
Bến Cát là một Thị xã thuộc Bình Dương. Thị xã Bến Cát có mã bưu chính là 75300 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thị xã Bến Cát. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thị xã Bến Cát mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thị xã Bến Cát | 759 |
2 | Bưu cục Trung tâm thị xã Bến Cát | 75900 |
3 | Thị ủy thị xã Bến Cát | 75901 |
4 | Hội đồng nhân dân thị xã Bến Cát | 75902 |
5 | Ủy ban nhân dân thị xã Bến Cát | 75903 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Bến Cát | 75904 |
7 | Phường Mỹ Phước thị xã Bến Cát | 75906 |
8 | Xã An Điền thị xã Bến Cát | 75907 |
9 | Xã An Tây thị xã Bến Cát | 75908 |
10 | Xã Phú An thị xã Bến Cát | 75909 |
11 | Phường Tân Định thị xã Bến Cát | 75910 |
12 | Phường Thới Hòa thị xã Bến Cát | 75911 |
13 | Phường Hòa Lợi thị xã Bến Cát | 75912 |
14 | Phường Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát | 75913 |
15 | Bưu cục phát Bến Cát thị xã Bến Cát | 75950 |
16 | Bưu cục phát Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát | 75951 |
17 | Bưu cục KHL Bến Cát thị xã Bến Cát | 75952 |
18 | Bưu cục KCN Mỹ Phước thị xã Bến Cát | 75953 |
19 | Bưu cục KCN Mỹ Phước 2 thị xã Bến Cát | 75954 |
20 | Bưu cục KCN Mỹ Phước 3 thị xã Bến Cát | 75955 |
21 | Bưu cục Phú An thị xã Bến Cát | 75956 |
22 | Bưu cục Sở Sao thị xã Bến Cát | 75957 |
23 | Bưu cục Chánh Phú Hòa thị xã Bến Cát | 75958 |
24 | Bưu cục HCC Bến Cát thị xã Bến Cát | 75998 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thị xã Bến Cát theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Thị Xã Bến Cát | 825530 | Bưu cục văn phòng BĐTX Bến Cát | Khu phố 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
2 | Thị Xã Bến Cát | 825540 | Bưu cục cấp 3 KHL Bến Cát | Khu phố 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
3 | Thị Xã Bến Cát | 825500 | Bưu cục cấp 2 Bến Cát | Khu phố 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
4 | Thị Xã Bến Cát | 825650 | Bưu cục cấp 3 Chánh Phú Hòa | Ấp 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát |
5 | Thị Xã Bến Cát | 825560 | Bưu cục cấp 3 KCN Mỹ Phước 2 | Đường NA3, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
6 | Thị Xã Bến Cát | 825550 | Bưu cục cấp 3 KCN Mỹ Phước | Đường ĐỒI 2/9, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
7 | Thị Xã Bến Cát | 825750 | Bưu cục cấp 3 KCN Mỹ Phước 3 | Đường NE8, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát |
8 | Thị Xã Bến Cát | 825690 | Bưu cục cấp 3 Phú An | Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
9 | Thị Xã Bến Cát | 825810 | Bưu cục cấp 3 Sở Sao | Khu phố 1, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát |
10 | Thị Xã Bến Cát | 825710 | Điểm BĐVHX An Tây | Khối Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
11 | Thị Xã Bến Cát | 825770 | Điểm BĐVHX Hòa Lợi | Ấp An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát |
12 | Thị Xã Bến Cát | 825671 | Hòm thư Công cộng Xã An Điền | Ấp An Sơn, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát |
13 | Thị Xã Bến Cát | 825811 | Hòm thư Công cộng Xã Tân Định | Ấp 1, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát |
14 | Thị Xã Bến Cát | 825720 | Điểm BĐVHX Phú An | Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị xã Bến Cát |
15 | Thị Xã Bến Cát | 825670 | Điểm BĐVHX An Điền | Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát |
16 | Thị Xã Bến Cát | 825505 | Bưu cục cấp 3 HCC Bến Cát | Khu phố 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
17 | Thị Xã Bến Cát | 825691 | Đại lý bưu điện An Tây | Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
18 | Thị Xã Bến Cát | 825771 | Đại lý bưu điện Hòa Lợi 1 | Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát |
19 | Thị Xã Bến Cát | 825772 | Đại lý bưu điện Hòa Lợi 2 | Số 9, Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát |
20 | Thị Xã Bến Cát | 825773 | Đại lý bưu điện Hòa Lợi 3 | Khu phố Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát |
21 | Thị Xã Bến Cát | 825501 | Đại lý bưu điện Mỹ Phước 1 | Đường QL13 KCN Mỹ Phước 1, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
22 | Thị Xã Bến Cát | 825502 | Đại lý bưu điện Mỹ Phước 2 | Số N1, Đường D10 KCN Mỹ Phước 1, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
23 | Thị Xã Bến Cát | 825503 | Đại lý bưu điện Mỹ Phước 3 | Đường D13 KCN Mỹ Phước 1, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
24 | Thị Xã Bến Cát | 825504 | Đại lý bưu điện Mỹ Phước 4 | Đường NA2 KCN Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
25 | Thị Xã Bến Cát | 825506 | Đại lý bưu điện Mỹ Phước 5 | Số 300, Khu phố 5, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát |
26 | Thị Xã Bến Cát | 825812 | Đại lý bưu điện Tân Định 1 | Khu phố 2, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát |
27 | Thị Xã Bến Cát | 825815 | Đại lý bưu điện Tân Định 2 | Khu phố 2, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát |
28 | Thị Xã Bến Cát | 825816 | Đại lý bưu điện Tân Định 3 | Khu phố 1, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát |
29 | Thị Xã Bến Cát | 825817 | Đại lý bưu điện Tân Định 4 | Số 78/2, Khu phố 2, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát |
30 | Thị Xã Bến Cát | 825692 | Đại lý bưu điện An Tây 2 | Khối Lồ Ồ, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
31 | Thị Xã Bến Cát | 825693 | Đại lý bưu điện An Tây 3 | Ấp Dòng Sỏi, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
32 | Thị Xã Bến Cát | 825694 | Đại lý bưu điện An Tây 4 | Ấp Dòng Sỏi, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái