
Thuận An là một Thị xã thuộc Bình Dương. Thị xã Thuận An có mã bưu chính là 75400 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thị xã Thuận An. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thị xã Thuận An mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thị xã Thuận An | 752 |
2 | Bưu cục Trung tâm thị xã Thuận An | 75200 |
3 | Thị ủy thị xã Thuận An | 75201 |
4 | Hội đồng nhân dân thị xã Thuận An | 75202 |
5 | Ủy ban nhân dân thị xã Thuận An | 75203 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Thuận An | 75204 |
7 | Phường Lái Thiêu thị xã Thuận An | 75206 |
8 | Phường Vĩnh Phú thị xã Thuận An | 75207 |
9 | Phường Bình Hòa thị xã Thuận An | 75208 |
10 | Phường An Phú thị xã Thuận An | 75209 |
11 | Phường Bình Chuẩn thị xã Thuận An | 75210 |
12 | Phường Thuận Giao thị xã Thuận An | 75211 |
13 | Phường An Thạnh thị xã Thuận An | 75212 |
14 | Phường Hưng Định thị xã Thuận An | 75213 |
15 | Phường Bình Nhâm thị xã Thuận An | 75214 |
16 | Xã An Sơn thị xã Thuận An | 75215 |
17 | Bưu cục phát Thuận An thị xã Thuận An | 75250 |
18 | Bưu cục phát Thuận Giao thị xã Thuận An | 75251 |
19 | Bưu cục phát KCN Vsip thị xã Thuận An | 75252 |
20 | Bưu cục KHL Thuận An thị xã Thuận An | 75253 |
21 | Bưu cục KCN Vsip thị xã Thuận An | 75254 |
22 | Bưu cục Đồng An thị xã Thuận An | 75255 |
23 | Bưu cục An Phú thị xã Thuận An | 75256 |
24 | Bưu cục Bình Chuẩn thị xã Thuận An | 75257 |
25 | Bưu cục Bình Chuẩn 2 thị xã Thuận An | 75258 |
26 | Bưu cục Thuận Giao thị xã Thuận An | 75259 |
27 | Bưu cục HCC Thuận An thị xã Thuận An | 75298 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thị xã Thuận An theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Thuận An | 824300 | Bưu cục cấp 3 Bình Chuẩn | Phố khu Bình Phú, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An |
2 | Thuận An | 824130 | Bưu cục cấp 3 An Phú | Khu phố 1a, Phường An Phú, Thị xã Thuận An |
3 | Thuận An | 823980 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Vsip | Khu phố Bình Đức 1, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
4 | Thuận An | 824440 | Điểm BĐVHX An Sơn | Ấp An Phú, Xã An Sơn, Thị xã Thuận An |
5 | Thuận An | 823993 | Đại lý bưu điện Đồng An 3 | Số 42/2, Khu phố Đồng An, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
6 | Thuận An | 824025 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 25 | Số 4, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
7 | Thuận An | 823900 | Bưu cục cấp 2 Thuận An | Khu phố Chợ, Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An |
8 | Thuận An | 824200 | Bưu cục cấp 3 Thuận Giao | Khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An |
9 | Thuận An | 824045 | Đại lý bưu điện 434 | Số 2K, Khu 434, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
10 | Thuận An | 823970 | Bưu cục cấp 3 Đồng An | Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
11 | Thuận An | 824468 | Hòm thư Công cộng Phường Vĩnh Phú | Khu phố Đông, Phường Vĩnh Phú, Thị xã Thuận An |
12 | Thuận An | 824430 | Hòm thư Công cộng Phường An Thạnh | Khu phố Thạnh Hòa A, Phường An Thạnh, Thị xã Thuận An |
13 | Thuận An | 824390 | Hòm thư Công cộng Xã Hưng Định | Ấp Hưng Thọ, Xã Hưng Định, Thị xã Thuận An |
14 | Thuận An | 824378 | Hòm thư Công cộng Bình Nhâm | Ấp Bình Phước, Xã Bình Nhâm, Thị xã Thuận An |
15 | Thuận An | 824350 | Bưu cục văn phòng BĐTX Thuận An | Khu phố Chợ, Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An |
16 | Thuận An | 824480 | Bưu cục cấp 3 KHL Thuận An | Đường Đại Lộ Bình Dương KP Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An |
17 | Thuận An | 824360 | Bưu cục cấp 3 Bình Chuẩn 2 | Số 18/1, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An |
18 | Thuận An | 823955 | Bưu cục cấp 3 HCC Thuận An | Khu phố Chợ, Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An |
19 | Thuận An | 824112 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 1 | Số 7A/19, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
20 | Thuận An | 824115 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 2 | Số 27P/6, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
21 | Thuận An | 824116 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 3 | Số 15/4, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
22 | Thuận An | 824117 | Đại lý bưu điện Bình Hòa 4 | Số 16B/3, Khu phố Đồng An 3, Phường Bình Hoà, Thị xã Thuận An |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái