
Kim Thành là một Huyện thuộc Hải Dương. Huyện Kim Thành có mã bưu chính là 0360 – 036400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Kim Thành. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Kim Thành mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Kim Thành | 033 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Kim Thành | 03300 |
3 | Huyện ủy huyện Kim Thành | 03301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Kim Thành | 03302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Kim Thành | 03303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kim Thành | 03304 |
7 | Thị trấn Phú Thái huyện Kim Thành | 03306 |
8 | Xã Phúc Thành A huyện Kim Thành | 03307 |
9 | Xã Kim Xuyên huyện Kim Thành | 03308 |
10 | Xã Việt Hưng huyện Kim Thành | 03309 |
11 | Xã Tuấn Hưng huyện Kim Thành | 03310 |
12 | Xã Thượng Vũ huyện Kim Thành | 03311 |
13 | Xã Lai Vu huyện Kim Thành | 03312 |
14 | Xã Cộng Hòa huyện Kim Thành | 03313 |
15 | Xã Cổ Dũng huyện Kim Thành | 03314 |
16 | Xã Ngũ Phúc huyện Kim Thành | 03315 |
17 | Xã Kim Đính huyện Kim Thành | 03316 |
18 | Xã Bình Dân huyện Kim Thành | 03317 |
19 | Xã Liên Hòa huyện Kim Thành | 03318 |
20 | Xã Đại Đức huyện Kim Thành | 03319 |
21 | Xã Tam Kỳ huyện Kim Thành | 03320 |
22 | Xã Đồng Gia huyện Kim Thành | 03321 |
23 | Xã Cẩm La huyện Kim Thành | 03322 |
24 | Xã Kim Tân huyện Kim Thành | 03323 |
25 | Xã Kim Khê huyện Kim Thành | 03324 |
26 | Xã Kim Anh huyện Kim Thành | 03325 |
27 | Xã Kim Lương huyện Kim Thành | 03326 |
28 | Bưu cục phát Kim Thành huyện Kim Thành | 03350 |
29 | Bưu cục Lai Khê huyện Kim Thành | 03351 |
30 | Bưu cục Đồng Gia huyện Kim Thành | 03352 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Kim Thành theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kim Thành | 173100 | Bưu cục cấp 2 Kim Thành | Khu phố Ga, Thị Trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành |
2 | Huyện Kim Thành | 173170 | Bưu cục cấp 3 Lai Khê | Thôn Lai Khê, Xã Cộng Hoà, Huyện Kim Thành |
3 | Huyện Kim Thành | 173280 | Bưu cục cấp 3 Đồng Gia | Thị tứ Đồng Gia, Xã Đồng Gia, Huyện Kim Thành |
4 | Huyện Kim Thành | 173250 | Đại lý bưu điện Kim Đính 1 | Thôn Phù Tải 1, Xã Kim Đính, Huyện Kim Thành |
5 | Huyện Kim Thành | 173150 | Đại lý bưu điện Tuấn Hưng 2 | Thôn Phạm Xá 1, Xã Tuấn Hưng, Huyện Kim Thành |
6 | Huyện Kim Thành | 173180 | Điểm BĐVHX Thượng Vũ | Thôn Thượng Đỗ, Xã Thượng Vũ, Huyện Kim Thành |
7 | Huyện Kim Thành | 173240 | Điểm BĐVHX Kim Tân | Thôn Viên Chử, Xã Kim Tân, Huyện Kim Thành |
8 | Huyện Kim Thành | 173260 | Điểm BĐVHX Bình Dân | Thôn Phát Minh, Xã Bình Dân, Huyện Kim Thành |
9 | Huyện Kim Thành | 173320 | Điểm BĐVHX Tam Kỳ | Thôn Kỳ Côi, Xã Tam Kỳ, Huyện Kim Thành |
10 | Huyện Kim Thành | 173110 | Điểm BĐVHX Kim Lương | Thôn Lương Xá, Xã Kim Lương, Huyện Kim Thành |
11 | Huyện Kim Thành | 173230 | Điểm BĐVHX Kim Khê | Thôn Cống Khê, Xã Kim Khê, Huyện Kim Thành |
12 | Huyện Kim Thành | 173190 | Điểm BĐVHX Lai Vu | Thôn Minh Thành, Xã Lai Vu, Huyện Kim Thành |
13 | Huyện Kim Thành | 173300 | Điểm BĐVHX Đại Đức | Thôn Kim Định, Xã Đại Đức, Huyện Kim Thành |
14 | Huyện Kim Thành | 173290 | Điểm BĐVHX Liên Hòa | Thôn Hưng Hòa, Xã Liên Hoà, Huyện Kim Thành |
15 | Huyện Kim Thành | 173160 | Điểm BĐVHX Cổ Dũng | Thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành |
16 | Huyện Kim Thành | 173200 | Điểm BĐVHX Ngũ Phúc | Thôn Bằng Lai, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kim Thành |
17 | Huyện Kim Thành | 173210 | Điểm BĐVHX Kim Anh | Thôn Văn Minh, Xã Kim Anh, Huyện Kim Thành |
18 | Huyện Kim Thành | 173130 | Điểm BĐVHX Kim Xuyên | Thôn Quỳnh Khê, Xã Kim Xuyến, Huyện Kim Thành |
19 | Huyện Kim Thành | 173140 | Điểm BĐVHX Việt Hưng | Thôn Cam Đông, Xã Việt Hưng, Huyện Kim Thành |
20 | Huyện Kim Thành | 173270 | Điểm BĐVHX Cẩm La | Thôn Minh Tiến, Xã Cẩm La, Huyện Kim Thành |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái