
Biên Hòa là một Thành phố thuộc Đồng Nai. Thành phố Biên Hòa có mã bưu chính là 76100 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thành phố Biên Hòa. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thành phố Biên Hòa mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thành phố Biên Hòa | 761 |
2 | Bưu cục Trung tâm thành phố Biên Hòa | 76100 |
3 | Thành ủy thành phố Biên Hòa | 76101 |
4 | Hội đồng nhân dân thành phố Biên Hòa | 76102 |
5 | Ủy ban nhân dân thành phố Biên Hòa | 76103 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Biên Hòa | 76104 |
7 | Phường Thanh Bình thành phố Biên Hòa | 76106 |
8 | Phường Quyết Thắng thành phố Biên Hòa | 76107 |
9 | Phường Thống Nhất thành phố Biên Hòa | 76108 |
10 | Phường Tam Hiệp thành phố Biên Hòa | 76109 |
11 | Phường Tam Hòa thành phố Biên Hòa | 76110 |
12 | Phường Tân Hiệp thành phố Biên Hòa | 76111 |
13 | Phường Tân Biên thành phố Biên Hòa | 76112 |
14 | Phường Tân Hòa thành phố Biên Hòa | 76113 |
15 | Phường Hố Nai thành phố Biên Hòa | 76114 |
16 | Phường Tân Tiến thành phố Biên Hòa | 76115 |
17 | Phường Trảng Dài thành phố Biên Hòa | 76116 |
18 | Phường Tân Phong thành phố Biên Hòa | 76117 |
19 | Phường Trung Dũng thành phố Biên Hòa | 76118 |
20 | Phường Quang Vinh thành phố Biên Hòa | 76119 |
21 | Phường Bửu Long thành phố Biên Hòa | 76120 |
22 | Xã Tân Hạnh thành phố Biên Hòa | 76121 |
23 | Phường Hòa Bình thành phố Biên Hòa | 76122 |
24 | Xã Hoá An thành phố Biên Hòa | 76123 |
25 | Phường Tân Vạn thành phố Biên Hòa | 76124 |
26 | Phường Bửu Hòa thành phố Biên Hòa | 76125 |
27 | Xã Hiệp Hòa thành phố Biên Hòa | 76126 |
28 | Phường Bình Đa thành phố Biên Hòa | 76127 |
29 | Phường An Bình thành phố Biên Hòa | 76128 |
30 | Phường Long Bình Tân thành phố Biên Hòa | 76129 |
31 | Xã An Hòa thành phố Biên Hòa | 76130 |
32 | Xã Long Hưng thành phố Biên Hòa | 76131 |
33 | Xã Phước Tân thành phố Biên Hòa | 76132 |
34 | Xã Tam Phước thành phố Biên Hòa | 76133 |
35 | Phường Long Bình thành phố Biên Hòa | 76134 |
36 | Phường Tân Mai thành phố Biên Hòa | 76135 |
37 | Bưu cục phát Biên Hòa thành phố Biên Hòa | 76150 |
38 | Bưu cục phát Biên Hòa 2 thành phố Biên Hòa | 76151 |
39 | Bưu cục phát Biên Hòa 3 thành phố Biên Hòa | 76152 |
40 | Bưu cục phát Biên Hòa 4 thành phố Biên Hòa | 76153 |
41 | Bưu cục phát Biên Hòa 4B thành phố Biên Hòa | 76154 |
42 | Bưu cục phát Biên Hòa 5 thành phố Biên Hòa | 76155 |
43 | Bưu cục phát Biên Hòa 6 thành phố Biên Hòa | 76156 |
44 | Bưu cục KHL Biên Hòa thành phố Biên Hòa | 76157 |
45 | Bưu cục Quyết Thắng thành phố Biên Hòa | 76158 |
46 | Bưu cục Tam Hiệp thành phố Biên Hòa | 76159 |
47 | Bưu cục Tân Hiệp thành phố Biên Hòa | 76160 |
48 | Bưu cục Hố Nai thành phố Biên Hòa | 76161 |
49 | Bưu cục Tân Tiến thành phố Biên Hòa | 76162 |
50 | Bưu cục Trảng Dài thành phố Biên Hòa | 76163 |
51 | Bưu cục Quang Vinh thành phố Biên Hòa | 76164 |
52 | Bưu cục TMĐT Biên Hòa thành phố Biên Hòa | 76165 |
53 | Bưu cục Bửu Long thành phố Biên Hòa | 76166 |
54 | Bưu cục Hóa An thành phố Biên Hòa | 76167 |
55 | Bưu cục Tân Vạn thành phố Biên Hòa | 76168 |
56 | Bưu cục Chợ Đồn thành phố Biên Hòa | 76169 |
57 | Bưu cục KCN Biên Hòa thành phố Biên Hòa | 76170 |
58 | Bưu cục Long Bình Tân thành phố Biên Hòa | 76171 |
59 | Bưu cục An Hòa thành phố Biên Hòa | 76172 |
60 | Bưu cục Phước Tân thành phố Biên Hòa | 76173 |
61 | Bưu cục Tam Phước thành phố Biên Hòa | 76174 |
62 | Bưu cục Long Đức thành phố Biên Hòa | 76175 |
63 | Bưu cục Long Bình thành phố Biên Hòa | 76176 |
64 | Bưu cục HCC Biên Hòa thành phố Biên Hòa | 76198 |
65 | Bưu cục Hệ 1 Đồng Nai thành phố Biên Hòa | 76199 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thành phố Biên Hòa theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Biên Hòa | 810000 | Bưu cục cấp 1 Biên Hòa | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh, Biên Hoà |
2 | Thành phố Biên Hòa | 811080 | Bưu cục cấp 3 Quyết Thắng | Số 02, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Quyết Thắng, Biên Hoà |
3 | Thành phố Biên Hòa | 810900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Đồng Nai | Số 1, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Quyết Thắng, Biên Hoà |
4 | Thành phố Biên Hòa | 812200 | Bưu cục cấp 3 Quang Vinh | Số 30D, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Quang Vinh, Biên Hoà |
5 | Thành phố Biên Hòa | 812260 | Bưu cục cấp 3 KHL Biên Hòa | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh, Biên Hoà |
6 | Thành phố Biên Hòa | 812270 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Biên Hòa | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh, Biên Hoà |
7 | Thành phố Biên Hòa | 812950 | Bưu cục cấp 3 HCC Biên Hòa | Số 33, Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Quang Vinh, Biên Hoà |
8 | Thành phố Biên Hòa | 811880 | Bưu cục cấp 3 Tân Tiến | Đường Đồng Khởi, Phường Tân Tiến , Biên Hoà |
9 | Thành phố Biên Hòa | 811430 | Bưu cục cấp 3 Tam Hiệp | Số QL15, Khu phố 9, Phường Tam Hiệp, Biên Hoà |
10 | Thành phố Biên Hòa | 812760 | Bưu cục cấp 3 Long Bình Tân | Số QL51, Khu phố Bình Dương, Phường Long Bình Tân, Biên Hoà |
11 | Thành phố Biên Hòa | 812660 | Bưu cục cấp 3 Tân Vạn | Số A2 LT16, Khu phố 2, Phường Tân Vạn, Biên Hoà |
12 | Thành phố Biên Hòa | 812610 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đồn | Khu phố 2, Phường Bửu Hoà, Biên Hoà |
13 | Thành phố Biên Hòa | 812440 | Bưu cục cấp 3 Bửu Long | Khu phố 4, Phường Bửu Long, Biên Hoà |
14 | Thành phố Biên Hòa | 811810 | Bưu cục cấp 3 Tân Hiệp | Khu phố 5, Phường Tân Hiệp, Biên Hoà |
15 | Thành phố Biên Hòa | 811820 | Bưu cục cấp 3 Hố Nai | Khu phố 1, Phường Tân Biên, Biên Hoà |
16 | Thành phố Biên Hòa | 811980 | Bưu cục cấp 3 Trảng Dài | Đường Đồng Khởi, Phường Trảng Dài, Biên Hoà |
17 | Thành phố Biên Hòa | 812970 | Bưu cục cấp 3 Hóa An | Ấp Bình Hóa, Xã Hoá An, Biên Hoà |
18 | Thành phố Biên Hòa | 812690 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Biên Hòa | Số 27, Đường 2a, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Biên Hoà |
19 | Thành phố Biên Hòa | 812940 | Bưu cục cấp 3 Long Bình | Số 837, Khu phố 7, Phường Long Bình, Biên Hoà |
20 | Thành phố Biên Hòa | 815460 | Bưu cục cấp 3 Tam Phước | Ấp Long Khánh 1, Xã Tam Phước, Biên Hoà |
21 | Thành phố Biên Hòa | 815470 | Bưu cục cấp 3 Long Đức | Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Biên Hoà |
22 | Thành phố Biên Hòa | 815530 | Bưu cục cấp 3 Phước Tân | Ấp Đồng, Xã Phước Tân, Biên Hoà |
23 | Thành phố Biên Hòa | 815570 | Bưu cục cấp 3 An Hòa | Số Khu 4, Ấp 1, Xã An Hoà, Biên Hoà |
24 | Thành phố Biên Hòa | 812670 | Điểm BĐVHX Tân Hạnh | Số Ấp 1B, Đường Lộ 16, Xã Tân Hạnh, Biên Hoà |
25 | Thành phố Biên Hòa | 811082 | Đại lý bưu điện Cách Mạng Tháng 8-2 | Số 1C, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Quyết Thắng, Biên Hoà |
26 | Thành phố Biên Hòa | 812661 | Đại lý bưu điện Lộ 16-1 | Số A2/327, Khu phố 2, Phường Tân Vạn, Biên Hoà |
27 | Thành phố Biên Hòa | 812381 | Đại lý bưu điện Tân Bửu | Số 8/2, Khu phố 5, Phường Bửu Long, Biên Hoà |
28 | Thành phố Biên Hòa | 811988 | Đại lý bưu điện Trảng Dài 1 | Số 17/2, Khu phố 5, Phường Trảng Dài, Biên Hoà |
29 | Thành phố Biên Hòa | 812635 | Đại lý bưu điện Quốc Lộ 1k-4 | Ấp Tân Hóa, Xã Hoá An, Biên Hoà |
30 | Thành phố Biên Hòa | 812640 | Đại lý bưu điện Tân Hóa 1 | Số 2/1, Ấp Tân Hóa, Xã Hoá An, Biên Hoà |
31 | Thành phố Biên Hòa | 812642 | Đại lý bưu điện Quốc lộ 1K-6 | Số 113/24 Tổ 16, Ấp An Hòa, Xã Hoá An, Biên Hoà |
32 | Thành phố Biên Hòa | 812570 | Đại lý bưu điện Amata | Số 10, Khu phố 4, Phường Long Bình, Biên Hoà |
33 | Thành phố Biên Hòa | 811855 | Hòm thư Công cộng Trước UBND Phường Tân Hòa | Khu phố 1, Phường Tân Hoà, Biên Hoà |
34 | Thành phố Biên Hòa | 812071 | Hòm thư Công cộng Cổng 1 nhà máy A42 | Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Trung Dũng, Biên Hoà |
35 | Thành phố Biên Hòa | 812074 | Hòm thư Công cộng Công viên Biên Hùng | Đường 30/4, Phường Trung Dũng, Biên Hoà |
36 | Thành phố Biên Hòa | 811593 | Hòm thư Công cộng Trước UBND Phường Tam Hòa | Khu phố 1, Phường Tam Hoà, Biên Hoà |
37 | Thành phố Biên Hòa | 811140 | Hòm thư Công cộng Trung tâm dịch vụ Khách hàng | Khu phố 2, Phường Thống Nhất, Biên Hoà |
38 | Thành phố Biên Hòa | 812387 | Hòm thư Công cộng Công ty dịch vụ môi trường | Tổ 1, Khu phố 1, Phường Bửu Long, Biên Hoà |
39 | Thành phố Biên Hòa | 812432 | Hòm thư Công cộng Khu liên kế Bửu Long | Khu phố 1, Phường Bửu Long, Biên Hoà |
40 | Thành phố Biên Hòa | 812681 | Hòm thư Công cộng Trước UBND xã Hiệp Hòa | Ấp Nhị Hòa, Xã Hiệp Hoà, Biên Hoà |
41 | Thành phố Biên Hòa | 812280 | Hòm thư Công cộng Trước Bệnh viện Tâm Thần | Khu phố 1, Phường Tân Phong, Biên Hoà |
42 | Thành phố Biên Hòa | 812677 | Hòm thư Công cộng Xã Tân Hạnh | Đường Lộ 16, Xã Tân Hạnh, Biên Hoà |
43 | Thành phố Biên Hòa | 812654 | Hòm thư Công cộng Trước UBND Xã Hóa An | Ấp An Hòa, Xã Hoá An, Biên Hoà |
44 | Thành phố Biên Hòa | 812820 | Hòm thư Công cộng Trước UBND Xã Long Hưng | Ấp Phước Hội, Xã Long Hưng, Biên Hoà |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái