
Yên Minh là một Huyện thuộc Hà Giang. Huyện Yên Minh có mã bưu chính là 2075 – 207900 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của huyện Yên Minh. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính huyện Yên Minh mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Huyện Yên Minh | 2030 - 2034 |
2 | Bưu cục Trung tâm huyện Yên Minh | 20300 |
3 | Huyện ủy huyện Yên Minh | 20301 |
4 | Hội đồng nhân dân huyện Yên Minh | 20302 |
5 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Minh | 20303 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Minh | 20304 |
7 | Thị trấn Yên Minh huyện Yên Minh | 20306 |
8 | Xã Hữu Vinh huyện Yên Minh | 20307 |
9 | Xã Sủng Thài huyện Yên Minh | 20308 |
10 | Xã Sủng Tráng huyện Yên Minh | 20309 |
11 | Xã Thắng Mố huyện Yên Minh | 20310 |
12 | Xã Phú Lũng huyện Yên Minh | 20311 |
13 | Xã Bạch Đích huyện Yên Minh | 20312 |
14 | Xã Na Khê huyện Yên Minh | 20313 |
15 | Xã Lao Và Chải huyện Yên Minh | 20314 |
16 | Xã Đông Minh huyện Yên Minh | 20315 |
17 | Xã Ngam La huyện Yên Minh | 20316 |
18 | Xã Đường Thượng huyện Yên Minh | 20317 |
19 | Xã Du Già huyện Yên Minh | 20318 |
20 | Xã Du Tiến huyện Yên Minh | 20319 |
21 | Xã Ngọc Long huyện Yên Minh | 20320 |
22 | Xã Lũng Hồ huyện Yên Minh | 20321 |
23 | Xã Mậu Long huyện Yên Minh | 20322 |
24 | Xã Mậu Duệ huyện Yên Minh | 20323 |
25 | Bưu cục phát Yên Minh huyện Yên Minh | 20330 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của huyện Yên Minh theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Minh | 311500 | Bưu cục cấp 2 Yên Minh | Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh |
2 | Huyện Yên Minh | 311720 | Điểm BĐVHX Đông Minh | Thôn Bó Mới, Xã Đồng Minh, Huyện Yên Minh |
3 | Huyện Yên Minh | 311750 | Điểm BĐVHX Mậu Duệ | Khu Trung Tâm, Xã Mậu Duệ, Huyện Yên Minh |
4 | Huyện Yên Minh | 311794 | Điểm BĐVHX Mậu Long | Thôn Nà Tườm, Xã Mậu Long, Huyện Yên Minh |
5 | Huyện Yên Minh | 311543 | Điểm BĐVHX Hữu Vinh | Thôn Tân Tiến, Xã Hữu Vinh, Huyện Yên Minh |
6 | Huyện Yên Minh | 311550 | Điểm BĐVHX Sủng Thài | Thôn Sủng Thài A, Xã Sủng Thài, Huyện Yên Minh |
7 | Huyện Yên Minh | 311589 | Điểm BĐVHX SỦNG TRÁNG | Thôn Sủng Chớ, Xã Sủng Tráng, Huyện Yên Minh |
8 | Huyện Yên Minh | 311608 | Điểm BĐVHX THẮNG MỐ | Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố, Huyện Yên Minh |
9 | Huyện Yên Minh | 311633 | Điểm BĐVHX PHÚ LŨNG | Thôn Xóm B1, Xã Phú Lũng, Huyện Yên Minh |
10 | Huyện Yên Minh | 311670 | Điểm BĐVHX Na Khê | Thôn Bản Rào, Xã Na Khê, Huyện Yên Minh |
11 | Huyện Yên Minh | 311690 | Điểm BĐVHX Bạch Đích | Đội 1b Cháng Lệ, Xã Bạch Đích, Huyện Yên Minh |
12 | Huyện Yên Minh | 311640 | Điểm BĐVHX Lao Và Chải | Thôn Sủng Là, Xã Lao Và Chải, Huyện Yên Minh |
13 | Huyện Yên Minh | 311812 | Điểm BĐVHX Ngam La | Thôn Phiêng Chom, Xã Ngam La, Huyện Yên Minh |
14 | Huyện Yên Minh | 311860 | Điểm BĐVHX Ngọc Long | Thôn Nà Nghè, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Minh |
15 | Huyện Yên Minh | 311820 | Điểm BĐVHX Lũng Hồ | Thôn Lũng Hồ 1, Xã Lũng Hồ, Huyện Yên Minh |
16 | Huyện Yên Minh | 311910 | Điểm BĐVHX ĐƯỜNG THƯỢNG | Thôn Xín Chải 1, Xã Đường Thượng, Huyện Yên Minh |
17 | Huyện Yên Minh | 311920 | Điểm BĐVHX Du Già | Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già, Huyện Yên Minh |
18 | Huyện Yên Minh | 311950 | Điểm BĐVHX DU TIẾN | Thôn Khau Vạc, Xã Du Tiến, Huyện Yên Minh |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái