
Nam Trực là một Huyện thuộc Nam Định. Huyện Nam Trực có mã bưu chính là 07400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Nam Trực. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Nam Trực mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Nam Trực | 075 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Nam Trực | 07500 |
3 | Huyện ủy huyện Nam Trực | 07501 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Nam Trực | 07502 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Nam Trực | 07503 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Trực | 07504 |
7 | Thị trấn Nam Giang huyện Nam Trực | 07506 |
8 | Xã Nam Hùng huyện Nam Trực | 07507 |
9 | Xã Nam Hoa huyện Nam Trực | 07508 |
10 | Xã Nam Hồng huyện Nam Trực | 07509 |
11 | Xã Tân Thịnh huyện Nam Trực | 07510 |
12 | Xã Nam Thắng huyện Nam Trực | 07511 |
13 | Xã Điền Xá huyện Nam Trực | 07512 |
14 | Xã Nam Mỹ huyện Nam Trực | 07513 |
15 | Xã Nam Toàn huyện Nam Trực | 07514 |
16 | Xã Hồng Quang huyện Nam Trực | 07515 |
17 | Xã Nghĩa An huyện Nam Trực | 07516 |
18 | Xã Nam Cường huyện Nam Trực | 07517 |
19 | Xã Nam Dương huyện Nam Trực | 07518 |
20 | Xã Bình Minh huyện Nam Trực | 07519 |
21 | Xã Nam Tiến huyện Nam Trực | 07520 |
22 | Xã Đồng Sơn huyện Nam Trực | 07521 |
23 | Xã Nam Thái huyện Nam Trực | 07522 |
24 | Xã Nam Hải huyện Nam Trực | 07523 |
25 | Xã Nam Lợi huyện Nam Trực | 07524 |
26 | Xã Nam Thanh huyện Nam Trực | 07525 |
27 | Bưu cục phát Nam Trực huyện Nam Trực | 07550 |
28 | Bưu cục Chợ Yên huyện Nam Trực | 07551 |
29 | Bưu cục Nam Xá huyện Nam Trực | 07552 |
30 | Bưu cục Cầu Vòi huyện Nam Trực | 07553 |
31 | Bưu cục Cổ Giả huyện Nam Trực | 07554 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Nam Trực theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nam Trực | 424960 | Bưu cục cấp 3 Nam Xá | Thôn Thượng, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực |
2 | Huyện Nam Trực | 424700 | Bưu cục cấp 3 Chợ Yên | Thôn Thứ Nhất, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực |
3 | Huyện Nam Trực | 424780 | Bưu cục cấp 3 Cổ Giả | Thôn An Nông, Xã Nam Tiến , Huyện Nam Trực |
4 | Huyện Nam Trực | 424860 | Bưu cục cấp 3 Cầu Vòi | Khu Cầu Vòi, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực |
5 | Huyện Nam Trực | 424630 | Điểm BĐVHX Nam Dương | Thôn Kim Phượng, Xã Nam Dương, Huyện Nam Trực |
6 | Huyện Nam Trực | 424650 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn Nho Lâm, Xã Bình Minh, Huyện Nam Trực |
7 | Huyện Nam Trực | 424670 | Điểm BĐVHX Đồng Sơn | Thôn Giao Cù Trung, Xã Đồng Sơn, Huyện Nam Trực |
8 | Huyện Nam Trực | 424740 | Điểm BĐVHX Nam Thái | Thôn Vinh Thọ, Xã Nam Thái, Huyện Nam Trực |
9 | Huyện Nam Trực | 424781 | Điểm BĐVHX Nam Tiến | Thôn Đồng Quỹ, Xã Nam Tiến , Huyện Nam Trực |
10 | Huyện Nam Trực | 424900 | Điểm BĐVHX Nam Hải | Thôn Thượng, Xã Nam Hải, Huyện Nam Trực |
11 | Huyện Nam Trực | 424800 | Điểm BĐVHX Nam Lợi | Thôn Đô Quan, Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực |
12 | Huyện Nam Trực | 424830 | Điểm BĐVHX Nam Thanh | Thôn Xối Trì, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Trực |
13 | Huyện Nam Trực | 424701 | Điểm BĐVHX Nam Hồng | Thôn Bách Tính, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực |
14 | Huyện Nam Trực | 424690 | Điểm BĐVHX Nam Hoa | Thôn Trí An, Xã Nam Hoa, Huyện Nam Trực |
15 | Huyện Nam Trực | 424710 | Điểm BĐVHX Nam Hùng | Thôn Cổ Ra, Xã Nam Hùng, Huyện Nam Trực |
16 | Huyện Nam Trực | 424930 | Điểm BĐVHX Tân Thịnh | Thôn Từ Quán, Xã Tân Thịnh, Huyện Nam Trực |
17 | Huyện Nam Trực | 424950 | Điểm BĐVHX Nam Thắng | Thôn Dương A, Xã Nam Thắng, Huyện Nam Trực |
18 | Huyện Nam Trực | 424961 | Điểm BĐVHX Điền Xá | Thôn Vị Khê, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực |
19 | Huyện Nam Trực | 424861 | Điểm BĐVHX Hồng Quang | Thôn Lạc Đạo, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực |
20 | Huyện Nam Trực | 424880 | Điểm BĐVHX Nam Toàn | Thôn Giang Tả, Xã Nam Toàn, Huyện Nam Trực |
21 | Huyện Nam Trực | 424890 | Điểm BĐVHX Nam Mỹ | Thôn Đồng Phù, Xã Nam Mỹ, Huyện Nam Trực |
22 | Huyện Nam Trực | 424730 | Điểm BĐVHX Nghĩa An | Thôn Bái Thượng, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực |
23 | Huyện Nam Trực | 424720 | Điểm BĐVHX Nam Cường | Thôn Cường Thịnh, Xã Nam Cường, Huyện Nam Trực |
24 | Huyện Nam Trực | 424611 | Điểm BĐVHX Nam Giang | Thôn Ba, Xã Nam Giang, Huyện Nam Trực |
25 | Huyện Nam Trực | 424600 | Bưu cục cấp 2 Nam Trực | Đường Km9+500, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái