
Yên Bái là một Thành phố thuộc Yên Bái. Thành phố Yên Bái có mã bưu chính là 33100 (Bưu cục Trung tâm).
Hãy cùng Địa Ốc Thông Thái cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất của thành phố Yên Bái. Bảng mã bưu chính mới bao gồm 5 chữ số, có hiệu lực từ 2018 cho tới hiện tại (2025), thay cho bảng mã cũ có 6 chữ số.
Mã bưu chính thành phố Yên Bái mới nhất
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | 331 |
2 | Bưu cục Trung tâm thành phố Yên Bái | 33100 |
3 | Thành ủy thành phố Yên Bái | 33101 |
4 | Hội đồng nhân dân thành phố Yên Bái | 33102 |
5 | Ủy ban nhân dân thành phố Yên Bái | 33103 |
6 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Yên Bái | 33104 |
7 | Phường Nguyễn Thái Học thành phố Yên Bái | 33106 |
8 | Phường Yên Ninh thành phố Yên Bái | 33107 |
9 | Phường Minh Tân thành phố Yên Bái | 33108 |
10 | Xã Minh Bảo thành phố Yên Bái | 33109 |
11 | Phường Nam Cường thành phố Yên Bái | 33110 |
12 | Xã Tuy Lộc thành phố Yên Bái | 33111 |
13 | Xã Âu Lâu thành phố Yên Bái | 33112 |
14 | Phường Nguyễn Phúc thành phố Yên Bái | 33113 |
15 | Phường Hồng Hà thành phố Yên Bái | 33114 |
16 | Phường Hợp Minh thành phố Yên Bái | 33115 |
17 | Xã Giới Phiên thành phố Yên Bái | 33116 |
18 | Xã Phúc Lộc thành phố Yên Bái | 33117 |
19 | Xã Văn Phú thành phố Yên Bái | 33118 |
20 | Xã Văn Tiến thành phố Yên Bái | 33119 |
21 | Xã Tân Thịnh thành phố Yên Bái | 33120 |
22 | Phường Đồng Tâm thành phố Yên Bái | 33121 |
23 | Phường Yên Thịnh thành phố Yên Bái | 33122 |
24 | Bưu cục phát Yên Bái thành phố Yên Bái | 33150 |
25 | Bưu cục KHL Yên Bái thành phố Yên Bái | 33151 |
26 | Bưu cục TMĐT Yên Bái thành phố Yên Bái | 33152 |
27 | Bưu cục Yên Hòa thành phố Yên Bái | 33153 |
28 | Bưu cục Minh Tân thành phố Yên Bái | 33154 |
29 | Bưu cục Nam Cường thành phố Yên Bái | 33155 |
30 | Bưu cục Hợp Minh thành phố Yên Bái | 33156 |
31 | Bưu cục Yên Bái Km5 thành phố Yên Bái | 33157 |
32 | Bưu cục Yên Thịnh thành phố Yên Bái | 33158 |
33 | Bưu cục Hệ 1 Yên Bái thành phố Yên Bái | 33199 |
Danh sách chi tiết các bưu cục
Bên trên là danh sách mã bưu chính mới nhất của thành phố Yên Bái theo chuẩn 5 chữ số hiện hành.
Để giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận và sử dụng, Địa Ốc Thông Thái đã tổng hợp danh sách các bưu cục tại địa phương. Danh sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được địa chỉ bưu cục phù hợp với nhu cầu của mình.
Lưu ý: Mã ZIP Code trong bảng bên dưới thuộc bộ mã bưu chính cũ (6 chữ số) và chỉ mang tính chất tham khảo . Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên sử dụng bộ mã bưu chính mới nhất (5 chữ số) được liệt kê ở phía trên.
Danh sách bưu cục:
STT | Huyện/Thị | Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Yên Bái | 323620 | Điểm BĐVHX Âu Lâu | Thôn Nước Mát, Xã Âu Lâu, Yên Bái |
2 | Yên Bái | 323600 | Bưu cục cấp 3 Hợp Minh | Thôn Cầu Phao 2, Xã Hợp Minh, Yên Bái |
3 | Yên Bái | 323640 | Điểm BĐVHX Giới Phiên | Thôn 5, Xã Giới Phiên, Yên Bái |
4 | Yên Bái | 323670 | Điểm BĐVHX Phúc Lộc | Thôn 4, Xã Phúc Lộc , Yên Bái |
5 | Yên Bái | 321690 | Điểm BĐVHX Tuy Lộc | Thôn Minh Long, Xã Tuy Lộc, Yên Bái |
6 | Yên Bái | 321280 | Điểm BĐVHX Minh Bảo | Thôn Thanh Liên, Xã Minh Bảo, Yên Bái |
7 | Yên Bái | 321300 | Điểm BĐVHX Tân Thịnh | Thôn Thanh Hùng 2, Xã Tân Thịnh , Yên Bái |
8 | Yên Bái | 320000 | Bưu cục cấp 1 Yên Bái Ga | Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, Yên Bái |
9 | Yên Bái | 321110 | Bưu cục cấp 3 Yên Bái Km5 | Số 27, Đường Đinh Tiên Hoàng 1, Phường Đồng Tâm, Yên Bái |
10 | Yên Bái | 321320 | Bưu cục cấp 3 Nam Cường | Số 18, Đường Điện Biên, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
11 | Yên Bái | 321000 | Bưu cục cấp 3 Minh Tân | Đường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Yên Bái |
12 | Yên Bái | 321200 | Bưu cục cấp 3 Yên Thịnh | Đường Đinh Tiên Hoàng 2, Phường Yên Thịnh , Yên Bái |
13 | Yên Bái | 321111 | Kiốt bưu điện Km4 | Tổ 32b, Khu phố Trần Quốc Toản, Phường Đồng Tâm, Yên Bái |
14 | Yên Bái | 323501 | Điểm BĐVHX Văn Tiến | Thôn Bình Lục, Xã Văn Tiến, Yên Bái |
15 | Yên Bái | 323490 | Điểm BĐVHX Văn Phú | Thôn Liên Phú, Xã Văn Phú, Yên Bái |
16 | Yên Bái | 321525 | Điểm BĐVHX Nam Cường | Thôn Đồng Phú, Xã Nam Cường, Yên Bái |
17 | Yên Bái | 320900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Yên Bái | Số 27, Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
18 | Yên Bái | 321501 | Bưu cục cấp 3 Yên Hoà | Đường Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
19 | Yên Bái | 321600 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Yên Bái | Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
20 | Yên Bái | 321080 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm giao dịch Yên Bái | Số 25, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà, Yên Bái |
21 | Yên Bái | 321800 | Bưu cục cấp 3 KHL Yên Bái | Số 127, Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
22 | Yên Bái | 321510 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Yên Bái | Số 127, Đường Đại lộ Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Yên Bái |
Xem thêm
Xem thêm mã bưu chính các tỉnh thành:- TP Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- TP Đà Nẵng
- TP Hải Phòng
- TP Cần Thơ
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái