
Mỏ Cày Nam là một Huyện thuộc Bến Tre. Huyện Mỏ Cày Nam có mã bưu chính là 86900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Mỏ Cày Nam. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Mỏ Cày Nam mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Mỏ Cày Nam | 865 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam | 86500 |
3 | Huyện ủy huyện Mỏ Cày Nam | 86501 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Mỏ Cày Nam | 86502 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Mỏ Cày Nam | 86503 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỏ Cày Nam | 86504 |
7 | Thị trấn Mỏ Cày huyện Mỏ Cày Nam | 86506 |
8 | Xã Phước Hiệp huyện Mỏ Cày Nam | 86507 |
9 | Xã Định Thủy huyện Mỏ Cày Nam | 86508 |
10 | Xã Tân Hội huyện Mỏ Cày Nam | 86509 |
11 | Xã An Thạnh huyện Mỏ Cày Nam | 86510 |
12 | Xã Đa Phước Hội huyện Mỏ Cày Nam | 86511 |
13 | Xã Bình Khánh Tây huyện Mỏ Cày Nam | 86512 |
14 | Xã Bình Khánh Đông huyện Mỏ Cày Nam | 86513 |
15 | Xã An Định huyện Mỏ Cày Nam | 86514 |
16 | Xã Tân Trung huyện Mỏ Cày Nam | 86515 |
17 | Xã An Thới huyện Mỏ Cày Nam | 86516 |
18 | Xã Thành Thới A huyện Mỏ Cày Nam | 86517 |
19 | Xã Thành Thới B huyện Mỏ Cày Nam | 86518 |
20 | Xã Ngãi Đăng huyện Mỏ Cày Nam | 86519 |
21 | Xã Minh Đức huyện Mỏ Cày Nam | 86520 |
22 | Xã Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam | 86521 |
23 | Xã Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam | 86522 |
24 | Bưu cục phát Mỏ Cày Nam huyện Mỏ Cày Nam | 86550 |
25 | Bưu cục Chợ Thơm huyện Mỏ Cày Nam | 86551 |
26 | Bưu cục An Định huyện Mỏ Cày Nam | 86552 |
27 | Bưu cục An Thới huyện Mỏ Cày Nam | 86553 |
28 | Bưu cục Cẩm Sơn huyện Mỏ Cày Nam | 86554 |
29 | Bưu cục Hương Mỹ huyện Mỏ Cày Nam | 86555 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Mỏ Cày Nam theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932000 | Bưu cục cấp 2 Mỏ Cày Nam | Đường Quốc Lộ 60, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932330 | Bưu cục cấp 3 An Định | Ấp Phú Đông 1, Xã An Định, Huyện Mỏ Cày Nam |
3 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932310 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thơm | Ấp An Lộc Thị, Xã An Thạnh, Huyện Mỏ Cày Nam |
4 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932370 | Bưu cục cấp 3 An Thới | Ấp An Thiện, Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam |
5 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932430 | Bưu cục cấp 3 Cẩm Sơn | Ấp Thanh Sơn, Xã Cẩm Sơn, Huyện Mỏ Cày Nam |
6 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932450 | Bưu cục cấp 3 Hương Mỹ | Ấp Thị, Xã Hương Mỹ, Huyện Mỏ Cày Nam |
7 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932020 | Điểm BĐVHX Định Thủy | Ấp Định Nhơn, Xã Định Thủy, Huyện Mỏ Cày Nam |
8 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932040 | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | Ấp An Thới, Xã Phước Hiệp, Huyện Mỏ Cày Nam |
9 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932280 | Điểm BĐVHX Bình Khánh Đông | Ấp Phú Tây Thượng, Xã Bình Khánh Đông, Huyện Mỏ Cày Nam |
10 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932300 | Điểm BĐVHX Bình Khánh Tây | Ấp An Hòa, Xã Bình Khánh Tây, Huyện Mỏ Cày Nam |
11 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932357 | Điểm BĐVHX Tân Trung | Ấp Tân Thành 10, Xã Tân Trung, Huyện Mỏ Cày Nam |
12 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932400 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Ấp Tân Quới Tây B, Xã Minh Đức, Huyện Mỏ Cày Nam |
13 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932080 | Điểm BĐVHX Đa Phước Hội | Ấp An Vỉnh 1, Xã Đa Phước Hội, Huyện Mỏ Cày Nam |
14 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932503 | Điểm BĐVHX Thành Thới B | Ấp Tân Bình, Xã Thành Thới B, Huyện Mỏ Cày Nam |
15 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932380 | Điểm BĐVHX Thành Thới A | Ấp An Trạch Đông, Xã Thành Thới A, Huyện Mỏ Cày Nam |
16 | Huyện Mỏ Cày Nam | 932420 | Điểm BĐVHX Ngãi Đăng | Ấp Bình Sơn, Xã Ngãi Đăng, Huyện Mỏ Cày Nam |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái