
Thuận Châu là một Huyện thuộc Sơn La. Huyện Thuận Châu có mã bưu chính là 3440 – 344400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Thuận Châu. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Thuận Châu mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Thuận Châu | 343 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Thuận Châu | 34300 |
3 | Huyện ủy huyện Thuận Châu | 34301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Thuận Châu | 34302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Châu | 34303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thuận Châu | 34304 |
7 | Thị trấn Thuận Châu huyện Thuận Châu | 34306 |
8 | Xã Chiềng La huyện Thuận Châu | 34307 |
9 | Xã Tông Lạnh huyện Thuận Châu | 34308 |
10 | Xã Tòng Cọ huyện Thuận Châu | 34309 |
11 | Xã Bó Mười huyện Thuận Châu | 34310 |
12 | Xã Mường Khiêng huyện Thuận Châu | 34311 |
13 | Xã Liệp Tè huyện Thuận Châu | 34312 |
14 | Xã Chiềng Ngàm huyện Thuận Châu | 34313 |
15 | Xã Noong Lay huyện Thuận Châu | 34314 |
16 | Xã Chiềng Ly huyện Thuận Châu | 34315 |
17 | Xã Chiềng Pha huyện Thuận Châu | 34316 |
18 | Xã Phổng Lái huyện Thuận Châu | 34317 |
19 | Xã Mường É huyện Thuận Châu | 34318 |
20 | Xã Phổng Lập huyện Thuận Châu | 34319 |
21 | Xã Phổng Lăng huyện Thuận Châu | 34320 |
22 | Xã Chiềng Bôm huyện Thuận Châu | 34321 |
23 | Xã Long Hẹ huyện Thuận Châu | 34322 |
24 | Xã É Tòng huyện Thuận Châu | 34323 |
25 | Xã Mường Bám huyện Thuận Châu | 34324 |
26 | Xã Co Mạ huyện Thuận Châu | 34325 |
27 | Xã Co Tòng huyện Thuận Châu | 34326 |
28 | Xã Pá Lông huyện Thuận Châu | 34327 |
29 | Xã Púng Tra huyện Thuận Châu | 34328 |
30 | Xã Thôm Mòn huyện Thuận Châu | 34329 |
31 | Xã Chiềng Pấc huyện Thuận Châu | 34330 |
32 | Xã Bon Phặng huyện Thuận Châu | 34331 |
33 | Xã Nậm Lầu huyện Thuận Châu | 34332 |
34 | Xã Bản Lầm huyện Thuận Châu | 34333 |
35 | Xã Muổi Nọi huyện Thuận Châu | 34334 |
36 | Bưu cục phát Thuận Châu huyện Thuận Châu | 34350 |
37 | Bưu cục Chiềng Pấc huyện Thuận Châu | 34351 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Thuận Châu theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thuận Châu | 365700 | Bưu cục cấp 2 Thuận Châu | Tiểu Khu 14, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu |
2 | Huyện Thuận Châu | 366130 | Điểm BĐVHX Phỏng lái | Đội Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu |
3 | Huyện Thuận Châu | 365810 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Pấc | Tiểu Khu 6, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
4 | Huyện Thuận Châu | 365811 | Điểm BĐVHX Tông Lệnh | Bản Thẳm A, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu |
5 | Huyện Thuận Châu | 365840 | Điểm BĐVHX Chiềng Pấc | Bản Nong Sa, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu |
6 | Huyện Thuận Châu | 366160 | Điểm BĐVHX Mường É | Bản Nà Vai, Xã Mường É, Huyện Thuận Châu |
7 | Huyện Thuận Châu | 366100 | Điểm BĐVHX Chiềng Pha | Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu |
8 | Huyện Thuận Châu | 366080 | Điểm BĐVHX Chiềng La | Bản Nưa, Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu |
9 | Huyện Thuận Châu | 366050 | Điểm BĐVHX Noong Lay | Bản Nhà Trường, Xã Noong Lay, Huyện Thuận Châu |
10 | Huyện Thuận Châu | 365780 | Điểm BĐVHX Thôm Mòn | Bản Nà Tý, Xã Thôm Mòn, Huyện Thuận Châu |
11 | Huyện Thuận Châu | 366470 | Điểm BĐVHX Phổng Lăng | Bản Còng, Xã Phổng Lăng, Huyện Thuận Châu |
12 | Huyện Thuận Châu | 366210 | Điểm BĐVHX Phổng Lập | Bản Lập, Xã Phỏng Lập, Huyện Thuận Châu |
13 | Huyện Thuận Châu | 366340 | Điểm BĐVHX Co Mạ | Bản Pha Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu |
14 | Huyện Thuận Châu | 365860 | Điểm BĐVHX Bon Phặng | Bản Phặng, Xã Bon Phặng, Huyện Thuận Châu |
15 | Huyện Thuận Châu | 366030 | Điểm BĐVHX Chiềng Ngàm | Bản Mện, Xã Chiềng Ngàm, Huyện Thuận Châu |
16 | Huyện Thuận Châu | 366420 | Điểm BĐVHX Chiềng Bôm | Bản Hôm A, Xã Chiềng Bôm, Huyện Thuận Châu |
17 | Huyện Thuận Châu | 366500 | Điểm BĐVHX Púng Tra | Bản Púng Mé, Xã Púng Tra, Huyện Thuận Châu |
18 | Huyện Thuận Châu | 365880 | Điểm BĐVHX Tông Cọ | Bản Cọ A&b&c, Xã Tông Cọ, Huyện Thuận Châu |
19 | Huyện Thuận Châu | 365950 | Điểm BĐVHX Mường Khiêng | Bản Khiêng, Xã Mường Khiêng, Huyện Thuận Châu |
20 | Huyện Thuận Châu | 365930 | Điểm BĐVHX Bó Mười | Bản Mười, Xã Bó Mười, Huyện Thuận Châu |
21 | Huyện Thuận Châu | 366530 | Điểm BĐVHX Nậm Lầu | Bản Nậm Lầu, Xã Nậm Lầu, Huyện Thuận Châu |
22 | Huyện Thuận Châu | 366270 | Điểm BĐVHX Long Hẹ | Bản Nặm Nhứ, Xã Long Hẹ, Huyện Thuận Châu |
23 | Huyện Thuận Châu | 366240 | Điểm BĐVHX É Tòng | Bản Sam Kha, Xã É Tòng, Huyện Thuận Châu |
24 | Huyện Thuận Châu | 366570 | Điểm BĐVHX Bản Lầm | Bản Lầm A, Xã Bản Lầm, Huyện Thuận Châu |
25 | Huyện Thuận Châu | 365763 | Hòm thư Công cộng Chiềng Ly | Bản Nà Cài, Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu |
26 | Huyện Thuận Châu | 366393 | Hòm thư Công cộng Co Tòng | Bản Co Tòng, Xã Co Tòng, Huyện Thuận Châu |
27 | Huyện Thuận Châu | 366017 | Hòm thư Công cộng Liệp Tè | Bản Co Phường, Xã Liệp Tè, Huyện Thuận Châu |
28 | Huyện Thuận Châu | 365916 | Hòm thư Công cộng Muổi Nọi | Bản Muổi Nọi, Xã Muổi Nọi, Huyện Thuận Châu |
29 | Huyện Thuận Châu | 366325 | Hòm thư Công cộng Mường Bám | Bản Na Hát A, Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu |
30 | Huyện Thuận Châu | 366411 | Hòm thư Công cộng Pá Lông | Bản Hua Dấu, Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái