
Núi Thành là một Huyện thuộc Quảng Nam. Huyện Núi Thành có mã bưu chính là 51200 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Núi Thành. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Núi Thành mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Núi Thành | 528 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Núi Thành | 52800 |
3 | Huyện ủy huyện Núi Thành | 52801 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Núi Thành | 52802 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Núi Thành | 52803 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Núi Thành | 52804 |
7 | Thị trấn Núi Thành huyện Núi Thành | 52806 |
8 | Xã Tam Giang huyện Núi Thành | 52807 |
9 | Xã Tam Quang huyện Núi Thành | 52808 |
10 | Xã Tam Hải huyện Núi Thành | 52809 |
11 | Xã Tam Hòa huyện Núi Thành | 52810 |
12 | Xã Tam Tiến huyện Núi Thành | 52811 |
13 | Xã Tam Xuân I huyện Núi Thành | 52812 |
14 | Xã Tam Xuân II huyện Núi Thành | 52813 |
15 | Xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành | 52814 |
16 | Xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành | 52815 |
17 | Xã Tam Hiệp huyện Núi Thành | 52816 |
18 | Xã Tam Thạnh huyện Núi Thành | 52817 |
19 | Xã Tam Sơn huyện Núi Thành | 52818 |
20 | Xã Tam Trà huyện Núi Thành | 52819 |
21 | Xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành | 52820 |
22 | Xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành | 52821 |
23 | Xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành | 52822 |
24 | Bưu cục phát Núi Thành huyện Núi Thành | 52850 |
25 | Bưu cục Khu Kinh Tế Mở Chu Lai huyện Núi Thành | 52851 |
26 | Bưu cục Bà Bầu huyện Núi Thành | 52852 |
27 | Bưu cục Diêm Phổ huyện Núi Thành | 52853 |
28 | Bưu cục KCN Tam Hiệp huyện Núi Thành | 52854 |
29 | Bưu cục Bến Xe huyện Núi Thành | 52855 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Núi Thành theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Núi Thành | 562300 | Bưu cục cấp 2 Núi Thành | Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành |
2 | Huyện Núi Thành | 562420 | Bưu cục cấp 3 Diêm Phổ | Thôn Diêm Phổ, Xã Tam Anh Nam, Huyện Núi Thành |
3 | Huyện Núi Thành | 562480 | Bưu cục cấp 3 Bà Bầu | Thôn Phú Hưng (Thôn 6), Xã Tam Xuân 1, Huyện Núi Thành |
4 | Huyện Núi Thành | 562520 | Điểm BĐVHX Tam Mỹ | Thôn Đa Phú 1, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành |
5 | Huyện Núi Thành | 562320 | Điểm BĐVHX Tam Giang | Thôn Đông An (Thôn 4), Xã Tam Giang, Huyện Núi Thành |
6 | Huyện Núi Thành | 562360 | Điểm BĐVHX Tam Hòa | Thôn Hòa Xuân, Xã Tam Hoà, Huyện Núi Thành |
7 | Huyện Núi Thành | 562510 | Điểm BĐVHX Tam Sơn | Thôn Mỹ Đông (Thôn 1), Xã Tam Sơn, Huyện Núi Thành |
8 | Huyện Núi Thành | 562540 | Điểm BĐVHX Tam Trà | Thôn Phú Thành (Thôn 3), Xã Tam Trà, Huyện Núi Thành |
9 | Huyện Núi Thành | 562500 | Điểm BĐVHX Tam Thạnh | Thôn Trung Hòa (Thôn 2), Xã Tam Thạnh, Huyện Núi Thành |
10 | Huyện Núi Thành | 562380 | Điểm BĐVHX Tam Tiến | Thôn Tân Bình Trung, Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành |
11 | Huyện Núi Thành | 562560 | Bưu cục cấp 3 Bến Xe | Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành |
12 | Huyện Núi Thành | 562400 | Bưu cục cấp 3 Khu Kinh Tế Mở Chu Lai | Thôn An Hải Đông, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành |
13 | Huyện Núi Thành | 562450 | Điểm BĐVHX Tam Xuân II | Thôn Bà Bầu, Xã Tam Xuân 2, Huyện Núi Thành |
14 | Huyện Núi Thành | 562573 | Điểm BĐVHX Tam Nghĩa | Thôn Định Phước, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành |
15 | Huyện Núi Thành | 562413 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tam Hiệp | Thôn Vĩnh Đại (Thôn 3), Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành |
16 | Huyện Núi Thành | 562348 | Điểm BĐVHX Tam Hải | Thôn 2, Xã Tam Hải, Huyện Núi Thành |
17 | Huyện Núi Thành | 562427 | Hòm thư Công cộng xã Tam Anh Bắc | Thôn Lý Trà, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành |
18 | Huyện Núi Thành | 562617 | Hòm thư Công cộng xã Tam Mỹ Tây | Thôn Trung Thành, Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái