐVHX Ia Khai | Làng Dyang Blo, Xã Ia Khai, Huyện Ia Grai |
13 | Huyện La Grai | 603560 | Bưu cục cấp 3 Sê San 4 | Làng Tăng, Xã Ia O, Huyện Ia Grai |
14 | Huyện La Grai | 603647 | Điểm BĐVHX Ia Grăng | Làng Mèo, Xã Ia Grăng, Huyện Ia Grai |
15 | Huyện La Grai | 603671 | Hòm thư Công cộng Xã Ia Bă | Thôn Phù Tiên, Xã Ia Bă, Huyện Ia Grai |
16 | Huyện La Grai | 603693 | Hòm thư Công cộng Xã Ia Yok | Thôn Tân Hợp, Xã Ia Yok, Huyện Ia Grai |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái