
Bà Rịa là một Thành phố thuộc Bà Rịa-Vũng Tàu. Thành phố Bà Rịa có mã bưu chính là 78100 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thành phố Bà Rịa. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thành phố Bà Rịa mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thành phố Bà Rịa | 781 |
2 | Bưu cục Trung tâm thành phố Bà Rịa | 78100 |
3 | Thành ủy thành phố Bà Rịa | 78101 |
4 | Hội đồng nhân dân thành phố Bà Rịa | 78102 |
5 | Ủy ban nhân dân thành phố Bà Rịa | 78103 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bà Rịa | 78104 |
7 | Phường Phước Hiệp thành phố Bà Rịa | 78106 |
8 | Phường Phước Trung thành phố Bà Rịa | 78107 |
9 | Phường Phước Nguyên thành phố Bà Rịa | 78108 |
10 | Phường Long Toàn thành phố Bà Rịa | 78109 |
11 | Phường Long Tâm thành phố Bà Rịa | 78110 |
12 | Xã Long Phước thành phố Bà Rịa | 78111 |
13 | Xã Hòa Long thành phố Bà Rịa | 78112 |
14 | Xã Tân Hưng thành phố Bà Rịa | 78113 |
15 | Phường Phước Hưng thành phố Bà Rịa | 78114 |
16 | Phường Kim Dinh thành phố Bà Rịa | 78115 |
17 | Phường Long Hương thành phố Bà Rịa | 78116 |
18 | Bưu cục phát Bà Rịa thành phố Bà Rịa | 78150 |
19 | Bưu cục Kim Hải thành phố Bà Rịa | 78151 |
20 | Bưu cục Hòa Long thành phố Bà Rịa | 78152 |
21 | Bưu cục Trung Tâm Hành Chính thành phố Bà Rịa | 78154 |
22 | Bưu cục HCC Bà Rịa thành phố Bà Rịa | 78198 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thành phố Bà Rịa theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa | 795100 | Bưu cục cấp 2 Thị Xã Bà Rịa | Số 100, Đường 27/4, Phường Phước Hiệp, Bà Rịa |
2 | Bà Rịa | 795170 | Bưu cục cấp 3 Hòa Long | Ấp Nam, Xã Hoà Long, Bà Rịa |
3 | Bà Rịa | 795210 | Bưu cục cấp 3 Kim Hải | Số 85, Đường Quốc Lộ 51, Phường Kim Dinh, Bà Rịa |
4 | Bà Rịa | 795120 | Điểm BĐVHX Gò Cát | Số 22, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Long Toàn, Bà Rịa |
5 | Bà Rịa | 795180 | Điểm BĐVHX Long Phước | Ấp Tây, Xã Long Phước, Bà Rịa |
6 | Bà Rịa | 795200 | Hòm thư Công cộng UBND Phường Long Hương | Số 44, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Long Hương, Bà Rịa |
7 | Bà Rịa | 796193 | Hòm thư Công cộng Xả Tân Hưng | Tổ 1, Ấp Phước Tân 2, Xã Tân Hưng, Bà Rịa |
8 | Bà Rịa | 795119 | Hòm thư Công cộng Phước Nguyên | Số UBNDphường, Đường TRẦN HƯNG ĐẠO, Phường Phước Nguyên, Bà Rịa |
9 | Bà Rịa | 795261 | Hòm thư Công cộng Phước Hưng | Số UBNDphường, Đường 27/4, Phường Phước Hưng, Bà Rịa |
10 | Bà Rịa | 795144 | Hòm thư Công cộng Long Toàn | Số UBNDphường, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Long Toàn, Bà Rịa |
11 | Bà Rịa | 796311 | Hòm thư Công cộng Phước Trung | Số UBNDphường, Đường Bạch Đằng, Phường Phước Trung, Bà Rịa |
12 | Bà Rịa | 796320 | Bưu cục cấp 3 Trung Tâm Hành Chính | Số 04, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Phước Trung, Bà Rịa |
13 | Bà Rịa | 795290 | Bưu cục cấp 3 HCC TP Bà Rịa | Số 100, Đường 27/4, Phường Phước Hiệp, Bà Rịa |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái