
Tam Đảo là một Huyện thuộc Vĩnh Phúc. Huyện Tam Đảo có mã bưu chính là 15800 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Tam Đảo. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Tam Đảo mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Tam Đảo | 153 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Tam Đảo | 15300 |
3 | Huyện ủy huyện Tam Đảo | 15301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Tam Đảo | 15302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Tam Đảo | 15303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tam Đảo | 15304 |
7 | Xã Hợp Châu huyện Tam Đảo | 15306 |
8 | Xã Hồ Sơn huyện Tam Đảo | 15307 |
9 | Xã Đại Đình huyện Tam Đảo | 15308 |
10 | Xã Đạo Trù huyện Tam Đảo | 15309 |
11 | Xã Yên Dương huyện Tam Đảo | 15310 |
12 | Xã Bồ Lý huyện Tam Đảo | 15311 |
13 | Xã Tam Quan huyện Tam Đảo | 15312 |
14 | Thị trấn Tam Đảo huyện Tam Đảo | 15313 |
15 | Xã Minh Quang huyện Tam Đảo | 15314 |
16 | Bưu cục phát Tam Đảo huyện Tam Đảo | 15350 |
17 | Bưu cục Tam Đảo Núi huyện Tam Đảo | 15351 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Tam Đảo theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tam Đảo | 283600 | Bưu cục cấp 2 Tam Đảo | Thôn Đồi Thông, Xã Hợp Châu, Huyện Tam Đảo |
2 | Huyện Tam Đảo | 283601 | Bưu cục cấp 3 Tam Đảo Núi | Thôn 1, Thị trấn Tam Đảo, Huyện Tam Đảo |
3 | Huyện Tam Đảo | 283630 | Điểm BĐVHX Đại Đình | Thôn Trại Mới, Xã Đại Đình, Huyện Tam Đảo |
4 | Huyện Tam Đảo | 283660 | Điểm BĐVHX Tam Quan | Khu Phố Chợ, Xã Tam Quan , Huyện Tam Đảo |
5 | Huyện Tam Đảo | 283680 | Điểm BĐVHX Hồ Sơn | Thôn Cầu Tre, Xã Hồ Sơn, Huyện Tam Đảo |
6 | Huyện Tam Đảo | 283760 | Điểm BĐVHX Minh Quang | Thôn Quang Minh, Xã Minh Quang, Huyện Tam Đảo |
7 | Huyện Tam Đảo | 283700 | Điểm BĐVHX Đạo Trù | Thôn Tân Tiến, Xã Đạo Trù, Huyện Tam Đảo |
8 | Huyện Tam Đảo | 283720 | Điểm BĐVHX Bồ Lý | Thôn Trại Mái, Xã Bồ Lý, Huyện Tam Đảo |
9 | Huyện Tam Đảo | 283740 | Điểm BĐVHX Yên Dương | Thôn Đông Thành, Xã Yên Dương, Huyện Tam Đảo |
10 | Huyện Tam Đảo | 283780 | Kiốt bưu điện Hợp Châu | Thôn Đồi Thông, Xã Hợp Châu, Huyện Tam Đảo |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái