
Vũng Tàu là một Thành phố thuộc Bà Rịa-Vũng Tàu. Thành phố Vũng Tàu có mã bưu chính là 78200 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thành phố Vũng Tàu. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thành phố Vũng Tàu mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thành phố Vũng Tàu | 782 |
2 | Bưu cục Trung tâm thành phố Vũng Tàu | 78200 |
3 | Thành ủy thành phố Vũng Tàu | 78201 |
4 | Hội đồng nhân dân thành phố Vũng Tàu | 78202 |
5 | Ủy ban nhân dân thành phố Vũng Tàu | 78203 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vũng Tàu | 78204 |
7 | Phường 1 thành phố Vũng Tàu | 78206 |
8 | Phường 2 thành phố Vũng Tàu | 78207 |
9 | Phường 3 thành phố Vũng Tàu | 78208 |
10 | Phường 4 thành phố Vũng Tàu | 78209 |
11 | Phường Thắng Tam thành phố Vũng Tàu | 78210 |
12 | Phường 8 thành phố Vũng Tàu | 78211 |
13 | Phường 7 thành phố Vũng Tàu | 78212 |
14 | Phường Thắng Nhì thành phố Vũng Tàu | 78213 |
15 | Phường 5 thành phố Vũng Tàu | 78214 |
16 | Phường 9 thành phố Vũng Tàu | 78215 |
17 | Phường Nguyễn An Ninh thành phố Vũng Tàu | 78216 |
18 | Phường 10 thành phố Vũng Tàu | 78217 |
19 | Phường Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu | 78218 |
20 | Phường Rạch Dừa thành phố Vũng Tàu | 78219 |
21 | Phường 11 thành phố Vũng Tàu | 78220 |
22 | Phường 12 thành phố Vũng Tàu | 78221 |
23 | Xã Long Sơn thành phố Vũng Tàu | 78222 |
24 | Bưu cục phát Bà Rịa - Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu | 78250 |
25 | Bưu cục Phường 1 thành phố Vũng Tàu | 78251 |
26 | Bưu cục Bãi Trước thành phố Vũng Tàu | 78252 |
27 | Bưu cục Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu | 78253 |
28 | Bưu cục TMĐT Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu | 78254 |
29 | Bưu cục 5 Tầng thành phố Vũng Tàu | 78255 |
30 | Bưu cục Bến Đình thành phố Vũng Tàu | 78256 |
31 | Bưu cục Bến Đá thành phố Vũng Tàu | 78257 |
32 | Bưu cục 18 Tầng thành phố Vũng Tàu | 78258 |
33 | Bưu cục Chí Linh thành phố Vũng Tàu | 78259 |
34 | Bưu cục Thắng Nhất thành phố Vũng Tàu | 78260 |
35 | Bưu cục Phước Thắng thành phố Vũng Tàu | 78261 |
36 | Bưu cục Long Sơn thành phố Vũng Tàu | 78262 |
37 | Bưu cục HCC Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu | 78298 |
38 | Bưu cục Hệ 1 Bà Rịa - Vũng Tàu thành phố Vũng Tàu | 78299 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thành phố Vũng Tàu theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Vũng Tàu | 793420 | Bưu cục cấp 3 Bến Đá | Số 480, Đường Trần Phú, Phường 5, Vũng Tàu |
2 | Vũng Tàu | 791870 | Bưu cục cấp 3 Phước Thắng | Số 1230, Đường 30/4, Phường 12, Vũng Tàu |
3 | Vũng Tàu | 793730 | Bưu cục cấp 3 Thắng Nhất | Số 382, Hẻm 36, Đường Lưu Chí Hiếu, Phường Rạch Dừa, Vũng Tàu |
4 | Vũng Tàu | 792370 | Bưu cục cấp 3 Bến Đình | Số 295, Ngõ 281, Đường Nguyễn An Ninh, Phường 6, Vũng Tàu |
5 | Vũng Tàu | 792810 | Bưu cục cấp 3 Chí Linh | Số 59c, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Vũng Tàu |
6 | Vũng Tàu | 792001 | Bưu cục cấp 3 5 Tầng | Số 2, Đường Nguyễn Thái Học, Phường 7, Vũng Tàu |
7 | Vũng Tàu | 793190 | Bưu cục cấp 3 Long Sơn | Thôn 01, Xã Long Sơn, Vũng Tàu |
8 | Vũng Tàu | 791543 | Đại lý bưu điện Bình Giã 3 | Số 273A, Đường Bình Giã, Phường 8, Vũng Tàu |
9 | Vũng Tàu | 790000 | Bưu cục cấp 1 Vũng Tàu | Số 408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Vũng Tàu |
10 | Vũng Tàu | 793733 | Đại lý bưu điện Chợ Phường 10 | Số 566, Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Vũng Tàu |
11 | Vũng Tàu | 791080 | Bưu cục cấp 3 Bãi Trước | Số 156, Đường Hạ Long, Phường 1, Vũng Tàu |
12 | Vũng Tàu | 790900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bà Rịa Vũng Tàu | Số 408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Vũng Tàu |
13 | Vũng Tàu | 793723 | Hòm thư Công cộng 514 Nguyễn An Ninh | Số 514, Đường Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Vũng Tàu |
14 | Vũng Tàu | 793726 | Hòm thư Công cộng 44 Lương Thế Vinh | Số 44, Đường Lương Thế Vinh, Phường Nguyễn An Ninh, Vũng Tàu |
15 | Vũng Tàu | 792005 | Hòm thư Công cộng 284 Nguyễn An Ninh | Số 284, Đường Nguyễn An Ninh, Phường 7, Vũng Tàu |
16 | Vũng Tàu | 793537 | Hòm thư Công cộng 04 Hoàng Diệu | Số 04, Đường Hoàng Diệu, Phường 1, Vũng Tàu |
17 | Vũng Tàu | 793538 | Hòm thư Công cộng 83 Lý Thường Kiệt | Số 83, Đường Lý Thường Kiệt, Phường 1, Vũng Tàu |
18 | Vũng Tàu | 793541 | Hòm thư Công cộng 17B Trần Hưng Đạo | Số 17B, Đường Trần Hưng Đạo, Phường 1, Vũng Tàu |
19 | Vũng Tàu | 792008 | Hòm thư Công cộng A12 Khu 5 Tầng | Số A12, Dãy nhà A12 Tầng 1 Tứ 101-114, Khu tập thể Liên Doanh Việt Xô, Phường 7, Vũng Tàu |
20 | Vũng Tàu | 793738 | Hòm thư Công cộng 1620 Đường 30/4 | Số 1620, Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Vũng Tàu |
21 | Vũng Tàu | 794201 | Hòm thư Công cộng 1221 Đường 30/4 | Số 1221, Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Vũng Tàu |
22 | Vũng Tàu | 792539 | Hòm thư Công cộng 231 Lê Lợi | Số 231, Đường Lê Lợi, Phường 6, Vũng Tàu |
23 | Vũng Tàu | 792683 | Hòm thư Công cộng 35/1 Đưởng 30/04 | Số 35/1, Đường 30/4, Phường 9, Vũng Tàu |
24 | Vũng Tàu | 793057 | Hòm thư Công cộng TTĐT Chí Linh | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 10, Vũng Tàu |
25 | Vũng Tàu | 793387 | Hòm thư Công cộng 68 Cô Giang | Số 68, Đường Cô Giang, Phường 4, Vũng Tàu |
26 | Vũng Tàu | 793970 | Bưu cục cấp 3 Kinh Doanh Tiếp Thị – Vũng Tàu | Số 408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Vũng Tàu |
27 | Vũng Tàu | 793980 | Bưu cục cấp 3 TMĐT VŨNG TÀU | Số 408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Vũng Tàu |
28 | Vũng Tàu | 793650 | Bưu cục cấp 3 Phường 1 | Số 56, Đường Trưng Trắc, Phường 1, Vũng Tàu |
29 | Vũng Tàu | 794080 | Bưu cục cấp 3 18 Tầng | Số A7 – 4/4, Dãy nhà A4, Khu đô thị A7 – 4/4 Trung Tâm Đô Thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Vũng Tàu |
30 | Vũng Tàu | 793990 | Bưu cục cấp 3 HCC TP Vũng Tàu | Số 408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam, Vũng Tàu |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái