
Kim Bôi là một Huyện thuộc Hòa Bình. Huyện Kim Bôi có mã bưu chính là 36900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Kim Bôi. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Kim Bôi mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Kim Bôi | 369 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Kim Bôi | 36900 |
3 | Huyện ủy huyện Kim Bôi | 36901 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Kim Bôi | 36902 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Kim Bôi | 36903 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kim Bôi | 36904 |
7 | Thị trấn Bo huyện Kim Bôi | 36906 |
8 | Xã Kim Bình huyện Kim Bôi | 36907 |
9 | Xã Trung Bì huyện Kim Bôi | 36908 |
10 | Xã Lập Chiệng huyện Kim Bôi | 36909 |
11 | Xã Nật Sơn huyện Kim Bôi | 36910 |
12 | Xã Hùng Tiến huyện Kim Bôi | 36911 |
13 | Xã Bắc Sơn huyện Kim Bôi | 36912 |
14 | Xã Bình Sơn huyện Kim Bôi | 36913 |
15 | Xã Đú Sáng huyện Kim Bôi | 36914 |
16 | Xã Tú Sơn huyện Kim Bôi | 36915 |
17 | Xã Vĩnh Tiến huyện Kim Bôi | 36916 |
18 | Xã Sơn Thủy huyện Kim Bôi | 36917 |
19 | Xã Thượng Bì huyện Kim Bôi | 36918 |
20 | Xã Hạ Bì huyện Kim Bôi | 36919 |
21 | Xã Vĩnh Đồng huyện Kim Bôi | 36920 |
22 | Xã Đông Bắc huyện Kim Bôi | 36921 |
23 | Xã Thượng Tiến huyện Kim Bôi | 36922 |
24 | Xã Hợp Đồng huyện Kim Bôi | 36923 |
25 | Xã Kim Tiến huyện Kim Bôi | 36924 |
26 | Xã Kim Bôi huyện Kim Bôi | 36925 |
27 | Xã Kim Truy huyện Kim Bôi | 36926 |
28 | Xã Cuối Hạ huyện Kim Bôi | 36927 |
29 | Xã Nuông Dăm huyện Kim Bôi | 36928 |
30 | Xã Mi Hòa huyện Kim Bôi | 36929 |
31 | Xã Sào Báy huyện Kim Bôi | 36930 |
32 | Xã Nam Thượng huyện Kim Bôi | 36931 |
33 | Xã Hợp Kim huyện Kim Bôi | 36932 |
34 | Xã Kim Sơn huyện Kim Bôi | 36933 |
35 | Bưu cục phát Kim Bôi huyện Kim Bôi | 36950 |
36 | Bưu cục Bãi Chạo huyện Kim Bôi | 36951 |
37 | Bưu cục Nam Thượng huyện Kim Bôi | 36952 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Kim Bôi theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kim Bôi | 355100 | Bưu cục cấp 2 Kim Bôi | Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi |
2 | Huyện Kim Bôi | 355420 | Bưu cục cấp 3 Bãi Chạo | Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi |
3 | Huyện Kim Bôi | 355610 | Bưu cục cấp 3 Nam Thượng | Xóm Bình Tân, Xã Nam Thượng, Huyện Kim Bôi |
4 | Huyện Kim Bôi | 355120 | Điểm BĐVHX Kim Bình | Xóm Tân bình, Xã Kim Bình, Huyện Kim Bôi |
5 | Huyện Kim Bôi | 355130 | Điểm BĐVHX Trung Bì | Xóm Tre thị 2, Xã Trung Bì, Huyện Kim Bôi |
6 | Huyện Kim Bôi | 355140 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Xóm Mõ, Xã Kim Sơn, Huyện Kim Bôi |
7 | Huyện Kim Bôi | 355250 | Điểm BĐVHX Lập Chiệng | Xóm Lập, Xã Lập Chiệng, Huyện Kim Bôi |
8 | Huyện Kim Bôi | 355280 | Điểm BĐVHX Thượng Bì | Xóm Khoai, Xã Thượng Bì, Huyện Kim Bôi |
9 | Huyện Kim Bôi | 355260 | Điểm BĐVHX Nật Sơn | Xóm Rộc, Xã Nật Sơn, Huyện Kim Bôi |
10 | Huyện Kim Bôi | 355270 | Điểm BĐVHX Hùng Tiến | Xóm Chỉ trong, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Bôi |
11 | Huyện Kim Bôi | 355290 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Xóm Cầu, Xã Bắc Sơn, Huyện Kim Bôi |
12 | Huyện Kim Bôi | 355300 | Điểm BĐVHX Sơn Thủy | Xóm Khoang, Xã Sơn Thủy, Huyện Kim Bôi |
13 | Huyện Kim Bôi | 355310 | Điểm BĐVHX Bình Sơn | Xóm Khăm, Xã Bình Sơn, Huyện Kim Bôi |
14 | Huyện Kim Bôi | 355320 | Điểm BĐVHX Đú Sáng | Xóm Sáng trong, Xã Đú Sáng, Huyện Kim Bôi |
15 | Huyện Kim Bôi | 355350 | Điểm BĐVHX Hạ Bì | Khu phố Bưởi, Xã Hạ Bì, Huyện Kim Bôi |
16 | Huyện Kim Bôi | 355360 | Điểm BĐVHX Vĩnh Đồng | Xóm Chiềng 4, Xã Vĩnh Đồng, Huyện Kim Bôi |
17 | Huyện Kim Bôi | 355380 | Điểm BĐVHX Đông Bắc | Xóm Ve 4, Xã Đông Bắc, Huyện Kim Bôi |
18 | Huyện Kim Bôi | 355400 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến | Xóm Đồng Ngoài, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi |
19 | Huyện Kim Bôi | 355421 | Điểm BĐVHX Tú Sơn | Xóm Bái Chạo, Xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi |
20 | Huyện Kim Bôi | 355450 | Điểm BĐVHX Hợp Đồng | Xóm Sim ngoaì 2, Xã Hợp Đồng, Huyện Kim Bôi |
21 | Huyện Kim Bôi | 355600 | Điểm BĐVHX Hợp Kim | Xóm Mến bôi 1, Xã Hợp Kim, Huyện Kim Bôi |
22 | Huyện Kim Bôi | 355470 | Điểm BĐVHX Thượng Tiến | Xóm Bai Rồng, Xã Thượng Tiến, Huyện Kim Bôi |
23 | Huyện Kim Bôi | 355480 | Điểm BĐVHX Kim Tiến | Xóm Cháo 2, Xã Kim Tiến, Huyện Kim Bôi |
24 | Huyện Kim Bôi | 355500 | Điểm BĐVHX Kim Bôi | Xóm Vố 5, Xã Kim Bôi, Huyện Kim Bôi |
25 | Huyện Kim Bôi | 355510 | Điểm BĐVHX Kim Truy | Xóm Yên, Xã Kim Truy, Huyện Kim Bôi |
26 | Huyện Kim Bôi | 355520 | Điểm BĐVHX Cuối Hạ | Xóm Thông, Xã Cuối Hạ, Huyện Kim Bôi |
27 | Huyện Kim Bôi | 355560 | Điểm BĐVHX Sào Báy | Xóm Sào Đông, Xã Sào Báy, Huyện Kim Bôi |
28 | Huyện Kim Bôi | 355580 | Điểm BĐVHX Mỵ Hòa | Xóm Đồng Hòa 1, Xã Mỵ Hoà, Huyện Kim Bôi |
29 | Huyện Kim Bôi | 355540 | Điểm BĐVHX Nuông Dăm | Xóm Mỹ tây, Xã Nuông Dăm, Huyện Kim Bôi |
30 | Huyện Kim Bôi | 355240 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Bôi | Khu Tân Thành, Thị Trấn Bo, Huyện Kim Bôi |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái