
Phù Ninh là một Huyện thuộc Phú Thọ. Huyện Phù Ninh có mã bưu chính là 3550 – 355400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Phù Ninh. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Phù Ninh mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Phù Ninh | 3520 - 3524 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Phù Ninh | 35200 |
3 | Huyện ủy huyện Phù Ninh | 35201 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Phù Ninh | 35202 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Ninh | 35203 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phù Ninh | 35204 |
7 | Thị trấn Phong Châu huyện Phù Ninh | 35206 |
8 | Xã Phú Nham huyện Phù Ninh | 35207 |
9 | Xã Tiên Du huyện Phù Ninh | 35208 |
10 | Xã Gia Thanh huyện Phù Ninh | 35209 |
11 | Xã Hạ Giáp huyện Phù Ninh | 35210 |
12 | Xã Bảo Thanh huyện Phù Ninh | 35211 |
13 | Xã Trị Quận huyện Phù Ninh | 35212 |
14 | Xã Lệ Mỹ huyện Phù Ninh | 35213 |
15 | Xã Phú Mỹ huyện Phù Ninh | 35214 |
16 | Xã Liên Hoa huyện Phù Ninh | 35215 |
17 | Xã Trạm Thản huyện Phù Ninh | 35216 |
18 | Xã Tiên Phú huyện Phù Ninh | 35217 |
19 | Xã Trung Giáp huyện Phù Ninh | 35218 |
20 | Xã Phú Lộc huyện Phù Ninh | 35219 |
21 | Xã Phù Ninh huyện Phù Ninh | 35220 |
22 | Xã An Đạo huyện Phù Ninh | 35221 |
23 | Xã Bình Bộ huyện Phù Ninh | 35222 |
24 | Xã Tử Đà huyện Phù Ninh | 35223 |
25 | Xã Vĩnh Phú huyện Phù Ninh | 35224 |
26 | Bưu cục phát Phù Ninh huyện Phù Ninh | 35230 |
27 | Bưu cục Phú Lộc huyện Phù Ninh | 35231 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Phù Ninh theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phù Ninh | 292300 | Bưu cục cấp 2 Phù Ninh | Khu Núi Trang, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh |
2 | Huyện Phù Ninh | 292380 | Bưu cục cấp 3 Phú Lộc | Khu 7, Xã Phú Lộc, Huyện Phù Ninh |
3 | Huyện Phù Ninh | 292520 | Điểm BĐVHX An Đạo | Khu 11, Xã An Đạo, Huyện Phù Ninh |
4 | Huyện Phù Ninh | 292480 | Điểm BĐVHX Tử Đà | Khu 2, Xã Tử Đà, Huyện Phù Ninh |
5 | Huyện Phù Ninh | 292500 | Điểm BĐVHX Bình Bộ | Khu 7, Xã Bình Bộ, Huyện Phù Ninh |
6 | Huyện Phù Ninh | 292470 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | Khu 2, Xã Vĩnh Phú, Huyện Phù Ninh |
7 | Huyện Phù Ninh | 292400 | Điểm BĐVHX Phù Ninh | Khu 7, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
8 | Huyện Phù Ninh | 292640 | Điểm BĐVHX Tiên Phú | Khu 10, Xã Tiên Phú, Huyện Phù Ninh |
9 | Huyện Phù Ninh | 292720 | Điểm BĐVHX Trạm Thản | Khu 2, Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh |
10 | Huyện Phù Ninh | 292700 | Điểm BĐVHX Liên Hoa | Khu 5, Xã Liên Hoa, Huyện Phù Ninh |
11 | Huyện Phù Ninh | 292620 | Điểm BĐVHX Trung Giáp | Khu 5, Xã Trung Giáp, Huyện Phù Ninh |
12 | Huyện Phù Ninh | 292600 | Điểm BĐVHX Bảo Thanh | Khu 3, Xã Bảo Thanh, Huyện Phù Ninh |
13 | Huyện Phù Ninh | 292580 | Điểm BĐVHX Trị Quận | Khu 6, Xã Trị Quận, Huyện Phù Ninh |
14 | Huyện Phù Ninh | 292560 | Điểm BĐVHX Hạ Giáp | Khu 5, Xã Hạ Giáp, Huyện Phù Ninh |
15 | Huyện Phù Ninh | 292540 | Điểm BĐVHX Tiên Du | Khu 4, Xã Tiên Du, Huyện Phù Ninh |
16 | Huyện Phù Ninh | 292360 | Điểm BĐVHX Gia Thanh | Khu 6, Xã Gia Thanh, Huyện Phù Ninh |
17 | Huyện Phù Ninh | 292340 | Điểm BĐVHX Phú Nham | Khu 2B, Xã Phú Nham, Huyện Phù Ninh |
18 | Huyện Phù Ninh | 292670 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Khu 8, Xã Phú Mỹ, Huyện Phù Ninh |
19 | Huyện Phù Ninh | 292440 | Hòm thư Công cộng Xã Lệ Mỹ | Khu 2, Xã Lệ Mỹ, Huyện Phù Ninh |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái