
Bến Tre là một Thành phố thuộc Bến Tre. Thành phố Bến Tre có mã bưu chính là 86100 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thành phố Bến Tre. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thành phố Bến Tre mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | 861 |
2 | Bưu cục Trung tâm thành phố Bến Tre | 86100 |
3 | Thành ủy thành phố Bến Tre | 86101 |
4 | Hội đồng nhân dân thành phố Bến Tre | 86102 |
5 | Ủy ban nhân dân thành phố Bến Tre | 86103 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Bến Tre | 86104 |
7 | Phường 2 thành phố Bến Tre | 86106 |
8 | Phường 8 thành phố Bến Tre | 86107 |
9 | Phường 1 thành phố Bến Tre | 86108 |
10 | Phường 4 thành phố Bến Tre | 86109 |
11 | Xã Phú Hưng thành phố Bến Tre | 86110 |
12 | Phường Phú Khương thành phố Bến Tre | 86111 |
13 | Phường Phú Tân thành phố Bến Tre | 86112 |
14 | Xã Sơn Đông thành phố Bến Tre | 86113 |
15 | Xã Mỹ Thành thành phố Bến Tre | 86114 |
16 | Xã Bình Phú thành phố Bến Tre | 86115 |
17 | Phường 6 thành phố Bến Tre | 86116 |
18 | Phường 7 thành phố Bến Tre | 86117 |
19 | Phường 5 thành phố Bến Tre | 86118 |
20 | Phường 3 thành phố Bến Tre | 86119 |
21 | Xã Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre | 86120 |
22 | Xã Nhơn Thạnh thành phố Bến Tre | 86121 |
23 | Xã Phú Nhuận thành phố Bến Tre | 86122 |
24 | Bưu cục phát Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre | 86150 |
25 | Bưu cục KHL Bến Tre thành phố Bến Tre | 86151 |
26 | Bưu cục Tân Thành thành phố Bến Tre | 86152 |
27 | Bưu cục Sơn Đông thành phố Bến Tre | 86153 |
28 | Bưu cục Bến xe thành phố Bến Tre | 86154 |
29 | Bưu cục Phường 7 thành phố Bến Tre | 86155 |
30 | Bưu cục Bệnh Viện thành phố Bến Tre | 86156 |
31 | Bưu cục TTDV Tin học thành phố Bến Tre | 86157 |
32 | Bưu cục Mỹ Thạnh An thành phố Bến Tre | 86158 |
33 | Bưu cục Hệ 1 Bến Tre thành phố Bến Tre | 86199 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thành phố Bến Tre theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | 930000 | Bưu cục cấp 1 Bến Tre | Số 3/1, Đường Đồng Khởi, Phường 3, Bến Tre |
2 | Bến Tre | 931148 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm dich vụ tin học | Đường 3 Tháng 2, Phường 3, Bến Tre |
3 | Bến Tre | 934300 | Bưu cục cấp 3 KHL Bến Tre | Đường 3 Tháng 2, Phường 3, Bến Tre |
4 | Bến Tre | 931080 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Số 207B, Ấp Phú Dân, Phường Phú Khương, Bến Tre |
5 | Bến Tre | 931081 | Bưu cục cấp 3 KHL Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Bến Tre |
6 | Bến Tre | 931150 | Bưu cục cấp 3 Bệnh Viện | Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 5, Bến Tre |
7 | Bến Tre | 931110 | Bưu cục cấp 3 Phường 7 | Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
8 | Bến Tre | 931104 | Bưu cục cấp 3 Sơn Đông | Ấp 2, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
9 | Bến Tre | 931255 | Bưu cục cấp 3 Bến xe | Số 739/1, Ấp 1, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
10 | Bến Tre | 934310 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thạnh An | Ấp Mỹ An C, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
11 | Bến Tre | 931050 | Điểm BĐVHX Phường 8 | Đường Lộ Thầy Cai, Phường 8, Bến Tre |
12 | Bến Tre | 931070 | Điểm BĐVHX Phú Hưng | Đường Lộ 885, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
13 | Bến Tre | 931160 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh An | Ấp Mỹ An A, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
14 | Bến Tre | 931190 | Điểm BĐVHX Phú Nhuận | Ấp 1, Xã Phú Nhuận, Bến Tre |
15 | Bến Tre | 931180 | Điểm BĐVHX Nhơn Thạnh | Ấp Nhơn Nghĩa, Xã Nhơn Thạnh, Bến Tre |
16 | Bến Tre | 934330 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | Ấp Mỹ Đức, Xã Mỹ Thành, Bến Tre |
17 | Bến Tre | 931038 | Đại lý bưu điện Số 6 | Số 17, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Bến Tre |
18 | Bến Tre | 931040 | Đại lý bưu điện Lê Quý Đôn | Số 11, Đường Lê Quý Đôn, Phường 1, Bến Tre |
19 | Bến Tre | 931054 | Đại lý bưu điện Số 8 | Số 426B, Đường 885, Phường 8, Bến Tre |
20 | Bến Tre | 931143 | Đại lý bưu điện 30-4 | Số 77A, Đường 30/4, Phường 3, Bến Tre |
21 | Bến Tre | 931068 | Đại lý bưu điện Phan Đình Phùng | Số 51/2, Đường Phan Đình Phùng, Phường 4, Bến Tre |
22 | Bến Tre | 931069 | Đại lý bưu điện Đồng Khời | Số 212/1, Đường Đồng Khởi, Phường 4, Bến Tre |
23 | Bến Tre | 931088 | Đại lý bưu điện Số 13 | Số 26B, Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường Phú Khương, Bến Tre |
24 | Bến Tre | 931211 | Đại lý bưu điện Số 20 | Số 313C1, Đường Phan Đình Phùng, Phường Phú Khương, Bến Tre |
25 | Bến Tre | 931214 | Đại lý bưu điện Phú Khương 1 | Số 287A2, Ấp Phú Dân, Phường Phú Khương, Bến Tre |
26 | Bến Tre | 931216 | Đại lý bưu điện Phú Khương 2 | Số 490C4, Đường Nguyễn Huệ, Phường Phú Khương, Bến Tre |
27 | Bến Tre | 931221 | Đại lý bưu điện Chợ Chùa | Số 206A2, Đường Quốc Lộ 60, Phường Phú Khương, Bến Tre |
28 | Bến Tre | 931092 | Đại lý bưu điện Bệnh Viện | Số 8D, Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Bến Tre |
29 | Bến Tre | 931093 | Đại lý bưu điện Bình Khởi 1 | Số 165A, Đường Trương Định, Phường 6, Bến Tre |
30 | Bến Tre | 931115 | Đại lý bưu điện Số 15 | Số 137, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
31 | Bến Tre | 931118 | Đại lý bưu điện Phường 7 | Số 114B, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
32 | Bến Tre | 931119 | Đại lý bưu điện Cầu Bến Tre 2 | Số 54C, Đường Hùng Vương Nối Dài, Phường 7, Bến Tre |
33 | Bến Tre | 931240 | Đại lý bưu điện Nguyễn Văn Tư 2 | Số 41B, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
34 | Bến Tre | 931242 | Đại lý bưu điện Phường 7-2 | Số 237B, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
35 | Bến Tre | 931243 | Đại lý bưu điện Hùng Vương | Đường Hùng Vương Nối Dài, Phường 7, Bến Tre |
36 | Bến Tre | 931079 | Đại lý bưu điện Phú Hưng 2 | Số 450F, Ấp Phú Dân, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
37 | Bến Tre | 931203 | Đại lý bưu điện Sô 23 | Số 235, Ấp Phú Chánh, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
38 | Bến Tre | 931207 | Đại lý bưu điện Phú Hưng 4 | Ấp Phú Thành, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
39 | Bến Tre | 931106 | Đại lý bưu điện Số 22 | Tổ 12, Ấp 1, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
40 | Bến Tre | 931252 | Đại lý bưu điện Sơn Đông 7 | Số 250B1, Ấp 1, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
41 | Bến Tre | 931128 | Đại lý bưu điện Bình Thạnh | Số 274D, Ấp Bình Thạnh, Xã Bình Phú, Bến Tre |
42 | Bến Tre | 931280 | Đại lý bưu điện Trần Văn Cần | Ấp Bình Lợi, Xã Bình Phú, Bến Tre |
43 | Bến Tre | 931169 | Đại lý bưu điện Mỹ Thạnh An | Tổ 10, Ấp Mỹ An A, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
44 | Bến Tre | 931170 | Đại lý bưu điện Mỹ Thạnh An 1 | Số 175B, Ấp Mỹ An C, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
45 | Bến Tre | 931187 | Đại lý bưu điện Nhơn Thạnh 2 | Số 250D, Ấp 4, Xã Nhơn Thạnh, Bến Tre |
46 | Bến Tre | 931231 | Đại lý bưu điện Nhơn Thạnh 5 | Ấp B, Xã Nhơn Thạnh, Bến Tre |
47 | Bến Tre | 930900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bến Tre | Số 3/1, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái