
Tứ Kỳ là một Huyện thuộc Hải Dương. Huyện Tứ Kỳ có mã bưu chính là 0375 – 037900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Tứ Kỳ. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Tứ Kỳ mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Tứ Kỳ | 039 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Tứ Kỳ | 03900 |
3 | Huyện ủy huyện Tứ Kỳ | 03901 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Tứ Kỳ | 03902 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Tứ Kỳ | 03903 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tứ Kỳ | 03904 |
7 | Thị trấn Tứ Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03906 |
8 | Xã Đông Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03907 |
9 | Xã Quang Phục huyện Tứ Kỳ | 03908 |
10 | Xã Bình Lăng huyện Tứ Kỳ | 03909 |
11 | Xã Tái Sơn huyện Tứ Kỳ | 03910 |
12 | Xã Hưng Đạo huyện Tứ Kỳ | 03911 |
13 | Xã Đại Đồng huyện Tứ Kỳ | 03912 |
14 | Xã Kỳ Sơn huyện Tứ Kỳ | 03913 |
15 | Xã Ngọc Sơn huyện Tứ Kỳ | 03914 |
16 | Xã Ngọc Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03915 |
17 | Xã Tân Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03916 |
18 | Xã Dân Chủ huyện Tứ Kỳ | 03917 |
19 | Xã Quảng Nghiệp huyện Tứ Kỳ | 03918 |
20 | Xã Đại Hợp huyện Tứ Kỳ | 03919 |
21 | Xã Quang Khải huyện Tứ Kỳ | 03920 |
22 | Xã Minh Đức huyện Tứ Kỳ | 03921 |
23 | Xã Tây Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03922 |
24 | Xã Văn Tố huyện Tứ Kỳ | 03923 |
25 | Xã Phượng Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03924 |
26 | Xã Hà Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03925 |
27 | Xã Hà Thanh huyện Tứ Kỳ | 03926 |
28 | Xã Tiên Động huyện Tứ Kỳ | 03927 |
29 | Xã Nguyên Giáp huyện Tứ Kỳ | 03928 |
30 | Xã Quang Trung huyện Tứ Kỳ | 03929 |
31 | Xã Cộng Lạc huyện Tứ Kỳ | 03930 |
32 | Xã An Thanh huyện Tứ Kỳ | 03931 |
33 | Xã Tứ Xuyên huyện Tứ Kỳ | 03932 |
34 | Bưu cục phát Tứ Kỳ huyện Tứ Kỳ | 03950 |
35 | Bưu cục Hưng Đạo huyện Tứ Kỳ | 03951 |
36 | Bưu cục Cầu Xe huyện Tứ Kỳ | 03952 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Tứ Kỳ theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tứ Kỳ | 176500 | Bưu cục cấp 2 Tứ Kỳ | Thôn An Nhân đông, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ |
2 | Huyện Tứ Kỳ | 176580 | Bưu cục cấp 3 Hưng Đạo | Thị tứ Hưng Đạo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ |
3 | Huyện Tứ Kỳ | 176730 | Bưu cục cấp 3 Cầu Xe | Thôn Hàm Hy, Xã Cộng Lạc, Huyện Tứ Kỳ |
4 | Huyện Tứ Kỳ | 176660 | Đại lý bưu điện Quán Ngái 6 | Thôn Mạc, Xã Quảng Nghiệp, Huyện Tứ Kỳ |
5 | Huyện Tứ Kỳ | 176700 | Điểm BĐVHX Văn Tố | Thôn La Giang, Xã Văn Tố, Huyện Tứ Kỳ |
6 | Huyện Tứ Kỳ | 176640 | Điểm BĐVHX Tân Kỳ | Thôn Nghi Khê, Xã Tân Kỳ, Huyện Tứ Kỳ |
7 | Huyện Tứ Kỳ | 176550 | Điểm BĐVHX Quang Phục | Thị tứ Ngã Tư, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ |
8 | Huyện Tứ Kỳ | 176590 | Điểm BĐVHX Ngọc Kỳ | Thôn Đại Đình, Xã Ngọc Kỳ, Huyện Tứ Kỳ |
9 | Huyện Tứ Kỳ | 176600 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Nghĩa Xá, Xã Đại Đồng, Huyện Tứ Kỳ |
10 | Huyện Tứ Kỳ | 176680 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Thôn Vạn Tải, Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ |
11 | Huyện Tứ Kỳ | 176530 | Điểm BĐVHX Tứ Xuyên | Thôn Trại Vực, Xã Tứ Xuyên, Huyện Tứ Kỳ |
12 | Huyện Tứ Kỳ | 176720 | Điểm BĐVHX Phượng Kỳ | Thôn Như Lâm, Xã Phượng Kỳ, Huyện Tứ Kỳ |
13 | Huyện Tứ Kỳ | 176790 | Điểm BĐVHX An Thanh | Thôn Thanh Kỳ, Xã An Thanh, Huyện Tứ Kỳ |
14 | Huyện Tứ Kỳ | 176610 | Điểm BĐVHX Kỳ Sơn | Thôn Mỗ Đoạn, Xã Kỳ Sơn, Huyện Tứ Kỳ |
15 | Huyện Tứ Kỳ | 176740 | Điểm BĐVHX Hà Kỳ | Thôn Trạch Lộ, Xã Hà Kỳ, Huyện Tứ Kỳ |
16 | Huyện Tứ Kỳ | 176581 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Thôn Xuân Nẻo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ |
17 | Huyện Tứ Kỳ | 176800 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Mậu Công, Xã Quang Trung, Huyện Tứ Kỳ |
18 | Huyện Tứ Kỳ | 176650 | Điểm BĐVHX Đại Hợp | Thôn Độ Trung, Xã Đại Hợp, Huyện Tứ Kỳ |
19 | Huyện Tứ Kỳ | 176540 | Điểm BĐVHX Bình Lãng | Thôn Thwợng Hải, Xã Bình Lãng, Huyện Tứ Kỳ |
20 | Huyện Tứ Kỳ | 176760 | Điểm BĐVHX Hà Thanh | Thôn Thanh Bình, Xã Hà Thanh, Huyện Tứ Kỳ |
21 | Huyện Tứ Kỳ | 176570 | Điểm BĐVHX Tái Sơn | Thôn Thwơngj, Xã Tái Sơn, Huyện Tứ Kỳ |
22 | Huyện Tứ Kỳ | 176510 | Điểm BĐVHX Tây Kỳ | Thôn Nhân Lý, Xã Tây Kỳ, Huyện Tứ Kỳ |
23 | Huyện Tứ Kỳ | 176770 | Đại lý bưu điện Quí Cao 1 | Khu phố Quý Cao, Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ |
24 | Huyện Tứ Kỳ | 176670 | Điểm BĐVHX Dân Chủ | Thôn An Lại, Xã Dân Chủ, Huyện Tứ Kỳ |
25 | Huyện Tứ Kỳ | 176750 | Điểm BĐVHX Tiên Động | Thôn Quan Lộc, Xã Tiên Đông, Huyện Tứ Kỳ |
26 | Huyện Tứ Kỳ | 176630 | Điểm BĐVHX Quang Khải | Thôn Nhũ Tỉnh, Xã Quang Khải, Huyện Tứ Kỳ |
27 | Huyện Tứ Kỳ | 176624 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Thôn Ngọc Lặc, Xã Ngọc Sơn, Huyện Tứ Kỳ |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái