
Kbang là một Huyện thuộc Gia Lai. Huyện Kbang có mã bưu chính là 62400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Kbang. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Kbang mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Kbang | 626 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện KBang | 62600 |
3 | Huyện ủy huyện KBang | 62601 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện KBang | 62602 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện KBang | 62603 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện KBang | 62604 |
7 | Thị trấn KBang huyện KBang | 62606 |
8 | Xã Đak Smar huyện KBang | 62607 |
9 | Xã Sơ Pai huyện KBang | 62608 |
10 | Xã Sơn Lang huyện KBang | 62609 |
11 | Xã Đăk Rong huyện KBang | 62610 |
12 | Xã Kon Pne huyện KBang | 62611 |
13 | Xã Krong huyện KBang | 62612 |
14 | Xã Lơ Ku huyện KBang | 62613 |
15 | Xã Tơ Tung huyện KBang | 62614 |
16 | Xã Đông huyện KBang | 62615 |
17 | Xã Kông Lơng Khơng huyện KBang | 62616 |
18 | Xã Kông Bờ La huyện KBang | 62617 |
19 | Xã Đăk Hlơ huyện KBang | 62618 |
20 | Xã Nghĩa An huyện KBang | 62619 |
21 | Bưu cục phát Kbang huyện KBang | 62650 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Kbang theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện K’Bang | 602600 | Bưu cục cấp 2 Kbang | Số 40, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn K’Bang, Huyện K’Bang |
2 | Huyện K’Bang | 602680 | Điểm BĐVHX Sơn Lang | Thôn 6, Xã Sơn Lang, Huyện K’Bang |
3 | Huyện K’Bang | 602630 | Điểm BĐVHX Đông | Thôn 6, Xã Đông, Huyện K’Bang |
4 | Huyện K’Bang | 602840 | Điểm BĐVHX Nghĩa An | Thôn 1, Xã Nghĩa An, Huyện K’Bang |
5 | Huyện K’Bang | 602700 | Điểm BĐVHX Đăk Rong | Thôn 1, Xã Đăk Rong, Huyện K’Bang |
6 | Huyện K’Bang | 602850 | Điểm BĐVHX Tơ Tung | Bản 7, Xã Tơ Tung, Huyện K’Bang |
7 | Huyện K’Bang | 602890 | Điểm BĐVHX Kông Lơng Khơng | Thôn 9, Xã Kông Lơng Khơng, Huyện K’Bang |
8 | Huyện K’Bang | 602910 | Điểm BĐVHX Kông Bờ La | Làng Groi, Xã Kông Bờ La, Huyện K’Bang |
9 | Huyện K’Bang | 602820 | Điểm BĐVHX Đăk Hlơ | Thôn 2, Xã Đắk HLơ, Huyện K’Bang |
10 | Huyện K’Bang | 602770 | Điểm BĐVHX Krong | Thôn 2, Xã KRong, Huyện K’Bang |
11 | Huyện K’Bang | 602660 | Điểm BĐVHX Sơ Pai | Thôn 1, Xã Sơ Pai, Huyện K’Bang |
12 | Huyện K’Bang | 602810 | Điểm BĐVHX Kon Pne | Thôn 1, Xã Kon Pne, Huyện K’Bang |
13 | Huyện K’Bang | 602740 | Điểm BĐVHX Lơ Ku | Thôn 1, Xã Lơ Ku, Huyện K’Bang |
14 | Huyện K’Bang | 602934 | Hòm thư Công cộng Xã Đăk SMar | Làng Cam, Xã Đắk Smar, Huyện K’Bang |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái