
Thanh Hà là một Huyện thuộc Hải Dương. Huyện Thanh Hà có mã bưu chính là 03900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Thanh Hà. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Thanh Hà mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Thanh Hà | 032 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Hà | 03200 |
3 | Huyện ủy huyện Thanh Hà | 03201 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Thanh Hà | 03202 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Thanh Hà | 03203 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Hà | 03204 |
7 | Thị trấn Thanh Hà huyện Thanh Hà | 03206 |
8 | Xã Thanh Xá huyện Thanh Hà | 03207 |
9 | Xã Thanh Xuân huyện Thanh Hà | 03208 |
10 | Xã Liên Mạc huyện Thanh Hà | 03209 |
11 | Xã Thanh Lang huyện Thanh Hà | 03210 |
12 | Xã Thanh An huyện Thanh Hà | 03211 |
13 | Xã Cẩm Chế huyện Thanh Hà | 03212 |
14 | Xã Việt Hồng huyện Thanh Hà | 03213 |
15 | Xã Tân Việt huyện Thanh Hà | 03214 |
16 | Xã Hồng Lạc huyện Thanh Hà | 03215 |
17 | Xã Quyết Thắng huyện Thanh Hà | 03216 |
18 | Xã Tiền Tiến huyện Thanh Hà | 03217 |
19 | Xã Thanh Hải huyện Thanh Hà | 03218 |
20 | Xã Tân An huyện Thanh Hà | 03219 |
21 | Xã Thanh Khê huyện Thanh Hà | 03220 |
22 | Xã An Lương huyện Thanh Hà | 03221 |
23 | Xã Phượng Hoàng huyện Thanh Hà | 03222 |
24 | Xã Thanh Sơn huyện Thanh Hà | 03223 |
25 | Xã Thanh Thủy huyện Thanh Hà | 03224 |
26 | Xã Trường Thành huyện Thanh Hà | 03225 |
27 | Xã Thanh Hồng huyện Thanh Hà | 03226 |
28 | Xã Vĩnh Lập huyện Thanh Hà | 03227 |
29 | Xã Thanh Cường huyện Thanh Hà | 03228 |
30 | Xã Thanh Bính huyện Thanh Hà | 03229 |
31 | Xã Hợp Đức huyện Thanh Hà | 03230 |
32 | Bưu cục phát Thanh Hà huyện Thanh Hà | 03250 |
33 | Bưu cục Chợ Cháy huyện Thanh Hà | 03251 |
34 | Bưu cục Chợ Hệ huyện Thanh Hà | 03252 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Thanh Hà theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Hà | 172700 | Bưu cục cấp 2 Thanh Hà | Khu 7, Thị Trấn Thanh Hà, Huyện Thanh Hà |
2 | Huyện Thanh Hà | 172910 | Bưu cục cấp 3 Chợ Hệ | Thôn Đồng Bửa, Xã Thanh Bình, Huyện Thanh Hà |
3 | Huyện Thanh Hà | 172740 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cháy | Thôn Du La, Xã Cẩm Chế, Huyện Thanh Hà |
4 | Huyện Thanh Hà | 172810 | Đại lý bưu điện Chợ Nứa 4 | Thôn Đông Phan, Xã Tân An, Huyện Thanh Hà |
5 | Huyện Thanh Hà | 172880 | Đại lý bưu điện Chợ Lại 1 | Thôn Lại Xá, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Hà |
6 | Huyện Thanh Hà | 172780 | Điểm BĐVHX Việt Hồng | Thôn Cổ Chẩm, Xã Việt Hồng, Huyện Thanh Hà |
7 | Huyện Thanh Hà | 172720 | Điểm BĐVHX Thanh Xá | Làng Hào Trung, Xã Thanh Xá, Huyện Thanh Hà |
8 | Huyện Thanh Hà | 172760 | Điểm BĐVHX Thanh Lang | Thôn Lang Can 1, Xã Thanh Lang, Huyện Thanh Hà |
9 | Huyện Thanh Hà | 172860 | Điểm BĐVHX Phượng Hoàng | Thôn Ngoại Đàm, Xã Phượng Hoàng, Huyện Thanh Hà |
10 | Huyện Thanh Hà | 172900 | Điểm BĐVHX Hợp Đức | Thôn Nhân Hiền, Xã Hợp Đức, Huyện Thanh Hà |
11 | Huyện Thanh Hà | 172890 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Tráng Liệt, Xã Thanh Sơn, Huyện Thanh Hà |
12 | Huyện Thanh Hà | 172850 | Điểm BĐVHX An Lương | Thôn An Lại, Xã An Lương, Huyện Thanh Hà |
13 | Huyện Thanh Hà | 172800 | Điểm BĐVHX Hồng Lạc | Thôn Đại Điền, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà |
14 | Huyện Thanh Hà | 172701 | Điểm BĐVHX Quyết Thắng | Thôn Hoàng Xá, Xã Quyết Thắng, Huyện Thanh Hà |
15 | Huyện Thanh Hà | 172940 | Điểm BĐVHX Thanh Hồng | Thôn Nhan Bầu, Xã Thanh Hồng, Huyện Thanh Hà |
16 | Huyện Thanh Hà | 172870 | Điểm BĐVHX Thanh Khê | Thôn An Lão, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà |
17 | Huyện Thanh Hà | 172730 | Điểm BĐVHX Thanh Xuân | Thôn Xuân Áng, Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Hà |
18 | Huyện Thanh Hà | 172790 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Vạn Tuế, Xã Tân Việt, Huyện Thanh Hà |
19 | Huyện Thanh Hà | 172920 | Điểm BĐVHX Trường Thành | Thôn Phù Tinh, Xã Trường Thành, Huyện Thanh Hà |
20 | Huyện Thanh Hà | 172773 | Điểm BĐVHX Thanh An | Thôn Tiên Tảo, Xã Thanh An, Huyện Thanh Hà |
21 | Huyện Thanh Hà | 172954 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lập | Thôn Tú Y, Xã Vĩnh Lập, Huyện Thanh Hà |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái