
Mộc Châu là một Huyện thuộc Sơn La. Huyện Mộc Châu có mã bưu chính là 3420 – 342400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Mộc Châu. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Mộc Châu mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Mộc Châu | 347 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Mộc Châu | 34700 |
3 | Huyện ủy huyện Mộc Châu | 34701 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Mộc Châu | 34702 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu | 34703 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mộc Châu | 34704 |
7 | Thị trấn Mộc Châu huyện Mộc Châu | 34706 |
8 | Thị trấn NT Mộc Châu huyện Mộc Châu | 34707 |
9 | Xã Hua Păng huyện Mộc Châu | 34708 |
10 | Xã Nà Mường huyện Mộc Châu | 34709 |
11 | Xã Qui Hướng huyện Mộc Châu | 34710 |
12 | Xã Tân Hợp huyện Mộc Châu | 34711 |
13 | Xã Tà Lại huyện Mộc Châu | 34712 |
14 | Xã Tân Lập huyện Mộc Châu | 34713 |
15 | Xã Chiềng Hắc huyện Mộc Châu | 34714 |
16 | Xã Chiềng Khừa huyện Mộc Châu | 34715 |
17 | Xã Mường Sang huyện Mộc Châu | 34716 |
18 | Xã Lóng Sập huyện Mộc Châu | 34717 |
19 | Xã Chiềng Sơn huyện Mộc Châu | 34718 |
20 | Xã Đông Sang huyện Mộc Châu | 34719 |
21 | Xã Phiêng Luông huyện Mộc Châu | 34720 |
22 | Bưu cục phát Mộc Châu huyện Mộc Châu | 34750 |
23 | Bưu cục Thảo Nguyên huyện Mộc Châu | 34751 |
24 | Bưu cục Chiềng Ve huyện Mộc Châu | 34752 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Mộc Châu theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mộc Châu | 362930 | Điểm BĐVHX Xuân Nha | Bản Nà Hiềng, Xã Xuân Nha, Huyện Mộc Châu |
2 | Huyện Mộc Châu | 362910 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Ve | Tiểu Khu 3, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu |
3 | Huyện Mộc Châu | 362890 | Điểm BĐVHX Đông Sang | Bản Nà Khó, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu |
4 | Huyện Mộc Châu | 362870 | Điểm BĐVHX Mường Sang | Bản Là Ngà 1, Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu |
5 | Huyện Mộc Châu | 363410 | Điểm BĐVHX Chiềng Khừa | Bản Chiềng Khừa, Xã Chiềng Khừa, Huyện Mộc Châu |
6 | Huyện Mộc Châu | 363110 | Điểm BĐVHX Mường Tè | Bản Nhúng, Xã Mường Tè, Huyện Mộc Châu |
7 | Huyện Mộc Châu | 363130 | Điểm BĐVHX Tô Múa | Bản Mến, Xã Tô Múa, Huyện Mộc Châu |
8 | Huyện Mộc Châu | 363190 | Điểm BĐVHX Liên Hòa | Bản Nôn, Xã Liên Hoà, Huyện Mộc Châu |
9 | Huyện Mộc Châu | 363160 | Điểm BĐVHX Song Khủa | Bản Co Súc, Xã Song Khủa, Huyện Mộc Châu |
10 | Huyện Mộc Châu | 363010 | Điểm BĐVHX Chiềng Khoa | Bản Đoàn kết, Xã Chiềng Khoa, Huyện Mộc Châu |
11 | Huyện Mộc Châu | 363050 | Điểm BĐVHX Chiềng Yên | Bản Bống Hà, Xã Chiềng Yên, Huyện Mộc Châu |
12 | Huyện Mộc Châu | 362990 | Điểm BĐVHX Phiêng Luông | Bản Muống, Xã Phiêng Luông, Huyện Mộc Châu |
13 | Huyện Mộc Châu | 363220 | Điểm BĐVHX Hua Păng | Bản Chiềng Cang, Xã Hua Păng, Huyện Mộc Châu |
14 | Huyện Mộc Châu | 363270 | Điểm BĐVHX Nà Mường | Tiểu Khu 3, Xã Nà Mường, Huyện Mộc Châu |
15 | Huyện Mộc Châu | 363250 | Điểm BĐVHX Quy Hướng | Bản Nà Giàng, Xã Quy Hướng, Huyện Mộc Châu |
16 | Huyện Mộc Châu | 363390 | Điểm BĐVHX Chiềng Hắc | Hợp tác xã Tây Hưng, Xã Chiềng Hắc , Huyện Mộc Châu |
17 | Huyện Mộc Châu | 363350 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Bản Hoa 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu |
18 | Huyện Mộc Châu | 363330 | Điểm BĐVHX Tân Hợp | Bản Nà Mường, Xã Tân Hợp, Huyện Mộc Châu |
19 | Huyện Mộc Châu | 362830 | Bưu cục cấp 3 Thảo Nguyên | Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
20 | Huyện Mộc Châu | 362800 | Bưu cục cấp 2 Mộc Châu | Tiểu Khu 4, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
21 | Huyện Mộc Châu | 363030 | Điểm BĐVHX Lóng Luông | Bản Lóng Luông, Xã Lóng Luông, Huyện Mộc Châu |
22 | Huyện Mộc Châu | 363290 | Điểm BĐVHX Tà Lại | Bản C5, Xã Tà Lại, Huyện Mộc Châu |
23 | Huyện Mộc Châu | 363090 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Bản Nà Bó, Xã Quang Minh, Huyện Mộc Châu |
24 | Huyện Mộc Châu | 363070 | Điểm BĐVHX Mường Men | Bản Nà Pa, Xã Mường Men, Huyện Mộc Châu |
25 | Huyện Mộc Châu | 363200 | Điểm BĐVHX Suối Bàng | Bản Khoang Tuống, Xã Suối Bàng, Huyện Mộc Châu |
26 | Huyện Mộc Châu | 363430 | Điểm BĐVHX Lóng Sập | Bản Phát, Xã Lóng Sập, Huyện Mộc Châu |
27 | Huyện Mộc Châu | 363490 | Hòm thư Công cộng Tân Xuân | Bản Ngà, Xã Tân Xuân, Huyện Mộc Châu |
28 | Huyện Mộc Châu | 363469 | Hòm thư Công cộng Chiềng Xuân | Bản Lắc Kén, Xã Chiềng Xuân, Huyện Mộc Châu |
29 | Huyện Mộc Châu | 362818 | Hòm thư Công cộng Tòa nhà Huyện ủy | Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
30 | Huyện Mộc Châu | 362817 | Hòm thư Công cộng Tòa nhà HĐND-UBND | Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái