
Vị Xuyên là một Huyện thuộc Hà Giang. Huyện Vị Xuyên có mã bưu chính là 2070 – 207400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Vị Xuyên. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Vị Xuyên mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Vị Xuyên | 202 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Vị Xuyên | 20200 |
3 | Huyện ủy huyện Vị Xuyên | 20201 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Vị Xuyên | 20202 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Vị Xuyên | 20203 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vị Xuyên | 20204 |
7 | Thị trấn Vị Xuyên huyện Vị Xuyên | 20206 |
8 | Xã Ngọc Linh huyện Vị Xuyên | 20207 |
9 | Xã Ngọc Minh huyện Vị Xuyên | 20208 |
10 | Xã Linh Hồ huyện Vị Xuyên | 20209 |
11 | Xã Kim Linh huyện Vị Xuyên | 20210 |
12 | Xã Kim Thạch huyện Vị Xuyên | 20211 |
13 | Xã Tùng Bá huyện Vị Xuyên | 20212 |
14 | Xã Thuận Hòa huyện Vị Xuyên | 20213 |
15 | Xã Minh Tân huyện Vị Xuyên | 20214 |
16 | Xã Thanh Thủy huyện Vị Xuyên | 20215 |
17 | Xã Thanh Đức huyện Vị Xuyên | 20216 |
18 | Xã Xín Chải huyện Vị Xuyên | 20217 |
19 | Xã Lao Chải huyện Vị Xuyên | 20218 |
20 | Xã Phương Tiến huyện Vị Xuyên | 20219 |
21 | Xã Phong Quang huyện Vị Xuyên | 20220 |
22 | Xã Phú Linh huyện Vị Xuyên | 20221 |
23 | Xã Đạo Đức huyện Vị Xuyên | 20222 |
24 | Xã Cao Bồ huyện Vị Xuyên | 20223 |
25 | Xã Thượng Sơn huyện Vị Xuyên | 20224 |
26 | Xã Quảng Ngần huyện Vị Xuyên | 20225 |
27 | Xã Việt Lâm huyện Vị Xuyên | 20226 |
28 | Thị trấn Nông trường Việt Lâm huyện Vị Xuyên | 20227 |
29 | Xã Trung Thành huyện Vị Xuyên | 20228 |
30 | Xã Bạch Ngọc huyện Vị Xuyên | 20229 |
31 | Bưu cục phát Vị Xuyên huyện Vị Xuyên | 20250 |
32 | Bưu cục Việt Lâm huyện Vị Xuyên | 20251 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Vị Xuyên theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vị Xuyên | 313580 | Điểm BĐVHX Cao Bồ | Thôn Thác Hồng, Xã Cao Bồ, Huyện Vị Xuyên |
2 | Huyện Vị Xuyên | 313400 | Bưu cục cấp 2 Vị Xuyên | Tổ 2, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên |
3 | Huyện Vị Xuyên | 313710 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Thôn Chung, Xã Trung Thành, Huyện Vị Xuyên |
4 | Huyện Vị Xuyên | 313470 | Điểm BĐVHX Đạo Đức | Thôn Làng Nùng, Xã Đạo Đức, Huyện Vị Xuyên |
5 | Huyện Vị Xuyên | 313701 | Điểm BĐVHX Việt Lâm | Thôn Trang, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
6 | Huyện Vị Xuyên | 313440 | Điểm BĐVHX Linh Hồ | Thôn Bản Lự̉a, Xã Linh Hồ, Huyện Vị Xuyên |
7 | Huyện Vị Xuyên | 313410 | Điểm BĐVHX Ngọc Linh | Thôn Khuổi Vài, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên |
8 | Huyện Vị Xuyên | 313530 | Điểm BĐVHX Tùng Bá | Thôn Khuôn Làng, Xã Tùng Bá, Huyện Vị Xuyên |
9 | Huyện Vị Xuyên | 313540 | Điểm BĐVHX Thuận Hòa | Thôn Mịch A, Xã Thuận Hòa, Huyện Vị Xuyên |
10 | Huyện Vị Xuyên | 313670 | Điểm BĐVHX Quảng Ngần | Thôn Bản Chang, Xã Quảng Ngần, Huyện Vị Xuyên |
11 | Huyện Vị Xuyên | 313680 | Điểm BĐVHX Thượng Sơn | Thôn Khuổi Luông, Xã Thượng Sơn, Huyện Vị Xuyên |
12 | Huyện Vị Xuyên | 313730 | Điểm BĐVHX Bạch Ngọc | Thôn Phai, Xã Bạch Ngọc, Huyện Vị Xuyên |
13 | Huyện Vị Xuyên | 313430 | Điểm BĐVHX Ngọc Minh | Thôn Khuôn Pạc, Xã Ngọc Minh, Huyện Vị Xuyên |
14 | Huyện Vị Xuyên | 313700 | Bưu cục cấp 3 Việt Lâm | Thôn Vạt, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
15 | Huyện Vị Xuyên | 313610 | Điểm BĐVHX Thanh Thủy | Thôn Lùng Đóc, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên |
16 | Huyện Vị Xuyên | 313560 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Tân Sơn, Xã Minh Tân, Huyện Vị Xuyên |
17 | Huyện Vị Xuyên | 313525 | Điểm BĐVHX Phong Quang | Thôn Lùng Càng, Xã Phong Quang, Huyện Vị Xuyên |
18 | Huyện Vị Xuyên | 313643 | Điểm BĐVHX XÍN CHẢI | Thôn Tả Ván, Xã Xín Chải, Huyện Vị Xuyên |
19 | Huyện Vị Xuyên | 313741 | Điểm BĐVHX Kim Thạch | Khu Xã, Xã Kim Thạch, Huyện Vị Xuyên |
20 | Huyện Vị Xuyên | 313740 | Điểm BĐVHX Kim Linh | Khu Xã, Xã Kim Linh, Huyện Vị Xuyên |
21 | Huyện Vị Xuyên | 313742 | Điểm BĐVHX Phú Linh | Thôn Nà Ác, Xã Phú Linh, Huyện Vị Xuyên |
22 | Huyện Vị Xuyên | 313657 | Hòm thư Công cộng | Thôn Lùng Chủ Phùng, Xã Lao Chải, Huyện Vị Xuyên |
23 | Huyện Vị Xuyên | 313608 | Hòm thư Công cộng | Thôn Sửu, Xã Phương Tiến, Huyện Vị Xuyên |
24 | Huyện Vị Xuyên | 313634 | Hòm thư Công cộng | Thôn Nặm Lam, Xã Thanh Đức, Huyện Vị Xuyên |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái