
Quận 11 là một Quận thuộc Hồ Chí Minh. Quận 11 có mã bưu chính là 71400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của Quận 11. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính Quận 11 mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Quận 11 | 726 |
2 | Bưu cục Trung tâm quận 11 | 72600 |
3 | Quận ủy quận 11 | 72601 |
4 | Hội đồng nhân dân quận 11 | 72602 |
5 | Ủy ban nhân dân quận 11 | 72603 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận 11 | 72604 |
7 | Phường 10 quận 11 | 72606 |
8 | Phường 14 quận 11 | 72607 |
9 | Phường 5 quận 11 | 72608 |
10 | Phường 3 quận 11 | 72609 |
11 | Phường 1 quận 11 | 72610 |
12 | Phường 2 quận 11 | 72611 |
13 | Phường 16 quận 11 | 72612 |
14 | Phường 9 quận 11 | 72613 |
15 | Phường 8 quận 11 | 72614 |
16 | Phường 12 quận 11 | 72615 |
17 | Phường 6 quận 11 | 72616 |
18 | Phường 4 quận 11 | 72617 |
19 | Phường 7 quận 11 | 72618 |
20 | Phường 13 quận 11 | 72619 |
21 | Phường 11 quận 11 | 72620 |
22 | Phường 15 quận 11 | 72621 |
23 | Bưu cục Đầm Sen quận 11 | 72650 |
24 | Bưu cục Lạc Long Quân quận 11 | 72651 |
25 | Bưu cục Phó Cơ Điều quận 11 | 72652 |
26 | Bưu cục Tôn Thất Hiệp quận 11 | 72653 |
27 | Bưu cục Lữ Gia quận 11 | 72654 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của Quận 11 theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Quận 11 | 743000 | Bưu cục cấp 3 Lữ Gia | Số 2/12, Hẻm 2, Đường Lữ Gia, Phường Số 15, Quận 11 |
2 | Quận 11 | 743010 | Bưu cục cấp 3 Đầm Sen | Số 92D, Đường Hòa Bình, Phường Số 5, Quận 11 |
3 | Quận 11 | 743100 | Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân | Số 509, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 5, Quận 11 |
4 | Quận 11 | 743500 | Bưu cục cấp 3 TÔn Thất Hiệp | Số 34-36, Đường TÔn Thất Hiệp, Phường Số 13, Quận 11 |
5 | Quận 11 | 743800 | Bưu cục cấp 2 Quận 11 | Số 244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16, Quận 11 |
6 | Quận 11 | 744790 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch 3 Tháng 2 | Số 1336, Đường Ba Tháng Hai, Phường Số 2, Quận 11 |
7 | Quận 11 | 744910 | Bưu cục cấp 3 Phó Cơ Điều | Số 150, Đường Phó Cơ Điều, Phường Số 6, Quận 11 |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái