
Thanh Sơn là một Huyện thuộc Phú Thọ. Huyện Thanh Sơn có mã bưu chính là 3580 – 358400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Thanh Sơn. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Thanh Sơn mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Thanh Sơn | 3580 - 3584 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Sơn | 35800 |
3 | Huyện ủy huyện Thanh Sơn | 35801 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Thanh Sơn | 35802 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Thanh Sơn | 35803 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Sơn | 35804 |
7 | Thị trấn Thanh Sơn huyện Thanh Sơn | 35806 |
8 | Xã Sơn Hùng huyện Thanh Sơn | 35807 |
9 | Xã Thục Luyện huyện Thanh Sơn | 35808 |
10 | Xã Địch Quả huyện Thanh Sơn | 35809 |
11 | Xã Võ Miếu huyện Thanh Sơn | 35810 |
12 | Xã Cự Thắng huyện Thanh Sơn | 35811 |
13 | Xã Văn Miếu huyện Thanh Sơn | 35812 |
14 | Xã Tân Minh huyện Thanh Sơn | 35813 |
15 | Xã Khả Cửu huyện Thanh Sơn | 35814 |
16 | Xã Đông Cửu huyện Thanh Sơn | 35815 |
17 | Xã Thượng Cửu huyện Thanh Sơn | 35816 |
18 | Xã Tân Lập huyện Thanh Sơn | 35817 |
19 | Xã Yên Lương huyện Thanh Sơn | 35818 |
20 | Xã Yên Sơn huyện Thanh Sơn | 35819 |
21 | Xã Tinh Nhuệ huyện Thanh Sơn | 35820 |
22 | Xã Lương Nha huyện Thanh Sơn | 35821 |
23 | Xã Yên Lãng huyện Thanh Sơn | 35822 |
24 | Xã Hương Cần huyện Thanh Sơn | 35823 |
25 | Xã Thắng Sơn huyện Thanh Sơn | 35824 |
26 | Xã Cự Đồng huyện Thanh Sơn | 35825 |
27 | Xã Tất Thắng huyện Thanh Sơn | 35826 |
28 | Xã Thạch Khoán huyện Thanh Sơn | 35827 |
29 | Xã Giáp Lai huyện Thanh Sơn | 35828 |
30 | Bưu cục phát Thanh Sơn huyện Thanh Sơn | 35835 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Thanh Sơn theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Sơn | 298200 | Bưu cục cấp 2 Thanh Sơn | Khu Phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn |
2 | Huyện Thanh Sơn | 298270 | Điểm BĐVHX Giáp Lai | Xóm Lũy Tre, Xã Giáp Lai, Huyện Thanh Sơn |
3 | Huyện Thanh Sơn | 298230 | Điểm BĐVHX Sơn Hùng | Xóm Bục, Xã Sơn Hùng, Huyện Thanh Sơn |
4 | Huyện Thanh Sơn | 298290 | Điểm BĐVHX Địch Quả | Xóm Mai Thịnh, Xã Địch Quả, Huyện Thanh Sơn |
5 | Huyện Thanh Sơn | 298310 | Điểm BĐVHX Võ Miếu | Xóm Hà Biên, Xã Võ Miếu, Huyện Thanh Sơn |
6 | Huyện Thanh Sơn | 298650 | Điểm BĐVHX Đông Cửu | Xóm Đồng Bái, Xã Đông Cửu, Huyện Thanh Sơn |
7 | Huyện Thanh Sơn | 298250 | Điểm BĐVHX Thục Luyện | Xóm Đồng Lão, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn |
8 | Huyện Thanh Sơn | 298350 | Điểm BĐVHX Cự Thắng | Xóm Đồng Dài, Xã Cự Thắng, Huyện Thanh Sơn |
9 | Huyện Thanh Sơn | 298710 | Điểm BĐVHX Tân Minh | Xóm Gằn, Xã Tân Minh, Huyện Thanh Sơn |
10 | Huyện Thanh Sơn | 298680 | Điểm BĐVHX Khả Cửu | Xóm Tầm Rú, Xã Khả Cửu, Huyện Thanh Sơn |
11 | Huyện Thanh Sơn | 298870 | Điểm BĐVHX Thượng Cửu | Xóm Lài Cháu, Xã Thượng Cửu, Huyện Thanh Sơn |
12 | Huyện Thanh Sơn | 298890 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Xóm Trầm 1, Xã Tân Lập, Huyện Thanh Sơn |
13 | Huyện Thanh Sơn | 298940 | Điểm BĐVHX Yên Lương | Xóm Trại, Xã Yên Lương, Huyện Thanh Sơn |
14 | Huyện Thanh Sơn | 298960 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Xóm Đề Ngữ, Xã Yên Sơn, Huyện Thanh Sơn |
15 | Huyện Thanh Sơn | 298400 | Điểm BĐVHX Thạch Khóan | Xóm Cầu, Xã Thạch Khoán, Huyện Thanh Sơn |
16 | Huyện Thanh Sơn | 298370 | Điểm BĐVHX Tất Thắng | Xóm Khang, Xã Tất Thắng, Huyện Thanh Sơn |
17 | Huyện Thanh Sơn | 298720 | Điểm BĐVHX Cự Đồng | Xóm Liên Đồng, Xã Cự Đồng, Huyện Thanh Sơn |
18 | Huyện Thanh Sơn | 298740 | Điểm BĐVHX Thắng Sơn | Xóm Gò Dâu, Xã Thắng Sơn, Huyện Thanh Sơn |
19 | Huyện Thanh Sơn | 298910 | Điểm BĐVHX Hương Cần | Xóm Tân Hương, Xã Hương Cần, Huyện Thanh Sơn |
20 | Huyện Thanh Sơn | 299000 | Điểm BĐVHX Lương Nha | Xóm Vũ Thôn, Xã Lương Nha, Huyện Thanh Sơn |
21 | Huyện Thanh Sơn | 298980 | Điểm BĐVHX Tinh Nhuệ | Xóm Gò Đa, Xã Tinh Nhuệ, Huyện Thanh Sơn |
22 | Huyện Thanh Sơn | 298620 | Điểm BĐVHX Văn Miếu | Xóm Dẹ 1, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn |
23 | Huyện Thanh Sơn | 299020 | Điểm BĐVHX Yên Lãng | Xóm Đông Vượng, Xã Yên Lãng, Huyện Thanh Sơn |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái