
Mường La là một Huyện thuộc Sơn La. Huyện Mường La có mã bưu chính là 3460 – 346400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Mường La. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Mường La mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Mường La | 3420 - 3424 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Mường La | 34200 |
3 | Huyện ủy huyện Mường La | 34201 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Mường La | 34202 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Mường La | 34203 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mường La | 34204 |
7 | Thị trấn Ít Ong huyện Mường La | 34206 |
8 | Xã Nậm Păm huyện Mường La | 34207 |
9 | Xã Ngọc Chiến huyện Mường La | 34208 |
10 | Xã Hua Trai huyện Mường La | 34209 |
11 | Xã Chiềng Lao huyện Mường La | 34210 |
12 | Xã Nậm Giôn huyện Mường La | 34211 |
13 | Xã Mường Trai huyện Mường La | 34212 |
14 | Xã Pi Toong huyện Mường La | 34213 |
15 | Xã Tạ Bú huyện Mường La | 34214 |
16 | Xã Chiềng San huyện Mường La | 34215 |
17 | Xã Mường Bú huyện Mường La | 34216 |
18 | Xã Mường Chùm huyện Mường La | 34217 |
19 | Xã Chiềng Hoa huyện Mường La | 34218 |
20 | Xã Chiềng Công huyện Mường La | 34219 |
21 | Xã Chiềng Ân huyện Mường La | 34220 |
22 | Xã Chiềng Muôn huyện Mường La | 34221 |
23 | Bưu cục phát Mường La huyện Mường La | 34230 |
24 | Bưu cục Thủy Điện huyện Mường La | 34231 |
25 | Bưu cục Mường Bú huyện Mường La | 34232 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Mường La theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mường La | 364700 | Bưu cục cấp 2 Mường La | Bản Hua Ít, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
2 | Huyện Mường La | 365080 | Bưu cục cấp 3 Mường Bú | Bản Mường Bú, Xã Mường Bú, Huyện Mường La |
3 | Huyện Mường La | 364760 | Điểm BĐVHX Chiềng Hoa | Bản Tả, Xã Chiềng Hoa, Huyện Mường La |
4 | Huyện Mường La | 364830 | Điểm BĐVHX Chiềng Ân | Bản Nong Hoi Trên, Xã Chiềng Ân, Huyện Mường La |
5 | Huyện Mường La | 364900 | Điểm BĐVHX Pi Toong | Bản Cang, Xã Pi Toong, Huyện Mường La |
6 | Huyện Mường La | 365120 | Điểm BĐVHX Mường Chùm | Bản Cuông Mường, Xã Mường Chùm, Huyện Mường La |
7 | Huyện Mường La | 364880 | Điểm BĐVHX Nậm Păm | Bản Nong Heo, Xã Nậm Păm, Huyện Mường La |
8 | Huyện Mường La | 364740 | Điểm BĐVHX Chiềng San | Bản Chiến, Xã Chiềng San, Huyện Mường La |
9 | Huyện Mường La | 365050 | Điểm BĐVHX Tạ Bú | Thôn Tạ Bú, Xã Tạ Bú, Huyện Mường La |
10 | Huyện Mường La | 364850 | Điểm BĐVHX Ngọc Chiến | Bản Phày, Xã Ngọc Chiến, Huyện Mường La |
11 | Huyện Mường La | 364800 | Điểm BĐVHX Chiềng Công | Bản Co Sủ Trên, Xã Chiềng Công, Huyện Mường La |
12 | Huyện Mường La | 364750 | Điểm BĐVHX Chiềng Muôn | Bản Nong Quài, Xã Chiềng Muôn, Huyện Mường La |
13 | Huyện Mường La | 364712 | Bưu cục cấp 3 Thủy Điện | Bản Tráng, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La |
14 | Huyện Mường La | 365008 | Hòm thư Công cộng Chiềng Lao | Bản Tà Sài, Xã Chiềng Lao, Huyện Mường La |
15 | Huyện Mường La | 364981 | Hòm thư Công cộng Hua Trai | Bản Ỏ, Xã Hua Trai, Huyện Mường La |
16 | Huyện Mường La | 364945 | Hòm thư Công cộng Mường Trai | Bản Hua Nà, Xã Mường Trai, Huyện Mường La |
17 | Huyện Mường La | 365038 | Hòm thư Công cộng Nậm Giôn | Bản Pá Mồng, Xã Nậm Giôn, Huyện Mường La |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái