
Văn Yên là một Huyện thuộc Yên Bái. Huyện Văn Yên có mã bưu chính là 33800 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Văn Yên. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Văn Yên mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Văn Yên | 334 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Văn Yên | 33400 |
3 | Huyện ủy huyện Văn Yên | 33401 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Văn Yên | 33402 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên | 33403 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Văn Yên | 33404 |
7 | Thị trấn Mậu A huyện Văn Yên | 33406 |
8 | Xã Ngòi A huyện Văn Yên | 33407 |
9 | Xã Mậu Đông huyện Văn Yên | 33408 |
10 | Xã Quang Minh huyện Văn Yên | 33409 |
11 | Xã An Bình huyện Văn Yên | 33410 |
12 | Xã Lâm Giang huyện Văn Yên | 33411 |
13 | Xã Lang Thíp huyện Văn Yên | 33412 |
14 | Xã Châu Quế Thượng huyện Văn Yên | 33413 |
15 | Xã Châu Quế Hạ huyện Văn Yên | 33414 |
16 | Xã Đông An huyện Văn Yên | 33415 |
17 | Xã Đông Cuông huyện Văn Yên | 33416 |
18 | Xã Phong Dụ Hạ huyện Văn Yên | 33417 |
19 | Xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên | 33418 |
20 | Xã Xuân Tầm huyện Văn Yên | 33419 |
21 | Xã Tân Hợp huyện Văn Yên | 33420 |
22 | Xã An Thịnh huyện Văn Yên | 33421 |
23 | Xã Đại Phác huyện Văn Yên | 33422 |
24 | Xã Đại Sơn huyện Văn Yên | 33423 |
25 | Xã Nà Hẩu huyện Văn Yên | 33424 |
26 | Xã Mỏ Vàng huyện Văn Yên | 33425 |
27 | Xã Viễn Sơn huyện Văn Yên | 33426 |
28 | Xã Hoàng Thắng huyện Văn Yên | 33427 |
29 | Xã Xuân Ái huyện Văn Yên | 33428 |
30 | Xã Yên Phú huyện Văn Yên | 33429 |
31 | Xã Yên Hợp huyện Văn Yên | 33430 |
32 | Xã Yên Hưng huyện Văn Yên | 33431 |
33 | Xã Yên Thái huyện Văn Yên | 33432 |
34 | Bưu cục phát Văn Yên huyện Văn Yên | 33450 |
35 | Bưu cục Trái Hút huyện Văn Yên | 33451 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Văn Yên theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Văn Yên | 324000 | Bưu cục cấp 2 Văn Yên | Tổ 1, Khu phố 3, Thị trấn Mậu A, Huyện Văn Yên |
2 | Huyện Văn Yên | 324060 | Điểm BĐVHX Ngòi A | Thôn Chiềng, Xã Ngòi A, Huyện Văn Yên |
3 | Huyện Văn Yên | 324330 | Điểm BĐVHX An Thịnh | Thôn Trung Tâm, Xã An Thịnh, Huyện Văn Yên |
4 | Huyện Văn Yên | 324360 | Điểm BĐVHX Đại Phác | Thôn Phúc Thành, Xã Đại Phác, Huyện Văn Yên |
5 | Huyện Văn Yên | 324370 | Điểm BĐVHX Đại Sơn | Làng Vầu, Xã Đại Sơn, Huyện Văn Yên |
6 | Huyện Văn Yên | 324470 | Điểm BĐVHX Yên Phú | Thôn Yên Trung, Xã Yên Phú, Huyện Văn Yên |
7 | Huyện Văn Yên | 324490 | Điểm BĐVHX Viễn Sơn | Thôn Khe Dứa, Xã Viễn Sơn, Huyện Văn Yên |
8 | Huyện Văn Yên | 324510 | Điểm BĐVHX Đông An | Thôn Toàn An, Xã Đông An, Huyện Văn Yên |
9 | Huyện Văn Yên | 324550 | Điểm BĐVHX Phong Dụ Hạ | Thôn 1, Xã Phong Dụ Hạ, Huyện Văn Yên |
10 | Huyện Văn Yên | 324560 | Điểm BĐVHX Phong Dụ Thượng | Bản Than, Xã Phong Dụ Thượng, Huyện Văn Yên |
11 | Huyện Văn Yên | 324210 | Bưu cục cấp 3 Trái Hút | Khu phố Trái Hút, Xã An Bình, Huyện Văn Yên |
12 | Huyện Văn Yên | 324211 | Điểm BĐVHX An Bình | Thôn Khe Ly, Xã An Bình, Huyện Văn Yên |
13 | Huyện Văn Yên | 324130 | Điểm BĐVHX Mậu Đông | Thôn 2, Xã Mậu Đông, Huyện Văn Yên |
14 | Huyện Văn Yên | 324170 | Điểm BĐVHX Đông Cuông | Thôn Trung Tâm, Xã Đông Cuông, Huyện Văn Yên |
15 | Huyện Văn Yên | 324150 | Điểm BĐVHX Tân Hợp | Thôn 6, Xã Tân Hợp, Huyện Văn Yên |
16 | Huyện Văn Yên | 324200 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Thôn Bờ Ngòi 1, Xã Quang Minh, Huyện Văn Yên |
17 | Huyện Văn Yên | 324230 | Điểm BĐVHX Lâm Giang | Thôn 10, Xã Lâm Giang, Huyện Văn Yên |
18 | Huyện Văn Yên | 324260 | Điểm BĐVHX Châu Quế Hạ | Thôn Bành, Xã Châu Quế Hạ, Huyện Văn Yên |
19 | Huyện Văn Yên | 324290 | Điểm BĐVHX Châu Quế Thượng | Thôn 4, Xã Châu Quế Thượng, Huyện Văn Yên |
20 | Huyện Văn Yên | 324310 | Điểm BĐVHX Lang Thíp | Thôn Liên Kết, Xã Lang Thíp, Huyện Văn Yên |
21 | Huyện Văn Yên | 324110 | Điểm BĐVHX Yên Hưng | Thôn Yên Hưng 2, Xã Yên Hưng, Huyện Văn Yên |
22 | Huyện Văn Yên | 324420 | Điểm BĐVHX Yên Hợp | Thôn Yên Dũng 2, Xã Yên Hợp, Huyện Văn Yên |
23 | Huyện Văn Yên | 324430 | Điểm BĐVHX Xuân Ái | Thôn Tân Tiến 1, Xã Xuân Aí, Huyện Văn Yên |
24 | Huyện Văn Yên | 324450 | Điểm BĐVHX Hoàng Thắng | Thôn Cửa Ngòi, Xã Hoàng Thắng, Huyện Văn Yên |
25 | Huyện Văn Yên | 324090 | Điểm BĐVHX Yên Thái | Thôn Quẽ Trong, Xã Yên Thái, Huyện Văn Yên |
26 | Huyện Văn Yên | 324540 | Điểm BĐVHX Xuân Tầm | Thôn Khe Trung, Xã Xuân Tầm , Huyện Văn Yên |
27 | Huyện Văn Yên | 324400 | Điểm BĐVHX Mỏ Vàng | Thôn Khe Ngõa, Xã Mỏ Vàng, Huyện Văn Yên |
28 | Huyện Văn Yên | 324390 | Điểm BĐVHX Nà Hẩu | Bản Tát, Xã Nà Hẩu, Huyện Văn Yên |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái