
Mai Châu là một Huyện thuộc Hòa Bình. Huyện Mai Châu có mã bưu chính là 36700 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Mai Châu. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Mai Châu mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Mai Châu | 364 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Mai Châu | 36400 |
3 | Huyện ủy huyện Mai Châu | 36401 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Mai Châu | 36402 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Mai Châu | 36403 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mai Châu | 36404 |
7 | Thị trấn Mai Châu huyện Mai Châu | 36406 |
8 | Xã Tòng Đậu huyện Mai Châu | 36407 |
9 | Xã Ba Khan huyện Mai Châu | 36408 |
10 | Xã Tân Mai huyện Mai Châu | 36409 |
11 | Xã Tân Dân huyện Mai Châu | 36410 |
12 | Xã Phúc Sạn huyện Mai Châu | 36411 |
13 | Xã Đồng Bảng huyện Mai Châu | 36412 |
14 | Xã Tân Sơn huyện Mai Châu | 36413 |
15 | Xã Pà Cò huyện Mai Châu | 36414 |
16 | Xã Hang Kia huyện Mai Châu | 36415 |
17 | Xã Cun Pheo huyện Mai Châu | 36416 |
18 | Xã Piềng Vế huyện Mai Châu | 36417 |
19 | Xã Bao La huyện Mai Châu | 36418 |
20 | Xã Nà Mèo huyện Mai Châu | 36419 |
21 | Xã Nà Phòn huyện Mai Châu | 36420 |
22 | Xã Săm Khòe huyện Mai Châu | 36421 |
23 | Xã Mai Hịch huyện Mai Châu | 36422 |
24 | Xã Mai Hạ huyện Mai Châu | 36423 |
25 | Xã Chiềng Châu huyện Mai Châu | 36424 |
26 | Xã Vạn Mai huyện Mai Châu | 36425 |
27 | Xã Pù Pin huyện Mai Châu | 36426 |
28 | Xã Noong Luông huyện Mai Châu | 36427 |
29 | Xã Thung Khe huyện Mai Châu | 36428 |
30 | Bưu cục phát Mai Châu huyện Mai Châu | 36450 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Mai Châu theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mai Châu | 353300 | Bưu cục cấp 2 Mai Châu | Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu |
2 | Huyện Mai Châu | 352430 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Xóm Tôm, Xã Tân Dân, Huyện Mai Châu |
3 | Huyện Mai Châu | 353350 | Điểm BĐVHX Nà Phòn | Khu xã nà phòn, Xã Nà Phỏn, Huyện Mai Châu |
4 | Huyện Mai Châu | 353310 | Điểm BĐVHX Tòng Đậu | Xóm Nhuối, Xã Tòng Đậu, Huyện Mai Châu |
5 | Huyện Mai Châu | 353320 | Điểm BĐVHX Ba Khan | Xóm Xóm 1, Xã Ba Khan, Huyện Mai Châu |
6 | Huyện Mai Châu | 353330 | Điểm BĐVHX Tân Mai | Thôn tân mai, Xã Tân Mai, Huyện Mai Châu |
7 | Huyện Mai Châu | 353340 | Điểm BĐVHX Phúc Sạn | Xóm Suối Nhúng, Xã Phúc Sạn, Huyện Mai Châu |
8 | Huyện Mai Châu | 353360 | Điểm BĐVHX Nà Mèo | Khu điểm bưu điện văn hóa xã nà phòn, Xã Nà Mèo, Huyện Mai Châu |
9 | Huyện Mai Châu | 353370 | Điểm BĐVHX Đồng Bảng | Khu xã đồng bảng, Xã Đồng Bảng, Huyện Mai Châu |
10 | Huyện Mai Châu | 353400 | Điểm BĐVHX Bao La | Thôn xóm long sắng, Xã Bao La, Huyện Mai Châu |
11 | Huyện Mai Châu | 353380 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Thôn Bò báu, Xã Tân Sơn, Huyện Mai Châu |
12 | Huyện Mai Châu | 353390 | Điểm BĐVHX Pà Cò | Thôn km45, Xã Pà Co, Huyện Mai Châu |
13 | Huyện Mai Châu | 353420 | Điểm BĐVHX Hang Kia | Thôn Điểm Bưu điện văn hóa xã hang kia, Xã Hang Kia, Huyện Mai Châu |
14 | Huyện Mai Châu | 353440 | Điểm BĐVHX Cun Pheo | Khu điểm bưu điện văn hóa xa bao la, Xã Cun Pheo, Huyện Mai Châu |
15 | Huyện Mai Châu | 353450 | Điểm BĐVHX Xăm Khòe | Thôn Xóm Te, Xã Xăm Khoè, Huyện Mai Châu |
16 | Huyện Mai Châu | 353470 | Điểm BĐVHX Piềng Vế | Khu xóm nam hòa, Xã Piềng Vẽ, Huyện Mai Châu |
17 | Huyện Mai Châu | 353490 | Điểm BĐVHX Chiềng Châu | Thôn Xóm Lác, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu |
18 | Huyện Mai Châu | 353590 | Điểm BĐVHX Thung Khe | Khu điểm bưu điện văn hóa xã thung khe, Xã Thung Khe, Huyện Mai Châu |
19 | Huyện Mai Châu | 353510 | Điểm BĐVHX Mai Hạ | Thôn Xóm Lầu, Xã Mai Hạ, Huyện Mai Châu |
20 | Huyện Mai Châu | 353520 | Điểm BĐVHX Mai Hịch | Khu Xóm Mai Hịch I, Xã Mai Hịch, Huyện Mai Châu |
21 | Huyện Mai Châu | 353570 | Điểm BĐVHX Noong Luông | Khu xóm chà đáy, Xã Noong Luông, Huyện Mai Châu |
22 | Huyện Mai Châu | 353531 | Điểm BĐVHX Co Lương | Thôn Xom Nghe, Xã Vạn Mai, Huyện Mai Châu |
23 | Huyện Mai Châu | 353550 | Điểm BĐVHX Pù Bin | Khu xóm bin, Xã Pù Bin, Huyện Mai Châu |
24 | Huyện Mai Châu | 353480 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Mai Châu | Khu Phố Vãng, Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái