
Sông Mã là một Huyện thuộc Sơn La. Huyện Sông Mã có mã bưu chính là 3465 – 346900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Sông Mã. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Sông Mã mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Sông Mã | 3440 - 3444 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Sông Mã | 34400 |
3 | Huyện ủy huyện Sông Mã | 34401 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Sông Mã | 34402 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Sông Mã | 34403 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sông Mã | 34404 |
7 | Thị trấn Sông Mã huyện Sông Mã | 34406 |
8 | Xã Chiềng Khoong huyện Sông Mã | 34407 |
9 | Xã Nà Ngựu huyện Sông Mã | 34408 |
10 | Xã Nậm Ty huyện Sông Mã | 34409 |
11 | Xã Chiềng Phung huyện Sông Mã | 34410 |
12 | Xã Mường Lầm huyện Sông Mã | 34411 |
13 | Xã Bó Sinh huyện Sông Mã | 34412 |
14 | Xã Pú Bẩu huyện Sông Mã | 34413 |
15 | Xã Chiềng En huyện Sông Mã | 34414 |
16 | Xã Đứa Mòn huyện Sông Mã | 34415 |
17 | Xã Yên Hưng huyện Sông Mã | 34416 |
18 | Xã Chiềng Sơ huyện Sông Mã | 34417 |
19 | Xã Nậm Mằn huyện Sông Mã | 34418 |
20 | Xã Huổi Một huyện Sông Mã | 34419 |
21 | Xã Mường Cai huyện Sông Mã | 34420 |
22 | Xã Mường Hung huyện Sông Mã | 34421 |
23 | Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã | 34422 |
24 | Xã Mường Sai huyện Sông Mã | 34423 |
25 | Xã Chiềng Cang huyện Sông Mã | 34424 |
26 | Bưu cục phát Sông Mã huyện Sông Mã | 34430 |
27 | Bưu cục Chiềng Khương huyện Sông Mã | 34431 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Sông Mã theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Sông Mã | 366800 | Bưu cục cấp 2 Sông Mã | Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã |
2 | Huyện Sông Mã | 367090 | Điểm BĐVHX Mường Sai | Bản Tiên Chung, Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã |
3 | Huyện Sông Mã | 367170 | Điểm BĐVHX Chiềng Sơ | Bản Thắng Lợi, Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã |
4 | Huyện Sông Mã | 366811 | Điểm BĐVHX Nà Ngựu | Bản Cánh Kiến, Xã Nà Ngựu, Huyện Sông Mã |
5 | Huyện Sông Mã | 367060 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Khương | Bản Tân Lập, Xã Chiềng Khương, Huyện Sông Mã |
6 | Huyện Sông Mã | 367120 | Điểm BĐVHX Chiềng Cang | Bản Bó Bon, Xã Chiềng Cang, Huyện Sông Mã |
7 | Huyện Sông Mã | 367010 | Điểm BĐVHX Mường Hung | Bản Mường Tở, Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã |
8 | Huyện Sông Mã | 366940 | Điểm BĐVHX Chiềng Khoong | Bản Lướt, Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã |
9 | Huyện Sông Mã | 367280 | Điểm BĐVHX Mường Lầm | Bản Mường Nưa 1, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã |
10 | Huyện Sông Mã | 367430 | Điểm BĐVHX Yên Hưng | Bản Pái, Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã |
11 | Huyện Sông Mã | 366870 | Điểm BĐVHX Huổi Một | Bản Trung Tâm Xã, Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã |
12 | Huyện Sông Mã | 367210 | Điểm BĐVHX Nậm Ty | Bản Pàn, Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã |
13 | Huyện Sông Mã | 367250 | Điểm BĐVHX Chiềng Phung | Bản Phiêng Chiềng, Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã |
14 | Huyện Sông Mã | 367390 | Điểm BĐVHX Đứa Mòn | Bản Đứa Mòn, Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã |
15 | Huyện Sông Mã | 367310 | Điểm BĐVHX Chiềng En | Bản Hua Lưng, Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã |
16 | Huyện Sông Mã | 367370 | Điểm BĐVHX Pú Pẩu | Bản Pa Páo, Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã |
17 | Huyện Sông Mã | 367340 | Điểm BĐVHX Bó Sinh | Bản Phổng B, Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã |
18 | Huyện Sông Mã | 367470 | Điểm BĐVHX Nậm Mằn | Bản Huội, Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã |
19 | Huyện Sông Mã | 366910 | Điểm BĐVHX Mường Cai | Bản Nà Dòn, Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái