
Lục Yên là một Huyện thuộc Yên Bái. Huyện Lục Yên có mã bưu chính là 33300 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Lục Yên. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Lục Yên mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Lục Yên | 333 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Lục Yên | 33300 |
3 | Huyện ủy huyện Lục Yên | 33301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Lục Yên | 33302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Lục Yên | 33303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Lục Yên | 33304 |
7 | Thị trấn Yên Thế huyện Lục Yên | 33306 |
8 | Xã Minh Xuân huyện Lục Yên | 33307 |
9 | Xã Mường Lai huyện Lục Yên | 33308 |
10 | Xã Yên Thắng huyện Lục Yên | 33309 |
11 | Xã Mai Sơn huyện Lục Yên | 33310 |
12 | Xã Khánh Thiện huyện Lục Yên | 33311 |
13 | Xã Lâm Thượng huyện Lục Yên | 33312 |
14 | Xã Tân Phượng huyện Lục Yên | 33313 |
15 | Xã Minh Chuẩn huyện Lục Yên | 33314 |
16 | Xã Khai Trung huyện Lục Yên | 33315 |
17 | Xã Tân Lĩnh huyện Lục Yên | 33316 |
18 | Xã Tô Mậu huyện Lục Yên | 33317 |
19 | Xã An Lạc huyện Lục Yên | 33318 |
20 | Xã Khánh Hoà huyện Lục Yên | 33319 |
21 | Xã Trúc Lâu huyện Lục Yên | 33320 |
22 | Xã Động Quan huyện Lục Yên | 33321 |
23 | Xã Tân Lập huyện Lục Yên | 33322 |
24 | Xã Phúc Lợi huyện Lục Yên | 33323 |
25 | Xã Trung Tâm huyện Lục Yên | 33324 |
26 | Xã Phan Thanh huyện Lục Yên | 33325 |
27 | Xã An Phú huyện Lục Yên | 33326 |
28 | Xã Minh Tiến huyện Lục Yên | 33327 |
29 | Xã Liễu Đô huyện Lục Yên | 33328 |
30 | Xã Vĩnh Lạc huyện Lục Yên | 33329 |
31 | Bưu cục phát Lục Yên huyện Lục Yên | 33350 |
32 | Bưu cục Khánh Hòa huyện Lục Yên | 33351 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Lục Yên theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lục Yên | 322600 | Bưu cục cấp 2 Lục Yên | Số 324, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên |
2 | Huyện Lục Yên | 322690 | Điểm BĐVHX Liễu Đô | Thôn 1, Xã Liễu Đô, Huyện Lục Yên |
3 | Huyện Lục Yên | 322630 | Điểm BĐVHX Yên Thắng | Làng Thọc, Xã Yên Thắng, Huyện Lục Yên |
4 | Huyện Lục Yên | 322650 | Điểm BĐVHX Minh Xuân | Thôn 7, Xã Minh Xuân, Huyện Lục Yên |
5 | Huyện Lục Yên | 322750 | Điểm BĐVHX Minh Tiến | Làng Ven, Xã Minh Tiến, Huyện Lục Yên |
6 | Huyện Lục Yên | 322770 | Điểm BĐVHX An Phú | Thôn Tổng Khuyển, Xã An Phú, Huyện Lục Yên |
7 | Huyện Lục Yên | 322890 | Điểm BĐVHX Lâm Thượng | Thôn 2, Xã Lâm Thượng, Huyện Lục Yên |
8 | Huyện Lục Yên | 322840 | Điểm BĐVHX Mai Sơn | Thôn 1, Xã Mai Sơn, Huyện Lục Yên |
9 | Huyện Lục Yên | 322960 | Điểm BĐVHX Tô Mậu | Thôn 3, Xã Tô Mậu, Huyện Lục Yên |
10 | Huyện Lục Yên | 322940 | Điểm BĐVHX Tân Lĩnh | Khu Trung Tâm, Xã Tân Lĩnh, Huyện Lục Yên |
11 | Huyện Lục Yên | 323010 | Bưu cục cấp 3 Khánh Hòa | Thôn 8, Xã Khánh Hòa, Huyện Lục Yên |
12 | Huyện Lục Yên | 323030 | Điểm BĐVHX An Lạc | Thôn 4, Xã An Lạc, Huyện Lục Yên |
13 | Huyện Lục Yên | 323050 | Điểm BĐVHX Trúc Lâu | Thôn Khe Giang, Xã Trúc Lâu, Huyện Lục Yên |
14 | Huyện Lục Yên | 323070 | Điểm BĐVHX Động Quan | Thôn 7, Xã Động Quan, Huyện Lục Yên |
15 | Huyện Lục Yên | 323100 | Điểm BĐVHX Phúc Lợi | Thôn 3, Xã Phúc Lợi, Huyện Lục Yên |
16 | Huyện Lục Yên | 323120 | Điểm BĐVHX Trung Tâm | Thôn 3, Xã Trung Tâm, Huyện Lục Yên |
17 | Huyện Lục Yên | 322860 | Điểm BĐVHX Khánh Thiện | Thôn 1, Xã Khánh Thiện, Huyện Lục Yên |
18 | Huyện Lục Yên | 322820 | Điểm BĐVHX Phan Thanh | Thôn 3, Xã Phan Thanh, Huyện Lục Yên |
19 | Huyện Lục Yên | 322800 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn 4, Xã Tân Lập, Huyện Lục Yên |
20 | Huyện Lục Yên | 322990 | Điểm BĐVHX Minh Chuẩn | Thôn 6, Xã Minh Chuẩn, Huyện Lục Yên |
21 | Huyện Lục Yên | 322920 | Điểm BĐVHX Tân Phượng | Thôn 3, Xã Tân Phượng, Huyện Lục Yên |
22 | Huyện Lục Yên | 322730 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lạc | Thôn 4, Xã Vĩnh Lạc, Huyện Lục Yên |
23 | Huyện Lục Yên | 322980 | Điểm BĐVHX Khai Trung | Thôn 3, Xã Khai Trung, Huyện Lục Yên |
24 | Huyện Lục Yên | 322710 | Điểm BĐVHX Mường Lai | Thôn 5, Xã Mường Lai, Huyện Lục Yên |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái