Corsicana là một thành phố thuộc quận Navarro, tiểu bang Texas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 23770 người.
| Tên tiếng anh: | Corsicana city |
|---|---|
| LSAD Code: | 25 |
| Phân loại: | City |
| Bang: | Texas |
| Quận Hạt: | Navarro County |
| Độ cao: | 443 ft (135 m) |
| Tổng diện tích: | 24.00 dặm vuông (62.17 km²) |
| Diện tích đất liền: | 22.98 dặm vuông (59.53 km²) |
| Diện tích mặt nước: | 1.02 dặm vuông (2.64 km²) |
| Dân số: | 25,109 |
| Mật độ dân số: | 1,040.07/dặm vuông (401.57/km²) |
| ZIP code: | 75109, 75110, 75151 |
| Area code: | 903/430 |
| FIPS code: | 48-17060 |
| GNISfeature ID: | 1333395 |
| Website: | cityofcorsicana.com |
Bản đồ online
Bạn có thể nhấn vào
để xem bản đồ toàn màn hình.



