Thống kê dân số các tỉnh thành Việt Nam 2019

Nhằm hỗ trợ nhu cầu tra cứu dữ liệu dân số Việt Nam của bạn đọc. Địa Ốc Thông Thái đã giành thời gian tổng hợp lại số liệu dân số các tỉnh thành Việt Nam. Đây là số liệu mới nhất có được từ chương trình tổng điều tra dân số 2019.

STTTỉnhDân số 1/4/2019Dân số 1/4/2019Dân số 1/4/2019
1An Giang19083521,908,3521.908.352
2Bà Rịa – Vũng Tàu11483131,148,3131.148.313
3Bắc Giang18039501,803,9501.803.950
4Bắc Kạn313905313,905313.905
5Bạc Liêu907236907,236907.236
6Bắc Ninh13688401,368,8401.368.840
7Bến Tre12884631,288,4631.288.463
8Bình Định14869181,486,9181.486.918
9Bình Dương24265612,426,5612.426.561
10Bình Phước994679994,679994.679
11Bình Thuận12308081,230,8081.230.808
12Cà Mau11944761,194,4761.194.476
13Cần Thơ12351711,235,1711.235.171
14Cao Bằng530341530,341530.341
15Đà Nẵng11343101,134,3101.134.310
16Đắk Lắk18693221,869,3221.869.322
17Đắk Nông622168622,168622.168
18Điện Biên598856598,856598.856
19Đồng Nai30971073,097,1073.097.107
20Đồng Tháp15995041,599,5041.599.504
21Gia Lai15138471,513,8471.513.847
22Hà Giang854679854,679854.679
23Hà Nam852800852,800852.800
24Hà Nội80536638,053,6638.053.663
25Hà Tĩnh12888661,288,8661.288.866
26Hải Dương18922541,892,2541.892.254
27Hải Phòng20285142,028,5142.028.514
28Hậu Giang733017733,017733.017
29Hồ Chí Minh89930828,993,0828.993.082
30Hoà Bình854131854,131854.131
31Hưng Yên12527311,252,7311.252.731
32Khánh Hòa12311071,231,1071.231.107
33Kiên Giang17230671,723,0671.723.067
34Kon Tum540438540,438540.438
35Lai Châu460196460,196460.196
36Lâm Đồng12969061,296,9061.296.906
37Lạng Sơn781655781,655781.655
38Lào Cai730420730,420730.420
39Long An16885471,688,5471.688.547
40Nam Định17803931,780,3931.780.393
41Nghệ An33277913,327,7913.327.791
42Ninh Bình982487982,487982.487
43Ninh Thuận590467590,467590.467
44Phú Thọ14637261,463,7261.463.726
45Phú Yên872964872,964872.964
46Quảng Bình895430895,430895.430
47Quảng Nam14958121,495,8121.495.812
48Quảng Ngãi12316971,231,6971.231.697
49Quảng Ninh13203241,320,3241.320.324
50Quảng Trị632375632,375632.375
51Sóc Trăng11996531,199,6531.199.653
52Sơn La12484151,248,4151.248.415
53Tây Ninh11691651,169,1651.169.165
54Thái Bình18604471,860,4471.860.447
55Thái Nguyên12867511,286,7511.286.751
56Thanh Hóa36401283,640,1283.640.128
57Thừa Thiên Huế11286201,128,6201.128.620
58Tiền Giang17641851,764,1851.764.185
59Trà Vinh10091681,009,1681.009.168
60Tuyên Quang784811784,811784.811
61Vĩnh Long10227911,022,7911.022.791
62Vĩnh Phúc11511541,151,1541.151.154
63Yên Bái821030821,030821.030
5/5 - (1 bình chọn)

Viết một bình luận


Bài viết mới