
Yên Châu là một Huyện thuộc Sơn La. Huyện Yên Châu có mã bưu chính là 34800 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Yên Châu. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Yên Châu mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Yên Châu | 3465 - 3469 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Yên Châu | 34650 |
3 | Huyện ủy huyện Yên Châu | 34651 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Yên Châu | 34652 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Châu | 34653 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Châu | 34654 |
7 | Thị trấn Yên Châu huyện Yên Châu | 34656 |
8 | Xã Sặp Vạt huyện Yên Châu | 34657 |
9 | Xã Chiềng Đông huyện Yên Châu | 34658 |
10 | Xã Chiềng Sàng huyện Yên Châu | 34659 |
11 | Xã Chiềng Pằn huyện Yên Châu | 34660 |
12 | Xã Viêng Lán huyện Yên Châu | 34661 |
13 | Xã Yên Sơn huyện Yên Châu | 34662 |
14 | Xã Chiềng On huyện Yên Châu | 34663 |
15 | Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu | 34664 |
16 | Xã Chiềng Khoi huyện Yên Châu | 34665 |
17 | Xã Chiềng Hặc huyện Yên Châu | 34666 |
18 | Xã Lóng Phiêng huyện Yên Châu | 34667 |
19 | Xã Chiềng Tương huyện Yên Châu | 34668 |
20 | Xã Tú Nang huyện Yên Châu | 34669 |
21 | Xã Mường Lựm huyện Yên Châu | 34670 |
22 | Bưu cục phát Yên Châu huyện Yên Châu | 34680 |
23 | Bưu cục Phiêng Khoài huyện Yên Châu | 34681 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Yên Châu theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Châu | 362400 | Bưu cục cấp 2 Yên Châu | Tiểu Khu 2, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu |
2 | Huyện Yên Châu | 362440 | Điểm BĐVHX Sặp Vạt | Bản Sai, Xã Sập Vạt, Huyện Yên Châu |
3 | Huyện Yên Châu | 362470 | Điểm BĐVHX Chiềng Hặc | Bản Hát Sét, Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu |
4 | Huyện Yên Châu | 362530 | Điểm BĐVHX Mường Lựm | Bản Lựm, Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu |
5 | Huyện Yên Châu | 362501 | Điểm BĐVHX Tú Nang | Bản Trung Tâm, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu |
6 | Huyện Yên Châu | 362680 | Điểm BĐVHX Chiềng Tương | Bản Pa Kha 2, Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu |
7 | Huyện Yên Châu | 362700 | Điểm BĐVHX Lóng Phiêng | Bản Yên Thi, Xã Loóng Phiêng, Huyện Yên Châu |
8 | Huyện Yên Châu | 362430 | Điểm BĐVHX Chiềng Khoi | Bản Tủm, Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu |
9 | Huyện Yên Châu | 362620 | Điểm BĐVHX Chiềng On | Bản Nà Đít, Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu |
10 | Huyện Yên Châu | 362600 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Bản Chi Hưng, Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu |
11 | Huyện Yên Châu | 362570 | Điểm BĐVHX Chiềng Sàng | Bản Chiềng Sàng, Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu |
12 | Huyện Yên Châu | 362580 | Điểm BĐVHX Chiềng Đông | Bản Luông Mé, Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu |
13 | Huyện Yên Châu | 362550 | Điểm BĐVHX Chiềng Pằn | Bản Boong, Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu |
14 | Huyện Yên Châu | 362429 | Hòm thư Công cộng Viêng Lán | Bản Mường Vạt, Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu |
15 | Huyện Yên Châu | 362500 | Bưu cục cấp 3 Phiêng Khoài | Hợp tác xã Kim Chung, Xã Phiêng Khoài, Huyện Yên Châu |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái