
Ý Yên là một Huyện thuộc Nam Định. Huyện Ý Yên có mã bưu chính là 07900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Ý Yên. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Ý Yên mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Ý Yên | 073 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Ý Yên | 07300 |
3 | Huyện ủy huyện Ý Yên | 07301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Ý Yên | 07302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Ý Yên | 07303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ý Yên | 07304 |
7 | Thị trấn Lâm huyện Ý Yên | 07306 |
8 | Xã Yên Dương huyện Ý Yên | 07307 |
9 | Xã Yên Mỹ huyện Ý Yên | 07308 |
10 | Xã Yên Minh huyện Ý Yên | 07309 |
11 | Xã Yên Bình huyện Ý Yên | 07310 |
12 | Xã Yên Lợi huyện Ý Yên | 07311 |
13 | Xã Yên Tân huyện Ý Yên | 07312 |
14 | Xã Yên Nghĩa huyện Ý Yên | 07313 |
15 | Xã Yên Trung huyện Ý Yên | 07314 |
16 | Xã Yên Thành huyện Ý Yên | 07315 |
17 | Xã Yên Thọ huyện Ý Yên | 07316 |
18 | Xã Yên Phương huyện Ý Yên | 07317 |
19 | Xã Yên Chính huyện Ý Yên | 07318 |
20 | Xã Yên Phú huyện Ý Yên | 07319 |
21 | Xã Yên Hưng huyện Ý Yên | 07320 |
22 | Xã Yên Khánh huyện Ý Yên | 07321 |
23 | Xã Yên Phong huyện Ý Yên | 07322 |
24 | Xã Yên Quang huyện Ý Yên | 07323 |
25 | Xã Yên Hồng huyện Ý Yên | 07324 |
26 | Xã Yên Tiến huyện Ý Yên | 07325 |
27 | Xã Yên Bằng huyện Ý Yên | 07326 |
28 | Xã Yên Khang huyện Ý Yên | 07327 |
29 | Xã Yên Đồng huyện Ý Yên | 07328 |
30 | Xã Yên Trị huyện Ý Yên | 07329 |
31 | Xã Yên Nhân huyện Ý Yên | 07330 |
32 | Xã Yên Cường huyện Ý Yên | 07331 |
33 | Xã Yên Lộc huyện Ý Yên | 07332 |
34 | Xã Yên Phúc huyện Ý Yên | 07333 |
35 | Xã Yên Thắng huyện Ý Yên | 07334 |
36 | Xã Yên Ninh huyện Ý Yên | 07335 |
37 | Xã Yên Lương huyện Ý Yên | 07336 |
38 | Xã Yên Xá huyện Ý Yên | 07337 |
39 | Bưu cục phát Ý Yên huyện Ý Yên | 07350 |
40 | Bưu cục Chợ Bo huyện Ý Yên | 07351 |
41 | Bưu cục Cát Đằng huyện Ý Yên | 07352 |
42 | Bưu cục Yên Bằng huyện Ý Yên | 07353 |
43 | Bưu cục Đống Cao huyện Ý Yên | 07354 |
44 | Bưu cục Yên Cường huyện Ý Yên | 07355 |
45 | Bưu cục Yên Thắng huyện Ý Yên | 07356 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Ý Yên theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ý Yên | 425700 | Bưu cục cấp 2 Ý Yên | Đường 57, Khu công nghiệp Công nghiệp, Thị Trấn Lâm, Huyện Ý Yên |
2 | Huyện Ý Yên | 425890 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bo | Thôn Mỹ Lộc, Xã Yên Phương, Huyện Ý Yên |
3 | Huyện Ý Yên | 426180 | Bưu cục cấp 3 Đống Cao | Thôn Phạm Xá, Xã Yên Nhân, Huyện Ý Yên |
4 | Huyện Ý Yên | 426110 | Bưu cục cấp 3 Cát Đằng | Thôn Cát Đằng, Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên |
5 | Huyện Ý Yên | 426250 | Bưu cục cấp 3 Yên Cường | Thôn Tống Xá, Xã Yên Cường, Huyện Ý Yên |
6 | Huyện Ý Yên | 426280 | Bưu cục cấp 3 Yên Thắng | Thôn Thị Tứ, Xã Yên Thắng, Huyện Ý Yên |
7 | Huyện Ý Yên | 426060 | Bưu cục cấp 3 Yên Bằng | Thôn Dinh Tần, Xã Yên Bằng, Huyện Ý Yên |
8 | Huyện Ý Yên | 425840 | Điểm BĐVHX Yên Nghĩa | Thôn Ngọc Chuế, Xã Yên Nghĩa, Huyện Ý Yên |
9 | Huyện Ý Yên | 426140 | Điểm BĐVHX Yên Đồng | Thôn Cốc Dương, Xã Yên Đồng, Huyện Ý Yên |
10 | Huyện Ý Yên | 425800 | Điểm BĐVHX Yên Tân | Thôn Nguyệt Trung, Xã Yên Tân, Huyện Ý Yên |
11 | Huyện Ý Yên | 426210 | Điểm BĐVHX Yên Lộc | Thôn Vụ Ngoại, Xã Yên Lộc, Huyện Ý Yên |
12 | Huyện Ý Yên | 425820 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Thôn Tiêu Bảng, Xã Yên Trung, Huyện Ý Yên |
13 | Huyện Ý Yên | 425930 | Điểm BĐVHX Yên Phú | Thôn Trại Giáo, Xã Yên Phú, Huyện Ý Yên |
14 | Huyện Ý Yên | 425730 | Điểm BĐVHX Yên Dương | Thôn Vũ Xuyên, Xã Yên Dương, Huyện Ý Yên |
15 | Huyện Ý Yên | 425740 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Thôn Thiện Mỹ, Xã Yên Mỹ, Huyện Ý Yên |
16 | Huyện Ý Yên | 426130 | Điểm BĐVHX Yên Ninh | Thôn Ninh Xá Thượng, Xã Yên Ninh, Huyện Ý Yên |
17 | Huyện Ý Yên | 426040 | Điểm BĐVHX Yên Quang | Trại Ba, Xã Yên Quang, Huyện Ý Yên |
18 | Huyện Ý Yên | 425780 | Điểm BĐVHX Yên Lợi | Thôn Thanh Thủy Thanh Nê, Xã Yên Lợi, Huyện Ý Yên |
19 | Huyện Ý Yên | 425950 | Điểm BĐVHX Yên Hưng | Thôn Hoàng Đan, Xã Yên Hưng, Huyện Ý Yên |
20 | Huyện Ý Yên | 426230 | Điểm BĐVHX Yên Phúc | Thôn Vĩnh Ninh, Xã Yên Phúc, Huyện Ý Yên |
21 | Huyện Ý Yên | 426000 | Điểm BĐVHX Yên Phong | Thôn Ninh Thôn, Xã Yên Phong, Huyện Ý Yên |
22 | Huyện Ý Yên | 426160 | Điểm BĐVHX Yên Trị | Thôn Giữa, Xã Yên Trị, Huyện Ý Yên |
23 | Huyện Ý Yên | 425960 | Điểm BĐVHX Yên Bình | Thôn An Tố, Xã Yên Bình, Huyện Ý Yên |
24 | Huyện Ý Yên | 425760 | Điểm BĐVHX Yên Minh | Thôn Giáp Nhất, Xã Yên Minh, Huyện Ý Yên |
25 | Huyện Ý Yên | 425860 | Điểm BĐVHX Yên Thành | Thôn An Hộ, Xã Yên Thành, Huyện Ý Yên |
26 | Huyện Ý Yên | 425891 | Điểm BĐVHX Yên Phương | Thôn Trầm Phương, Xã Yên Phương, Huyện Ý Yên |
27 | Huyện Ý Yên | 425720 | Điểm BĐVHX Yên Xá | Thôn Tống Xá, Xã Yên Xá, Huyện Ý Yên |
28 | Huyện Ý Yên | 426300 | Điểm BĐVHX Yên Lương | Thôn Lương Đống, Xã Yên Lương, Huyện Ý Yên |
29 | Huyện Ý Yên | 426020 | Điểm BĐVHX Yên Hồng | Thôn An Lộc Hạ, Xã Yên Hồng, Huyện Ý Yên |
30 | Huyện Ý Yên | 425880 | Điểm BĐVHX Yên Thọ | Thôn Thọ Cách, Xã Yên Thọ, Huyện Ý Yên |
31 | Huyện Ý Yên | 426181 | Điểm BĐVHX Yên Nhân | Thôn An Lại Hạ, Xã Yên Nhân, Huyện Ý Yên |
32 | Huyện Ý Yên | 426090 | Điểm BĐVHX Yên Khang | Thôn Am Bình, Xã Yên Khang, Huyện Ý Yên |
33 | Huyện Ý Yên | 426061 | Điểm BĐVHX Yên Bằng | Thôn Tam, Xã Yên Bằng, Huyện Ý Yên |
34 | Huyện Ý Yên | 425980 | Điểm BĐVHX Yên Khánh | Thôn Xuất Cốc Tiền, Xã Yên Khánh, Huyện Ý Yên |
35 | Huyện Ý Yên | 425910 | Điểm BĐVHX Yên Chính | Thôn Hùng Sơn, Xã Yên Chính, Huyện Ý Yên |
36 | Huyện Ý Yên | 426281 | Điểm BĐVHX Yên Thắng | Thôn Đồng Quang, Xã Yên Thắng, Huyện Ý Yên |
37 | Huyện Ý Yên | 426251 | Điểm BĐVHX Yên Cường | Thôn Trung Cường, Xã Yên Cường, Huyện Ý Yên |
38 | Huyện Ý Yên | 426111 | Điểm BĐVHX Yên Tiến | Thôn Thượng Đồng, Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái