
Sơn La là một Thành phố thuộc Sơn La. Thành phố Sơn La có mã bưu chính là 34100 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thành phố Sơn La. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thành phố Sơn La mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | 341 |
2 | Bưu cục Trung tâm thành phố Sơn La | 34100 |
3 | Thành ủy thành phố Sơn La | 34101 |
4 | Hội đồng nhân dân thành phố Sơn La | 34102 |
5 | Ủy ban nhân dân thành phố Sơn La | 34103 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Sơn La | 34104 |
7 | Phường Chiềng Lề thành phố Sơn La | 34106 |
8 | Phường Chiềng An thành phố Sơn La | 34107 |
9 | Xã Chiềng Xôm thành phố Sơn La | 34108 |
10 | Xã Chiềng Đen thành phố Sơn La | 34109 |
11 | Xã Chiềng Cọ thành phố Sơn La | 34110 |
12 | Phường Chiềng Cơi thành phố Sơn La | 34111 |
13 | Phường Tô Hiệu thành phố Sơn La | 34112 |
14 | Phường Quyết Thắng thành phố Sơn La | 34113 |
15 | Phường Quyết Tâm thành phố Sơn La | 34114 |
16 | Xã Hua La thành phố Sơn La | 34115 |
17 | Phường Chiềng Sinh thành phố Sơn La | 34116 |
18 | Xã Chiềng Ngần thành phố Sơn La | 34117 |
19 | Bưu cục phát Sơn La thành phố Sơn La | 34150 |
20 | Bưu cục KHL Sơn La thành phố Sơn La | 34151 |
21 | Bưu cục Chiềng Lề thành phố Sơn La | 34152 |
22 | Bưu cục Cầu 308 thành phố Sơn La | 34153 |
23 | Bưu cục Bó Ẩn thành phố Sơn La | 34154 |
24 | Bưu cục Đại Học Tây Bắc thành phố Sơn La | 34155 |
25 | Bưu cục Ân Sinh thành phố Sơn La | 34156 |
26 | Bưu cục Chiềng Sinh thành phố Sơn La | 34157 |
27 | Bưu cục HCC Sơn La thành phố Sơn La | 34198 |
28 | Bưu cục Hệ 1 Sơn La thành phố Sơn La | 34199 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thành phố Sơn La theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Sơn La | 360000 | Bưu cục cấp 1 Sơn La | Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
2 | Sơn La | 361440 | Bưu cục cấp 3 KHL SON LA | Số 172, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
3 | Sơn La | 361080 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục 3 HCC Sơn La | Số 1, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
4 | Sơn La | 361000 | Bưu cục cấp 3 Cầu 308 | Tổ 8, Phường Quyết Thắng, Sơn La |
5 | Sơn La | 361100 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Lề | Tổ 2, Phường Chiềng Lề, Sơn La |
6 | Sơn La | 361160 | Bưu cục cấp 3 Bó Ẩn | Tổ 6, Phường Quyết Tâm, Sơn La |
7 | Sơn La | 361497 | Bưu cục cấp 3 ĐH Tây Bắc | Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Sơn La |
8 | Sơn La | 361200 | Bưu cục cấp 3 Chiềng Sinh | Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
9 | Sơn La | 361210 | Bưu cục cấp 3 Ân Sinh | Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La |
10 | Sơn La | 361300 | Điểm BĐVHX Chiềng Đen | Bản Tọ Lọ, Xã Chiềng Đen, Sơn La |
11 | Sơn La | 361340 | Điểm BĐVHX Hua La | Bản Sàng, Xã Hua La, Sơn La |
12 | Sơn La | 361320 | Điểm BĐVHX Chiềng Cọ | Bản Hùn, Xã Chiềng Cọ, Sơn La |
13 | Sơn La | 361010 | Đại lý bưu điện Nà Cóong | Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
14 | Sơn La | 361130 | Hòm thư Công cộng Quyết Thắng | Tổ 1, Phường Quyết Thắng, Sơn La |
15 | Sơn La | 361275 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng | Bản Cá, Phường Chiềng An, Sơn La |
16 | Sơn La | 361280 | Hòm thư Công cộng Chiềng Xôm | Bản Panh Mong, Xã Chiềng Xôm, Sơn La |
17 | Sơn La | 361246 | Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng | Bản Co Pục, Xã Chiềng Ngần, Sơn La |
18 | Sơn La | 360900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Sơn La | Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái